V1 V2 V3 Meaning
cost cost cost trị giá
cut cut cut cắt
fit fit fit vừa vặn
hit hit hit đụng
hurt hurt hurt làm đau
let let let để cho
put put put đặt, để
read read read đọc
shut shut shut đóng lại
Động từ bất qui tắc phân theo nhóm Chúng tôi xin giới thiệu Bảng Động từ bất qui tắc phân theo nhóm rất dễ học và nhớ lâu. A/Nhóm Vũ Như Cẫn – Vẫn như cũ: V1 V2 V3 Meaning cost cost cost trị giá cut cut cut cắt fit fit fit vừa vặn hit hit hit đụng hurt hurt hurt làm đau let let let để cho put put put đặt, để read read read đọc shut shut shut đóng lại B/Nhóm: i – a – u - ou begin began begun bắt đầu drink drank drunk uống ring rang rung reo, rung run ran run chạy sing sang sung hát swim swam swum bơi, lội hang hung hung treo find found found tìm thấy C/Nhóm: e - ui spend spent spent tiêu xài smell* smelt smelt ngửi build built built xây dựng send sent sent gửi đi lend lent lent cho mượn spell spelt spelt đánh vần D/Nhóm ee – ea => e meet met met gặp bleed bled bled chảy máu breed bred bred nuôi feed fed fed cho ăn lead led led dẫn dắt speed sped sped tăng tốc E/Nhóm .... => ounght ; aught bring brought brought mang buy bought bought mua catch caught caught bắt được fight fought fought đánh nhau teach taught taught dạy think thought thought suy nghĩ F/Nhóm ..... => ...en arise arose arisen xuất hiện drive drove driven lái xe ride rode ridden cưỡi, đạp xe rise rose risen nhô, mọc lên write wrote written viết G/Nhóm ... => eW =>awn blow blew blown thổi draw drew drawn vẽ fly flew flown bay grow grew grown mọc know knew known biết throw threw thrown ném H/Nhóm ake => ook => en shake shook shaken lắc take took taken cầm, nắm I/Nhóm eep => ept => ept sleep slept slept ngủ sweep swept swept quét keep kept kept giữ K/Nhóm eave => eft => eft leave left left rời khỏi L/Nhóm .... => oke => oken awake awoke awoken thức dậy break broke broken làm vỡ freeze froze frozen đông lạnh speak spoke spoken nói wake woke woken đánh thức M/Nhóm ....=> ... =>.. en ; => ne beat beat beaten đánh đập bite bit bitten cắn choose chose chosen chọn lựa do did done làm eat ate eaten ăn fall fell fallen té xuống forget forgot forgot(ten) quên forgive forgave forgiven tha thứ get got got(ten) đạt được give gave given cho N/ it => at => at sit sat sat ngồi O/Nhóm .............=>.....t ; .....d dream* dreamt dreamt mơ have had had có; dùng hear heard heard nghe hold held held cầm, giữ; tổ chức learn* learnt learnt học lose lost lost đánh mất; giảm make made made làm mean meant meant nghĩa là mishear misheard misheard nghe nhầm shoot shot shot bắn P/Nhóm and => ood => ood stand stood stood đứng understand understood understood hiểu Q/Nhóm ell => old sell sold sold bán tell told told bảo, kể R/Nhóm ear => ore => orn bear bore born sinh ra tear tore torn xé rách wear wore worn mặc, đeo, đội S/Nhóm ome => ame => ome become became become trở nên come came come đến overcome overcame overcome vượt qua T/Nhóm ay => aid => aid lay laid laid đặt, để pay paid paid trả tiền say said said nói U/ nhóm be - go be was/were been thì, là, ở go went gone đi -Những Động từ có dấu * có thể thêm ed ở V1 và V2 Đăng bởi Nguyen Dang Hoang Duy
Tài liệu đính kèm: