Giáo án Tiếng Anh 6 - Units 1: Greetings

 Động từ “to be” thường có nghĩa: “thì”, “là”, “ở”. Trong tiếng Anh, động từ “to be” phải được chia phù hợp với chủ từ.

 Chú ý: đối với câu hỏi To be + S + ?

 Trả lời: Yes, S + to be

 No, S + to be not

 _ She is here. ( Cô ta ở đây.)

 _ We are happy. ( Chúng tôi thì vui.)

 

doc 20 trang Người đăng nguyenphuong Lượt xem 1417Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tiếng Anh 6 - Units 1: Greetings", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 CA1a 	 	 CA 1
 Date	: ngày tháng 
Time	: giờ phút ~ giờ phút
 Name: _____________________
UNIT 1: GREETINGS
A. Động từ “to be” ở hiện tại
Subjects
(Chủ từ)
Phủ định
Nghi vấn
to be
 (dạng rút gọn)
 - I
am not
Am I ?
‘m
 - He / She / It
 - Danh từ số ít
is not
Is  he / she?
‘s
 -We / You/They
 - Danh từ số nhiều
are not
Are  they / we...?
‘re
	Ä Động từ “to be” thường có nghĩa: “thì”, “là”, “ở”. Trong tiếng Anh, động từ “to be” phải được chia phù hợp với chủ từ.
 Ø Chú ý: đối với câu hỏi To be + S + ?
 FTrả lời: Yes, S + to be 
 No, S + to be not
 _ She is here. 	 ( Cô ta ở đây.)
 _ We are happy. ( Chúng tôi thì vui.)
CA1b 
Fill in the blank with the verb “ to be”
( Điền động từ “to be” thích hợp vào chỗ trống)
_ I am a student.
1.	She _________ beautiful . 
2.	I _________ fine. 
3.	I _________ here.
4.	He _________ a farmer.
5. My house _________ big.
6. You _________ nurses.
7. Miss Nga and Miss Hoa _________ teachers.
8. 	A cat _________ black
9. 	We _________ friends.
10. 	It _________ a bird.
11. 	Her pencils _________ short.
12. 	You _________ good.
13. 	He _________ a good boy.
14. 	It _________ my school.
CA2a 	CA 2 
Choose the best answer
(Chọn câu trả lời đúng)
1. My name _________ Nam
a. am	b. is	c. are
2. How _________ you?
a. am	b. is	c. are
3. I _________ fine, thanks.
a. am	b. is	c. are
4. My house _________ large.
a. am	b. is	c. are
5. Mary _________ a doctor.
a. am	b. is	c. are
6. We _________ good friends.
a. am	b. is	c. are
7. The dogs _________ beautiful.
a. am	b. is	c. are
8. The desk _________ dirty.
a. am	b. is	c. are
9. My parents _________ teachers.
a. am	b. is	c. are
CA2b
B. Hỏi và trả lời về tuổi
² How old? (bao nhiêu tuổi?)
How old + to be + S?
S + to be + tuổi + (years old)
 (to be = is / am / are)
_ How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
® I’m eleven. (Tôi 11 tuổi)
Hỏi và trả lời về tuổi
_ Lan / 8
® How old is Lan?
® She is 8 ( years old).
1. your farther / 40
 @	
 @	
2. Daisy / 5
 @	
 @	
3. your uncle / 70
 @	
 @	
CA3a CA 3
Change the following sentence into the negative and interrogative form
(Đổi những câu sau sang phủ định và nghi vấn)
1. This son is Nam.
 @	
 @	
2. Miss Hoa is a doctor.
 @	
 @	
3. My daughters are nice.
 @	
 @	
4. That dress is red.
 @	
 @	
5. He is very angry.
 @	
 @	
6. My brother is hungry.
 @	
 @	
CA3b
Arrange the given words in the correct order
 (sắp xếp những từ cho sẵn vào đúng trật tự)
1. old / How / she / is ?
 @	
2. are / students / good / we
 @	
3. are / How / you
 @	
4. we / fine / are / thank you!
 @	
5. she / 20 / is / years old
 @	
6. what / her name / is?
 @	
7. is / her name / Mary
 @	
8. am / I / Hoa
 @	
9. 19 / he / is / years old
 @	
10. is / this / my sister
 @	
CA4a 	 	CA 4
Choose the correct answer (chọn câu trả lời đúng)
_ (Is / are) this your pen?
1. 	That (is / are) my book.
2. 	No, this (isn’t / is) my eraser.
3. 	How old are (you / your) ?
4. 	(He / his) name is Ba.
5. 	We are fine, thank (you / your).
6. 	He (is / are) a doctor.
7. 	They (are / is) my friends.
8. 	They (are / is) not my books.
9. 	(Is / Are) your school near your house?
10. 	Mrs. White (is / are) our teacher.
11. 	The house (is / Ỉ) beautiful.
12. 	The traffic – lights (are / is) red.
13. 	My grandparents (is / are) very old.
14. 	His sisters (is / are) nurses.
15. 	His farther (is / are) a businessman.
16. 	She is thirty (years / year) old.
CA4b
Find out the mistakes from the underlined words
 ( Tìm lỗi sai trong các từ gạch dưới)
_ Lan are beautiful.
 A B
® câu A: is 
1.	We is doctors.
 A B
2.	I is Lan.
 A B
3.	She are beautiful.
 A B
4.	He am a boy.
 A B
5. My parent are engineers.
 A B
6.	How old is you?
 A B C
7.	Are that a good book?
 A B
8. Oranges is ripe.
 A B
CA5a 	CA 5
Arrange the given words in the correct order
 ( Sắp xếp các từ sau theo đúng trật tự câu)
_ driver / is / a / he ® He is a driver.
_ student / I / a / am ® I am a student. 
1. 	are / classmates / we
@ 	
2. 	dog / a / is / it
@ 	
3.	 doctors / are / Lan and Nam.
@ 	
4. 	small / cat / is / a
@ 	
5.	beautiful / she / is
@ 	
6.	My grandfather / 90 kilos / is
	@	
7.	Summer / hot / is
@	
CA5b
Fill in the blank with the verb “ to be”
( Điền động từ “to be” thích hợp vào chỗ trống)
_ It is a cat.
1. You _______ a farmer.
2. They _______ doctors.
3. My name _______ Lan.
4. We _______ friends.
5.	I _______ a nurse.
6. 	She _______ beautiful.
7. 	It ________ a dog.
8.	My hat ________ small.
9. Nga and Ba _______ students.
10. Huong _______ friendly.
11. 	My books ________ cheap.
12. 	Peter _______ a teacher.
13. 	My uncle _______ an engineer.
14. 	Daisy_______ a singer.
15. 	This pool _______ large.
16. 	They _______ pupils.
CA6a 	CA 6 
 Date	: ngày tháng
Time	: giờ phút ~ giờ phút
 Name: _____________________
UNIT 1: GREETINGS
B. Cardinal numbers (Số đếm)
1 2 3 4 5
one two three four five
6 7 8 9 10
six seven eight nine ten
11 12 13 14 15
eleven twelve thirteen fourteen fifteen
16 17 18 19 20
sixteen seventeen eighteen nineteen twenty
Fill in the blank with the figure
( Điền chữ số thích hợp vào chỗ trống)
1. thirteen	_______________
2. seventeen 	 _______________
3. three _______________
4. eleven _______________
5. twelve _______________
CA6b
Fill in the blank with the suitable words or figure
 (Điền từ hoặc chữ số thích hợp vào chỗ trống)
_ 4 	 four
_ 6 six
1.	 20 	____________
2.	 15 ____________ 
3.	 2 ____________
4. 	10	 ____________
5. 	16 ____________
6.	seven	 ____________ 
7. 	19 ____________
8.	fourteen ____________ 
9. 	9 ____________
10. 13 ____________
11. eleven ____________
12. thirteen	 ____________	
CA7a CA 7 
Greetings (lời chào hỏi)
v Chào hỏi:
Hi	Chào
Hello
Good morning	: Chào buổi sáng
Good afternoon	: Chào buổi chiều
Good evening	: Chào buổi tối
v Tạm biệt:
Bye
Goodbye	 Tạm biệt
So long
See you soon
See you again 	Hẹn gặp lại
See you later
CA7b
D. Questions and answers ( Câu hỏi và câu trả lời) 
 	Ä “What” là từ để hỏi, đứng đầu câu hỏi, nghĩa là “gì, cái gì, điều gì”.
 _ What’s your name? ( Tên bạn là gì?)
 _ My name’s Nam. ( Tên tôi là Nam.)
 (what’s = what is, name’s = name is)
Fill in the blank with the suitable word
 (Điền vào chỗ trống bằng từ thích hợp)
Good morning!
__________. How are you?
Fine, thank you. And __________?
Fine, thanks!
This is my friend. Her name __________ Thanh.
How __________ are you?
I’m 12. __________.
Good bye. See __________ later.
CA8a CA 8 
Arrange the given words into correct order
(Sắp xếp những từ cho sẵn vào đúng trật tự)
_ Good / ? / morning / you / how / are
® Good morning. How are you?
1. old / are / how / you / ?
 @	
2. thank / we / fine / you / are/,
 @	
3. is / name / Tom / my
 @	
4. My / beautiful / cats / are
 @	
5. We / friends / are / good
 @	
6. they / not / are / my pencils
 @	CA8b
 	F Động từ “to be” phải được chia phù hợp với chủ từ. Trong câu hỏi động từ “to be” được đặt trước chủ từ. 
 How are you? (Bạn thế nào?)
 động từ “ to be” chủ từ
_ I’m fine, thanks. (Tôi khoẻ, cám ơn.)
_ How is she? (Cô ta thế nào?)
Fill in the blank with the suitable word
( Điền vào chỗ trống bằng từ thích hợp)
1.	How _________ she?
2. 	I _________ fine, thanks?
3. 	What _________ that?
4. 	We _________ classmates.
5. 	How _________ Nam and Ba?
6.	The children _________ happy.
7.	It _________ a waste basket.
8. 	No, this _________ my cap.
9. 	_________ your mother a teacher?
10. 	They _________ not my friends.
CA9a CA 9 
Find out the mistake from the underlined words
 (tìm lỗi sai cho các từ gạch dưới)
_ Hi, my name Thu.
 A B C
® câu C : name’s
1. Good afternoon, I’m fine, thank!
 A B C
2. What your name ?
 A B C
3. We are fine, thanks you.
 A B C
4. How are you? I’m twelve.
 A B C
5. He’s seven year old.
 A B C
6. You and I am students.
 A B C
7. They are a drivers.
 A B C
8. No, this is my glass.
 A B C
CA9b
Choose the correct answers
 (Chọn câu trả lời đúng)
_ How old (is / are) your father?
1. 	Bill (is / are) my friend.
2. 	John and Mary (is / are) doctors.
3. 	I (am / is) sad.
4. 	How (are / is) you ?
5. 	What (is / are) his name?
6. 	Her name (is / are) Lan.
7. 	We (are / is) friends.
8. 	The cat (is / are) nice.
9. 	The cats (is / are) bad.
10. 	(Are / is) Nam and you good students?
11. 	My sister is (fifteen / fiften) years old.
12. 	This is his (pen /pens).
13. 	We are fine, (thanks / thank) you!
14. 	How (is / are) your parents?
15. 	The children (are / is) thirsty.
16. 	My parents (are / is) good.
CA10a CA 10 
Choose the correct answer
( Chọn câu trả lời đúng)
1. How old ________ you?
a. am	b. is 	c. are
2. Lan and I ________ students.
a. is	b. are	c. am
3. My name ________ Hoa.
a. are	b. is 	c. be
4. I ________ tall.
a. is 	b. are 	c. am
5. She ________ my teacher.
a. are	b. is	c. be
6. They ________ good teachers.
a. is	b. am	c. are
7. ________ Hoa. 
a. I’m	b. My name is	c. all are correct
8. Thu is twelve ________.
a. years old	b. Ỉ	c. all are correct
CA10b
Choose the correct answer
( Chọn câu trả lời đúng)
1. We _________ good friends.
a. are 	b. am 	c. is
2. Nga _________ eleven years old.
a. am 	b. are 	c. is
3. My book _________ blue. 
a. be 	b. are 	c. is
4. You _________ students.
a. am 	b. are 	c. is
5. He _________ tall.
a. is 	b. are	 	c. be
6. A dog _________ big.
a. are	b. is	c. am
7. You and I _________ students.
a. am	b. are	c. Ỉ
8. What’s your name?
_ _________ name’s Jane.
a. My	b. I 	c. She

Tài liệu đính kèm:

  • docUnits 1. Greetings.doc