Bài giảng Hình học 8 - Luyện tập

Bài tập 18 Sgk/trang 68

Tam giỏc ABC cú AB = 5cm, AC = 6cm và BC = 7cm. Tia phõn giỏc của gúc BAC cắt cạnh BC tại E. Tớnh cỏc đoạn EB, EC.

 

ppt 12 trang Người đăng phammen30 Lượt xem 869Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Hình học 8 - Luyện tập", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
GDthi đua dạy tốt - học tốtLỚP 810 NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG THẦY Cễ GIÁOVỀ DỰ GIỜ TIẾT HỌC HễM NAYGV thửùc hieọn: Huỳnh Duy KhánhTRệễỉNG THCS MYế HOÄI – CAÙI BEỉ – TIEÀN GIANGCâu 1: Nêu tính chất đường phân giác của tam giác? (6,0 điờ̉m )xCDBA3 64Câu 2: Tìm x trong hình vẽ dưới đây ( 4,0 điờ̉m ) CÂU HỎI Kiểm tra bài cũĐÁP ÁNCõu 1: Trong tam giác, đường phõn giác của mụ̣t góc chia cạnh đụ́i diợ̀n thành hai đoạn thẳng tỉ lợ̀ với hai cạnh kờ̀ hai đoạn ṍy. (6,0 điờ̉m )xCDBA3 64Câu 2: ABC có AD là tia phân giác của góc A nờn : (1,0 điờ̉m )(1,0 điờ̉m )(2,0 điờ̉m )7,5105 Luyện Tập Sửỷa baứi taọp veà nhaứ: Tớnh ủoọ daứi cuỷa x ụỷ hỡnh veừ sauGiảiVì ME là tia phõn giác góc M nờn:3/ Định lí Ta-lét4/ Cụng thức tính diợ̀n tích tam giác.Các kiờ́n thức cõ̀n nhớ:2/ Định lí vờ̀ tính chṍt đường phõn giác trong tam giác:B’C’//BCvỡ AD laứ tia phaõn giaực goực A neõn:1/ Tính chṍt tổ leọ thửực. Luyện Tập Tam giỏc ABC cú AB = 5cm, AC = 6cm và BC = 7cm. Tia phõn giỏc của gúc BAC cắt cạnh BC tại E. Tớnh cỏc đoạn EB, EC.Bài tập 18 Sgk/trang 68 KL BE, EC = ? ABC: AB= 5cm, GT AC = 6cm; BC= 7cm, AE laứ phaõn giaực goực ACEBA7cm5cm 6cm3/ Định lí Ta-lét4/ Cụng thức tính diợ̀n tích tam giác.Các kiờ́n thức cõ̀n nhớ:2/ Định lí vờ̀ tính chṍt đường phõn giác trong tam giác:B’C’//BCvỡ AD laứ tia phaõn giaực goực A neõn:1/ Tính chṍt tổ leọ thửực.THẢO LUẬN NHÓM (3phuựt)1801791781771761751741731721711701691681671661651641631621611601591581571561551541531521511501491481471461451441431421411401391381371361351341331321311301291281271261251241231221211201191181171161151141131121111101091081071061051041031021011009998979695949392919089888786858483828180797877767574737271706968676665646362616059585756555453525150494847464544434241403938373635343332313029282726252423222120191817161514131211109876543210CEBA7cm5 b/ Chửựng minh raống tổ soỏ dieọn tớch cuỷa tam giaực ABE vaứ dieọn tớch cuỷa tam giaực AEC baống HGiaỷiVeừ taùi H63/ Định lí Ta-lét4/ Cụng thức tính diợ̀n tích tam giác.Các kiờ́n thức cõ̀n nhớ:2/ Định lí vờ̀ tính chṍt đường phõn giác trong tam giác:B’C’//BCvỡ AD laứ tia phaõn giaực goực A neõn:1/ Tính chṍt tổ leọ thửực.	Cho hỡnh thang ABCD (AB // CD). ẹửụứng thaỳng a song song vụựi DC, caột caực caùnh AD vaứ BC theo thửự tửù taùi E vaứ F. Luyện Tập 0Bài tập 19 Sgk/trang 68Chửựng minh raống:3/ Định lí Ta-lét4/ Cụng thức tính diợ̀n tích tam giác.Các kiờ́n thức cõ̀n nhớ:2/ Định lí vờ̀ tính chṍt đường phõn giác trong tam giác:B’C’//BCvỡ AD laứ tia phaõn giaực goực A neõn:1/ Tính chṍt tổ leọ thửực.THẢO LUẬN NHÓM 236846Xem hỡnh veừ sau vaứ khoanh troứn caõu ủuựng.A.B.C.D.Keỏt quaỷ khaựcA.C.D.Keỏt quaỷ khaựcB.C.D.Keỏt quaỷ khaựcB.A.Bài tọ̃p 18 SBT/trang 69Cho tam giác ABC có các đường phõn giác AD, BE và CF.Chứng minh rằng:Hướng dõ̃n giải Laỏy (1).(2).(3) veỏ theo veỏ vaứ thu goùn veỏ phaỷi ta ủửụùc 1Hướng dẫn về nhà1/ ễn taọp laùi ủũnh lyự Ta-leựt (thuaọn, ủaỷo, heọ quaỷ) vaứ tớnh chaỏt ủửụứng phaõn giaực cuỷa tam giaực. 2/ Xem laùi caực baứi taọp ủaừ sửỷa. 3/ Laứm baứi taọp 20, 21 SGK/trang 68 vaứ 18 SBT/trang 69 4/ ẹoùc trửụực baứi 4: KHAÙI NIEÄM HAI TAM GIAÙC ẹOÀNG DAẽNGTRÂN TRỌNG CÁM ƠN CÁC THẦY Cễ GIÁO BÀI HỌC ĐẾN ĐÂY KẾT THÚC

Tài liệu đính kèm:

  • pptChuong_III_3_Tinh_chat_duong_phan_giac_cua_tam_giac.ppt