Câu 6: Cho hàm số y = . Đạo hàm f(x) có tập xác định là:
A. R B. (0; 2) C. (-;0) (2; +) D. R\{0; 2}
Câu 7: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)
C. Đồ thị hàm số có hai đờng tiệm cận D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
Tờn học phần: KIEM TRA MOT TIET GIAI TICH 12
Thời gian làm bài: 45 phỳt;
(25 cõu trắc nghiệm)
Mó đề thi 001
Họ, tờn học sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Cõu 1: Tính: K = , ta đợc:
A. 12 B. 16 C. 18 D. 24
Cõu 2: Tính: K = , ta đợc
A. 90 B. 121 C. 120 D. 125
Cõu 3: Biểu thức aviết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. B. C. D.
Cõu 4: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Cõu 5: Hàm số y = có đạo hàm f’(0) là:
A. B. C. 2 D. 4
Cõu 6: Cho hàm số y = . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:
A. R B. (0; 2) C. (-Ơ;0) ẩ (2; +Ơ) D. R\{0; 2}
Cõu 7: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)
C. Đồ thị hàm số có hai đờng tiệm cận D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng
Cõu 8: Hàm số y = có tập xác định là:
A. R B. (0; +Ơ)) C. R\ D.
Cõu 9: bằng:
A. B. C. - D. 3
Cõu 10: Nếu thì x bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Cõu 11: Cho lg2 =
A. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a)
Cõu 12: Cho . Khi đó log318 tính theo a là:
A. B. C. 2a + 3 D. 2 - 3a
Cõu 13: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +Ơ) B. (-Ơ; 0) C. (2; 3) D. (-Ơ; 2) ẩ (3; +Ơ)
Cõu 14: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +Ơ)\ {e} B. (0; +Ơ) C. R D. (0; e)
Cõu 15: Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +Ơ)
D. Tập xác định của hàm số y = là tập R
Cõu 16: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
A. B. C. D.
Cõu 17: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln6 B. ln2 C. ln3 D. ln5
Cõu 18: Tập nghiệm của phương trình: ` là:
A. B. {2; 4} C. ` D. `
Cõu 19: Phương trình có nghiệm là:
A. B. C. D. 2
Cõu 20: Phương trình: có nghiệm là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Cõu 21: Phương trình: có nghiệm là:
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
Cõu 22: Phương trình: = 0 có mấy nghiệm?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Cõu 23: Phương trỡnh: cú tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Cõu 24: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D. Kết quả khác
Cõu 25: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. (0; +Ơ) B. C. D.
-----------------------------------------------
Tài liệu đính kèm: