Đề kiểm tra chương I đại số 9

I. Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (3 điểm)

Câu 1: Căn bậc hai của 9 là :

A. -3 B. 3 C. 9 D. 3

Câu 2: Giá trị của x để có nghĩa là:

A. x B. x C.x D. x

Câu 3: Kết quả của (với a<0) là:="">

A. 9a B. -9a C. -9 D. 81a

Câu 4: Kết quả của phép tính là:

A. 8 B. 5 C.10 D.10

Câu 5: Kết quả của phép tính là:

A. B. C. D.

 

doc 6 trang Người đăng phammen30 Lượt xem 995Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chương I đại số 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TN
TL
TN
TL
1/ Căn thức bậc hai – Hằng đẳng thức
Hiểu và tìm được điều kiện xác định của căn thức bậc hai
Vận dụng hằng đẳng thức 
Số câu
2
1
3
Số điểm
1
0,5
0,5
 2
 Tỉ lệ %
10%
5%
5%
20 %
2/ Liên hệ giữa phép nhân. Phép chiavàphép khaiphương
Khai phương được một tích
Số câu
2
2
Số điểm
1
1
Số điểm
10%
 10%
3/Các phép
biếnđổi đơn giảnbiểuthức chứacănthức bậc hai – rút gọnbiểu thức
Hiểucác phépbiếnđổiđơn giảnbiểuthức chứacănthức bậc haiđể thực hiện phép tính 
Biết biến đổi và rút gọn căn thức bậc hai
Và tìm x 
Vân dụng biến đổi để so sánh 
Số câu
2
3
1
6
Số điểm
2
3,5
1
6,5
Tỉ lệ %
20%
35%
10%
65%
4/ Căn bậc ba
Hiểu và tính được căn bậc ba
Số câu
1
1
Số điểm
0,5
0,5
Tỉ lệ 
5%
5%
Tổng số câu
2
5
4
1
12
Tổng số điểm
1,5 
3,5
4
1
10
Tổng số điểm
15% 
35%
40%
10%
100%
Họ và tên 
Lớp :9 
Kiểm tra chương I
Môn Đại số 
Điểm 
Lời phê của GV
ĐỀ A 
I.	Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (3 điểm)
Câu 1: Căn bậc hai của 9 là : 
A. -3	B. 3	C. 9	D.3
Câu 2: Giá trị của x để có nghĩa là:
A. x 	B. x	C.x	D. x 
Câu 3: Kết quả của (với a<0) là: 
A. 9a	B. -9a	C. -9	D. 81a 
Câu 4: Kết quả của phép tính là:
A. 8	B. 5	C.10	D.10
Câu 5: Kết quả của phép tính là: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Kết quả của phép tính là: 
A.2	B.-2 	 C. 	D. 
II.	Phần tự luận: (7 điểm)
Câu 1: Thực hiện phép tính: (2đ)
a/ 	b/ 
Câu 2: Tìm x, biết: (2đ)
a/ 	b/ 
Câu 3: (3đ)
a/ Tìm điều kiện và rút gọn Q.
b/ So sánh Q với 1.
Họ và tên :
Lớp 9 
Kiểm tra chương I
Môn Đại số 
Điểm 
Lời phê của GV
ĐỀ B
Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (3 điểm)
Câu 1: Kết quả của phép tính là: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Kết quả của (với a<0) là: 
A. 9a	B. -9a	C. -9	D. 81a
Câu 3: Kết quả của phép tính là: 
A.2	B.-2 	 C. 	D. 
Câu 4: Căn bậc hai của 9 là : 
A. -3	B. 3	C. 9	D.3
Câu 5: Kết quả của phép tính là:
A. 8	 B. 5	 C.10	D.10
Câu 6: Giá trị của x để có nghĩa là:
A. x 	B. x	C.x	D. x 
II.	Phần tự luận: (7 điểm)
Câu 1: Thực hiện phép tính: (2đ)
a/	 
b/ 
Câu 2: Tìm x, biết: (2đ)
a/ 	b/ 
Câu 3: (3đ)
a/ Tìm điều kiện xác định của P và rút gọn P.
 b/ So sánh P với 1.
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I 
ĐỀ A
I.Phần trắc nghiệm (3 điểm) Mỗi câu chọn đúng 0,5 điểm
1.D
2.A
3.B
4.C
5.A
6.B
Phần tự luận (7 điểm)
Bài 
 Nội dung 
Điểm 
1
a/ 	(0,5)
 	(0,5)	(0,5)
b/ 	(0,5)
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
2
 	(0,25)
 hoặc 	(0,5)
 (tm) hoặc (tm) 	(0,25)
b/ 	(0,25) 	(0,25)
 	(0,25)
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
3
a/ ĐK: ; 	(0,25)
	(0,25)
 	(0,5)
 	(0,25)
b / Ta có Q = 1 + 
Vì a>0 nên >0 . Dô đó 1 + >1 	(0,25)
Vậy Q > 1 
1đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
 ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I	)
ĐỀ B
I.Phần trắc nghiệm (3 điểm) Mỗi câu chọn đúng 0,5 điểm
1.A
2.B
3.B
4.D
5.C
6.A
II/Phần tự luận (7 điểm)
Bài 
Nội dung 
Điểm 
1
a/	(0,5)
 	(0,5)	
	(0,5)
b/ 	(0,5)
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
2
a/ 	(0,5)
	(0,5)
	(0,5)
b/ 	(0,25)
 hoặc 	(0,5)
 (tm) hoặc (loại) 	(0,25)
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
3
a/ ĐK: ; 	(0,25)
	(0,5)
	(0,25)
b/ Xét hiệu 	(0,25)
 vì 	(0,25)
 Vậy 	(0,25)
1đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ

Tài liệu đính kèm:

  • docChuong_III_4_Giai_he_phuong_trinh_bang_phuong_phap_cong_dai_so.doc