Phân biết cách dùng Should - Ought to - Had better

1.Giống nhau

1.1 Tất cả đều được theo sau bởi động từ nguyên thể không có ‘to’

-Minh should take the TOEIC test before the internship time.

-You ought to ask her for help.

-She’d better wait for him

S + ought not to + V (dạng phủ định)

S + had better + not + V (dạng phủ định).

-They had better not be late.

 

doc 7 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 1098Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Phân biết cách dùng Should - Ought to - Had better", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phân biết cách dùng
Should - Ought to - Had better
1.Giống nhau
1.1 Tất cả đều được theo sau bởi động từ nguyên thể không có ‘to’
-Minh should take the TOEIC test before the internship time.
-You ought to ask her for help. 
-She’d better wait for him
S + ought not to + V (dạng phủ định)
S + had better + not + V  (dạng phủ định).
-They had better not be late.
1.2 Cả should và ought to đều được sử dụng để hỏi hoặc cho lời khuyên tới ai đó, hay điều gì đó đúng hoặc nên làm. Giữa chúng không có sự khác biệt về nghĩa
-Excuse me! Should I park my car here? (để hỏi) -Xin lỗi! Tôi có nên đậu xe của tôi ở đây? 
-You should go to the dentist’s (điều tốt nhất nên làm) -Bạn Nên đến nha sĩ (điều tốt nhất should làm)
-You have got a toothache. Perhaps you should see a dentist.
(Anh bi đau răng. Có lẽ anh nên đi khám nha sĩ.)
-Your aunt was very kind to me. I ought to write her a letter of thanks.
(Cô của bạn rất tốt với tôi. Tôi nên viết thư cảm ơn cô ấy.)
-People shouldn’t break/oughtn’t to break their promises.
Người ta không nên phá vỡ lời hứa của mình
*Chúng ta cũng có thể sử dụng “should” và “ought to” ở dạng câu hỏi để xin lời khuyên.
-Where should I hang this painting, do you think? Bạn nghĩ, tôi nên treo bức tranh này ở đâu nhỉ?
-It’s a serious problem. How ought we to deal with it? Nó là một vấn đề nghiêm trọng. chúng ta nên đối phó với nó thế nào nhỉ?
*Sau “should” hoặc “ought to”, chúng ta có thể sử dụng dạng tiếp diễn (be + Ving).
-It’s half past five already. I should be cooking the dinner. Tôi nên nấu bữa tối.
-Why are you sitting here doing nothing? You ought to be working. Tại Sao bạn còn ngồi đây mà không làm gì cả? Bạn nên làm việc đi chứ
2. Khác nhau:
+ Khi nói về một nhiệm vụ hoặc một điều luật, chúng ta thường sử dụng ‘ought to’
-I didn’t pass the assessment TOEIC test at school, what should I do? Tôi không vượt qua bài kiểm tra TOEIC ở trường, tôi nên làm gì?
-You ought to resit if you want to graduate from your university. -Bạn Phải Resit nếu bạn muốn tốt nghiệp đại học.
-You ought to quit smoking. (Bạn nên bỏ hút thuốc.)
.
+ Khi biểu đạt quan điểm cá nhân (personal opinion), chúng ta thường sử dụng ‘should’
-I think you should study abroad in America. Tôi Nghĩ bạn nên đi du học ở Mỹ.
-Maybe you should ask for a lighter, Peter.
(Có lẽ anh nên xin cái bật lửa đi Peter.)
+ Các câu phủ định và câu hỏi thì mình dùng should thường xuyên hơn ought to
-I shouldn’t go
+ Had better cũng dùng khi cho lời khuyên, hay diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm
-There’ll be a lot of traffic tomorrow. We’d better leave early.Sáng mai sẽ có lưu thông nhiều. Chúng ta nên khởi hành sớm.
+NHƯNG chúng ta chỉ sử dụng ‘had better’ để cho lời khuyên về sự vật sự việc cụ thể, lời khuyên chung chúng ta nên sử dụng ‘ought to’ or ‘should’.
-It’s cold. The children had better wear their sweaters. (Trời lạnh. Lũ trẻ nên mặc áo len dài tay)
-The neighbors are complaining. We’d better turn the radio down. Hàng xóm phàn nàn. Chúng ta nên vặn radio nhỏ lại.
-My husband is waiting for me. I’d better not be late. Chồng đang chờ đợi tôi. Tôi không nên về muộn .
- I’d better read the instructions again. (Tôi nên đọc lại hướng dẫn.)
*Chúng ta cũng có thể sử dụng “should” hoặc “ought to” trong những ví dụ trên, mặc dù “had better” mang nghĩa mạnh hơn. Người nói xem hành động này là cần thiết và mong rằng nó sẽ xảy ra.
XEM THÊM
Bài 1. SHOULD, OUGHT TO, HAD BETTER (NÊN) 
1. Chúng ta dùng “should” , “ought to” và “had better” với động từ nguyên mẫu (ví dụ: be, go, ask, wait):
I should come here. 
You ought to ask. 
We had better work until 3 p.m.
2. Chúng ta sử dụng cả “should” (nên) và “ought to” (nên) để xin hoặc đưa ra lời khuyên, để nói điều gì là đúng hoặc tốt nhất nên làm:
A: I've got headache. What should I do?
(= What is the best thing for me to do?) 
B: You should go to the doctor’s.
(= The best thing for you to do is to go to the doctor’s.)
*Khi chúng ta đang nói về nghĩa vụ hoặc luật pháp, chúng ta thường sử dụng “ought to”:
A: I saw a robbery. What should I do? 
B: You ought to report it to the police. (= It is a person's duty to report it.)
*Mặt khác, khi chúng ta đưa ra ý kiến cá nhân, chúng ta thường sử dụng “should”:
B: I think you should remember this.
*Chúng ta dùng “should” nhiều hơn “ought to” trong câu phủ định và câu hỏi: “I shouldn't come.” (hoặc “I ought not to come.”) “Should I come?” (hoặc “Ought I to come?”)
3. Chúng ta cũng có thể dùng “had better” (nên) để đưa ra lời khuyên, để nói điều gì tốt nhất nên làm:
There'll be a lot of fog tomorrow. We had (or We'd) better leave early. 
I had (or I'd) better ask him about the lost money.
Lưu ý “had” là một dạng động từ quá khứ, nhưng nó không đề cập đến quá khứ ở đây; chúng ta sử dụng nó để nói về hiện tại hoặc tương lai. 
*Chúng ta chỉ sử dụng “had better” để đưa ra lời khuyên về những trường hợp đặc biệt; nhưng khi khuyên bảo một cách chung chung, chúng ta sử dụng “should” hoặc “ought to”:
When people are in trouble, they should go to the police. 
(they had better go to the police: không dùng) 
Thể phủ định là “had better not”:
They had better not go out. 
Bài 2: Nghĩa vụ và lời khuyên: should, ought to, be supposed to, had better
A. Obligation and advice: should 
(Nghĩa vụ và lời khuyên: should) 
1. Chúng ta sử dụng “should” để diễn tả nghĩa vụ, nói về những gì được mong đợi và nói chung để nói ra điều mà chúng ta nghĩ đó là ý kiến hay hoặc phù hợp. 
The police should crack down on speeding.
At election time, everyone should vote.
You're a pupil. You should be studying! 
Nurses and doctors shouldn't smoke.
Teachers should get more pay. 
Children should learn to say 'Please' and 'Thank you’.
2. Chúng ta sử dụng “should” khi xin và đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo.
What should I do? 
You should take notes during lectures. 
You should get to the airport early.
You shouldn't go swimming right after eating.
You shouldn't go through the park at night.
3. Chúng ta có thể sử dụng “should” để cho biết sự kiện gì đó có thể xảy ra vì chúng ta đã lên kế hoạch cho điều đó hoặc mong chờ nó xảy ra. 
If all goes well, we should be there before it gets dark. 
The train should come soon.
4. Chúng ta sử dụng “should” kết hợp với thể hoàn thành khi chúng ta nghĩ rằng điều gì đó tốt hay ao ước đã không xảy ra, thường dùng làm cách thể hiện sự hối tiếc. 
They should have rehearsed before playing. 
We should have left a tip for our waiter.
We should have been more careful with our money. 
I shouldn't have told anyone about it. 
Xem Hồ sơ 
Xem bài viết diễn đàn 
B. Obligation and advice: ought to, be supposed to and had better
(Nghĩa vụ và lời khuyên: ought to, be supposed to và had better)
1. Chúng ta có thể sử dụng “ought to” thay vì “should” mà không có sự khác nhau về nghĩa. 
-Neighbours ought to/should help each other. 
-You really ought to/should be more careful.
-He should/ought to have finished the homework before he left. (không dùng: He ought have finished the homework.)
*Thể phủ định là “oughtn't to” hoặc “ought not to”:
-You ought not to wait. (không dùng: You ought not wait.)
2. Chúng ta cũng có thể dùng “be supposed to” thay vì “should”, thường trong tình huống thân mật. Chúng ta có thể sử dụng “be supposed to” (không dùng: should) khi thuật lại những gì mà người khác nghĩ là đúng. 
-You are supposed to/should be sleeping. (không dùng: You supposed to be sleeping.) Bạn nên đi ngủ.
-Killing a cat is supposed to be unlucky. (không dùng: Killing a spider should be unlucky.)
3. Chúng ta có thể dùng “had better” với sắc thái mạnh hơn “should” khi chúng ta đề nghị nên làm việc gì hoặc cảnh báo không nên làm việc gì. 
-You have failed two tests. You had better start working harder or you won't pass the course. Bạn đã thất bại trong hai bài kiểm tra. Bạn nên bắt đầu chăm chỉ hơn hoặc bạn sẽ không vượt qua khóa học.
-Jack's going to take your bike. He'd better not do that! (không dùng: He'd not better do that.) -Jack sẽ lấy xe đạp của bạn. Anh ta không nên làm điều đó! 

Tài liệu đính kèm:

  • docPhan_biet_cach_dung_SHOULD_OUGHT_TO_HAD_BETTER.doc