Thuật ngữ xây dựng cầu Việt - Pháp - Anh

LỜI NÓI ĐẦU

Đây là một tài liệu soạn thảo dành cho các sinh viên ngành Cầu - Đường nhằm giúp đỡ trong việc

luyện tập dịch các tài liệu kỹ thuật từ tiếng Việt sang tiếng Pháp và tiếng Anh. Phần tiếng Pháp lấy

theo các thuật ngữ của Tiêu chuẩn thiết kế của nước Pháp. Phần tiếng Anh dựa theo các thuật ngữ

trong Tiêu chuẩn AASHTO-1994 của Hoa-kỳ. Bản in này chỉ là bản in thử, còn một số chỗ trống sẽ

được bổ sung dần dần.

Tác giả mong nhận được các ý kiến phê bình để sửa chữa chuẩn bị cho bản in chính thức hoàn thiện hơn

pdf 39 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 944Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Thuật ngữ xây dựng cầu Việt - Pháp - Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 transition Transition stage 
Giai đoạn đặt tải Etape de chargement Load stage 
(Các) Giai đoạn thi công 
nối tiếp nhau 
Phases successives de la 
construction 
Construction successive 
stage(s) 
Giải pháp kỹ thuật Solution technique Technical solution 
Giằng gió Contreventement Bracing 
Giám sát thi công Inspection de construction Supervision of construction 
Gián đoạn giao thông Interruption du trafic Interruption of traffic 
Giãn nở Dilater, dilatation Expansion 
Giãn nở tự do Dilatation libré ... Free expansion 
Giáo trình (khóa học) Cours ... Course 
Giấy ráp Papier de verre Abrasive paper 
Giằng gió Contreventlement Wind bracing 
Giếng chìm Caisson Caisson 
Giếng chìm áo vữa sét Caisson a paroi en boue-ciment Betonnite lubricated caisson 
Giếng chìm đắp đảo Caisson sur batardeau provisoire Caisson on temporary 
cofferdam 
Giếng chìm bê tông đúc tại 
chỗ Caisson conlee en situ Cast-in-place concrete caisson 
Giếng chìm chở nổi Caisson flotable Floating caisson 
Giếng chìm hơi ép Caisson a air comprime Air caisson 
Giới hạn cắt trượt Limite du cisaillement Shear limit 
Giới hạn đàn hồi Limite étastique Elastic limit 
Giới hạn đàn hồi qui ước Limite conventionnelle d’elasticite Conventional elasticity limit 
Giới hạn phá hủy của cốt 
thép dự ứng lực 
Limite de rupture de l’acier de 
precontrainte 
Rupture limit of the prestressed 
steel 
Giữ cho cố định Fixation Fixation 
Giữ cho cố định vào ván 
khuôn 
Fixation au coffrage Fixation on the form 
Ghi của đường sắt Aiguille 
Giữ cho thông tuyến 
đường Assurer le fonctionement du trafic Keeping the line operating 
Giữ cố định đầu cốt thép Bloquer l’extremite des armatures ... To fixe the ends of 
reinforcement 
Góc ma sát trong Angle de frottement interne Angle of interior friction 
Gỗ dán (ván khuôn) Plywood 
Gỗ ép Isoplane Laminate timber 
Gradien nhiệt Gradient thermique Thermal gradient 
Gối bằng chất dẻo cán Appui en elastomere frette Laminated elastomeric bearing 
Gối biên (mố cầu) Appui d’about End support 
Gối cao su Appui neoprene Rubber bearing, neoprene 
bearing 
Gối cầu Apparei d’appui Bearing 
Gối cố định Appui fixe, Appareil d’appui fixe Fixed bearing 
Gối con lăn Appui a rouleaux Roller bearing 
Gối di động Appui mobile, Appareil d’appui mobil Movable bearing 
Gối kiểu cơ khí Appui mecanique Mechanical bearing 
Gối têtrôn Appui tetron Tetron bearing 
Gối trung gian (trụ cầu) Appui intermediaire Intermediate support 
Gối trượt có hướng dẫn Appui guide glissant Guided slipping bearing 
Gối trượt tự do Appui glissant libre Slipping bearing 
Gối cao su Elastomatric bearing 
Gối hộp chất dẻo Elestomatric pot bearing 
Gối con lăn Roller bearing 
Gia tốc trọng trường Acceleration due to gravity 
Gối bản thép Plate bearing 
H 
Hạ lưu Aval Downstream side 
Hàm lượng Teneur, dosage Content, Dosage 
Hàm lượng cốt liệu Dosage en granulats Aggregate content 
Hàm lượng thép trong bê 
tông cốt thép Pourcentage d’acier Steel percentage 
Hàm lượng xi măng Dosage en ciment Cement content 
Hàn Soudage Weld 
Hàn chấm Soudure par points Spot-weld 
Hàn tại công trường Soudure sur chantier Fild-weld 
Hàn trong xưởng Shop welding 
Hàng rào chắn an toàn Glissière Safety railing 
Hàng rào chắn bảo vệ 
đường xe chạy trên cầu ... Vehicular railing, traffic railing 
Hàng rào chắn bảo vệ 
đường xe đạp trên cầu ... Bicycle railing 
Hẫng, phần hẫng Encorbellement (partie 
encorbellement) 
Cantilever 
Hạ lưu Down stream end 
Hệ cáp 1 mặt phẳng Single plane system of cables 
Hệ cáp 2 mặt phẳng Two plane system of cables 
Hệ cáp 2 mặt phẳng 
nghiêng 
Two unclined plane system of 
cables 
Hệ mặt cầu Platelage Bridge floor 
Hệ số an toàn Coefficient de securite Safety factor 
Hệ số an toàn từng phần Coefficient partiel de securite Partial safety factor 
Hệ số dãn dài do nhiệt Coefficient de dilatation thermique Coefficient of thermal 
exspansion 
Hệ số giảm mặt cắt thép Coefficient minorateur aux sections 
d’acier 
... 
Hệ số đồng nhất Coefficient d’homogeneite Homonegeity coefficient 
Hệ số giảm khả năng chịu 
lực Coefficient minorateur a capacite 
Strength capacity reduction 
factor 
Hệ số không có thứ nguyên Coefficient sans dimension Dimensionless coefficient 
Hệ số lệch tâm Coefficient d’excentricite Excentricity coefficient 
Hệ số ma sát do độ cong Coefficient de frottement angulaire Friction curvature coefficient 
Hệ số ma sát trên đoạn 
thẳng Coefficient de frottement lineaire Friction linear coefficient 
Hệ số ma sát trượt Coefficient de friction glissante Coefficient of sliding friction 
Hệ số mềm của các nhịp Coefficient de souplesse des travees Spans’ flexibility coefficient 
Hệ số phân bố ngang Coefficient de reparation tranversale ... 
Hệ số sử dụng Coefficient d’ulitisation ... 
Hệ số poát-xông Coefficient de poisson Poisson’s ratio 
Hệ số tải trọng Coefficient de surcharge Load factor 
Hệ số tính đổi Coefficient d’equivalence Modular ratio 
Hệ số tổ hợp tải trọng (đối 
với ...) 
Coefficient du combinaison des 
charges (pour) 
Load combination coefficient 
(for ...) 
Hệ số xét đến tính liên tục 
của các nhịp Facteur de continuite des travees Continuity factor 
Hệ số xung kích Impact factor 
Hệ số phân bố Distribution coefficient 
Hệ số nhám Coefficient of roughness 
Hệ giằng liên kết của dàn Lateral bracing 
Hệ thống siêu tĩnh Systeme hypestatique Hyperstatic system 
Hệ thống thoát nước, sự 
thoát nước Drainage Drainage 
Hệ thống tĩnh định Systeme isostatique Isostatic system 
Hiệu chỉnh Elalonnage, elalonnier ... 
Hiệu ứng nhiệt Thermal effect 
Hiệu ứng thủy triều Buoyancy effect 
Hình dạng trái xoan, hình 
oval 
Oval Oval 
Hình vẽ tổng thể Vue d’ensemble General view 
Durcissement du beton Durcissement du beton Concrete hardning 
Hóa cứng trong điều kiện Durcissement en normale condition Hardening under normal 
bình thường condition 
Hoàn công Achevement des travaux ... 
Hoạt tải Charge mobile Live load, moving load 
Hoạt tải tác dụng trên vỉa 
hè 
Charge mobile sur trottoir Sidewalk live load 
Hoạt tải tạm thời Surcharge mobile provisoire Live load 
Hoạt tải rải đều tương 
đương Equivalent distribuled live load 
Hồ sơ mẫu, tài liệu hướng 
dẫn Dossier pilote Typical document 
Hồ sơ thi công Dossier d’execution Construction document 
Hồ sơ đấu thầu Formal tender 
Hỗn hợp đã trộn Mixing 
Hợp đồng Contrat Contract, agreement 
Hợp đồng chuyên gia Contrat d’expertise Expertise contract 
Hợp đồng cung cấp Contrat de fourniture Supply contract 
Hợp kim Alliage Alloy 
Hợp long Clavage Closure 
Hợp lực Resultant 
Hợp lực dính Resultant of cohesion 
Hợp lực ma sát Resultant of friction 
Hợp lực bằng không Zero resultant 
Hư hỏng (hư hỏng cục bộ) Dammage locale, Default locale Damage (local damage) 
Hướng gió Direction ventee Wind direction 
Hướng lên phía trên Ascendante Upward 
K 
Keo epoxy Colle epoxy Epoxy resin 
Keo tổng hợp Colle synthetique Synthetic resin 
Kðo căng Mettre en tension Prestressing 
Kðo căng cốt thép từng 
phần Pretension partielle Partial prestressing ... 
Kðo căng cốt thép theo 
từng giai đoạn Pretension par étapes Prestressing by stages 
Kðo căng không đồng thời Non-simultaneite de mise en tension Non-simultaneity of jacking 
Kðo căng quá mức ... Overstressing 
Kðo dài cốt thép Prolonger les armatures To extend reinforcement 
Kðo thuần túy Traction simple Simple tension 
Kết cấu bên dưới Infrastructure Substructure 
Kết cấu bên trên Superstructure Superstructure 
Kết cấu dự ứng lực liên 
hợp Construction composite précontrainte 
Composite prestressed 
structure 
Kết cấu dự ứng lực liền 
khối Construction precontrainte monolithe 
Monolithic prestressed 
structure 
Kết cấu đúc bê tông tại chỗ 
(dầm, bản, cột) 
Structure coulée en site 
(poutre,dalle,colone) 
Cast in situ structure (slab, 
beam, column) 
Kết cấu được liên kết bằng 
bu lông 
Structure boulonné Bolted construction 
Kết cấu được liên kết hàn Structure soudé Welded construction 
Kết cấu hiện có Structure existante (beton existant) Existing structure (Existing 
concrete) 
Kết cấu khung, sườn Ossature Structure 
Kết cấu liên hợp thép – bê 
tông cốt thép Ossature mixte acier – beton 
Composite steel and concrete 
structure 
Kết cấu nhịp cầu Bridge deck 
Kết cấu nhịp Ossature Desk 
Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng Tablier en dalle elegie Hollow slab deck 
Kết cấu nhịp bản liên tục Tablier en dalle continue Continuous slab deck 
Kết cấu nhịp có nhiều sườn 
dấm chủ Pont à multipli poutres 
Multi-beam deck, multi-beam 
bridge 
Kết cấu siêu tĩnh Hyperstatique structure Statically indeterminate 
structure 
Kết cấu tường chắn Retaining structure 
Kết cấu phần trên Superstructure 
Kết cấu phần dưới Substructure 
Kết cấu liền khối Monolithic structure 
Kết quả thử nghiệm cầu Resultat d’experimentation du pont Bridge test result 
Kết tinh Crystallize 
Khả năng chịu cắt của mặt 
cắt 
Capacité de cisaitlement de la 
section 
Shear capacity of the section 
Khả năng chịu lực đã tính 
toán được Capacité résistante calculée Computed strength capacity 
Khả năng chịu tải Capacité de charge Load capacity, Load-carrying 
capacity 
Khả năng chịu tải của cọc Capacite portanye de pieu 
Supporting power of pile 
Supporting capacity of pile 
Load-carrying capacity of pile 
Khả năng chịu tải của cọc 
theo vật liệu của cọc 
Capacité portante du pieu par 
materiau de structure 
Load capacity of the pile as a 
structural member 
Khả năng chịu tải của cọc 
theo đất nền 
Capacité portante du pieu par sol de 
fondation 
Load capacity of the pile to 
transfer load to the ground 
Khả năng chịu tải của đất 
nền 
Capacité portante du sol de 
fondation 
Bearing capacity of the 
foundation soils 
Khả năng hấp thụ (làm tắt) 
dao động Capacité absorbante Vibration-absorbing capacity 
Khả năng tiêu nước Discharge capacity 
Khấc Encoche ... 
