Giáo án Tiếng Anh lớp 11 - Unit 9: The post office

dvanced (a)

courteous (a)

equip (v)

express (a)

Express Mail Service (EMS)

facsimile (n)

graphic (n)

Messenger Call Service (n)

notify (v)

parcel (n)

press (n)

receive (v)

recipient (n)

secure (a)

service (n)

spacious (a)

speedy (a)

staff (n)

subscribe (v)

surface mail (n)

technology (n)

thoughtful (a)

transfer (n;v)

transmit (v)

well-trained (a)

B. SPEAKING

[əd'vɑ:nst]

['kə:tjəs]

[i'kwip]

[iks'pres]

[iks'pres meil 'sə:vis]

[fæk'simili]

[græfik]

['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]

['noutifai]

['pɑ:s(ə)l]

[pres]

[ri'si:v]

[ri'sipiənt]

[si'kjuə]

['sə:vis]

['spei∫əs]

['spi:di]

[stɑ:f]

[səb'skraib]

['sə:fis'meil]

[tek'nɔlədʒi]

['θɔ:tfl]

['trænsfə:]

[trænz'mit]

[wel 'treind]

tiên tiến

lịch sự

trang bị

nhanh

dịch vụ chuyển phát nhanh

bản sao, máy fax

hình đ

pdf 12 trang Người đăng minhkhang45 Lượt xem 3022Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tiếng Anh lớp 11 - Unit 9: The post office", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1 
UNIT 9: THE POST OFFICE 
A. READING 
advanced (a) 
courteous (a) 
equip (v) 
express (a) 
Express Mail Service (EMS) 
facsimile (n) 
graphic (n) 
Messenger Call Service (n) 
notify (v) 
parcel (n) 
press (n) 
receive (v) 
recipient (n) 
secure (a) 
service (n) 
spacious (a) 
speedy (a) 
staff (n) 
subscribe (v) 
surface mail (n) 
technology (n) 
thoughtful (a) 
transfer (n;v) 
transmit (v) 
well-trained (a) 
B. SPEAKING 
[əd'vɑ:nst] 
['kə:tjəs] 
[i'kwip] 
[iks'pres] 
[iks'pres meil 'sə:vis] 
[fæk'simili] 
[græfik] 
['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis] 
['noutifai] 
['pɑ:s(ə)l] 
[pres] 
[ri'si:v] 
[ri'sipiənt] 
[si'kjuə] 
['sə:vis] 
['spei∫əs] 
['spi:di] 
[stɑ:f] 
[səb'skraib] 
['sə:fis'meil] 
[tek'nɔlədʒi] 
['θɔ:tfl] 
['trænsfə:] 
[trænz'mit] 
[wel 'treind] 
tiên tiến 
lịch sự 
trang bị 
nhanh 
dịch vụ chuyển phát nhanh 
bản sao, máy fax 
hình đồ họa 
dịch vụ điện thoại 
thông báo 
bưu kiện 
báo chí 
nhận 
người nhận 
an toàn, bảo đảm 
dịch vụ 
rộng rãi 
nhanh chóng 
đội ngũ 
đăng ký, đặt mua 
thư gửi đường bộ ,hoặc đường 
biển 
công nghệ 
sâu sắc 
chuyển 
gửi, phát, truyền 
lành nghề 
clerk (n) 
customer (n) 
document (n) 
fee (n) 
Flower Telegram Service (n) 
greetings card (n) 
install (v) 
registration (n) 
telephone line (n) 
C. LISTENING 
[klɑ:k] 
['kʌstəmə] 
['dɔkjumənt] 
[fi:] 
['flauə 'teligræm 'sə:vis] 
['gri:tiηkɑ:d] 
[in'stɔ:l] 
[,redʒi'strei∫n] 
['telifoun lain] 
thư ký 
khách hàng 
tài liệu 
chi phí 
dịch vụ điện hoa 
thiệp chúc mừng 
lắp đặt 
sự đăng ký 
đường dây điện thoại 
advantage (n) 
capacity (n) 
cellphone (n) 
commune (n) 
demand (n) 
digit (n) 
[əd'vɑ:ntidʒ] 
[kə'pæsiti] 
[sel foun] 
['kɔmju:n] 
[di'mɑ:nd] 
['didʒit] 
thuận lợi 
công suất 
điện thoại di động 
xã 
nhu cầu 
chữ số 
2 
disadvantage (n) 
expansion (n) 
fixed (a) 
on the phone (exp) 
reduction (n) 
rural network (n) 
subscriber (n) 
upgrade (v) 
D. WRITING 
[,disəd'vɑ:ntidʒ] 
[iks'pæn∫n] 
[fikst] 
[foun] 
[ri'dʌk∫n] 
['ruərəl 'netwə:k] 
[səb'skraib] 
[ʌp'greid] 
bất lợi 
sự mở rộng 
cố định 
đang nói chuyện điện thoại 
sự giảm bớt 
mạng lưới nông thôn 
thuê bao 
nâng cấp 
arrogant (a) 
attitude (n) 
describe (v) 
director (n) 
dissatisfaction (n) 
picpocket (n) 
price (n) 
punctuality (n) 
quality (n) 
reasonable (a) 
resident (n) 
satisfaction (n) 
security (n) 
E. LANGUAGE FOCUS 
['ærəgənt] 
['ætitju:d] 
[dis'kraib] 
[di'rektə] 
[di,sætis'fæk∫n] 
['pikpɔkit] 
[prais] 
[,pʌηkt∫u'æləti] 
['kwɔliti] 
['ri:znəbl] 
['rezidənt] 
[,sætis'fæk∫n] 
[si'kjuərəti] 
kiêu ngạo 
thái độ 
mô tả 
giám đốc 
sự không hài lòng 
kẻ móc túi 
giá cả 
tính đúng giờ 
chất lượng 
hợp lý 
người dân 
sự hài lòng 
an ninh 
abroad (adv) 
arrest (v) 
brave (a) 
break into (v) 
burglar (n) 
coward (n) 
design (v) 
destroy (v) 
first language (n) 
French (n) 
German (n) 
injured (a) 
north-west (n) 
pacifist (n) 
rebuild (v) 
release (v) 
rent (n) 
shoplifter (n) 
steal (v) 
tenant (n) 
waitress (n) 
war (n) 
[ə'brɔ:d] 
[ə'rest] 
[breiv] 
[breik] 
['bə:glə] 
['kauəd] 
[di'zain] 
[di'strɔi] 
[fə:st 'læηgwidʒ] 
[frent∫] 
['dʒə:mən] 
['indʒəd] 
['nɔ:θ'west] 
['pæsifist] 
['ri:bild] 
[ri'li:s] 
[rent] 
['∫ɔp'liftə] 
[sti:l] 
['tenənt] 
['weitris] 
[wɔ:] 
ở nước ngoài 
bắt giữ 
can đảm 
lẻn vào 
tên trộm 
kẻ hèn nhát 
thiết kế 
phá hủy 
tiếng mẹ đẻ 
tiếng Pháp 
tiếng Đức 
bị thương 
hướng tây bắc 
người theo chủ nghĩa hòa bình 
tái xây dựng 
thả ra 
tiền thuê 
kẻ cắp giả làm khách mua hàng 
ăn cắp 
người thuê/mướn 
bồi bàn nữ 
chiến tranh 
3 
UNIT 10: NATURE IN DANGER 
A. READING 
action (n) 
affect (v) 
Africa (n) 
agriculture (n) 
cheetah (n) 
co-exist (v) 
consequence (n) 
destruction (n) 
dinosaur (n) 
disappear (v) 
effort (n) 
endangered (a) 
estimate (v) 
exist (v) 
extinct (a) 
habit (n) 
human being (n) 
human race (n) 
in danger (exp) 
industry (n) 
interference (n) 
law (n) 
make sure (v) 
nature (n) 
offspring (n) 
panda (n) 
planet (n) 
pollutant (n) 
prohibit (v) 
rare (a) 
respect (n) 
responsible (a) 
result in (v) 
save (v) 
scatter (v) 
serious (a) 
species (n) 
supply (v;n) 
whale (n) 
wind (n) 
B. SPEAKING 
['æk∫n] 
[ə'fekt] 
['æfrikə] 
['ægrikʌlt∫ə] 
['t∫i:tə] 
[kou ig'zist] 
['kɔnsikwəns] 
[dis'trʌk∫n] 
['dainəsɔ:] 
[,disə'piə] 
['efət] 
[in'deindʒə(r)d] 
['estimit - 'estimeit] 
[ig'zist] 
[iks'tiηkt] 
['hæbit] 
['hju:mən 'bi:iη] 
['hju:mən'reis] 
['deindʒə] 
['indəstri] 
[,intə'fiərəns] 
[lɔ:] 
[meik ∫uə] 
['neit∫ə] 
['ɔ:fspriη] 
['pændə] 
['plænit] 
[pə'lu:tənt] 
[prə'hibit] 
[reə] 
[ri'spekt] 
[ri'spɔnsəbl] 
[ri'zʌlt] 
[seiv] 
['skætə] 
['siəriəs] 
['spi:∫i:z] 
[sə'plai] 
[weil] 
[wind] 
hành động 
ảnh hưởng 
châu Phi 
nông nghiệp 
loài báo gêpa 
sống chung, cùng tồn tại 
hậu quả 
sự phá hủy 
khủng long 
biến mất 
nỗ lực 
bị nguy hiểm 
ước tính 
tồn tại 
tuyệt chủng 
thói quen 
con người 
nhân loại 
có nguy cơ 
công nghiệp 
sự can thiệp 
luật 
đảm bảo 
thiên nhiên 
con cháu, dòng dõi 
gấu trúc 
hành tinh 
chất gây ô nhiễm 
cấm 
hiếm 
khía cạnh 
có trách nhiệm 
gây ra 
cứu 
phân tán 
nghiêm trọng 
giống, loài 
cung cấp 
cá voi 
gió 
burn (v) 
capture (v) 
cultivation (n) 
[bə:n] 
['kæpt∫ə] 
[,kʌlti'vei∫n] 
đốt 
bắt 
trồng trọt 
4 
cut down (v) 
discharge (v) 
discourage (v) 
encourage (v) 
fertilizer (n) 
fur (n) 
hunt (v) 
pesticide (n) 
pet (n) 
skin (n) 
threaten (v) 
wood (n) 
C. LISTENING 
[kʌt daun] 
[dis't∫ɑ:dʒ] 
[dis'kʌridʒ] 
[in'kʌridʒ] 
['fə:tilaizə] 
[fə:] 
[hʌnt] 
['pestisaid] 
[pet] 
[skin] 
['θretn] 
[wud] 
đốn 
thải ra, đổ ra 
không khuyến khích 
khuyến khích 
phân bón 
lông thú 
săn 
thuốc trừ sâu 
vật nuôi trong nhà 
da 
đe dọa 
gỗ 
completely (a) 
devastating (a) 
maintenance (n) 
preserve (v) 
protect (v) 
scenic feature (n) 
vehicle (n) 
D. WRITING 
[kəm'pli:tli] 
['devəsteitiη] 
['meintinəns] 
[pri'zə:v] 
[prə'tekt] 
['si:nik 'fi:t∫ə] 
['viəkl ] 
hoàn toàn 
tàn phá 
sự giữ gìn, duy trì 
bảo tồn 
bảo vệ 
đặc điểm cảnh vật 
xe cộ 
abundant (a) 
area (n) 
bone (n) 
coastal waters (n) 
east (n) 
historic (a) 
island (n) 
landscape (n 
location (n) 
stone tool (n) 
tropical (a) 
E. LANGUAGE FOCUS 
[ə'bʌndənt] 
['eəriə] 
[boun] 
['koustəl 'wɔ:təz] 
[i:st] 
[his'tɔrik] 
['ailənd] 
['lændskeip] 
[lou'kei∫n] 
[stoun tu:l] 
['trɔpikl] 
dồi dào, phong phú 
diện tích 
xương 
vùng biển duyên hải 
phía đông 
thuộc lịch sử 
hòn đảo 
phong cảnh 
địa điểm 
đồ đá 
nhiệt đới 
accident (n) 
blame (v) 
concern (v) 
familiar (a) 
fantastic (a) 
give up (v) 
grateful (a) 
half (n) 
midway (adv) 
miss (v) 
owe (v) 
point (n) 
present (n) 
['æksidənt] 
[bleim] 
[kən'sə:n] 
[fə'miljə] 
[fæn'tæstik] 
[giv ʌp] 
['greitful] 
[hɑ:f] 
['mid'wei] 
[mis] 
[ou] 
[pɔint] 
['preznt] 
tai nạn 
đổ lỗi 
quan tâm, bận tâm 
que 
hay, hấp dẫn 
đầu hàng 
biết ơn 
hiệp 
ở nửa đường 
nhớ 
mắc nợ 
thời điểm 
món quà 
5 
share (v) [∫eə] 
chia sẻ 
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 
A. READING 
alternative (a) 
at the same time (exp) 
available (a) 
balloon (n) 
coal (n) 
cost (v) 
dam (n) 
electricity (n) 
energy (n 
exhausted (a) 
fossil fuel (n) 
geothermal heat (n) 
infinite (a) 
make use of (exp) 
nuclear energy (a) 
oil (n) 
plentiful (a) 
pollution (n) 
power demand (n) 
release (v) 
reserve (n) 
roof (n) 
safe (a) 
sailboat (n) 
save (v) 
solar energy (n) 
solar panel (n) 
wave (n) 
windmill (n) 
B. SPEAKING 
 thay thế 
cùng lúc đó 
sẵn có 
bong bóng 
than đá 
tốn (tiền) 
đập (ngăn nước) 
điện 
năng lượng 
cạn kiệt 
nhiên liệu hóa thạch 
địa nhiệt 
vô hạn 
tận dụng 
năng lượng hạt nhân 
dầu 
nhiều 
sự ô nhiễm 
nhu cầu sử dụng điện 
phóng ra 
trữ lượng 
mái nhà 
an toàn 
thuyền buồm 
tiết kiệm 
năng ượng mặt trời 
tấm thu năng lượng mặt trời 
sóng (nước) 
cối xay gió 
abundant (a) 
convenient (a) 
enormous (a) 
harmful (a) 
hydroelectricity (n) 
nuclear reactor (n) 
radiation (n) 
renewable (a) 
run out (v) 
C. LISTENING 
[ə'bʌndənt] 
[kən'vi:njənt] 
[i'nɔ:məs] 
[hɑ:mful] 
[,haidrouilek'trisiti] 
['nju:kliə [ri:'æktə] 
[,reidi'ei∫n] 
[ri'nju:əbl] 
[rʌn'aut] 
dồi dào, phong phú 
tiện lợi 
to lớn, khổng lồ 
có hại 
thủy điện 
phản ứng hạt nhân 
phóng xạ 
có thể thay thế 
cạn kiệt 
6 
ecologist (n) 
ecology (n) 
fertilize (v) 
grass (n) 
land (n) 
ocean (n) 
petroleum (n) 
replace (v) 
D. WRITING 
[i'kɔlədʒist] 
[i'kɔlədʒi] 
['fə:tilaiz] 
[grɑ:s] 
[lænd] 
['əʊ∫n] 
[pə'trouliəm] 
[ri'pleis] 
nhà sinh thái học 
sinh thái học 
bón phân 
cỏ 
đất 
đại dương 
dầu hỏa, dầu mỏ 
thay thế 
as can be seen (exp) 
chart (n) 
consumption (n) 
follow (v) 
make up (v) 
show (v) 
total (a) 
E. LANGUAGE FOCUS 
[si:n] 
[t∫ɑ:t] 
[kən'sʌmp∫n] 
['fɔlou] 
['meikʌp] 
[∫ou] 
['toutl] 
có thể thấy 
biểu đồ 
sự tiêu thụ 
theo sau 
chiếm (số lượng) 
chỉ ra 
tổng số 
apartment (n) 
cancer (n) 
catch (v) 
cause (n) 
conduct (v) 
experiment (n) 
extraordinary (a) 
fence (n) 
locate (v) 
overlook (v) 
park (n) 
photograph (n) 
present (v) 
progress (n) 
publish (v) 
reach (v) 
research (v) 
surround (v) 
[ə'pɑ:tmənt] 
['kænsə] 
[kæt∫] 
[kɔ:z] 
['kɔndʌkt] 
[iks'periment] 
[iks'trɔ:dnri] 
[fens] 
[lou'keit] 
[,ouvə'luk] 
[pɑ:k] 
['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf] 
[pri'zent] 
['prougres] 
['pʌbli∫] 
[ri:t∫] 
[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] 
[sə'raund] 
căn hộ 
ung thư 
bắt được 
nguyên nhân 
tiến hành 
cuộc thí nghiệm 
lạ thường 
hàng rào 
nằm ở 
nhìn ra 
công viên 
bức hình 
trình bày 
sự tiến triển 
xuất bản 
đạt tới 
nghiên cứu 
bao quanh 
UNIT 12: THE ASIAN GAMES 
A. READING 
advance (v) 
appreciate (v) 
aquatic sports (n) 
athletics (n) 
basketball (n) 
[əd'vɑ:ns] 
[ə'pri:∫ieit] 
[ə'kwætik spɔ:ts] 
[æθ'letiks] 
['bɑ:skitbɔ:l] 
tiến bộ 
đánh giá cao 
thể thao dưới nước 
điền kinh 
bóng rổ 
7 
billiards (n) 
bodybuilding (n) 
cycling (n) 
decade (n) 
enthusiasm (n 
facility (n) 
fencing (n) 
gold (n) 
hockey (n) 
host country (n) 
intercultural knowledge(n) 
medal (n) 
mountain biking (n) 
purpose (n) 
quality (n) 
rugby (n) 
shooting (n) 
skill (n) 
solidarity (n) 
squash (n) 
strength (n) 
take place (v) 
weightlifting (n) 
wrestling (n) 
B. SPEAKING 
['biljədz] 
['bɔdibildiη] 
['saikliη] 
['dekeid] 
[in'θju:ziæzm] 
[fə'siliti] 
['fensiη] 
[gould] 
['hɔki] 
[houst 'kʌntri] 
[intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ] 
['medl] 
['mauntin baikiη] 
['pə:pəs] 
['kwɔliti] 
['rʌgbi] 
['∫u:tiη] 
[skil] 
[,sɔli'dærəti] 
[skwɔ∫] 
['streηθ] 
[teik pleis] 
['weit'liftiη] 
['resliη] 
bi da 
thể dục thể hình 
đua xe đạp 
thập kỷ (10 năm) 
sự hăng hái, nhiệt tình 
tiện nghi 
đấu kiếm 
vàng 
khúc côn cầu 
nước chủ nhà 
kiến thức liên văn hóa 
huy chương 
đua xe đạp địa hình 
mục đích 
chất lượng 
bóng bầu dục 
bắn súng 
kỹ năng 
tình đoàn kết 
bóng quần 
sức mạnh 
diễn ra 
cử tạ 
đấu vật 
bronze (n) 
karatedo (n) 
silver (n) 
C. LISTENING 
[brɔnz] 
['silvə] 
đồng 
võ karatê 
bạc 
bar (n) 
freestyle (n) 
gymnasium (n) 
gymnast (n) 
gymnastics (n) 
high jump (n) 
live (a) 
long jump (n) 
record (n) 
D. WRITING 
[bɑ:] 
['fri:stail] 
[dʒim'neizjəm] 
['dʒimnæst] 
[,dʒim'næstiks] 
['haidʒʌmp] 
[laiv] 
['lɔη'dʒʌmp] 
['rekɔ:d] 
thanh, xà 
kiểu bơi tự do 
phòng thể dục dụng cụ 
vận động viên thể dục 
môn thể dục dụng cụ 
nhảy cao 
trực tiếp 
nhảy xa 
kỷ lục 
advertise (v) 
equip (v) 
hold (v) 
promote (v) 
recruit (v) 
stadium (n) 
['ædvətaiz] 
[i'kwip] 
[hould] 
[prə'mout] 
[ri'kru:t] 
['steidiəm] 
quảng cáo 
trang bị 
tổ chức 
quảng bá 
uyển 
sân vận động 
8 
upgrade (v) 
widen (v) 
E. LANGUAGE FOCUS 
[ʌp'greid] 
['waidn] 
nâng cấp 
mở rộng 
apply for (a job) (v) 
book (v) 
diamond (n) 
flight (n) 
modern (a) 
repair (v) 
ring (n) 
[ə'plai] 
[buk] 
['daiəmənd] 
[flait] 
['mɔdən] 
[ri'peə] 
[riη] 
xin việc 
mua vé trước 
kim cương 
chuyến bay 
hiện đại 
sửa 
chiếc nhẫn 
UNIT 13: HOBBIES 
A. READING 
accompany (v) 
accomplished (a) 
admire (v) 
avid (a) 
collect (v) 
collection (n) 
collector (n) 
common (n) 
discard (v) 
envelope (n) 
fish tank (n) 
indulge in (v) 
modest (a) 
occupied (a) 
practise (v) 
stamp (n) 
throw  away (v) 
tune (n) 
B. SPEAKING 
[ə'kʌmpəni] 
[ə'kɔmpli∫t] 
[əd'maiə] 
['ævid] 
[kə'lekt] 
[kə'lek∫n] 
[kə'lektə] 
['kɔmən] 
[di,skɑ:d] 
['enviloup] 
[fi∫ tæηk] 
[in'dʌldʒ] 
['mɔdist] 
['ɒkjʊpaied] 
['præktis] 
[stæmp] 
[θrou] 
[tju:n] 
đệm đàn, đệm nhạc 
có tài, cừ khôi 
ngưỡng mộ 
khao khát, thèm thuồng 
sưu tập 
bộ sưu tập 
người sưu tập 
chung 
vứt bỏ 
bao thư 
bể cá 
say mê 
khiêm tốn 
bận rộn 
thực hành 
con tem 
ném đi 
giai điệu 
book stall (n) 
broaden (v) 
category (n) 
classify (v) 
climb (v) 
exchange (v) 
hero (n) 
mountain (n) 
name tag (n) 
organize (v) 
overseas (adv) 
pen friend (n) 
[stɔ:l] 
['brɔ:dn] 
['kætigəri] 
['klæsifai] 
[klaim] 
[iks't∫eindʒ] 
['hiərou] 
['mauntin] 
[neim tæg] 
['ɔ:gənaiz] 
[,ouvə'si:z] 
[,pen'frend] 
quầy sách 
mở rộng (kiến thức) 
loại, hạng, nhóm 
phân loại 
leo, trèo 
trao đổi 
anh hùng 
núi 
nhãn ghi tên 
sắp xếp 
ở nước ngoài 
bạn qua thư từ 
9 
politician (n) 
postman (n) 
C. LISTENING 
[,pɔli'ti∫n] 
['poustmæn] 
chính trị gia 
người đưa thư 
bygone (a) 
continually (adv) 
cope with (v) 
fairy tale (n) 
gigantic (a) 
ignorantly (adv) 
otherwise (conj) 
profitably (adv) 
D. WRITING 
['baigɔn] 
[kən'tinjuəli] 
[koup] 
['feəriteil] 
[dʒai'gæntik] 
['ignərəntli] 
['ʌđəwaiz] 
['prɔfittəbli] 
quá khứ, qua rồi 
liên tục 
đối phó, đương đầu 
chuyện cổ tích 
khổng lồ 
ngu dốt, dốt nát 
nếu không thì 
có ích 
guideline (n) 
imaginary (a) 
plan (n) 
real (a) 
E. LANGUAGE FOCUS 
['gaidlain] 
[i'mædʒinəri] 
[plæn] 
[riəl] 
hướng dẫn 
tưởng tượng 
kế hoạch 
có thật 
frighten (v) 
postcard (n) 
presence (n) 
present (n) 
repair (v) 
stranger (n) 
['fraitn] 
['poustkɑ:d] 
['prezns] 
['preznt] 
[ri'peə] 
['streindʒə] 
làm khiếp sợ 
bưu thiếp 
sự hiện diện 
món quà 
sửa chữa 
người lạ 
UNIT 15: SPACE CONQUEST 
A. READING 
astronaut (n) 
cosmonaut (n) 
desire (n) 
feat (n) 
gravity (n) 
honour (v) 
last (v) 
lift off (v) 
mile per hour (n) 
name after (v) 
orbit (n) 
plane crash (n) 
psychological tension(n) 
react (v) 
set foot on (exp) 
['æstrənɔ:t] 
['kɔzmənɔ:t] 
[di'zaiə] 
[fi:st] 
['græviti] 
['ɔnə] 
[lɑ:st] 
['lift'ɔ:f] 
[mail pə: 'auə] 
[neim 'ɑ:ftə] 
['ɔ:bit] 
[plein kræ∫] 
[,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n] 
[ri:'ækt] 
[set fut] 
phi hành gia 
nhà du hành vũ trụ(Nga) 
khát vọng 
chiến công 
trọng lực 
tôn kính 
kéo dài 
tàu vũ trụ) phóng vụt lên 
dặm / giờ 
đặt tên theo 
quỹ đạo 
vụ rơi máy bay 
căng thẳng tâm lý 
phản ứng 
đặt chân lên 
10 
space (n) 
spacecraft (n) 
technical failure (n) 
telegram (n) 
temperature (n) 
uncertainty (n) 
venture (n) 
weightlessness(n) 
B. SPEAKING 
['speis] 
['speis'krɑ:ft] 
['teknikl 'feiljə] 
['teligræm] 
['temprət∫ə] 
[ʌn'sə:tnti] 
['vent∫ə] 
['weitlisnis] 
vũ trụ 
tàu vũ trụ 
trục trặc kỹ thuật 
điện tín 
nhiệt độ 
sự không chắc chắn 
việc mạo hiểm 
tình trạng không trọng lượng 
artificial (a) 
carry out (v) 
launch (v) 
manned (a) 
mark a milestone (exp) 
satellite (n) 
C. LISTENING 
[,ɑ:’tifi∫əl] 
['kæri'aut] 
[lɔ:nt∫] 
['mænd] 
['mailstoun] 
['sætəlait] 
nhân tạo 
tiến hành 
phóng (tàu vũ trụ) 
có người điều khiển 
tạo bước ngoặc 
vệ tinh 
achievement (n) 
congress (n) 
experiment (n) 
Mars (n) 
mission (n) 
NASA (n) 
return (v) 
D. WRITING 
[ə't∫i:vmənt] 
['kɔηgres] 
[iks'periment] 
[ma:z] 
['mi∫n] 
['næsə] 
[ri'tə:n] 
thành tựu 
quốc hội (Mỹ) 
cuộc thí nghiệm 
sao Hoả 
sứ mệnh, nhiệm vụ 
cơ quan hàng không và vũ trụ 
Hoa Kỳ 
trở về 
appoint (v) 
biography (n) 
join (v) 
leap (n) 
MSc 
(Master of Science) 
mankind (n) 
pilot (n) 
quote (n) 
receive (v) 
resign (v) 
step (n) 
E. LANGUAGE FOCUS 
[ə'pɔint] 
[bai'ɔgrəfi] 
[dʒɔin] 
[li:p] 
[,em es 'si:] 
['mɑ:stə əv 'saiəns] 
[mæn'kaind] 
['pailət] 
[kwout] 
[ri'si:v] 
[,ri:'zain] 
[step] 
bổ nhiệm 
tiểu sử 
tham gia 
bước nhảy 
thạc sĩ khoa học 
nhân loại 
phi công 
lời trích dẫn 
nhận được 
từ chức 
bước đi 
contact (v) 
figure (n) 
hurt (v) 
jacket (n) 
leg (n) 
mirror (n) 
try on (v) 
['kɔntækt] 
['figə] 
[hə:t] 
['dʒækit] 
[leg] 
['mirə] 
['trai'ɔn] 
liên lạc 
con số; hình 
làm đau, đau 
áo vét 
chân 
gương 
thử (quần áo) 
11 
UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 
A. READING 
base (n) 
block (n) 
burial (n) 
chamber (n) 
circumstance (n) 
construction (n) 
enclose (v) 
entrance (n) 
exit (n) 
journey (n) 
mandarin (n) 
man-made (a) 
metre square (n) 
mysterious (a) 
pharaoh (n) 
pyramid (n) 
ramp (n) 
rank (v) 
spiral (a) 
stone (n) 
surpass (v) 
theory (n) 
tomb (n) 
treasure (n) 
wall (n) 
wheelchair (n) 
wonder (n) 
B. SPEAKING 
[beis] 
[blɔk] 
['beriəl] 
['t∫eimbə] 
['sə:kəmstəns] 
[kən'strʌk∫n] 
[in'klouz] 
['entrəns] 
['eksit] 
['dʒə:ni] 
['mændərin] 
['mæn'meid] 
['mi:tə skweə] 
[mis'tiəriəs] 
['feərou] 
['pirəmid] 
[ræmp] 
[ræηk] 
['spaiərəl] 
[stoun] 
[sə:'pɑ:s] 
['θiəri] 
[tu:m] 
['treʒə] 
[wɔ:l] 
['wi:lt∫eə] 
['wʌndə] 
nền móng 
khối 
sự mai táng 
buồng, phòng 
tình huống 
công trình; sự xây dựng dựng 
tường, rào (xung quanh cái gì) 
lối vào 
lối ra 
cuộc hành trình 
vị quan 
nhân tạo 
mét vuông 
huyền bí, bí ẩn 
vua Ai Cập cổ 
kim tự tháp 
đường dốc 
xếp hạng 
hình xoắn ốc 
đá 
vượt qua, trội hơn 
giả thuyết 
mộ, mồ, mả 
kho báu 
bức tường 
xe lăn 
kỳ quan 
builder (n) 
fact (n) 
giant (a) 
high (a) 
opinion (n) 
sure (a) 
transport (v) 
C. LISTENING 
['bildə] 
[fækt] 
['dʒaiənt] 
[hai] 
[ə'piniən] 
[∫uə] 
['trænspɔ:t] 
người xây dựng 
sự thật, sự việc 
khổng lồ 
cao 
ý kiến 
chắc chắn 
vận chuyển 
ancient (a) 
attraction (n) 
average (a) 
['ein∫ənt] 
[ə'træk∫n] 
['ævəridʒ] 
cổ, thời xưa 
sự thu hút 
trung bình 
12 
cover (v) 
dynasty (n) 
feature (n) 
height (n) 
length (n) 
magnificence (n) 
province (n) 
roadway (n) 
significance (n) 
visible (a) 
world heritage (n)) 
D. WRITING 
['kʌvə] 
['dinəsti] 
['fi:t∫ə] 
[hait] 
[leηθ] 
[mæg'nifisns] 
['prɔvins] 
['roudwei] 
[sig'nifikəns] 
['vizəbl] 
['heritidʒ] 
bao phủ 
triều đại 
đặc điểm 
độ cao 
chiều dài 
vẻ tráng lệ, lộng lẫy 
tỉnh 
đường đi 
sự quan trọng 
có thể thấy được 
di sản thế giới 
architecture (n) 
brief (a) 
central Vietnam (n) 
consist of (v) 
dedicate (v) 
god (n) 
illustrate (v) 
in honour of (exp) 
marble (n) 
sandstone (n) 
statue (n) 
throne (n) 
tower (n) 
E. LANGUAGE FOCUS 
['ɑ:kitekt∫ə] 
[bri:f] 
['sentrəl] 
[kən'sist] 
['delikət] 
[gɔd] 
['iləstreit] 
['ɔnə] 
['mɑ:bl] 
['sændstoun] 
['stætju:] 
[θroun] 
['tauə] 
kiến trúc 
ngắn gọn, vắn tắt 
miền Trung Việt Nam 
bao gồm 
dành cho (để tưởng nhớ) 
vị thần 
minh hoạ 
để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) 
cẩm thạch 
sa thạch (đá do cát kết 
lại thành) 
tượng 
ngai vàng 
tháp 
believe (v) 
escape (v) 
factory (n) 
flood (n) 
homeless (a) 
prisoner (n) 
puppy (n) 
report (v) 
strike (n) 
suppose (v) 
wanted (a) 
[bi'li:v] 
[is'keip] 
['fæktəri] 
[flʌd] 
['houmlis] 
['priznə] 
['pʌpi] 
[ri'pɔ:t] 
[straik] 
[sə'pouz] 
['wɔntid] 
tin 
chạy thoát 
nhà máy 
lũ lụt 
vô gia cư 
tù nhân 
chó con, cún 
báo cáo 
cuộc đình công 
cho là 
bị truy nã 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfVOCABULARY ALTOGETHER_12249765.pdf