Giáo án Tiếng Anh 6 - Units 12: Sports and pastimes

New Words:

-(to) swim : Bơi lội

-(to) play badminton : Chơi cầu lông

 

ppt 29 trang Người đăng nguyenphuong Lượt xem 1431Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo án Tiếng Anh 6 - Units 12: Sports and pastimes", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Thursday, February 04th, ’2010 WELCOME OUR TEACHERS TO THE CLASS Truong Tho Secondary SchoolTeacher: Phan Ba TungENGHLISH 6JUMBLED WORDS-TORPS	=-LIETOSEVIN	=-SUCIM	=-BELVALYLOL	=-MAGE	=-BOLFATOL	=SPORTTELEVISIONMUSICVOLLEYBALLGAMEFOOTBALLPeriod: 73UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMESLESSON 1 : A1-A2 P.124-125 ( What are they doing? ) I. New Words :UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMESLESSON 1 : A1-A2I. New Words :-(to) swim : Bơi lộiI. New Words: (to) swim : Bơi lộiUNIT 12 : SPORTS AND PASTIMESLESSON 1 : A1-A2-(to) play badminton : Chơi cầu lông I. New Words:-(to) swim :	Bơi lội -(to) play badminton : Chơi cầu lông UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMESLESSON 1 : A1-A2-(to) skip :Nhảy dâyI. New Words:-(to) swim :	Bơi lội -(to) play badminton : Chơi cầu lông-(to) skip : Nhảy dâyUNIT 12 : SPORTS AND PASTIMESLESSON 1 : A1-A2-(to) play table tennis :Chơi bóng bànI. New Words:-(to) swim :	Bơi lội -(to) play badminton : Chơi cầu lông-(to) skip : Nhảy dây-(to) play table tennis: Chơi bóng bànUNIT 12 : SPORTS AND PASTIMESLESSON 1 : A1-A2-(to) do aerobics :Tập thể dục nhịp điệuI. New Words:-(to) swim :	bơi lội -(to) play badminton : chơi cầu lông-(to) skip : nhảy dây-(to) play table tennis: chơi bóng bàn-(to) do aerobics	: 	tập thể dục nhip điệuUNIT 12 : SPORTS AND PASTIMESLESSON 1 : A1-A2-(to) jog :đi bộ thể dục MATCHING 	1.nhảy dây2.Bơi lội3.Chơi bóng bàn4.Chơi cầu lông 5.Đi bộ thể dục 6.tập thể dục nhịp điệua.Play table tennisb.Do aerobicsc.Skipd.Swime.Play badmintonf.JogUNIT 12 : SPORTS AND PASTIMESLESSON 1 : A1-A2What isArebeHe/she/MaryWe/you/they/Mary and Nam Sdoing?She/he/MaryIWe/you/they/Mary and Nam S IsAmArebeSwimmingV-ingNew Words:Presentation :Use : Dùng để diễn tả sự việc, hành động xảy ra lúc nóiUNIT 12:SPORTS AND PASTIMESLESSON 1 : A1-A2I. New words:II. PresentationIII. Practice : What is she doing ? She is swimming .What are they doing ?They are playing badminton.What are they doing ?They are playing soccer. What is she doing ?She is skipping .What are they doing ?They are playing volleyball. What is she doing ? She is doing aerobics .What are they doing ?They are playing badminton. What is he doing ?He is jogging . What are they doing ?They are playing table tennis.UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMESLESSON 1 : A1-A2I. New Words :II. PresentationIII. Practice:VI. Lucky numbersV. Homework :-Learn all the vocabulary and the lesson-Do the exercise A1-A2 / in workbook. THANK YOU!GOODBYE TEACHERSWe hope you all will have a traditional lunar Tet with staying healthy and happilyGood luck to you all !

Tài liệu đính kèm:

  • pptUnits 12. Sports and pastimes (3).ppt