Từ Vựng – Giới từ - Văn phạm – Lớp 12 HKI

 I.TỪ VỰNG:

 Trong sách giáo khoa và sách bài tập

Night shift: ca đêm

Lab: phòng thí nghiệm

Project: công trình, dự án

At work: tại nơi làm việc

Generally: chung chung

Responsibility: trách nhiệm

Suitable: thích hợp

Rush: lao nhanh

Hurry: vội vã

Give a hand: giúp đở

Unlike: không giống như

Dish: món ăn

Eel: con lươn

Attempt: cố gắng

Pressure: áp lực

Eldest child: con trưởng

Daughter: con gái

Mischievous: tinh nghịch

Obedient: biết vâng lời

Hard-working: chăm chỉ

 

doc 34 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 1195Lượt tải 4 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ Vựng – Giới từ - Văn phạm – Lớp 12 HKI", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ổi khác nhau\ [dai'və:s] 	 afford (v): có đủ sức\ [ə'fɔ:d]
Curriculum (n): chương tŕnh giảng dạy\ [kə'rikjuləm] 	 object (v): không thích\['ɔbdʒikt]
Behave (v): đối xử\ [bi'heiv] 	 dramatically (adv): đột ngột\ [drə'mỉtikəli]
Solution (n): giải pháp\ [sə'lu:∫n] 	 elderly (a): cao tuổi\ ['eldəli]
Approximately (adv): độ chừng\ [ə'prɔksimitli] 	 overburden (v): đè nặng\ [,ouvə'bə:dn]
Strength (n): sức mạnh\ ['streç] 	 expect (v): mong chờ\ [iks'pekt]
Opinion (n): quan điểm\ [ə'piniən] 	 emotion (n): cảm xúc\ [i'mou∫n]
Fear (n): sự sợ hăi\ [fiə] 	 likely (a): được chờ đợi
Familiar (a): quen thuộc\ [fə'miljə] 	 basically (adv): về cơ bản\ ['beisikəli]
In the case : trong trường hợp 	 complicated (a):phức tạp,rắc rối\['kɔmplikeitid]
Require (v): cần đến\ [ri'kwaiə] 	patience (n): sự nhẫn nại\ ['pei∫ns]
Disappointing (a): làm thất vọng\ [,disə'pɔintiç] 	inability (n): sự bất lực\ [,inə'biliti]
Frustration (n): tâm trạng thất vọng\ [frʌs'trei∫n] 	absolutely (adv): hoàn toàn\ ['ỉbsəlu:tli]
Situation (n): trạng thái; vị trí\ [,sit∫u'ei∫n] 	 impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n]
Spouse (n): vợ\ [spauz; spaus] 	 advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Apologetic (a): xin lỗi \ [ə,pɔlə'dʒetik] 	 critical (a): phê phán\ ['kritikəl]
Convincing (a): có sức thuyết phục\[kən,vinsiç] 	 overcome (v): chiến thắng\ [,ouvə'kʌm]
Combination (n): sự kết hợp\ [,kɔmbi'nei∫n] 	brunch (n): (từ lóng) bữa nửa buổi\[brʌnt∫]
Tend (v): giữ ǵn\ [tend] 	 cereal (n): ngũ cốc;(a):(thuộc)nc\ ['siəriəl]
Toast (n): bánh ḿ nướng\ [toust] 	muffin (n): bánh nướng xốp\ ['mʌfin]
Sausage (n): xúc xích\ ['sɔsidʒ] 	bacon (n): thịt hông lợn muối xông khói\['beikən]
Overwhelm tràn ngập\ [,ouvə'welm] 	 utensils (n): đồ dùng (trong nhà )\ [ju:'tensl]
Outermost (a): phía ngoài cùng\['autəmoust] 	 socially (adv): thuộc xă hội\ ['sou∫əli]
Basic (a): cơ bản\ ['beisik] 	 society (n): xă hội\ [sə'saiəti]
Arrange (v): sắp đặt\ [ə'reindʒ] 	engagement (n): sự hứa hôn\[in'geidʒmənt]
Consideration (n): sự suy xét\ [kən,sidə'rei∫n] 	primarily (adv): chủ yếu\ ['praimərəli]
Moreover (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại\ [mɔ:'rouvə] 	illegal (a): bất hợp pháp\ [i'li:gəl] 
Regardless (adv): bất chấp\ [ri'gɑ:dlis] 	westernization (n): sự Âu hoá\[,westənai'zei∫n]
Eastern (a): về\ ['i:stən] 	element (n): yếu tố\ ['elimənt]
Spiritual (a): (thuộc ) tinh thần\ ['spirit∫uəl] 	 fortune (n): số phận\ ['fɔ:t∫u:n]
Teller (n): người kể chuyện\ ['telə] 	 extensive (a): lớn về số lượng\ [iks'tensiv]
Consist of : gồm có 	 Consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ\[kən'sist]
Consist with : phù hợp 	permission (n): sự chấp nhận;giấy phép\[pə'mi∫n]
Attendance (n): số người dự\ [ə'tendəns] 	huge (a): đồ sộ\ [hju:dʒ]
in former :trước đây 	 individual (n): cá nhân\ [,indi'vidjuəl]
consulting (a): cố vấn\ [kən'sʌltiç] 	 perform (v): cử hành (nghi lễ...)\ [pə'fɔ:m]
equality (n): sự b́nh đẳng\ [i:'kwɔliti] 	 measurement (n): khuôn khổ\ ['məʒəmənt]
act (v): đóng(phim,kich..) 	mistakenly (adv):một cách sai lầm\[mis'teikənli]
indeed (adv): thực vậy\[in'di:d] 	 communication (n):thông báo\[kə,mju:ni'kei∫n]
cultural (a): (thuộc) văn hoá\['kʌlt∫ərəl] misunderstanding (n):sự bất hoà\['misʌndə'stỉndiç]
unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl] 	romance (a):mối t́nh lăng mạn\[rou'mỉns]
kindness (n): ḷng tốt\ ['kaindnis] 	 considerate (a): chu đáo\[kən'sidərit]
community (n): cộng đồng\ [kə'mju:niti] 	 particularly(adv):một cách đặc biệt[pə,tikju'lỉrəli]
UNIT 3 :WAYS OF SOCIALISING
(những cách thích nghi với xã hội)
& grammar: REPORTED SPEECH (câu tường thuật)J từ vựng sgk
Apologize (v): xin lỗi\ [ə'pɔlədʒaiz] 	 approach (v): tiếp cận\ [ə'prout∫]
Argument (n): sự tranh luận\ ['ɑ:gjumənt] 	 compliment (n): lời khen\ ['kɔmplimənt]
Decent (a): lịch sự\ ['di:snt] 	 kidding (n): đùa
Marvellous (a): tuyệt diệu\ ['mɑ:vələs] 	 attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n]
Verbal (n): bằng lời nói\ ['və:bl] 	 non-verbal:không bằng văn bản hay lời nói
Probably (adv): hầu như chắc chắn\['prɔbəbli] 	waving (n): đợt
Raise (v): giơ lên\ [reiz] 	 wave (v): vẫy tay ra hiệu\ [weiv]
Signal (a): nổi bật;(n): dấu hiệu\ ['signəl] 	obvious (a): hiển nhiên\ ['ɒbviəs]
Appropriate (a): thích hợp\ [ə'proupriət] 	 choice (n): sự lựa chọn\ [t∫ɔis]
Nod (v): cúi đầu; nod off (v): ngủ 	 slightly (adv): nhỏ,mỏng manh\ ['slaitli] 
Assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns] 	 impolite (a): bất lịch sự\ [,impə'lait]
Social (a): thuộc xă hội\ ['sou∫l] 	 informality (n):điều thân mật\[,infɔ:'mỉliti]
even rude : thô thiển 	 allow (v): cho phép ai/ [ə'lau]
point (v): chỉ trỏ\ [pɔint] 	 rude (a): vô lễ\ [ru:d] 
acceptable (a): đáng hoan nghênh\ [ək'septəbl]
simply (adv): giản dị\ ['simpli] 	 style (n): cách 
handle (v): đối xử\ ['hỉndl] 	reasonable (a): hợp lư\ ['ri:znəbl]
separate (a): riêng biệt\ ['seprət] 	 regulation (n): điều lệ\ [,regju'lei∫n]
posture (n): tư thế\['pɔst∫ə(r)] 	 relax (v): buông lỏng\[ri'lỉks]
shy (a): e thẹn\[∫ai] 	lack (n):sự thiếu\[lỉk]
movement (n): sự cử động\['mu:vmənt] 	tap (v): gõ
express (v): biểu lộ\[iks'pres] 	 slump (v): sụp xuống\[slʌmp]
carpet (n): tấm thảm\['kɑ:pit] 	 rare (a): hiếm thấy\ [reə]
J từ vựng bài tập 
Lecturer (n): người diễn thuyết\ ['lekt∫ərə] 	 response (n): câu trả lời\ [ri'spɔns]
Attentive (a): ân cần\ [ə'tentiv] 	 dimension (n): kích thước\ [di'men∫n]
Reliance (n): sự tin cậy\ [ri'laiəns] 	 entwine (v): ơm\ [in'twain]
Signify (v): có nghĩa là\ ['signifai] 	 estimate (v):đánh giá\['estimit - 'estimeit]
Stimulating (a): kích thích\ ['stimjuleitiç] 	 distinct (a): khác biệt; dễ nhận\[dis'tiçkt]
Masked (a): che đậy; che mặt\[mɑ:skt] 	 avenue (n): đại lộ\['ỉvinju:]
Visual (a): (thuộc) thị giác\['vi∫uəl] 	 orientation (n):sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n]
Positive (a): rơ ràng; tích cực\['pɔzətiv] 	 dichotomized (v): phân đôi
Contradict (v):mâu thuẫn;phủ nhận\[,kɔntrə'dikt] 	disordered (a): lộn xộn\[dis'ɔ:dəd]
Dominate (v): chi phối;kiềm chế \['dɔmineit] 	 stomach (n): dạ dày;bụng dạ\ ['stʌmək]
Desire (n): ḷng khát khao;dục vọng\[di'zaiə] 	 status (n): địa vị; thân phận\ ['steitəs]
Spatial (a): (thuộc) không gian\['spei∫l] 	 activity (n):sự hoạt động\[ỉk'tiviti]
Commonly (adv):thường thường;tầmthường\['kɔmənli] 	 imitate (v): noi gương;bắt chước\['imiteit]
Verbalize (v): diễn đạt thành lời\ ['və:bəlaiz] 	 adept (n): người tinh thông;(a): tinh thơng
Orientation (n): sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n] 	 customary (a):theo phong tục thông thường 
Respectful (a): lễ phép;kính cẩn\ [ri'spektfl] 	 applauder (n): người hay khen
Applaud (v): vỗ tay;ca ngợi\ [ə'plɔ:d] 	prolonged (a): kéo dài\ [prə'lɔçd]
Affection (n): yêu mến\ [ə'fek∫n] 	encounter (v): chạm trán\ [in'kauntə]
Emphasis (n): sự nhấn mạnh\ ['emfəsis] 	dramatic (a): gây xúc động\ [drə'mỉtik]
Quizzical (a): thách đố\['kwizikl] 	ambiguous(a):lưỡng nghĩa;mơ hồ\[ỉm'bigjuəs]
Mutual (a): của nhau; lẫn nhau\ ['mju:tjuəl] 	 explicit (a): rơ ràng,dứt khoát\ [iks'plisit]
Assure (v): cam đoan\ [ə'∫uə, ə'∫ɔ:] 	 underlying (a): nằm dưới\['ʌndə,laiiç]
Bias (n): dốc\ ['baiəs] 	 seemingly (adv): có vẻ\ ['si:miçli]
Subway (n): đường ngầm\['sʌbwei] 	 pushing (n): dám làm\ ['pu∫iç]
Unit 4 : SCHOOL EDUCATION SYSTEM
(hệ thống giáo dục nhà trường)
& grammar: PASSIVE VOICE (câu bị động)
J từ vựng sgk
GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education)
Compulsory (a): bắt buộc\ [kəm'pʌlsəri] 	certificate (n): giấy chứng nhận\ [sə'tifikit]
Nursery (n): nhà trẻ\ ['nə:sri] 	kindergarten (n): trường mẫu giáo\ ['kində,gɑ:tn]
general education:giáo dục phổ thông primary 	education: giáo dục tiểu học
secondary education :giáo dục trung học 	lower secondary school:trường trung học cơ sở
upper secondary school:trường trung học phổ thông 	term (n): học kỳ\ [tə:m]
academic (n): hội viên học viện\[,ỉkə'demik] 	mid (a): giữa của cái ǵ\ [mid]
parallel (a): song song\ ['pỉrəlel] 	state (n): nhà nước\[steit] 
independent (n): độc lập\ [,indi'pendənt] 	fee (n): học phí\ [fi:]
government (n): chính quyền\ ['gʌvnmənt] 	subject (n): môn học\['sʌbdʒikt]
tearaway (n): người vô trách nhiệm\ ['teərəwei] 	methodical (a): ngăn nắp\ [mi'ɔdikl]
disruptive (a): phá vỡ\[dis'rʌptiv] 	struggle (n): sự đấu tranh\ ['strʌgl]
publish (v): công bố\ ['pʌbli∫] 	translate (v): biên dịch; hiểu\[trỉnz'leit]
tragedies (n): bi kịch\ ['trỉdʒədi] 	commercially (n):về thương mại\[kə'mə:∫əli]
medicine (n): y học\ ['medsn; 'medisn] 	calculation (n): sự tính toán\[,kỉlkju'lei∫n]
category (n): loại\ ['kỉtigəri]
J từ vựng bài tập 
Increasing (a): tăng dần\[in'kri:siç] 	juvenile (a): vị thành niên\['dʒu:vənail]
Delinquency (n): sự phạm tội\[di'liçkwənsi] 	backyard (n): sn sau\ ['bỉkjɑ:d]
Crucial (a): chủ yếu\ ['kru:∫l] 	equivalent (a):tương đương\[i'kwivələnt]
Impressive(a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ\[im'presiv] 	whether : được hay không\ ['weđə]
Essential (a): (thuộc) bản chất\ [i'sen∫əl] 	charge (n): tiền thù lao\[t∫ɑ:dʒ]
Institute (n): học viện\ ['institju:t ;'institu:t] 	instance (n): trường hợp;ví dụ\['instəns]
Privilege (n): đặc quyền\['privəlidʒ] 	manufacture (n):sự sản xuất\[mỉnju'fỉkt∫ə]
Unaware (a): không biết\[,ʌbə'weə] 	threshold (n): ngưỡng cửa\['re∫hould]
Acceptance (n): sự chấp thuận\ [ək'septəns] 	corporation (n): tập đoàn\[,kɔ:pə'rei∫n]
Material (a): vật chất;(n): vật liệu\[mə'tiəriəl] 	within : không quá\[wi'đin]
Issue (n): sự phát hành\['isju:] 	drama (n): kịch tính\['drɑ:mə]
Literate (a):có học;(n): người học thức\['litərit] 	standardize (v): chuẩn hoá\['stỉndədaiz]
Intermediate (a):trung cấp;trung gian\[,intə'mi:djət] 	guarantee (v):bảo đảm(n)sự bảo hành\[,gỉrən'ti:]
Extracurricular (a):ngoại khoá\[,ekstrəkə'rikjulə] 	associate (a): kết giao\[ə'sou∫iit]
Investment (n): vớn đầu tư\[in'vestmənt] 	attend (v): rất cẩn thận;chăm sóc\[ə'tend]
Accredited (a): chính thức thừa nhận\ [ə'kreditid] 	ability (n):tài năng;trí thông minh\[ə'biliti]
Publicize (v): cơng khai\ ['pəblisaiz] 	require (v): quy định\ [ri'kwaiə]
Evident (a): hiển nhiên\ ['evidənt] 	discretion (n): sự thận trọng\ [dis'kre∫n]
Unit 5 ; HIGHER EDUCATION
(nền giáo dục cao hơn)
& grammar: CONDITIONAL SENTENCES (câu điều kiện )
J từ vựng sgk
application form (n): đơn xin học 	applicant (n): người xin học
blame (v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm 	daunt (v): làm nản chí
mate (n): bạn bè 	scary (v): sợ hãi
campus (n): khu sân bãi của trường\['kỉmpəs] 	college (n): trường đại học\['kɔlidʒ]
roommate (n): bạn chung pḥng\['rummeit] 	notice (v): chú ư, (n): thông cáo\['noutis]
midterm (n): giữa năm học\['midtə:m] 	graduate (v): tốt nghiệp\['grỉdʒuət]
amazing (a): làm kinh ngạc\[ə'meiziç] 	probably (adv):hầu như chắc chắn\['prɔbəbli]
creativity=creativeness (n): óc sáng tạo 	knowledge (n): kiến thức\['nɔlidʒ]
socially (adv): dễ gần gũi\['sou∫əli] 	plenty (n): sự có nhiều\['plenti]
appointment (n): cuộc hẹn\[ə'pɔintmənt] 	experience (n): kinh nghiệm\[iks'piəriəns]
request (n): lời yêu cầu\[ri'kwest] 	agricultural (a):(thuộc)nông nghiệp\[,ỉgri'kʌlt∫ərəl]
tutorial (a): (thuộc) gia sư\[tju:'tɔ:riəl] 	lecturer (n):giảng viên đại học\['lekt∫ərə]
undergraduate course : khoá học đại học 
J từ vựng bài tập 
Tertiary (a): thứ ba\ ['tə:∫əri] 	surgery (n): khoa phẫu thuật\ ['sə:dʒəri]
Talented (a): có tài\ ['tỉləntid] 	leader (n): người lănh đạo\ ['li:də]
Prospective (a): sắp tới\ [prəs'pektiv] 	admission (n): tiền nhập học\ [əd'mi∫n]
Scientific (a): (thuộc) khoa học\ [,saiən'tifik] 	regret (v): hối tiếc\ [ri'gret]
Undergo (v): chịu đựng\ [,ʌndə'gou] 	establishment (n) sự thành lập\[is'tỉbli∫mənt]
Evolve (v): tiến triển\ [i'vɔlv] 	decade (n): thập kỷ\ ['dekeid]
Tremendous (a): ghê gớm;to lớn\ [tri'mendəs] 	hundredth (n): lần thứ một trăm\ ['hʌndrəd]
Statistics (n): số liệu thống kê\ [stə'tistiks] 	scholar (n): học giả\ ['skɔlə]
Relatively (adv): tương đối;vừa phải\ ['relətivli] 	global (a): toàn cầu\ ['gloubəl]
Policy (n): đường lối\ ['pɔləsi] 	weakness (n): nhược điểm\ ['wi:knis]
Ability (n): khả năng\ [ə'biliti] 	strength (n): sức mạnh\ ['streç]
Aptitude (n): năng khiếu\ ['ỉptitju:d] 	counselor (n): cố vấn
self-sufficient (a): tự phụ\ [,self sə'fi∫ənt] 	workforce (n):lực lượng lao động\['wə:k'fɔ:s]
emphasize (v): nhấn mạnh\ ['emfəsaiz] 	attainment (n): sự đạt được\ [ə'teinmənt]
conduct (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm\['kɔndʌkt] 	significant (a): có ư nghĩa\ [sig'nifikənt]
rank (a): rậm rạp; (n): cấp\ [rỉçk] 	unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl]
fluent (a): chính xác và dễ dàng\ ['flu:ənt] 	remarkable (a): đáng chú ư\ [ri'mɑ:kəbl]
mirror (n): gương\ ['mirə] 	avoid (v): tránh,ngăn ngừa\ [ə'vɔid]
Unit 6 ; FUTURE JOBS
(nghề nghiệp tương lai)
& grammar:RELATIVE CLAUSES (mệnh đề quan hệ)
J từ vựng sgk
Accompany (v): đi cùng,hộ tống\[ə'kʌmpəni] 	category (n): hạng, loại\['kỉtigəri]
Retail (n): bán lẻ\['ri:teil] 	shortcoming (n): vành,mép\['∫ɔ:t,kʌmiç]
Vacancy (n): vị trí, chức vụ bỏ trống\['veikənsi] 	wholesale (n): bán buôn\['houlseil]
Stressful (a): gây ra căng thẳng\['stresfl] 	particularly(adv):một cách đặc biệt\[pə,tikju'lỉrəli]
Reduce (v): giảm bớt,khiến phải\[ri'dju:s] 	pressure (n): sức ép\['pre∫ə(r)] 
Possible (a): có thể thực hiện được\['pɔsəbl] 	candidate (n): người ứng cử\['kỉndidit]
Suitable (a): phù hợp\['su:təbl] 	previous (a): ưu tiên\['pri:viəs]
Employer (n): chủ\[im'plɔiə] 	employee (n): người làm công\[,implɔi'i:]
Employ (v): thuê làm\[im'plɔi] 	relate (v): liên hệ, thuật lại\[ri'leit]
Recommendation (n):sự giới thiệu\[,rekəmen'dei∫n] 	prepare (v): chuẩn bị\[pri'peə]
Neatly (adv): gọn gàng,ngăn nắp\['ni:tli] 	concentrate (v): tập trung\['kɔnsntreit]
effort (n): sự cố gắng\['efət] 	admit (v): nhận vào\ [əd'mit]
willing (a): bằng ḷng, vui ḷng;muốn technical 	aspect of :khía cạnh chuyên môn của
explain (v): giải thích\ [iks'plein] 	keenness (n): sự sắc bén\ ['ki:nnis]
responsibility (n): trách nhiệm\[ri,spɔnsə'biləti] 	proficiency (n): sự thành thạo\[prə'fi∫nsi]
J từ vựng bài tập 
Honestly (adv): trung thực,lương thiện\ ['ɔnistli] 	nervous (a): lo lắng\ ['nə:vəs]
Resume (v): lấy lại;bản tóm tắt \ [ri'zju:m] 	curriculum vitae(n):bản lư lịch\[kə,rikjuləm'vi:tai]
Firm (n): hăng 	grip (n): nắm chặt
Contact (n): sự tiếp xúc;(v)liên lạc\['kɔntỉkt] 	light-hearted (a): vui vẻ,thư thái\['lait'hɑ:tid]
Alert (a): cảnh giác; lanh lợi\ [ə'lə:t] 	rapport (n): giao tiếp\ [rỉ'pɔ:]
Conceal (v): giấu giếm\ [kən'si:l] 	anxiety (n): sự lo lắng\ [ỉç'zaiəti]
Difficult (a): khó khăn\ ['difikəlt] 	manner (n): cách\ ['mỉnə]
Genuine (n): xác thực,chân thật\ ['dʒenjuin] 	advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Confident (a): tự tin\ ['kɔnfidənt] 	disposition (n): sự sắp xếp\ [,dispə'zi∫n]
Identify (v): nhận ra\ [ai'dentifai] 	equally (adv):bằng nhau,tương tự \['i:kwəli]
self-improvement (n): sự tự cải tiến	occupation (n): sự cư ngụ\ [,ɒkjʊ'pei∫n]
fit (v): thích hợp 	opinion (n): ư kiến;quan điểm\ [ə'piniən]
crisis (n): cơn khủng hoảng\ ['kraisis] 	increasing (a): tăng dần\ [in'kri:siç]
preparation (n): sự chuẩn bị\ [,prepə'rei∫n] 	diploma (n): bằng cấp\ [di'ploumə]
outlook (n): cách nh́n,quan điểm\['autluk] 	interpersonal (a): giữa cá nhân với nhau\[,intə'pə:snl]
positive (a): rơ ràng\ ['pɔzətiv] 	attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n]
academic (n): viện sĩ\ [,ỉkə'demik] 	persistent (a): bền bỉ,kiên tŕ\ [pə'sistənt]
punctual (a): đúng giờ\ ['pʌçkt∫uəl] 	relevant (a): có liên quan\ ['reləvənt]
receptionist (n): nhân viên tiếp tân\ [ri'sep∫ənist] 	tourist guide (n): hướng dẫn viên du lịch
apply (v): áp dụng\ [ə'plai] 	disappointment(n):thất vọng\[,disə'pɔintmənt]
impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n] 	express (v): bày tỏ, biểu lộ\ [iks'pres]
specified (a): lư thuyết\ ['spesifaid] 	introduce (v): giới thiệu\ [,intrə'dju:s]
objective (n): mục đích;(a):khách quan\[ɔb'dʒektiv] 	concise (a): ngắn gọn\ [kən'sais]
reference (n): sự hỏi ư kiến\ ['refərəns] 	strategy (n): chiến lược\ ['strỉtədʒi]
discuss (v): thảo luận.tranh luận\ [dis'kʌs] 	topic (n): đề tài,chủ đề\ ['tɔpik]
constructive criticism :lời hận xét góp ý 	mannerism (n): phong cách riêng\['mỉnərizm]
colloquialism (n):cunói thông tục\[kə'loukwiəlizm] 
Unit 7;ECONOMIC REFORMS
(những cải cách kinh tế)
& grammar :cách dùng của:Although/even though/despite/in spite of; because/since/as/because of
Và participle clauses (adv clauses) :mệnh đề phân từ làm trạng từ
J từ vựng sgk
Commitment (n): sự cam kết\[kə'mitmənt] 	dissolve (v): giải tán,giải thể\[di'zɔlv]
Domestic (a): nội địa,trong nước\[də'mestik] 	drug (n): ma tuý,thuốc ngủ\[drʌg]
drug-taker (n): người sử dụng ma tuý 	eliminate (v):loại bỏ,loại trừ\[i'limineit]
enterprises law :luật doanh nghiệp 	ethnic minority:người dân tộc thiểu số
eventually (adv): cuối cùng là\[i'vent∫uəli] 	expand (v): mở rộng\[iks'pỉnd]
guideline (n): nguyên tắc chỉ đạo\['gaidlain] 	illegal (a): bất hợp pháp\[i'li:gəl]
in ruins : trong t́nh trạng hư hại 	inflation (n): lạm phát\[in'flei∫n]
inhabitant (n): dân cư\[in'hỉbitənt] 	intervention (n): sự can thiệp\[,intə'ven∫n]
investment (n):sự đầu tư;vốn đầu tư\[in'vestmənt] 	land law :luật đất đai
legal ground :cơ sở pháp lí 	reaffirm (v): tái xác nhận\['ri:ə'fə:m]
reform (v): , (n): cải cách,cải tổ\[ri'fɔ:m] 	renovation (n): sự đổi mới\[,renə'vei∫n]
sector (n): khu vực\['sektə] 	stagnant (a): tŕ trệ\['stỉgnənt]
subsidy (n): sự bao cấp\['sʌbsidi] 	substantial (a): lớn,đáng kể\[səb'stỉn∫əl]
promote (v): xúc tiến,thăng cấp\[prə'mout] 	constantly (adv):luôn luôn;liên tục\['kɔnstəntli]
congress (n): đại hội\['kɔçgres] 	aware (a): nhận thức về\[ə'weə]
communist (n): người cộng sản\['kɔmjunist] 	restructure (v): sắp xếp lại\[,ri:'strʌkt∫ə]
dominate (v): trội hơn, chế ngự\['dɔmineit] 	salary (n): tiền lương\['sỉləri]
production (n): sản xuất\[prə'dʌk∫n] 	namely (adv): cụ thể là; ấy là\['neimli]
private (a): riêng, tư, cá nhân\['praivit] 	subsequent (a): xảy ra sau\['sʌbsikwənt]
train (v): đào tạo;(n): xe lửa\[trein] 	achievement (n): thành tựu\[ə't∫i:vmənt]
gain (v): giành được,(n): lợi ích\[gein] 	standard (n): tiêu chuẩn\['stỉndəd]
officially (adv): một cách chính thức\[ə'fi∫əli] 	initiate (v): khởi đầu,đề xướng\[i'ni∫iit]
method (n): phương pháp,sự ngăn nắp\['meəd] 	include (v): bao gồm,kể cả\ [in'klu:d]
insurance (n): sự(tiền) bảo hiểm\[in'∫uərəns] 	equipment (n): thiết bị\[i'kwipmənt]
efficiently (adv):có hiệu quả,hiệu nghiệm\[i'fi∫əntli] 	scholarship (n):học bổng,sự uyên bác\['skɔlə∫ip]
export (v): (n): xuất khẩu\ ['ekspɔ:t] 	import (n): nhập khẩu,(v):nghĩa là,cho biết
overcome (v): khắc phục,chiến thắng 	recognize (v):công nhận,nhận ra\['rekəgnaiz]
industry (n): công nghiệp\ ['indəstri] 	agriculture (n): nông nghiệp\['ỉgrikʌlt∫ə]
construction (n): nghành xây dựng\ [kən'strʌk∫n] 	fishery (n): nghề cá\['fi∫əri] 
forestry (n): lâm nghiệp\['fɔristri] 
J từ vựng bài tập 
Regulation (n): quy định\ [,regju'lei∫n] 	impose (v): áp đặt\ [im'pouz]
densely-populated :dân cư trú đông đúc 	iberalization (n):sự mở rộng tự do
implement (v): thi hành;(n): phương tiện\['implimənt] 	regime (n): chế độ\ ['reʒi:m]
fiscal (a): (thuộc) tài chính\ [fiskəl] 	negotiation (n): sự đàm phán\ [ni,gou∫i'ei∫n]
insufficient (a): thiếu\ [,insə'fi∫ənt] 	productivity (n): năng suất\ [,prɔdʌk'tivəti]
output (n): sản lượng 	guilty (a): đáng khiển trách\ ['gilti]
