Bài tập Tiếng Anh buổi 1

Notebook quyển vở

book quyển sách

pen cây bút

ruler thước kẻ

desk bàn học

question câu hỏi

am là

seven 7

teacher giáo viên

school trường học

subject môn học

thank you cám ơn

stand up đứng lên

friend bạn bè

kite con diều

butterfly con bướm

 

docx 2 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 920Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh buổi 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TIẾNG ANH	Buổi 1:
TỪ MỚI
Notebook
quyển vở
fish
con cá
book
quyển sách
cow
con bò cái
pen
cây bút
plane
máy bay
ruler
thước kẻ
violin
đàn vi-ô-lông
desk
bàn học
star
ngôi sao
question
câu hỏi
flower
bông hoa
am
là
orange
trái cam
seven
7
apple
quả táo
teacher
giáo viên
juice
nước hoa quả
school
trường học
ice cream
kem
subject
môn học
sofa
ghế đệm
thank you
cám ơn
window
cửa sổ
stand up
đứng lên
house
ngôi nhà
friend
bạn bè
chicken
bếp
kite
con diều
mother
mẹ
butterfly
con bướm
family
gia đình
Dạng 1: Chọn đáp án đúng:
1. What............... his name? 	 	A. is	B. are	C. this	D. bye
2. May I............ out? 	 A. open	B. go	C. come	D. say
3. What colour is this? - It's .......book.	A. a green	B. green	C. pencil	D. ruler
4. I'm in ................4A. 	A. grade	B. class	C. classes	D. grades
5. They.........from France.	A. is	B. am	C. do	D. are
6. Where............you from? - I'm from Laos.	A. is	B. are	C. am	D. do
7. ..........is Tom from? - England.	A. What	B. When	C. Where	D. How
8. Is............school big?	A. you	B. your	C. yous	D. yours
9. Tom is my................., too.	A. he	B. she	C. friend	D. be
10. Your book...................small.	A. it	B. is	C. it's	D. are
Dạng 2: Điền từ còn thiếu:
1. Good mo_ _ ing, Peter.
2. I like orange jui _ e.
3. This _ _ a ruler.
4. Where is Minh from? - _ _ is from Paris.
5. _ esk
6. f _ ower
7. _ m
8. b _ _ k
9. This is my r _ om
10. chi _ ken
11. I'm seven years o _ _.
12. H _ _ name is Mary.
13. Your scho _ _ is big.
14. St _ _ d up, please.
15. This _ _ my teacher.
16. How _ _ e you?
17. I'm fine, th _ _ _ you.
18. There are se _ en books in bag.
19. Where are you f _ _ _ ?
20. What s _ bject do you like?
Dạng 3: Sắp xếp các cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. How/ old/ she?/ is 	 =>...................................................................................
2. is/ name/ His/ Long. 	 =>...................................................................................
3. Miss Lien/ teacher./ my/ is 	 =>...................................................................................
4. This/ an/ apple/ is 	 =>...................................................................................
5. many rooms/ There are/ the house/ in 	 =>...................................................................................
6. your/ sister?/ How old/ is 	 =>...................................................................................
7. are/ now?/ you/ How 	 =>...................................................................................
8. a teacher/ mother/ My/ is 	 =>...................................................................................
9. My/ Nga./ name/ is 	 =>...................................................................................
10. Nice to/ Tommy./ you/ meet 	 =>...................................................................................

Tài liệu đính kèm:

  • docxTIENG_ANH_41.docx