I . LÍ THUYẾT (2 điểm)
1 . Phát biểu quy tắc cộng hai phân số không cùng mẫu .
2 . Tìm số đối và số nghịch đảo của số
II . BÀI TẬP (8 điểm)
Bài 1: (2.0 điểm). So sánh các phân số và
Bài 2: (2.5 điểm). Tính:
a) + b)
Bài 3 : (1,5 điểm) .Viết các số sau về dạng phân số :
0.32 ; ; 25%
Tuần 28 Ngày soạn : 08/03/2015 Tiết 85 Ngày giảng: 11/03/2015 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG II SỐ HỌC LỚP 6 Cấp độ Chủ đề Nhận Biết Thông hiểu Vận dụng Tổng Cấp độ Thấp Cấp độ cao 1. Phân số . Phân số bằng nhau Tính chất của các phép toán về phân số Biết tìm số đối và số nghịch đảo của các số Biết so sánh phân số bằng cách quy đồng mầu rồi so sánh hai phân số có mẫu dương Số câu Số điểm Tỉ lệ% 1 1 10% 1 1 10% 2 2 20% 2. Các phép tính về phân số Quy tắc cộng hai phân số không cùng mẫu. Biết cộng, trừ, nhân chia các phân số Biết dùng các tính chất của phân số một cách hợp lý vào bài tập Số câu Số điểm Tỉ lệ% 1 2 20% 2 2.5 25% 1 1 10% 4 5.5 45% 3 . Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm Biết viết các số thập phân, hỗn số , phần trămvề dạng phân số Số câu Số điểm Tỉ lệ% 1 1.5 15% 1 1.5 15% 4. Các bài toán cơ bản về phân số. Biết áp dụng tìm giá trị phân số của một số cho trước để làm bài tập Số câu Số điểm Tỉ lệ% 1 1 10% 1 1 10% Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ% 1 1 10% 3 4.5 45% 3 3.5 35% 1 1 10% 8 10 100% Trường THCS DTNT Sơn Tây Họ và tên:....................................... Lớp:................................................ KIỂM TRA CHƯƠNG 3 MÔN : TOÁN 6 Thời gian : 45 phút (không kể thời gian phát đề) Điểm Nhận xét của Giáo viên I . LÍ THUYẾT (2 điểm) 1 . Phát biểu quy tắc cộng hai phân số không cùng mẫu . 2 . Tìm số đối và số nghịch đảo của số II . BÀI TẬP (8 điểm) Bài 1: (2.0 điểm). So sánh các phân số và Bài 2: (2.5 điểm). Tính: a) + b) Bài 3 : (1,5 điểm) .Viết các số sau về dạng phân số : 0.32 ; ; 25% Bài 4 : (1.0 điểm) .Tìm x , biết Bài 5 : (1.0 điểm) . Một sân vận động hình chữ nhật có chiều dài là 110m. Biết chiều rộng của sân bằng chiều dài. Tính diện tích của sân đó Bài làm ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM Bài Nội dung Điểm I) 1 . 2 . LÍ THUYẾT : Ph¸t biÓu quy t¾c céng hai ph©n sè kh«ng cïng mÉu Sè ®èi cña sè lµ : Sè nghÞch ®¶o cña sè lµ : 1 0,5đ 0,5đ II) 1 . 2.a) 2 .b) 3. 4. 5. BÀI TẬP : Ta cã : V× 155 > 128 do ®ã Suy ra = 2 ViÕt c¸c sè sau vÒ d¹ng ph©n sè : 0.32 = T×m x , biÕt : ChiÒu réng cña s©n vËn ®éng lµ : .110 = 70 m DiÖn tÝch s©n vËn ®éng ®ã lµ : 70 . 110 =7700 m2 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
Tài liệu đính kèm: