Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion). Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với “what, how”
1.Cấu trúc của câu cảm thán dùng “what”
What + a/ an + Adj + N!
Tuỳ trường hợp, chúng ta có thể thay đổi công thức này, thí dụ với danh từ không đếm được hoặc số nhiều thì không có a/ an, hoặc có những danh từ bản thân đã đủ nghĩa, có thể không cần thêm tính từ.
Ví dụ:
-What a pity! (Thật đáng tiếc!) -(pity đã đủ nghĩa)
Câu cảm thán (exclamative sentence) Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion). Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với “what, how” 1.Cấu trúc của câu cảm thán dùng “what” What + a/ an + Adj + N! Tuỳ trường hợp, chúng ta có thể thay đổi công thức này, thí dụ với danh từ không đếm được hoặc số nhiều thì không có a/ an, hoặc có những danh từ bản thân đã đủ nghĩa, có thể không cần thêm tính từ. Ví dụ: -What a pity! (Thật đáng tiếc!) -(pity đã đủ nghĩa) -What a beautiful house! (Thật là một căn nhà đẹp!) -What a lazy student! Thật là một sinh viên lười biếng! -What an interesting book! Quyển sách thú vị quá! -What a surprise! Thật bất ngờ! (ngạc nhiên quá! -What a good idea! ý kiến quá hay! -What a quiet family picture! Thật là một bức tranh gia đình hiền lành! -What a nice day! – Thật là 1 ngày đẹp trời *Khi danh từ ở số nhiều, không dùng “a/an”: -What beautiful flowers! Những bông hoa đẹp quá! -What tight shoes! Đôi giày chật quá! -What big eggs! (Những quả trứng to quá!) -What awful weather! thời tiết khủng khiếp quá! *Đối với danh từ không đếm được: what + adj + danh từ -What beautiful weather! Thời tiết đẹp quá! -What hot coffee! (Cà phê nóng quá!) *Chú ý: Cấu trúc câu cảm thán với what có thể có subject + verb ở cuối câu. -What delicious food they served! (họ phục vụ thức ăn ngon quá!) -What a lovely house they have! (bạn có căn nhà xinh quá!) -What a beautiful flower that is! Đó thật là một bông hoa xinh đẹp! -What a sweet orange I have! Tôi có quả cam ngọt tuyệt! -What lovely eyes she has! Cô ta có đôi mắt đáng yêu quá! -What beautiful flowers those are! Đó quả là những bông hoa xinh đẹp! -What lovely weather it is! Thời tiết thật đáng yêu! -What a great day I had! – Thật là 1 ngày tuyệt vời mà tôi có! ( hết ngày rồi nên had – quá khứ) 2.Cấu trúc câu cảm thán dùng “how”: How + adj + S + V! -How cold it is! Trời lạnh quá! -How interesting that film is! cuốn phim thú vị làm sao! -How well she sings! Cô ta hát hay quá! -How beautiful you look! -How well you speak! *How + Adj + S + Be! (thường động từ là To Be, vì To Be đi với tính từ, và chủ từ là đại từ cho câu ngắn gọn, chúng ta khó diễn tả những xúc động mạnh bằng một câu dài lê thê phải không?) e.g -How nice it is! (Trời đẹp quá!) -How pretty she is! (Cô ấy xinh quá!) How new these shoes are! (Những chiếc giày này mới quá!) -How kind you are! -How cute she is! – Cô ấy dễ thương làm sao! Tham khảo: 1. Provincial! – Sến! 2. The God knows! – Chúa mới biết được! 3. Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền! 4. Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không? 5. Just kidding (joking) – Chỉ đùa thôi. 6. No, not a bit. – Không chẳng có gì. 7. Nothing particular! – Không có gì đặc biệt cả. 8. Make some noise! – Sôi nổi lên nào! 9. Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nha 10. Hell with haggling! – Thây kệ nó 11. Just for fun! – Cho vui thôi. 12. A wise guy, eh?! – Á à thằng này láo. 13. Stop it right a way! – Có thôi ngay đi không. 14. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa). 15. Poor you/me/him/her..! – Tội nghiệp bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy
Tài liệu đính kèm: