T : Hợp chất dễ tan trong nước
I : Hợp chất ít tan. K : Hợp chất thực tế không tan
- : Hợp chất không tồn tại hoặc bị phân hủy trong nước
b : Hợp chất bay hơi hoặc dễ phân hủy thành khí bay lên.
kb: Hợp chất không bay hơi
BẢNG TÍNH TAN TRONG NƯỚC CỦA CÁC AXIT - BAZƠ - MUỐI Nhóm hiđroxit và gốc axit HIĐRO VÀ CÁC KIM LOẠI H I K I Na I Ag I Mg II Ca II Ba II Zn II Hg II Pb II Cu II Fe II Fe III Al III = OH T/b T T - K I T K - K K K K K - Cl T/b T T K T T T T T I T T T T = NO3 T/b T T T T T T T T T T T T T - CH3COO T/b T T T T T T T T T T T - T = S T/b T T K - T T K K K K K K - = SO3 T/b T T K K K K K K K K K - - = SO4 T/kb T T I T K K T - K T T T T = CO3 T/b T T K K K K K - K - K - - = SiO3 K/kb T T - K K K K - K - K K K ≡ PO4 T/kb T T K K K K K K K K K K K T : Hợp chất dễ tan trong nước I : Hợp chất ít tan. K : Hợp chất thực tế không tan - : Hợp chất không tồn tại hoặc bị phân hủy trong nước b : Hợp chất bay hơi hoặc dễ phân hủy thành khí bay lên. kb: Hợp chất không bay hơi BẢNG TÍNH TAN TRONG NƯỚC CỦA CÁC AXIT - BAZƠ - MUỐI Nhóm hiđroxit và gốc axit HIĐRO VÀ CÁC KIM LOẠI H I K I Na I Ag I Mg II Ca II Ba II Zn II Hg II Pb II Cu II Fe II Fe III Al III = OH T/b T T - K I T K - K K K K K - Cl T/b T T K T T T T T I T T T T = NO3 T/b T T T T T T T T T T T T T - CH3COO T/b T T T T T T T T T T T - T = S T/b T T K - T T K K K K K K - = SO3 T/b T T K K K K K K K K K - - = SO4 T/kb T T I T K K T - K T T T T = CO3 T/b T T K K K K K - K - K - - = SiO3 K/kb T T - K K K K - K - K K K ≡ PO4 T/kb T T K K K K K K K K K K K T : Hợp chất dễ tan trong nước I : Hợp chất ít tan. K : Hợp chất thực tế không tan - : Hợp chất không tồn tại hoặc bị phân hủy trong nước b : Hợp chất bay hơi hoặc dễ phân hủy thành khí bay lên. kb: Hợp chất không bay hơi
Tài liệu đính kèm: