assistants: thư kí
architect: kiến trúc sư
dentist: bác sĩ nha khoa
lifeguard: nhân viên cứu hộ
shopkeeper: nhân viên bán hàng
zookeeper: người trông sở thú
sodier: bộ đội
hair dresser: thợ cắt tóc
engineer: kiến trúc sư
army: sĩ quan quân đội
pupil: học sinh
student: học sinh-sinh viên
teacher student: giáo viên thực tập
teacher: giáo viên
dancer: vũ công
inventor: nhà phát minh
manager: giám đốc
scientist: nhà khoa học
assistants: thư kí architect: kiến trúc sư dentist: bác sĩ nha khoa lifeguard: nhân viên cứu hộ shopkeeper: nhân viên bán hàng zookeeper: người trông sở thú sodier: bộ đội hair dresser: thợ cắt tóc engineer: kiến trúc sư army: sĩ quan quân đội pupil: học sinh student: học sinh-sinh viên teacher student: giáo viên thực tập teacher: giáo viên dancer: vũ công inventor: nhà phát minh manager: giám đốc scientist: nhà khoa học chef : đầu bếp type-caster : thợ đúc chữ tutor: gia sư turnkey: cai ngục robert : cảnh sát tec: thám tử tackler: cầu thủ tailor: thợ may tailoress: nữ thợ may Farmer: nông dân electrician: thợ điện workers scraping chimney: thợ nạo ống khói researcher : nhà nghiên cứu robber : tên trộm coolie : lao công worker:công nhân Mechanic : thợ máy architect : kiến trúc sư builder : chủ thầu painter : họa sĩ artist : nghệ sĩ musician : nhạc sĩ singer: ca sĩ Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc Photographer :thợ chụp ảnh Locksmith: thợ chữa khóa electrician: thợ điện watchmaker : thợ đồng hồ washerwoman : thợ giặt bricklayer : thợ nề diver : thợ lặn goldsmith : thợ kim hoàn blacksmith : thợ rèn plumber :thợ sủa ống nước carpenter : thợ mộc baker : thợ làm bánh painter : thợ sơn turner : thợ tiện building worker: thợ xây dựng Tailor : thợ may defendant : bị cáo witness : nhân chứng suspect : nghi phạm chief: thủ lĩnh Chandler : ngừoi bán nến Cobbler : thợ sửa giày Collier : htợ mỏ than Confectioner : ngừoi bán bành kẹo Cutter : thợ cắt Draper : ngừoi bán áo quần Fishmonger : ngừoi bán cá Fruiterer : ngừoi bán trái cây Funambulist : ngừoi đi trên dây Greengrocer : ngừoi bán hoa quả Haberdasher : ngừoi bán kim chỉn Hawker : ngừoi bán hàng rong Lapidist : thợ làm đá quí Lexicographer : ngừoi viết từ điển Mercer : ngừoi bán tơ lục vải vóc Philatelist : ngừoi sưu tập tem Poulterer : ngừoi bán gà vịt Sculptor : thợ khắc chạm đá Tobacconist : ngừoi bán thuốc hút Whaler : thợ săn cá voi 1.clerk: người thư ký 2. teller: người thủ quỹ (ở ngân hàng) 3. cameraman: nhà quay fim 4. director: đạo diễn 5. model: người mẫu 6. producer: nhà sản xuất 7. paediatrician: bác sĩ nhi khoa 8. physician: thầy thuốc 9. psychologist: nhà tâm lý hoc 10. psychiatrist: bác sỹ tâm lý lawyer: luật sư Pilot : Phi công President : chủ tịch business: kinh doanh fixer: thợ sửa chữa shaver (thợ cạo) Chemist ( n ) : người bán thuốc , dược sĩ , nhà hóa học Biologist ( n ) : nhà sinh vật học Mathematician ( n ) : nhà toán học Literator ( n ) : nhà văn ( nghĩa 2 là ( n ) : ( y học ) bệnh sởi ) Sailor = Seaman ( n ) : người lái tàu , thủy thủ Artist ( n ) : họa sĩ Geographer ( n ) : nhà địa lý học Moderator ( n ) : Giám khảo cuộc thi , trưởng lão chủ tọa phiên tòa giáo hội doctor: bác sĩ police:cảnh sát. baby sister : người trông trẻ. mayor : thị trưởng. gardener : người làm vườn. farmer : nông dân . warior : chiến binh . archer :cung thủ . driver : tài xế . actor :diễn viên (nam). actress :diễn viên (nữ). clown : hề . diver : thợ lặn . politician : chính trị gia . nursing: điều dưỡng nurse: y tá footballer: cầu thủ actor: diễn viên nam actress : diễn viên nữ pianist: nghệ sĩ piano detective : thám tử judge : quan tòa jury : ban hội thẩm defendant : bị cáo witness : nhân chứng Police : công an suspect : nghi phạm thief : trộm Hatter : ngừoi làm nón mũ Fisher : ngừoi đánh cá coach: huấn luyện viên air-hostess : tiếp viên hàng không surveyor : kiểm soát viên bearer: người đưa thư CFO : Chief Financial Officer : Giám đốc tài chính CIO : Chief Information Officer : Giám đốc CNTT CMO : Chief Marketing Officer : Giám đốc tiếp thị HRM : Human Resources Manager : Giám đốc nhân sự HRD : Human Resources director : Giám đốc nhân sự CPO : Chief People Officer :Giám đốc nhân sự CCO : Chief Customer Officer: Giám đốc bán hàng scout: hướng đạo sinh tutor: người dạy phụ đạo ranger: kiểm lâm freshman: sinh viên năm thứ nhứt interviewer: người đi phỏng vấn interviewee: người được phỏng vấn inventor: nhà phát minh employee: người làm công 11. surgeon: bác sĩ phẫu thuật 12. veterinarian: thầy thuốc thú y 13. instructor: trợ giảng 14. bus boy: anh hầu bàn phụ 15. bus conductor: phụ xe buýt 16. conductor: nhạc trưởng 17. butcher: người hàng thịt 18. attorney: người được ủy quyền đại diện trước tòa 19. bailiff: nhân viên chấp hành (ở tòa án) 20.court clerk: thư ký tòa án 21. court reporter: báo cáo viên ở tòa án 22. hair stylist: nhà tạo mẫu tóc 23. shoemaker: thợ đóng giầy 24. admiral: người chỉ huy hạm đội 25. boatswain: viên quản lý neo buồm professor: giáo sư cooper: thợ đóng thùng singer: ca sĩ secretary: thư kí assistant là trợ lí chứ nhỉ? toiler: lao công photographer: nhiếp ảnh gia politician : chính trị gia shopkeeper : người bán hàng asistant :trợ lý correspondents : phóng viên weaver: thợ dệt accounting: kế toán secretary : thư ký smith : thợ rèn woodworker : thợ mộc daub : bồi bàn chef: đầu bếp fishermen : ngư dân real estate business: kinh doanh bất động sản bodyguard: vệ sĩ Teacher: giáo viên Rector: hiệu trưởng Professon : giáo sư đại học student: học sinh Doctor: bác sĩ Nurse: y tá Dentist : nha sĩ Worker: công nhân Farmer : nông dân Gardence: người làm vườn janitor : người gác cổng housekeeper : quản gia officer : nhân viên công chức accountant : kế toán receptionist : tiếp tân secretary : thư kí manager : người quản lý/ giám đốc Pilot : phi công Waiter: người hầu bàn Cook: đầu bếp Chief cook : bếp trưởng Master : thuyền trưởng Sailor : Thủy thủ Businessman : thương nhân foreman : quản đốc, đốc công Engineer : kỹ sư 26. captain: thuyền trưởng 27. mariner: thủy thủ 28. seaman: người giỏi nghề đi biển 29. butler: quản gia 30. chauffeur: người lái xe 31. maid: người hầu gái 32. servant: người hầu 33. biologist: nhà sinh vật hoc 34. chemist: nhà hóa học 35. geographer: nhà địa lý 36. historian: sử gia 37. mathematician: nhà toán học 38. physicist: nhà vật lý hoc 39. scientist: nhà khoa học 40. drumer: tay trống 41. flutist: người thổi sáo 42. harmonist: người hòa âm 43. saxophonist: người thổi xacxo 44. violinist: người chơi violon 45. violoncellist: người chơi đàn violon xen 46. author: tác giả 47. editor: người thu thập và xuất bản 48. journalist: nhà báo 49. referee: trọng tài 50. freelancer: người làm việc tự do bachelor:người đàn ông độc thân spinster: người phụ nữ độc thân monogamist:người chung thuỷ widom:người goá chồng orphan: trẻ mồ côi opportunist" người cơ hội optimist: người lạc quan patriot: người yêu nước pessimit:người bi quan aristocrat: nhà quý tộc connoisserur:người sành sỏi culprit:kẻ phạm tội , thủ phạm cynic: người hay hoài nghi hypocrite: người đạo đức giả novice: hội viên mới recruit:tân binh, người mới nhập ngũ assassin: sát thủ ám sát,
Tài liệu đính kèm: