dvanced (a)
courteous (a)
equip (v)
express (a)
Express Mail Service (EMS)
facsimile (n)
graphic (n)
Messenger Call Service (n)
notify (v)
parcel (n)
press (n)
receive (v)
recipient (n)
secure (a)
service (n)
spacious (a)
speedy (a)
staff (n)
subscribe (v)
surface mail (n)
technology (n)
thoughtful (a)
transfer (n;v)
transmit (v)
well-trained (a)
B. SPEAKING
[əd'vɑ:nst]
['kə:tjəs]
[i'kwip]
[iks'pres]
[iks'pres meil 'sə:vis]
[fæk'simili]
[græfik]
['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]
['noutifai]
['pɑ:s(ə)l]
[pres]
[ri'si:v]
[ri'sipiənt]
[si'kjuə]
['sə:vis]
['spei∫əs]
['spi:di]
[stɑ:f]
[səb'skraib]
['sə:fis'meil]
[tek'nɔlədʒi]
['θɔ:tfl]
['trænsfə:]
[trænz'mit]
[wel 'treind]
tiên tiến
lịch sự
trang bị
nhanh
dịch vụ chuyển phát nhanh
bản sao, máy fax
hình đ
1 UNIT 9: THE POST OFFICE A. READING advanced (a) courteous (a) equip (v) express (a) Express Mail Service (EMS) facsimile (n) graphic (n) Messenger Call Service (n) notify (v) parcel (n) press (n) receive (v) recipient (n) secure (a) service (n) spacious (a) speedy (a) staff (n) subscribe (v) surface mail (n) technology (n) thoughtful (a) transfer (n;v) transmit (v) well-trained (a) B. SPEAKING [əd'vɑ:nst] ['kə:tjəs] [i'kwip] [iks'pres] [iks'pres meil 'sə:vis] [fæk'simili] [græfik] ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis] ['noutifai] ['pɑ:s(ə)l] [pres] [ri'si:v] [ri'sipiənt] [si'kjuə] ['sə:vis] ['spei∫əs] ['spi:di] [stɑ:f] [səb'skraib] ['sə:fis'meil] [tek'nɔlədʒi] ['θɔ:tfl] ['trænsfə:] [trænz'mit] [wel 'treind] tiên tiến lịch sự trang bị nhanh dịch vụ chuyển phát nhanh bản sao, máy fax hình đồ họa dịch vụ điện thoại thông báo bưu kiện báo chí nhận người nhận an toàn, bảo đảm dịch vụ rộng rãi nhanh chóng đội ngũ đăng ký, đặt mua thư gửi đường bộ ,hoặc đường biển công nghệ sâu sắc chuyển gửi, phát, truyền lành nghề clerk (n) customer (n) document (n) fee (n) Flower Telegram Service (n) greetings card (n) install (v) registration (n) telephone line (n) C. LISTENING [klɑ:k] ['kʌstəmə] ['dɔkjumənt] [fi:] ['flauə 'teligræm 'sə:vis] ['gri:tiηkɑ:d] [in'stɔ:l] [,redʒi'strei∫n] ['telifoun lain] thư ký khách hàng tài liệu chi phí dịch vụ điện hoa thiệp chúc mừng lắp đặt sự đăng ký đường dây điện thoại advantage (n) capacity (n) cellphone (n) commune (n) demand (n) digit (n) [əd'vɑ:ntidʒ] [kə'pæsiti] [sel foun] ['kɔmju:n] [di'mɑ:nd] ['didʒit] thuận lợi công suất điện thoại di động xã nhu cầu chữ số 2 disadvantage (n) expansion (n) fixed (a) on the phone (exp) reduction (n) rural network (n) subscriber (n) upgrade (v) D. WRITING [,disəd'vɑ:ntidʒ] [iks'pæn∫n] [fikst] [foun] [ri'dʌk∫n] ['ruərəl 'netwə:k] [səb'skraib] [ʌp'greid] bất lợi sự mở rộng cố định đang nói chuyện điện thoại sự giảm bớt mạng lưới nông thôn thuê bao nâng cấp arrogant (a) attitude (n) describe (v) director (n) dissatisfaction (n) picpocket (n) price (n) punctuality (n) quality (n) reasonable (a) resident (n) satisfaction (n) security (n) E. LANGUAGE FOCUS ['ærəgənt] ['ætitju:d] [dis'kraib] [di'rektə] [di,sætis'fæk∫n] ['pikpɔkit] [prais] [,pʌηkt∫u'æləti] ['kwɔliti] ['ri:znəbl] ['rezidənt] [,sætis'fæk∫n] [si'kjuərəti] kiêu ngạo thái độ mô tả giám đốc sự không hài lòng kẻ móc túi giá cả tính đúng giờ chất lượng hợp lý người dân sự hài lòng an ninh abroad (adv) arrest (v) brave (a) break into (v) burglar (n) coward (n) design (v) destroy (v) first language (n) French (n) German (n) injured (a) north-west (n) pacifist (n) rebuild (v) release (v) rent (n) shoplifter (n) steal (v) tenant (n) waitress (n) war (n) [ə'brɔ:d] [ə'rest] [breiv] [breik] ['bə:glə] ['kauəd] [di'zain] [di'strɔi] [fə:st 'læηgwidʒ] [frent∫] ['dʒə:mən] ['indʒəd] ['nɔ:θ'west] ['pæsifist] ['ri:bild] [ri'li:s] [rent] ['∫ɔp'liftə] [sti:l] ['tenənt] ['weitris] [wɔ:] ở nước ngoài bắt giữ can đảm lẻn vào tên trộm kẻ hèn nhát thiết kế phá hủy tiếng mẹ đẻ tiếng Pháp tiếng Đức bị thương hướng tây bắc người theo chủ nghĩa hòa bình tái xây dựng thả ra tiền thuê kẻ cắp giả làm khách mua hàng ăn cắp người thuê/mướn bồi bàn nữ chiến tranh 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER A. READING action (n) affect (v) Africa (n) agriculture (n) cheetah (n) co-exist (v) consequence (n) destruction (n) dinosaur (n) disappear (v) effort (n) endangered (a) estimate (v) exist (v) extinct (a) habit (n) human being (n) human race (n) in danger (exp) industry (n) interference (n) law (n) make sure (v) nature (n) offspring (n) panda (n) planet (n) pollutant (n) prohibit (v) rare (a) respect (n) responsible (a) result in (v) save (v) scatter (v) serious (a) species (n) supply (v;n) whale (n) wind (n) B. SPEAKING ['æk∫n] [ə'fekt] ['æfrikə] ['ægrikʌlt∫ə] ['t∫i:tə] [kou ig'zist] ['kɔnsikwəns] [dis'trʌk∫n] ['dainəsɔ:] [,disə'piə] ['efət] [in'deindʒə(r)d] ['estimit - 'estimeit] [ig'zist] [iks'tiηkt] ['hæbit] ['hju:mən 'bi:iη] ['hju:mən'reis] ['deindʒə] ['indəstri] [,intə'fiərəns] [lɔ:] [meik ∫uə] ['neit∫ə] ['ɔ:fspriη] ['pændə] ['plænit] [pə'lu:tənt] [prə'hibit] [reə] [ri'spekt] [ri'spɔnsəbl] [ri'zʌlt] [seiv] ['skætə] ['siəriəs] ['spi:∫i:z] [sə'plai] [weil] [wind] hành động ảnh hưởng châu Phi nông nghiệp loài báo gêpa sống chung, cùng tồn tại hậu quả sự phá hủy khủng long biến mất nỗ lực bị nguy hiểm ước tính tồn tại tuyệt chủng thói quen con người nhân loại có nguy cơ công nghiệp sự can thiệp luật đảm bảo thiên nhiên con cháu, dòng dõi gấu trúc hành tinh chất gây ô nhiễm cấm hiếm khía cạnh có trách nhiệm gây ra cứu phân tán nghiêm trọng giống, loài cung cấp cá voi gió burn (v) capture (v) cultivation (n) [bə:n] ['kæpt∫ə] [,kʌlti'vei∫n] đốt bắt trồng trọt 4 cut down (v) discharge (v) discourage (v) encourage (v) fertilizer (n) fur (n) hunt (v) pesticide (n) pet (n) skin (n) threaten (v) wood (n) C. LISTENING [kʌt daun] [dis't∫ɑ:dʒ] [dis'kʌridʒ] [in'kʌridʒ] ['fə:tilaizə] [fə:] [hʌnt] ['pestisaid] [pet] [skin] ['θretn] [wud] đốn thải ra, đổ ra không khuyến khích khuyến khích phân bón lông thú săn thuốc trừ sâu vật nuôi trong nhà da đe dọa gỗ completely (a) devastating (a) maintenance (n) preserve (v) protect (v) scenic feature (n) vehicle (n) D. WRITING [kəm'pli:tli] ['devəsteitiη] ['meintinəns] [pri'zə:v] [prə'tekt] ['si:nik 'fi:t∫ə] ['viəkl ] hoàn toàn tàn phá sự giữ gìn, duy trì bảo tồn bảo vệ đặc điểm cảnh vật xe cộ abundant (a) area (n) bone (n) coastal waters (n) east (n) historic (a) island (n) landscape (n location (n) stone tool (n) tropical (a) E. LANGUAGE FOCUS [ə'bʌndənt] ['eəriə] [boun] ['koustəl 'wɔ:təz] [i:st] [his'tɔrik] ['ailənd] ['lændskeip] [lou'kei∫n] [stoun tu:l] ['trɔpikl] dồi dào, phong phú diện tích xương vùng biển duyên hải phía đông thuộc lịch sử hòn đảo phong cảnh địa điểm đồ đá nhiệt đới accident (n) blame (v) concern (v) familiar (a) fantastic (a) give up (v) grateful (a) half (n) midway (adv) miss (v) owe (v) point (n) present (n) ['æksidənt] [bleim] [kən'sə:n] [fə'miljə] [fæn'tæstik] [giv ʌp] ['greitful] [hɑ:f] ['mid'wei] [mis] [ou] [pɔint] ['preznt] tai nạn đổ lỗi quan tâm, bận tâm que hay, hấp dẫn đầu hàng biết ơn hiệp ở nửa đường nhớ mắc nợ thời điểm món quà 5 share (v) [∫eə] chia sẻ UNIT 11: SOURCES OF ENERGY A. READING alternative (a) at the same time (exp) available (a) balloon (n) coal (n) cost (v) dam (n) electricity (n) energy (n exhausted (a) fossil fuel (n) geothermal heat (n) infinite (a) make use of (exp) nuclear energy (a) oil (n) plentiful (a) pollution (n) power demand (n) release (v) reserve (n) roof (n) safe (a) sailboat (n) save (v) solar energy (n) solar panel (n) wave (n) windmill (n) B. SPEAKING thay thế cùng lúc đó sẵn có bong bóng than đá tốn (tiền) đập (ngăn nước) điện năng lượng cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch địa nhiệt vô hạn tận dụng năng lượng hạt nhân dầu nhiều sự ô nhiễm nhu cầu sử dụng điện phóng ra trữ lượng mái nhà an toàn thuyền buồm tiết kiệm năng ượng mặt trời tấm thu năng lượng mặt trời sóng (nước) cối xay gió abundant (a) convenient (a) enormous (a) harmful (a) hydroelectricity (n) nuclear reactor (n) radiation (n) renewable (a) run out (v) C. LISTENING [ə'bʌndənt] [kən'vi:njənt] [i'nɔ:məs] [hɑ:mful] [,haidrouilek'trisiti] ['nju:kliə [ri:'æktə] [,reidi'ei∫n] [ri'nju:əbl] [rʌn'aut] dồi dào, phong phú tiện lợi to lớn, khổng lồ có hại thủy điện phản ứng hạt nhân phóng xạ có thể thay thế cạn kiệt 6 ecologist (n) ecology (n) fertilize (v) grass (n) land (n) ocean (n) petroleum (n) replace (v) D. WRITING [i'kɔlədʒist] [i'kɔlədʒi] ['fə:tilaiz] [grɑ:s] [lænd] ['əʊ∫n] [pə'trouliəm] [ri'pleis] nhà sinh thái học sinh thái học bón phân cỏ đất đại dương dầu hỏa, dầu mỏ thay thế as can be seen (exp) chart (n) consumption (n) follow (v) make up (v) show (v) total (a) E. LANGUAGE FOCUS [si:n] [t∫ɑ:t] [kən'sʌmp∫n] ['fɔlou] ['meikʌp] [∫ou] ['toutl] có thể thấy biểu đồ sự tiêu thụ theo sau chiếm (số lượng) chỉ ra tổng số apartment (n) cancer (n) catch (v) cause (n) conduct (v) experiment (n) extraordinary (a) fence (n) locate (v) overlook (v) park (n) photograph (n) present (v) progress (n) publish (v) reach (v) research (v) surround (v) [ə'pɑ:tmənt] ['kænsə] [kæt∫] [kɔ:z] ['kɔndʌkt] [iks'periment] [iks'trɔ:dnri] [fens] [lou'keit] [,ouvə'luk] [pɑ:k] ['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf] [pri'zent] ['prougres] ['pʌbli∫] [ri:t∫] [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] [sə'raund] căn hộ ung thư bắt được nguyên nhân tiến hành cuộc thí nghiệm lạ thường hàng rào nằm ở nhìn ra công viên bức hình trình bày sự tiến triển xuất bản đạt tới nghiên cứu bao quanh UNIT 12: THE ASIAN GAMES A. READING advance (v) appreciate (v) aquatic sports (n) athletics (n) basketball (n) [əd'vɑ:ns] [ə'pri:∫ieit] [ə'kwætik spɔ:ts] [æθ'letiks] ['bɑ:skitbɔ:l] tiến bộ đánh giá cao thể thao dưới nước điền kinh bóng rổ 7 billiards (n) bodybuilding (n) cycling (n) decade (n) enthusiasm (n facility (n) fencing (n) gold (n) hockey (n) host country (n) intercultural knowledge(n) medal (n) mountain biking (n) purpose (n) quality (n) rugby (n) shooting (n) skill (n) solidarity (n) squash (n) strength (n) take place (v) weightlifting (n) wrestling (n) B. SPEAKING ['biljədz] ['bɔdibildiη] ['saikliη] ['dekeid] [in'θju:ziæzm] [fə'siliti] ['fensiη] [gould] ['hɔki] [houst 'kʌntri] [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ] ['medl] ['mauntin baikiη] ['pə:pəs] ['kwɔliti] ['rʌgbi] ['∫u:tiη] [skil] [,sɔli'dærəti] [skwɔ∫] ['streηθ] [teik pleis] ['weit'liftiη] ['resliη] bi da thể dục thể hình đua xe đạp thập kỷ (10 năm) sự hăng hái, nhiệt tình tiện nghi đấu kiếm vàng khúc côn cầu nước chủ nhà kiến thức liên văn hóa huy chương đua xe đạp địa hình mục đích chất lượng bóng bầu dục bắn súng kỹ năng tình đoàn kết bóng quần sức mạnh diễn ra cử tạ đấu vật bronze (n) karatedo (n) silver (n) C. LISTENING [brɔnz] ['silvə] đồng võ karatê bạc bar (n) freestyle (n) gymnasium (n) gymnast (n) gymnastics (n) high jump (n) live (a) long jump (n) record (n) D. WRITING [bɑ:] ['fri:stail] [dʒim'neizjəm] ['dʒimnæst] [,dʒim'næstiks] ['haidʒʌmp] [laiv] ['lɔη'dʒʌmp] ['rekɔ:d] thanh, xà kiểu bơi tự do phòng thể dục dụng cụ vận động viên thể dục môn thể dục dụng cụ nhảy cao trực tiếp nhảy xa kỷ lục advertise (v) equip (v) hold (v) promote (v) recruit (v) stadium (n) ['ædvətaiz] [i'kwip] [hould] [prə'mout] [ri'kru:t] ['steidiəm] quảng cáo trang bị tổ chức quảng bá uyển sân vận động 8 upgrade (v) widen (v) E. LANGUAGE FOCUS [ʌp'greid] ['waidn] nâng cấp mở rộng apply for (a job) (v) book (v) diamond (n) flight (n) modern (a) repair (v) ring (n) [ə'plai] [buk] ['daiəmənd] [flait] ['mɔdən] [ri'peə] [riη] xin việc mua vé trước kim cương chuyến bay hiện đại sửa chiếc nhẫn UNIT 13: HOBBIES A. READING accompany (v) accomplished (a) admire (v) avid (a) collect (v) collection (n) collector (n) common (n) discard (v) envelope (n) fish tank (n) indulge in (v) modest (a) occupied (a) practise (v) stamp (n) throw away (v) tune (n) B. SPEAKING [ə'kʌmpəni] [ə'kɔmpli∫t] [əd'maiə] ['ævid] [kə'lekt] [kə'lek∫n] [kə'lektə] ['kɔmən] [di,skɑ:d] ['enviloup] [fi∫ tæηk] [in'dʌldʒ] ['mɔdist] ['ɒkjʊpaied] ['præktis] [stæmp] [θrou] [tju:n] đệm đàn, đệm nhạc có tài, cừ khôi ngưỡng mộ khao khát, thèm thuồng sưu tập bộ sưu tập người sưu tập chung vứt bỏ bao thư bể cá say mê khiêm tốn bận rộn thực hành con tem ném đi giai điệu book stall (n) broaden (v) category (n) classify (v) climb (v) exchange (v) hero (n) mountain (n) name tag (n) organize (v) overseas (adv) pen friend (n) [stɔ:l] ['brɔ:dn] ['kætigəri] ['klæsifai] [klaim] [iks't∫eindʒ] ['hiərou] ['mauntin] [neim tæg] ['ɔ:gənaiz] [,ouvə'si:z] [,pen'frend] quầy sách mở rộng (kiến thức) loại, hạng, nhóm phân loại leo, trèo trao đổi anh hùng núi nhãn ghi tên sắp xếp ở nước ngoài bạn qua thư từ 9 politician (n) postman (n) C. LISTENING [,pɔli'ti∫n] ['poustmæn] chính trị gia người đưa thư bygone (a) continually (adv) cope with (v) fairy tale (n) gigantic (a) ignorantly (adv) otherwise (conj) profitably (adv) D. WRITING ['baigɔn] [kən'tinjuəli] [koup] ['feəriteil] [dʒai'gæntik] ['ignərəntli] ['ʌđəwaiz] ['prɔfittəbli] quá khứ, qua rồi liên tục đối phó, đương đầu chuyện cổ tích khổng lồ ngu dốt, dốt nát nếu không thì có ích guideline (n) imaginary (a) plan (n) real (a) E. LANGUAGE FOCUS ['gaidlain] [i'mædʒinəri] [plæn] [riəl] hướng dẫn tưởng tượng kế hoạch có thật frighten (v) postcard (n) presence (n) present (n) repair (v) stranger (n) ['fraitn] ['poustkɑ:d] ['prezns] ['preznt] [ri'peə] ['streindʒə] làm khiếp sợ bưu thiếp sự hiện diện món quà sửa chữa người lạ UNIT 15: SPACE CONQUEST A. READING astronaut (n) cosmonaut (n) desire (n) feat (n) gravity (n) honour (v) last (v) lift off (v) mile per hour (n) name after (v) orbit (n) plane crash (n) psychological tension(n) react (v) set foot on (exp) ['æstrənɔ:t] ['kɔzmənɔ:t] [di'zaiə] [fi:st] ['græviti] ['ɔnə] [lɑ:st] ['lift'ɔ:f] [mail pə: 'auə] [neim 'ɑ:ftə] ['ɔ:bit] [plein kræ∫] [,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n] [ri:'ækt] [set fut] phi hành gia nhà du hành vũ trụ(Nga) khát vọng chiến công trọng lực tôn kính kéo dài tàu vũ trụ) phóng vụt lên dặm / giờ đặt tên theo quỹ đạo vụ rơi máy bay căng thẳng tâm lý phản ứng đặt chân lên 10 space (n) spacecraft (n) technical failure (n) telegram (n) temperature (n) uncertainty (n) venture (n) weightlessness(n) B. SPEAKING ['speis] ['speis'krɑ:ft] ['teknikl 'feiljə] ['teligræm] ['temprət∫ə] [ʌn'sə:tnti] ['vent∫ə] ['weitlisnis] vũ trụ tàu vũ trụ trục trặc kỹ thuật điện tín nhiệt độ sự không chắc chắn việc mạo hiểm tình trạng không trọng lượng artificial (a) carry out (v) launch (v) manned (a) mark a milestone (exp) satellite (n) C. LISTENING [,ɑ:’tifi∫əl] ['kæri'aut] [lɔ:nt∫] ['mænd] ['mailstoun] ['sætəlait] nhân tạo tiến hành phóng (tàu vũ trụ) có người điều khiển tạo bước ngoặc vệ tinh achievement (n) congress (n) experiment (n) Mars (n) mission (n) NASA (n) return (v) D. WRITING [ə't∫i:vmənt] ['kɔηgres] [iks'periment] [ma:z] ['mi∫n] ['næsə] [ri'tə:n] thành tựu quốc hội (Mỹ) cuộc thí nghiệm sao Hoả sứ mệnh, nhiệm vụ cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ trở về appoint (v) biography (n) join (v) leap (n) MSc (Master of Science) mankind (n) pilot (n) quote (n) receive (v) resign (v) step (n) E. LANGUAGE FOCUS [ə'pɔint] [bai'ɔgrəfi] [dʒɔin] [li:p] [,em es 'si:] ['mɑ:stə əv 'saiəns] [mæn'kaind] ['pailət] [kwout] [ri'si:v] [,ri:'zain] [step] bổ nhiệm tiểu sử tham gia bước nhảy thạc sĩ khoa học nhân loại phi công lời trích dẫn nhận được từ chức bước đi contact (v) figure (n) hurt (v) jacket (n) leg (n) mirror (n) try on (v) ['kɔntækt] ['figə] [hə:t] ['dʒækit] [leg] ['mirə] ['trai'ɔn] liên lạc con số; hình làm đau, đau áo vét chân gương thử (quần áo) 11 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD A. READING base (n) block (n) burial (n) chamber (n) circumstance (n) construction (n) enclose (v) entrance (n) exit (n) journey (n) mandarin (n) man-made (a) metre square (n) mysterious (a) pharaoh (n) pyramid (n) ramp (n) rank (v) spiral (a) stone (n) surpass (v) theory (n) tomb (n) treasure (n) wall (n) wheelchair (n) wonder (n) B. SPEAKING [beis] [blɔk] ['beriəl] ['t∫eimbə] ['sə:kəmstəns] [kən'strʌk∫n] [in'klouz] ['entrəns] ['eksit] ['dʒə:ni] ['mændərin] ['mæn'meid] ['mi:tə skweə] [mis'tiəriəs] ['feərou] ['pirəmid] [ræmp] [ræηk] ['spaiərəl] [stoun] [sə:'pɑ:s] ['θiəri] [tu:m] ['treʒə] [wɔ:l] ['wi:lt∫eə] ['wʌndə] nền móng khối sự mai táng buồng, phòng tình huống công trình; sự xây dựng dựng tường, rào (xung quanh cái gì) lối vào lối ra cuộc hành trình vị quan nhân tạo mét vuông huyền bí, bí ẩn vua Ai Cập cổ kim tự tháp đường dốc xếp hạng hình xoắn ốc đá vượt qua, trội hơn giả thuyết mộ, mồ, mả kho báu bức tường xe lăn kỳ quan builder (n) fact (n) giant (a) high (a) opinion (n) sure (a) transport (v) C. LISTENING ['bildə] [fækt] ['dʒaiənt] [hai] [ə'piniən] [∫uə] ['trænspɔ:t] người xây dựng sự thật, sự việc khổng lồ cao ý kiến chắc chắn vận chuyển ancient (a) attraction (n) average (a) ['ein∫ənt] [ə'træk∫n] ['ævəridʒ] cổ, thời xưa sự thu hút trung bình 12 cover (v) dynasty (n) feature (n) height (n) length (n) magnificence (n) province (n) roadway (n) significance (n) visible (a) world heritage (n)) D. WRITING ['kʌvə] ['dinəsti] ['fi:t∫ə] [hait] [leηθ] [mæg'nifisns] ['prɔvins] ['roudwei] [sig'nifikəns] ['vizəbl] ['heritidʒ] bao phủ triều đại đặc điểm độ cao chiều dài vẻ tráng lệ, lộng lẫy tỉnh đường đi sự quan trọng có thể thấy được di sản thế giới architecture (n) brief (a) central Vietnam (n) consist of (v) dedicate (v) god (n) illustrate (v) in honour of (exp) marble (n) sandstone (n) statue (n) throne (n) tower (n) E. LANGUAGE FOCUS ['ɑ:kitekt∫ə] [bri:f] ['sentrəl] [kən'sist] ['delikət] [gɔd] ['iləstreit] ['ɔnə] ['mɑ:bl] ['sændstoun] ['stætju:] [θroun] ['tauə] kiến trúc ngắn gọn, vắn tắt miền Trung Việt Nam bao gồm dành cho (để tưởng nhớ) vị thần minh hoạ để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) cẩm thạch sa thạch (đá do cát kết lại thành) tượng ngai vàng tháp believe (v) escape (v) factory (n) flood (n) homeless (a) prisoner (n) puppy (n) report (v) strike (n) suppose (v) wanted (a) [bi'li:v] [is'keip] ['fæktəri] [flʌd] ['houmlis] ['priznə] ['pʌpi] [ri'pɔ:t] [straik] [sə'pouz] ['wɔntid] tin chạy thoát nhà máy lũ lụt vô gia cư tù nhân chó con, cún báo cáo cuộc đình công cho là bị truy nã
Tài liệu đính kèm: