Từ vựng Tiếng Anh 6

Thứ trong tuần

- Monday (n): Thứ 2

- Tuesday (n): Thứ 3

- Wednesday(n):Thứ 4

- Thursday (n): Thứ 5

- Friday (n): Thứ 6

- Saturday (n): Thứ 7

- Sunday(n): Chủ nhật

 Các mùa trong năm:

- weather(n): thời tiết

- Summer(n):Mùa hè

- Winter(n):Mùa đông

- Spring(n):Mùa xuân

- Autumn/ Fall(n):Mùa thu

Các cách chào: Hello/ Hi

- Good morning

- Good afternoon

- Good evening

- Good bye

- How are you?

 

doc 10 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 990Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ trong tuần
- Monday (n): Thứ 2
- Tuesday (n): Thứ 3 	
- Wednesday(n):Thứ 4 
- Thursday (n): Thứ 5	
- Friday (n): Thứ 6
- Saturday (n): Thứ 7
- Sunday(n): Chủ nhật
Các mùa trong năm:
- weather(n): thời tiết
- Summer(n):Mùa hè	
- Winter(n):Mùa đông	
- Spring(n):Mùa xuân	
- Autumn/ Fall(n):Mùa thu
Các cách chào: Hello/ Hi
- Good morning	
- Good afternoon	
- Good evening	 
- Good bye
- How are you?
Tháng trong năm
 - January(n): Tháng1
 - February(n): Tháng 2
 - March(n): Tháng 3
 - April(n): Tháng 4
 - May(n): Tháng 5
- June(n): Tháng 6
 - July(n): Tháng 7
- August(n): Tháng 8
- September(n): Tháng 9
- October(n): Tháng10
- November(n): Tháng11
- December(n): Tháng12
Các môn học:
- subject (n): môn học
- Timetable(n):Thời khóa biểu
- Literature(n): Ngữ văn
- Math(n):Toán
- Biology(n):Sinh	
- History(n):Sử	
- Geography(n):Địa lý 	
- Chemistry(n):Hóa học	
- Physics(n):Vật Lý	
- Physical education(n): TD	
- Technology(n):Công Nghệ
- English(n):T.Anh
- Music(n):Âm nhạc
- Art(n):Mỹ thuật
Các thành viên trong gia đình
- Grandparents (n): Ông bà	- Grandfather (n):Ông
 - Grandmother (n)Bà:	- Father (n):Bố
- Mother (n):Mẹ	- Brother/ older brother/ (n): anh trai
- elder brother(n): em trai	- Sister/ older sister/(n):chị gái 	
- elder sister(n):em gái	- wife(n):Vợ
- husband(n):Chồng	- uncle(n): chú, cậu, bác trai
- son(n): con trai	- aunt(n): dì, cô, bác gái
- daughter(n): con gái
ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH –ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
- House(n):nhà, ngôi nhà
- apartment(n):căn hộ
- living room (n):phòng khách
- bed room, (n):phòng ngủ
- bathroom(n):phòng tắm
- kitchen (n):bếp 
waste basket: thùng rác
- table (n):cái bàn - chair (n):cái ghế
- couch (n):ghế sa lông dài
- stereo (n):cái đài
- television (n):ti vi - lamp (n):đèn
- telephone(n):điện thoại 
- stool (n):ghế đẩu
- bookshelf(n): giá sách 
- bookcase (n):kệ sách
- clock(n):đồng hồ
- watch(n):đồng hồ treo tường
- Window (n):cửa sổ
- door (n):cửa ra vào
- bench (n):ghế băng dài
- desk (n):bàn học sinh
- book (n):sách
- notebook(n): vở
- ruler (n):thước
- board (n):cái bảng
- pen (n):bút
- pencil (n):bút chì
- eraser (n):cục tẩy
- school bag(n): cặp sách
- school(n):trường học
- classroom(n): phòng học
- picture (n):bức tranh, bức ảnh
- class (n):lớp
- grade (n):khối
- floor(n):tầng
