A.GIỚI THIỆU:
I.LET/LETS
1.Let và Lets: =Cho phép
“let” và “lets” là động từ dùng với ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, có nghĩa là “cho phép”, chúng đồng nghĩa với từ “allow” và “allows”, và thường được dùng với cấu trúc sau:
*Cấu trúc:
SBD + “let”/“lets” + SBD + do something
Ví dụ:
-My father lets me drive his car. Cha tôi cho (phép) tôi lái xe của ông ta.
-I let my friend borrow my bike. Tôi cho bạn tôi mượn xe đạp của tôi
-My boss lets me leave the office early. (sếp cho phép tôi rời văn phòng sớm)
Cách dùng LET/LETS và LET’S A.GIỚI THIỆU: I.LET/LETS 1.Let và Lets: =Cho phép “let” và “lets” là động từ dùng với ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, có nghĩa là “cho phép”, chúng đồng nghĩa với từ “allow” và “allows”, và thường được dùng với cấu trúc sau: *Cấu trúc: SBD + “let”/“lets” + SBD + do something Ví dụ: -My father lets me drive his car. Cha tôi cho (phép) tôi lái xe của ông ta. -I let my friend borrow my bike. Tôi cho bạn tôi mượn xe đạp của tôi -My boss lets me leave the office early. (sếp cho phép tôi rời văn phòng sớm) -My parents let me go out with my boyfriend. (ba mẹ cho phép tôi đi chơi với bạn trai) 2.Let = “hãy để cho”/“cứ để cho” (không có s) “let” còn có thể được dùng với nghĩa “hãy để cho”/“cứ để cho”, và thường được dùng với cấu trúc sau: Let + someone + do something Ví dụ: – Let me help you. (để tôi giúp bạn) – Don’t let him go. (đừng để anh ta đi) – Let her cry to take away the sorrow. (cứ để cô ấy khóc cho vơi đi nổi buồn) (Sau let luôn là dạng bare-Infinitive (nguyên mẫu không to) II.LET’S: “let’s” là thể viết tắt của từ “let us” mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó, và thường được dùng với cấu trúc sau: Let’s + do something Ví dụ: -Let’s go. (chúng ta đi thôi) -Let’s work together. (chúng ta hãy cùng làm việc với nhau) -Let’s cheer up! (hãy vui lên nào!)” -Let’s learn English -Let’s go with me to a better for yourself and your Family. Hãy đồng hành với tôi thì sẽ tốt hơn cho bạn và gia đình bạn. *Thành ngữ: Here is our bill. Let’s go dutch = Hóa đơn chúng ta đây. Hãy góp tiền để trả. Bài 2: Cách chuyển Let's, Let us, Let him, Let them, Let there be sang lời nói gián tiếp. -Let’s thường diễn đạt lời gợi ý và được thuật lại bằng cách dùng suggest - đề nghị/gợi ý. Let’s/let us đôi khi diễn đạt một lời kêu gọi hành động. Nó thường được thuật lại bằng: urge/advise + túc từ + nguyên mẫu. -Let him/them trình bày một mệnh lệnh. Nó thường được thuật lại bằng: Say + To be + nguyên mẫu (...) I/Let's 1. Let's thường diễn đạt lời gợi ý và được thuật lại bằng cách dùng suggest. Ví dụ: "Let's leave the case at the station", he said.Anh ấy nói: "chúng ta hãy để va li ở lại ga đi". *Chuyển sang lời nói gián tiếp: - He suggested leaving the case at the station.Anh ấy gợi ý bỏ cái vali lại ở ga. - He suggested that they/we should leave the case at the station.Anh ấy gợi ý rằng họ/chúng ta nên bỏ lại vai li ở lại ga. Lưu ý:(không nên làm theo sẽ bị nghi là khủng bố) *Ở thể phủ định ta cũng biến đổi tương tự. Tuy nhiên, Let's not dùng một mình trong câu trả lời đề nghị thường được thuật lại bởi một số cụm từ như: opposed the idea (chống lại ý kiến)/was against it (đã phản đối)/objected. Ví dụ: -"Let's sell the house", said Tom. "Let's not", said Ann. Tom nói: "Chúng ta hãy bán nhà đi". Ann nói: "Chúng ta không nên" Chuyển: -Tom suggested selling the house but Ann was against it.Tom đề nghị bán nhà nhưng Annn phản đối. 2. Let's/let us đôi khi diễn đạt một lời kêu gọi hành động. Nó thường được thuật lại bằng urge/advise + túc từ + nguyên mẫu. Ví dụ: -The strike leader said, "Let's show the bosses that we are united." Lãnh đạo cuộc bãi công nói: "Chúng ta hãy cho bọn chủ biết chúng ta đang liên hiệp lại với nhau." Chuyển: -The strike leader urged the workers to show the bosses that they were united. (Vị lãnh tụ bãi công giục công nhân hãy cho những người chủ biết rằng họ đang liên hiệp lại với nhau.) II. Let him/Let them (hãy để anh ấy/họ) 1/ Trong lý thuyết thì let him/them diễn đạt một mệnh lệnh. Nhưng thường thi người nói không có đủ uy quyền để người tuân theo phải tuân theo Ví dụ: -"It's not my business", said the postman, "Let the government do something about it." Người đưa thư nói: "Đó không phải là việc của tôi. Hãy để cho nhà nước lo." *Người nói không đặt vấn đề mệnh lệnh mà trình bay một bổn phận. Do đó các câu loại này thường được thuật lại bằng outght/should Chuyển: -He said that it wasn't his business and that the government ought to/should do something about it. Ông ấy nói rằng đó phải là việc của ông ấy và rằng nhà nước phải lo về việc đó. 2.Tuy nhiên, đôi khi let him/them trình bày một mệnh lệnh. Nó thường được thuật lại bằng Say + To be + nguyên mẫu Ví dụ: -"Let the boys clear up this mess", said the headmaster. Trưởng trại nói: "Hãy để cho mấy cậu trai dọn sạch đống rác này." Chuyển: -The headmaster said that they boys were to clear up the mess. Trưởng trại nói rằng các cậu trai phải dọn sạch đống rác này. 3.Đôi khi let him/them có vẻ là lời gợi ý hơn là mệnh lệnh. Trong những trường hợp đó nó thường được thuật lại bằng suggest/say + should. Ví dụ: -She suggested their/them going to their consul. Cô ấy gợi ý rằng họ nên đến gặp viên lãnh sự. 4.Let him/them cũng có thể trình bày sự thờ ơ của người nói Ví dụ: -"The neighbor will complain" said Ann. "Let them (complain)" said Tom. Ann nói: "Láng giềng sẽ than phiền cho mà coi". Tom nói "Mặc kệ họ". Chuyển: -Tom said he didn't mind (if they complained) Tom nói anh ta không màng nếu họ phàn nàn. 5.Let there be (hãy để cho): Ở đây người nói có thể thúc giục, khuyên bảo, ra lệnh hoặc cầu xin. Ví dụ: -"Let there be no reprisals" said the widow of the murdered man. Quả phụ có chồng bị giết nói: "Đừng để xảy ra thù hận nữa". Chuyển: -The widow urged/begged that there should be no reprisals. Bà quả phụ giục/cầu xin rằng không nên có sự trả thù nào cả. 6.Let cũng là một động từ từ thường, có nghĩa là "cho phép". Ví dụ: -I asked my mother to let him come with us and promised to take of him. Tôi yêu cầu mẹ tôi cho nó ở với chúng tôi và hứa săn sóc nó. Sưu tầm
Tài liệu đính kèm: