Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 6 theo từng bài

Word Transcript Class Meaning Example

1. Hello /he'lou/ int. Xin chào Hello. My name is Mark.

2. Hi /hai/ int. Xin chào Hi, Peter.

3. Good morning /gud 'mɔ:niɳ/ int. Xin chào (dùng cho buổi sáng) Good morning, Miss Hoa. How are you?

4. Good afternoon /gud 'ɑ:ftə'nu:n/ int. Xin chào (dùng cho buổi chiều) Good afternoon, Mr Smith.

5. Good evening /gud i':vniɳ/ int. Xin chào (dùng cho buổi tối) Good evening, Miss Hoa.

6. I /ai/ pron. tôi, mình, tớ I am a student.

7. we /wi:/ pron. chúng tôi, chúng ta We are students.

 

docx 2 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 966Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 6 theo từng bài", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
Hello
/he'lou/
int.
Xin chào 
Hello. My name is Mark. 
Hi
/hai/
int.
Xin chào
Hi, Peter. 
Good morning
/gud 'mɔ:niɳ/
int.
Xin chào (dùng cho buổi sáng)
Good morning, Miss Hoa. How are you? 
Good afternoon
/gud 'ɑ:ftə'nu:n/
int.
Xin chào (dùng cho buổi chiều)
Good afternoon, Mr Smith. 
Good evening
/gud i':vniɳ/
int.
Xin chào (dùng cho buổi tối)
Good evening, Miss Hoa. 
I
/ai/
pron.
tôi, mình, tớ
I am a student. 
we
/wi:/
pron.
chúng tôi, chúng ta
We are students. 
You
/ju:/
pron.
bạn, các bạn, anh, các anh, ông,...
You are very kind. 
He
/hi:/
pron.
anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới) 
He is 10 years old and he is a student. 
She
/ʃi:/
pron.
Cô ấy, bà ấy,bạn ấy,...(dùng cho nữ giới) 
Daisy is my friend. She is very kind. 
It
/it/
pron.
nó
This is my dog. It is very friendly. 
They
/ðei/
pron.
họ, bọn họ, bọn chúng,... 
They are my friends. 
my
/mai/
poss.adj. 
của tôi
My name is Andy. 
your
/jɔ:/
poss.adj. 
của bạn
Your pen is very nice. 
our
/'auə/
poss.adj. 
của chúng tôi
Our school is very nice. 
his
/hiz/
poss.adj. 
của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,...
His pen is very nice. 
her
/hə:/
poss.adj. 
của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
Her pen is very nice. 
its
/itz/
poss.adj. 
của nó, (dùng cho vật)...
I have a dog. Its tail is very long. 
their
/ðeə/
poss.adj. 
của họ, của bọn họ,...
Their school is very nice. 
am
/æm/
v
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) 
I am at home. 
are
/a:/
v
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) 
You are very kind. 
is
/iz/
v
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) 
She is a teacher. 
fine
/fain/
Adj
mạnh, khỏe, tốt
I am fine. 
thank
/θæɳk/
v
cảm ơn
Thank you very much. 
Mr.
/'mistər/
ông, ngài,... (dùng với tên/họ của người đàn ông)
This is Mr. Brown. 
Mrs.
/'misiz/
bà,... (dùng với tên/họ của chồng)
Mrs. Smith is very old. 
Ms.
/'miz/
cô, bà,...(tên/họ của người phụ nữ đứng tuổi, có gia đình hoặc chưa) 
Ms. Sarah is my teacher. 
Miss.
/'mis/
cô,...(tên/họ của người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình) 
Good morning, Miss Sarah. 
Sir
/sə:/
ông, ngài 
Good afternoon, Sir. 
Madam
/'mædəm/
bà
Good afternoon, Madam. 
Word/ Phrase 
Class
Meaning
greeting
/gri:tiiɳ/
n
Lời chào hỏi 
classmate
?/kla:smeit/
n
Bạn cùng lớp 
group
/gru:p/
n
Nhóm
child 
/tʃaild/
n(sing.)
Đứa trẻ 
children
/tʃilrən/
n(pl)
Những đứa trẻ 
partner
/pa:tnər/
n
Bạn( cùng phe, cùng nhóm) 
number
/nʌmbr/
n
Số
square
/skweə/
n
Hình vuông 
a piece of paper 
/ə pi:s əv peipr /
n.phr
Một mẩu giấy 
exercise book
/ekssaiz buk/
n.phr
Vở bài tập 
play 
/plei/
v
Chơi
listen 
/lisn/
v
Nghe
repeat
/ripi:t/
v
Nhắc lại 
practice 
/prætis/
v
Luyện tập, thực hành 
write 
/rait/
v
Viết
say 
/sei/
v
Nói ( cái gì) 
draw 
/drɔ:/
v
Vẽ
remember 
/ri’membər/
v
Nhớ

Tài liệu đính kèm:

  • docxVOCABULARY-U1.docx
  • docxVOCABULARY-U2.docx
  • docxVOCABULARY-U3.docx
  • docxVOCABULARY-U4.docx
  • docxVOCABULARY-U5.docx
  • docxVOCABULARY-U6.docx
  • docxVOCABULARY-U7.docx
  • docxVOCABULARY-U8.docx
  • docxVOCABULARY-U9.docx
  • docxVOCABULARY-U10.docx
  • docxVOCABULARY-U11.docx
  • docxVOCABULARY-U12.docx
  • docxVOCABULARY-U13.docx
  • docxVOCABULARY-U14.docx
  • docxVOCABULARY-U15.docx
  • docxVOCABULARY-U16.docx