- wall(n): tường
 Phương tiện đi lại
- Bike/ bicycle (n):xe đạp
- bus (n):xe buýt - lorry(n): xe tải
- motorbike (n):xe máy
- train (n):tàu hỏa - truck(n):xe tải
- car (n):ô tô - walk(v): đi bộ
- plane(n):máy bay 
 NGHỀ NGHIỆP	ĐỊA ĐIỂM
- Teacher(n):giáo viên
- doctor (n):bác sĩ
- farmer (n):nông dân
- nurse (n):y tá
- worker (n):công nhân
- police (n): cảnh sát
- student/ pupil (n):học sinh
- engineer (n):kỹ sư
- architect (n):kiến trúc sư
- dentist(n):nha sĩ
- journalist (n): nhà báo
- librarian(n): Người quản thư viện
- classmate(n): bạn cùng lớp
- partner(n) bạn học
- fireman(n): thợ cứu hỏa
- Tree(n):cây
- yard (n):sân
- mountain(n): đồi núi
- well (n):cái giếng
- flower (n):hoa
- garden(n):vườn
- vegetables (n): rau
- vegetables garden (n) : vườn rau
- flower garden (n) : vườn hoa
- river (n):sông
- lake (n):hồ
- rice paddy/ paddy field (n): 
 cánh đồng
- beautiful(a):đẹp
- bad (a): xấu, tồi
- interesting: thú vị 
- Bank(n): ngân hang - beach: bãi biển
- hospital(n): bệnh viện - bay(n): vịnh
- post office (n):bưu điện
- factory (n):nhà máy - citadel(n):cố đô
- hotel (n):khách sạn - pagoda(n):chùa
- library(n):thư viện - bookcase: kệ sách
- park (n):công viên -bookshelf; giá sách
- museum (n):bảo tàng
- restaurant (n):nhà hàng
- temple (n):đền, chùa
- bookstore (n):hiệu sách
- street (n):phố - air port(n) sân bay
-stadium (n):sân vận động
- store (n):cửa hàng
- drugstore(n): hiệu thuốc
- photocopy store(n):hiệu phô tô
- bakery (n):hiệu bánh mì
- movie theater (n):rạp chiếu phim
- cinema(n):rạp chiếu bóng
- toy store (n):cửa hàng đồ chơi
- police station (n):đồn công an
- supermarket (n):siêu thị
- zoo (n):vườn thú
- market (n):chợ
- clinic(n):phòng khám
- town (n):thị trấn
- country (n):nông thôn
- city(n):thành phố
- pool(n): bể bơi
- bridge(n): cây cầu
- Railway(n):đường ray, đường sắt
- school yard(n): Sân trường
 Các hoạt động: activities
- activity(n): hoạt động
- Get up (v):thức dậy
- get dress(v):thay quần áo
- brush teeth (v):đánh răng
- wash face (v):rửa mặt
- have breakfast(v):ăn sáng
- go to school (v):đi học
- play game (v): chơi trò chơi
- do homework (v):làm bài tập
- do housework (v):làm việc nhà
- watch television (v):xem ti vi
- listen to music (v): nghe nhạc
- play soccer/ football (v):chơi bóng đá
- play sport (v):chơi thể thao
- play volleyball(v): chơi bóng chuyền
- take a shower (v):tắm
- go home (v):về nhà
- go to bed (v): đi ngủ
- sleep(v): ngủ
- help mom(v):giúp mẹ
 Các loại rau:
- cabbage(n):bắp cải
- carrot(n):cà rốt
- bean(n):đỗ
- pea(n):đậu, đỗ hạt tròn
- lettuce(n):rau xà lách
- chili(n):quả ớt
- onion(n):hành
- garlic(n):tỏi
- pumpkin(n):quả bí
- bitter melon(n):mướp đắng
- ginger(n):gừng
Các loại quả:
- fruit(n):hoa quả
- apple(n): quả táo
- orange(n):quả cam
- pear(n):quả lê
- durian(n):quả sầu riêng
- mango(n):quả xoài
- lychee (n):quả vải
- plum(n):quả mận
- grape(n):quả nho
- papaya(n): quả đu đủ
- watermelon(n):quả dưa hấu
- pineapple(n):quả dứa
- star-fruit(n): quả khế
-persimmon(n):quả hồng ngâm
- peach(n):quả đào
- banana(n):quả chuối
- strawberry(n): quả dâu tây
- lemon(n):quả chanh
- cucumber(n):quả dưa chuột
- tomato(n):quả cà chua
- coconut(n):quả dừa
- longan(n):quả nhãn
- pomelo(n)quả bưởi
- dragon fruit(n): quả thanh long
- jackfruit(n) quả mít
-Mangoteen(n): quả măng cụt
- pomegranate(n): quả lựu
Các loại thức ăn:
- fish(n):cá - rice(n): gạo
- Meat(n):thịt - egg(n): trứng
- pork(n):thịt lợn - food(n): thức ăn
- chicken(n):thịt gà
- beef(n): thịt bò
TÍNH TỪ CHỈ CẢM GIÁC:
- cold(n): lạnh
- warm(n):ấm
- hot(n):nóng
- cool(n): mát
- full(n): no
- hungry(n):đói
- thirsty(n): khát
- tired(n): mệt
- happy(n):vui
- bored(n):buồn
TÍNH TỪ
- long(a): dài - high(a): cao
- short(a):ngắn, thấp
- tall(a):cao
- thin(a):gầy mảnh
- fat(a):béo - round(a): tròn
- thick(a):dày - oval(a) trái xoan
- Light(a):nhẹ
- heavy(a):nặng
- strong(a):khỏe
- weak(a):yếu
- big(a): to, lớn
- small(a): nhỏ, bé
Các bộ phận trên cơ thể:
- head(n):đầu
- face(n):mặt
- eyes(n):mắt
- chick(n):má
- mouth(n):miệng
- ears(n):tai
- nose(n):mũi
- chin(n):cằm
- hair(n):tóc
- lips(n):môi
- Tooth=>teeth(n):răng
- shoulder(n):vai
- hand(n):bàn tay
- elbow(n):khủy tay
- arm(n):cánh tay
- finger(n):ngón tay
- chest(n):ngực
- heart(n):tim
- thigh(n):đùi
- leg(n):chân
- knee(n):đầu gối
- foot=>feet(n):ngón chân
- toe(n):bàn chân
Màu sắc:
-Black/dark(a):màu đen	 	- white (a):	màu trắng	
- green(a): màu xanh lá cây	- blue (a): màu xanh dương	
- brown(a): màu nâu	- yellow(a):màu vàng	
- purple (a): màu tía	- gray( a): màu xám	
- red (a):màu đỏ	- orange(a):màu cam	
- pink(a):màu hồng	 	- blond/ fair(a):màu vàng hoe
- straight(a): thẳng	- curly(a):xoăn	 
- blad(a):hói (đầu)	- violet(a): màu tím	
Đồ uống:
- water(n): nước 
- juice(n): nước hoa quả
- milk(n):sữa
- orange juice(n):nước cam
- apple juice(n):nước ép táo
- soda(n):nước sô đa
- coffee (n): cà phê
- tea(n): chè, trà
- ice- tea(n):trà đá
- ice-coffee(n):cà phê đá
- lemonade(n):nước chanh
- wine(n):rượu
Các môn thể thao
- sport(n): thể thao
- badminton(n):môn cầu lông
- volleyball(n): bóng chuyền
- soccer/ football(n):bóng đá
- tennis(n): tennis
- table tennis(n): bóng bàn
- swimming(n): bơi 
- aerobics(n): thể dục nhịp điệu
- jog(v): đi bộ
- skip(v): nhảy dây
-go camping(v): đi cắm trại
- go on a picnic(v): đi dã ngoại
- have a picnic:
- fly the kites: thả diều
- go to the zoo:đi vườn thú
- go to the park: đi công viên
- go fishing: đi câu cá
- go sailing: đi thuyền buồm
- cooking oil(n): dầu ăn
- packet(n):gói
- can(n): lon
- dozen(n): tá (12 quả/cái)
- box(n): hộp
- bottle(n): chai
- bar of soap(n): bánh xà phòng
- Tube of toothpaste(n): tuýp kem đánh răng
- chocolate(n): sô cô la
- cake(n): bánh ngọt
- candy(n): kẹo
- sweet(a): ngọt
- fried rice(n):cơm rang
- sugar(n): đường
- noodles(n): phở
- bread(n):bánh mì
- sandwich(n): bánh xăng uých
- sausage(n): xúc xích
- hot dog(n):bánh mì kẹp xúc xích
 Quần áo:
- clothes(n): quần áo 
- T- shirt(n): áo phông
- dress(n): váy liền
- skirt(n): chân váy
- jeans(n): quần bò
- coat(n):áo khoác
- trouser(n): quần - cap(n):mũ lưới trai
- short(n):quần đùi - hat(n) nón
- shock(n): tất, vớ
- blouse(n): áo cánh
- sleeved(n):tay áo - glove tất tay
- scarf(n):khăn quàng cổ
-Towel(n):khăn /handkerchief: khăn tay
Các con vật:
- animal (n):động vật - tiger(n):
- elephant(n):con voi - lion(n):
- pig(n): con lợn - hippo(n): hà mã
- dog (n): con chó - crab(n): con cua
- cat (n): con mèo 
- butterfly(n): con bướm
- horse(n): con ngựa - bear(n): con gấu
- buffalo(n):co trâu - bee(n): con ong
- monkey(n): con khỉ - goat(n): con dê
- cow(n): con bò 
- rabbit(n): con thỏ
- chicken(n):con gà 
- panda(n): gấu trúc
- eagle(n): đại bàng 
- duck(n): con vịt
- bird(n): con chim 
- sheep(n): con cừu
- kangaroo(n): chuột túi 
- giraffe(n): hươu cao cổ
- Pigeon(n): chim bồ câu 
– shark(n): cá mập
- whale(n): cá voi 
- dolphin(n): cá heo
- Turtle(n): con rùa 
- ant(n): con kiến
- fox(n): con cáo 
- camel(n): lạc đà
- frog(n): con ếch
- bat(n): con dơi
- crocodile(n): con cá sấu
- cuckoo(n): chim cu
- weigh(v): cân - drive(v): lái (xe)
- weight(n):trọng lượng
- change(v): thay đổi - sleep: ngủ
- report(v):thuyết trình
- introduce(v): giới thiệu
- hate(v):ghét - pull(v): kéo
-like(v):thích;-reapeat(v):nhắc lại
- plant(v): trồng / grow: trồng
- ride(v): đi (xe đạp), cưỡi (ngựa)
- carry(v): mang - come: đến
- pollute(v): làm ô nhiễm
- clean(v): lau chùi
- run(v): chạy - work(v):làm việc
- correct(v): sửa lỗi
- circle(v): khoanh tròn
- watch(v):xem - write(v):viết
- listen(v):nghe - read(v): đọc
- speak(v): nói - count(v):đếm
- hug(v):ôm - have/ has(v): có
- discuss(v): thảo luận
- do/ does(v): làm - throw: ném,vứt
- play(v):chơi - sing(v):hát 
- take(v):lấy, cầm - go (v):đi
- collect(v):thu nhặt
- help(v): giúp - wait(v):đợi
- load(v): xếp, chất (hàng lên xe)
- travel(v): đi lại - drink(v): uống
- want(v): muốn - need(v): cần
- bring(v): mang - stay(v): ở lại
- visit(v): thăm - flow(v): chảy
- burn(v): đốt - plow(v): cày
- destroy(v): phá hủy
- recycle(v): tái chế - catch: bắt
- world(n): thế giới
- word(n): từ
- meeting(n): cuộc họp
- fan(n): cái quạt
- knife(n): con dao
- scooter(n): xe hẩy (thứ xe 2 bánh của trẻ con có chỗ đững một chân, còn một chân để hẩy)
- painter (n):thợ sơn, họa sĩ
- lie(v): nằm
- bed(n):cái giường
- chewing gums(n): kẹo cao su
- chess(n): cờ
- favorite(a): yêu thích
- born(v): sinh (ra)
- broom(n): cái chổi
- sorry(v): xin lỗi
- because: bởi vì
- vacation(n):kỳ nghỉ
- writer (n): tác giả
- birthday(n): ngày sinh
- letter(n):lá thư
- today(n):hôm nay
- dialogue(n): bài hội thoại
- topic(n): chủ đề
- other(a): khác
- with(n): với
- waste paper(n): giấy vụn
- sound(n): âm, tiếng