Khảo sát Investigation
Khảo sát cầu Investigation for bridges 
Khảo sát địa hình Reconnaissance topographique Topographic survey 
Khảo sát thủy lực Investigation hydraulique Hydraulic investigation 
Khảo sát thủy văn Investigation hydrologique Hydrologic investigation 
Khẩu độ thoát nước Travée d’ècoulement d’eau Waterway opening 
Khe biến dạng cho cầu Joint de chaussere Expansion joint for bridge, 
Road joint 
Khe co dãn, khe biến dạng Joint de dilatation Expansion joint 
Khe nối Joint Joint 
Khe nối thi công, vết nối thi 
công 
Joint de construction Erection jiont ... 
Khoan Percer, percerment Tosbou 
Khoang Panneau ... 
Khoảng cách Espacement Spacing, distance 
Khoảng cách giữa các 
bánh xe 
Espacement des essieux Wheel spacing 
Khoảng cách giữa các cốt 
đai trong sườn dầm 
Longitudinal espacement entre des 
armatures 
Longitudinal spacing of the web 
reinforcement 
Khoảng cách giữa các cốt 
thép dự ứng lực Espacement d’acier précontrainte Spacing of prestressing steel 
Khoảng cách giữa các dầm Espacement des poutres Girder spacing 
Khoảng cách giữa các dầm 
ngang 
Espacement des entretoises Diaphragm spacing 
Khoảng cách giữa các mấu 
neo 
Espacement des blocks d’ancrage Anchorage spacing 
Khoảng cách giữa các trụ 
cầu Espacement des piles Pier spacing 
Khoảng cách giữa các trục 
xe 
... Axle spacing 
Khoảng cách trống (nhịp 
trống) Espacement libré Clear span 
Khoảng cách từ tâm đến 
tâm của các... Distance du centre au centre des ... Distance center to center of ... 
Khoảng cách từ tim đến tim 
của các dầm 
Distance du centre au centre des 
poutres 
Distance center to center of 
beams 
Khô Sec (seche) Dry 
Khối bản mặt cầu đúc sẵn Tablier préfabriqué Deck panel 
Khối đầu neo Bloc d’ancrage End block 
Khối đất đắp (sau mố sau 
tường chắn) Backfill 
Khối đất trượt Sliding mass 
Khối neo,đầu neo (có lỗ 
chêm vào,tỳ vào đế neo) Bloc d’ancrage, Tête d’ancrage Anchorage block 
... Không thay đổi dọc nhịp ... Constante tout le long de la travee ... Constant alongthe span 
Khối xây lớn đặc Massif Massive 
Khối đầu dầm Enol block 
Khối xây đá Stone masenry 
Khổ giới hạn thông thuyền Clearance for navigation 
Khổ đường sắt Raiway gauge, Width of track 
Khổ đường hẹp Narrow gauge 
Khởi công Demarage du chantier ... 
Khởi công xây dựng Demarrage des travaux ... 
Khớp nối, chốt nối Articulation Hinge 
Khu vực chịu kéo của bê 
tông 
Zone de tension du beton Tension zone in concrete 
Khu vực neo Zone d’ancrage Anchorage region 
Khuấy trộn Brasser, brassage To mix, Mỹxing 
Khuôn hình chóp cụt để đo 
độ sụt bê tông Cone d’abrams Abraham’s cones 
Khung Charpente Frame 
Khung kiểu cổng (khung 
hở) Portique ouvert Open frame 
Khuyết tật ẩn dấu Vice cache Hidden defect 
Khuyết tật của công trình Vice de construction Structural defect 
Khuyết tật lộ ra (trông thấy 
được) Vice apparent, Defaut apparent Apparent defect 
Kích Verin Jack 
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở 
phía trước Verin a prise frontale ... 
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở 
phía sau 
Verin a prise arriere ... 
Kích dẹt, kích đĩa Kích đẩy Verin plat, Verin à pousée Flat jack, Pushing jack 
Kích để kéo căng cáp có 
nhiều bó sợi xoắn Verin multitoron Multistrand jack 
Kích để kéo căng một bó 
sợi xoắn Verin monotoron Monostrand jack
Kích 2 tác dụng có pistông 
trong 
Verin a double effet à piston creux 
mobile 
... 
Kích tạo dự ứng lực Verin de tension Prestressing jack 
Kích thủy lực Verin hydraulique Hydraulic jack 
Kích thước bao ngoài Dimension hors-tout Overall dimension 
Kích thước danh định Dimension nominale Nominal size 
Kích thước tính bằng 
milimet 
Cotes en mm ... 
Kích trượt trên teflon Verin glissant sur téflon Sliding jack on teflon 
Kĩ sư thực hành Practising engineer 
Kỹ thuật cầu Bridge engineering 
Kiểm tra (kiểm toán) Verifier, la verification Control, checking 
Kiểm tra chất lượng bê 
tông 
Contrôle de qualité du beton Checking concrete quality 
Kiểm tra để nghiệm thu Controle de reception Reception control 
Kiểm tra thực nghiệm Verification experimentale ... 
Kiểm tra trong quá trình 
sản xuất Controle en cours de fabrication Production supevision 
Kiểu cầu Type de pont Bridge type 
Ký hiệu Notation Notation 
Kỹ sư cố vấn Ingénieur conseil Consulting engineer 
L 
Làm chậm lại Retarder ... To retard 
Lan can Hand rail 
Lan can trên cầu Garde-corps Railing 
Làn xe Voie Lane, traffic lane 
Làn xe thiết kế Voie projetee Design lane 
Lao cầu Lancement, lancier Lauching 
Lao ra bằng cách trượt Lancement par gissement Launching by sliding 
Lờy mẫu thử Echantionnage Probing 
Lập kế hoạch thi công Planification des travaux Work planing 
Lắp dựng Montage Erection 
Lắp đặt thiết bị Installation Installation 
Lệch tâm Excentre Excentred 
Liên kết, nối Liaison, Assemblage Joint, Connection, Splice 
Liên kết bu lông Connection par boulon Bolted splice 
Liên kết cứng Liaison rigide Rigid connection 
Liên kết mềm Liaison souple Flexible connection 
Liên kết trượt Connection glissant Sliding joint 
Liên kết chốt Pinned joint 
Liền khối Monolithe Monolithic 
Lõi hình xoắn ốc trong bó 
sợi thép Spirale Center spiral 
Lõi nêm neo (hình chóp 
cụt) Clavette Male cone 
Lớp phủ mặt cầu Wearing coat 
Lớp lót mặt nền đường Subbase 
Lớp cách nước Chape étanchéité Waterproofing membrane 
Lỗ để bơm vữa vào ống 
chứa cáp Trou d’injection Grout hole 
Lỗ hình chóp cụt Trou conique Conic hole 
Lỗ mộng Mortaise ... 
Lỗ thủng, lỗ khoan Trou Hole 
Lún Tassement, Affaissement Settlement 
Lực Force 
Lực ly tâm Centifugal force 
Lực dọc Longitudinal force 
Lực do dòng nước Water current force 
Lực do độ cong đường và 
độ lệch tâm đường 
Forces due to curvature and 
eccentricity of truck 
Lực lên lan can Forces on parapets 
Lực do sóng Wave force 
Lực động đất Seismic force 
Lực đẩy ngang chân vòm Horizontal thrust 
Lực cắt trượt nằm ngang Horizontal shear 
Lực cắt thẳng đứng Vertical shear 
Lớp Nappe Layer 
Lớp bê tông bảo hộ Enrobage Protective concrete cover 
Cover to reinforcemont 
Lớp cốt thép bên dưới Nappe inferieure d’armature Lower reinforcement layer 
Lớp mạ kẽm Zingage, Revetement de zinc Zinc covering 
Lớp nước Nappe d’eau Water layer 
Lớp phòng nước (lớp cách 
nước) Etancheite, Couche d’etancheite Water procfing layer 
Lớp phủ mặt vỉa hè Revetement de trotloir Side walk cover 
Lĩnh vực áp dụng Domaine d’application Application field 
Lũ lịch sử ... Historical flood 
Lũ lụt Innondation Flood 
Lũ thiết kế Innondation historique Design flood 
Luồn cáp qua Passage du cable Cable passing 
Luồn cáp vào kích Enfilage de torons dans le verin ... 
Lực cắt Effort tranchant Shear force 
Lực cắt do phần bê tông 
chịu Cisaillement supporte par le beton Shear carried by concrete 
Lực cắt do tĩnh tải Cisaillement par charge permanente Shear due to dead load 
Lực cắt do hoạt tải Cisaillement par charge mobile Shear due to live load 
Lực cắt đã nhân hệ số Effort tranchant factorise Factored shear force 
Lực cắt nằm ngang Effort tranchant horizontal Horizontal shear 
Lực cắt thẳng đứng Effort tranchant vertical Vertical shear 
Lực do dòng nước chảy tác 
dụng vào mố trụ 
Force du courant d’eau sur la pile (le 
culee) 
Force from stream current on 
pier(abutment) 
Lực do nhiệt độ Force thermique Thermal force 
Lực dọc Effort longitudinnale Longitudinal force 
Lực dọc trục Effort axiale Axial force 
Lực đẩy,lực đẩy ngang Poussee Pressure 
Lực đẩy nổi Flottaso Buoyancy 
Lực động Effort dinamique Dinamic force 
Lực động đất Effort seisemique Earthquake forces 
Lực hướng tâm Force radiale Radial force 
Lực kích (để kéo căng cốt 
thép) 
Effort de traction du verin Jacking force 
Lực lật đổ Force Overturning force 
Lực ly tâm Force centrifuge Centrifugal force 
Lực nén cục bộ Effort de compression locale Local compresion 
Lực tác dụng từ phía bên Force laterale Latenal force 
Lực tập trung Effort concentre Concentrated force 
Lực tính Effort statique Statical force 
Lực va dọc cầu (ngang 
sông) 
Chocs lateraux (choc lateral) ... 
Lực va ngang cầu(dọc 
sông) 
Chocs frontaux (choc frontal) ... 
Lực va chạm Choc Impact 
Lực va chạm do đường 
không đều Choc par irregularite de la voie Impact due to track irregular 
Lực va chạm do xe chạy 
lắc lư Choc du materiel roulant Rolling impact 
Lực xiết bu lông Effort de serrage ... 
Lưới cốt thép sợi hàn Grille d’armature soudee Welded wire fabric, Welded 
wire mesh 
Lưới tọa độ quốc gia National coordinate grid 
Lực kéo Effort de traction Traction 
Lưu lượng thiết kế Debit de calcul Design volum 
Lý thuyết dầm Theorie de la poutre Beam theory 
Lý thuyết nửa xác suất Theorie semi-probabiliste Semi probability theory 
Lý thuyết xác suất về độ an 
toàn 
Theorie probabiliste de la securite ... Probability theory of safety 
Lý thuyết từ biến tuyến tính Theorie de fluage liniaire Theory of linear creep 
Lý trình (ở lý trình X) Point kilometrique (au X) ... 
M 
Ma sát Frottement Friction 
Ma sát trượt Friction glissante Sliding friction 
Ma trận cứng Stiffness matrix 
Mạ kẽm, lớp mạ kẽm Zingage Zinc covering 
Mái dốc Pente Slope 
Mao dẫn Capillaire ... 
Mát-tít Mastic Mastic 
Mát tít bi tum Biturninous mastic 
Máy bơm vữa lấp lòng ống 
chứa cáp Pompe d’injection Grout pump 
Máy cao đạc (máy thủy 
bình) 
Niveau Levelling instrument 
Máy cắt cốt thép Coupeuse Cutting machine 
Máy đẩy cáp vào trong ống 
chứa cáp Machine a pousser les torons Pushing machine 
Máy đo ghi dao động Oscillographe Oscillograph 
Máy đo lớp bê tông bảo hộ 
cốt thép 
Appareil de mesure de la couche 
d’envelope 
Cover-meter, Rebar locator 
Máy khuấy Agitateur Agitator Shaker 
Máy nén mẫu thử bê tông ... Crushing machine 
Máy thử kéo Appareil d’essai de tension Tensile test machine 
Máy thử mỏi Appareil d’essai de fatigue Fatigue test machine 
Máy trộn vữa Malaxeur, Melangeur Grout mixer 
Mất mát do co ngắn đàn 
hồi 
Perte due au raccourcisement 
elastique 
Lost due to elastic shortening 
Mất mát do co ngót bê tông Perte de tension due au retrait du 
beton 
Loss due to concrete shrinkage 
Mất mát do ma sát Perte de tension par frottement Friction looses 
Mất mát do từ biến bê tông Perte de tension due au fluage du 
beton 
Lost due to relaxation of 
prestressing steel 
Mất mát do tự chùng cốt 
thép dự ứng lực 
Perte de tension due à la relaxation 
de l’acier 
Lost due to relaxation of 
prestressing steel 
Mất mát dự ứng suất Perte de tension Loss of pressed (pressed 
losses) 
Mất mát dự ứng suất do 
biến dạng tức thời của bê 
tông khi kéo căng các cáp 
lần lượt (không đồng thời) 
Pertes par deformation instantanee 
du beton lors de la mise en tension 
non simultanee de plusieurs cables 
Loss due to concrete instant 
deformation due to non-
simultaneous prestressing of 
several strands 
Mất mát dự ứng suất lúc 
đặt mấu neo 
Perte de tension à l’ancrage, Perte 
par rentree l’ancrage 
Loss at the anchor, Loss due to 
anchor slipping 
Mất ổn định mái dốc Slope failure 
Mẫu thử khối vuông bê 
tông 
... Test cube, cube 
Mặt bằng, kế hoạch Plan Plan 
Mặt bằng vị trí công trình Plan de masse Land planing 
Mặt bích, cái bích nối ống Bride ... 
Mặt cầu bản trực hướng Orthotropic deck 
Mặt cầu không ba lát Without balasted floor 
Mặt cầu BTCT có balát Balasted reiforced concrete 
gleck 
Mặt cắt bê tông chưa bị nứt Section non-fissuree du beton Uncracked concrete section 
Mặt cắt bê tông đã bị nứt Section fissuree du beton Cracked concrete section 
Mặt cắt chịu lực bất lợi 
nhất Section la plus sollicitee The most sollicited section 
Mặt cắt chữ nhật Section rectangulaire Rectangular section 
Mặt cắt chữ T Section en Te T section 
Mặt cắt chữ T ngược Section en Te inverse Inverted T section 
Mặt cắt có bản cánh (mặt 
cắt T, I, hộp) Section a ailes (T,I, caisone) Flanged section 
Mặt cắt có momen cực đại Section a moment maximal Section of maximum moment 
Mặt cắt dọc Profil en long Longitudinal section 
Mặt 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfTU_DIEN_TIENG_ANH_PHAP_VIET_CAU_DUONG.pdf