subsidy (n): tiền trợ cấp\ ['sʌbsidi] 	integrate (v): hoà nhập;hội nhập\ ['intigreit]
enable (v): cho phép (ai) (làm ǵ) 	vary (v): thay đổi,biến đổi\ ['veəri]
commerce (n):thương mại,sự giao thiệp\['kɔmə:s] 	regard (v): đánh giá;(n): sự tôn kính
exploit (v): khai thác,bóc lột; (n):kỳ công\['eksplɔit] 	colony (n): thuộc địa\ ['kɔləni]
suit (v): hợp với,tiện cho;(n):trang phục\ [sju:t] 	capacity (n):công suất,sức chứa\ [kə'pỉsiti]
Unit 8; LIFE IN THE FUTURE
(cuộc sống tương lai)
& grammar :PREPOSITIONS AND ARTICLES (giới từ và mạo từ )
J từ vựng sgk
Pessimistic (a): bi quan\[,pesi'mistik] 	optimistic (a): lạc quan\[,ɔpti'mistik]
Terrorist (n): quân khủng bố\['terərist] 	Harmony (n): sự hoà hợp\['hɑ:məni] 
unexpected (a): bất ngờ, gy ngạc nhiên\[,ʌniks'pektid] 	contribute (v): đóng góp\[kən'tribju:t]
incredible (a): không thể tin được\[in'kredəbl] 	centenarian (n):N sống trăm tuổi\[,senti'neəriən]
eternal (a): vĩnh cửu,bất diệt\[i:'tə:nl] 	eradicate (v): nhổ rễ;(a): bị tiêu huỷ\[i'rỉdikeit]
depression (n): sự suy yếu\[di'pre∫n] 	instead of : thay cho,thay v́\[in'sted]
micro-technology (n): công nghệ vi mô	destroy (v): phá hoại,triệt phá\[di'strɔi]
factor (n): nhân tố\['fỉktə] 	aspect (n): diện mạo, khía cạnh\['ỉspekt]
threaten (v): đe doạ\['retn] 	dramatic (a): gây xúc động\[drə'mỉtik]
Jupiter (n): sao Mộc\['dʒu:pitə] 	citizen (n): cơng dn,\ ['sitizn]
Mushroom (n): nấm\['mʌ∫rum] 	curable (a): chữa khỏi được\['kjuərəbl]
Cancer (n): bệnh ung thư\['kỉnsə] 	conflict (n): sự xung đột\['kɔnflikt]
Pattern (n): gương mẫu, mẫu mực\['pỉt(ə)n] 	diagnostic (a): chẩn đoán\[,daiəg'nɔstik]
high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao 	proper (a): thích hợp\['prɔpə]
telecommunications(n):viễn thông\[,telikə,mju:ni'kei∫nz] 
materialistic(a):quá thiên về vật chất\[mə,tiəriə'listik]
labour-saving(a):tiết kiệm sức lao động\['leibə,seiviç]
violent (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội\['vaiələnt]
Demographic(a):(thuộc)nhân khẩu học\[,di:mə'grỉfik] 
J từ vựng bài tập 
Teenager =teener (n):thanh thiếu niên\['ti:neidʒə] 	weapon (n): vũ khí\['wepən]
Postpone (v): hoăn lại,tŕ hoăn\ [pə'spoun] 	innovative (a): sáng kiến\ ['inouveitiv]
Exposure (n): quảng cáo, phơi bày\ [iks'pouʒə] 	extremely (adv):cực độ,cực kỳ\ [iks'tri:mli]
Stable (a): kiên quyết, b́nh tĩnh\['steibl] 	atmosphere (n):khí quyển,không khí\['ỉtməsfiə]
Miniature (a): nhỏ;(n):vật thu nhỏ\['minət∫ə] 	household (n): hộ,(n): trong gia đ́nh\
Domestic (a): trong gia đ́nh,nội địa 	burden (n):gánh nặng;(v):đè nặng lên\['bə:dn]
Burdensome (a): nặng nề, phiền toái 	assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns]
Assistant (n): người phụ tá\ [ə'sistənt] 	source (n): nguồn\ [sɔ:s]
Atom (n): nguyên tử\['ỉtəm] 	bath-tub (n): bồn tắm\ ['bɑ:tʌb]
Bound (n):ranh giới,(v): nhảy lên,đi\ [baund] 	impact (v): ép;(n): sự va chạm

Tài liệu đính kèm:

  • docTu Vung Tieng Anh 12.doc