- crowed(n):đám đông (a): đông đúc
- noise(n): tiếng ồn ào
- noisy(a): ồn ào
- vocabulary(n): từ vựng
- weekend(n): ngày cuối tuần
- cloud(n): đám mây
- primary(n): tiểu học
- building(n): tòa nhà, cao ốc
- capital(n): thủ đô
- capital city(n): thủ phủ
- desert(n): sa mạc
- feature(n): nét, đặc trưng
- forest(n): rừng
- great(a): tuyệt vời
- language(n): ngôn ngữ
- meter(n): mét
- kilometer(n): ki lô mét
- nationality(n): quốc tịch
- natural(a): thuộc về thiên nhiên, tự nhiên
- ocean(n): đại dương
- population(n): dân số
- rain(n): mưa - air(n): không khí
- range(n): dãy, rặng núi
- structure(n): cấu trúc
- tower(n): tháp
- plan(n): kế hoạch
- cart(n): xe bò - coal(n): than
- danger(a): nguy hiểm
- environment(n): môi trường
- gas(n): hơi, khí đốt
- man(n): loài người
- oil(n): dầu nhiên liệu
- plant(n): cây (thuộc loài thảo)
- scrap metal(n): sắt thép phế thải
- money(n): tiền - road(n): đường
- transportation(n): sự chuyên chở, sự vận tải
- private(a): riêng, cá nhân
Các từ chỉ định lượng
- a little
- a few
- a lot of / lots of
- much
- many
- some
- any
Các giới từ
- on (a): trên (phố , dùng với thứ )
- at (a): vào, ở ( dùng với giờ)
- in(a): trong (dùng với năm, các buổi trong ngày
- next to(a): bên cạnh
- behind(a):phía sau
- beside(a): bên cạnh
- in front of(a): phía trước
- opposite(a): đối diện
- to the left of(a): bên trái
- to the right of(a): bên phải
- under(a): 
- beneath(a):
- above(a):
- 
- lunch time(n): giờ ăn trưa
- valley(n): thung lũng
- around(a): xung quanh 
- dinner(n): bữa tối
- lunch(n): bữa trưa
- novel(n): tiểu thuyết
-tomorrow(n): ngày mai
- star(n): ngôi sao
- shower(n): vòi sen
- land(n): đất
- sweet potatoes(n): khoai lang
- dance(v):nhảy
- nervous(a):lo lắng
- woman(n): phụ nữ
- blank(n): chăn, mền
- everyone(n): mọi người
- question(n): câu hỏi
- only(n): duy nhất
- enjoy(n): thích
- number (n): số
- price(n): giá cả
- button(n): cúc áo
- ice-cream(n):kem
- waterfall(n): thác nước
- pocket(n): cái ví
- island(n): hòn đảo
- donuts(n): bánh rán
- crayon(n):bức vẽ chì màu
 (v): vẽ phác họa
- a little: một ít 
- better(n): tốt hơn
- purse(n):ví tiền
- piano(n): đàn piano
- musician(n): nhạc sĩ
- sore throat(n): đau họng
- trash(n): rác
- rainbow(n): cầu vồng
- focus(n): tiêu điểm, trọng điểm
- during(n): trong suốt
- identify(v): nhận ra
- definite(v): xác định
- habit(n): thói quen
- until(n): cho đến khi
- object(n): vật
- sun rise: mặt trời mọc
- sugar(n):đường
- walk(v):đi bộ
- dear(n): than yêu, thân mến
- old(n):tuổi (a) cũ
- new(n):mới -news(n): thời sự
- sit(v): ngồi
- stand(v):đứng
- close(v):đóng, gấp
- open(v): mở
- flow(v):chảy
- cut down(v): chặt đốn, hạ
- damage(v): làm hư hại
- keep off(v): tránh xa
- produce(v): sản xuất
- waste(v): lãng phí
- save(v): tiết kiệm
- empty(a): rỗng, trống
- plastic(n): nhựa
- drip(v): rỏ giọt
- faucet(n): vòi nước

Tài liệu đính kèm:

  • docTIENG_ANH_6.doc