Discipline (n): kỷ luật
Warn (v): cảnh báo
Intersection (n): ngã tư
Slow down (v): đi chậm lại
Go fast (v): đi nhanh
Welcome all teachers and students!Monday, November 30, 2009Unit 8: out and aboutperiod 48: C3,4I. Matching: Match the pictures with their meanings: ABCDEFGH1.Được Đi thẳng6. Nơi đỗ xe5. Dừng lại4.Cấm đậu xe2. Cấm xe máy7.Được Rẽ trái3. Chú ý8. Cấm rẽ phảiABCDEFGHII. Listen and then number the sign you hear.12345678III. Vocabulary:1. Dangerous (adj): nguy hiểm2. Accident (n): tai nạn3. Discipline (n): kỷ luật4. Warn (v): cảnh báo5. Intersection (n): ngã tư6. Slow down (v): đi chậm lại 7. Go fast (v): đi nhanh8. Help (v): giúp đỡIV. Listen and read.S + Must/ must not + VAi đó bắt buộc/ không được làm cái gì đóEg: You must stopYou must slow downYou must not turn right.must not = mustn’tV. Complete the sentences with “ must” or “must not”You turn left. You turn right.You go straight ahead.You stop.You . go straight ahead.mustmust notmust notmust notmust1. Learn by heart the vocabulariesVI. Homework2. Do exercise 1 and 2 in page 92. review for the grammar practice.Thank for your attendance!
Tài liệu đính kèm: