A.Phƣơng trình mũ cơ bản
Với a a 0; 1 thì 0
Lưu ý: Nếu b<0 hoặc="" b="0" thì="" pt="" vô="">0>
-Với a 10 , tức 10 log x b x b hoặc x b lg (với b>0)
-Với a=e, tức e b x b x ln (với b>0)
VD: Giải các phương trình:
1). 2 3 x 2). 3 2 2 1 x 3). 10 5 2 1 x 4). e3 5 x 5 5). 10 3
Phương trình mũ-lôgarit Trang 1 A.Phƣơng trình mũ cơ bản Với 0; 1a a thì 0 log x a b a b x b Lưu ý: Nếu b<0 hoặc b=0 thì pt vô nghiệm -Với 10a , tức 10 logx b x b hoặc lgx b (với b>0) -Với a=e, tức lnxe b x b (với b>0) VD: Giải các phương trình: 1). 2 3x 2). 2 13 2x 3). 2 110 5x 4). 3 5 5xe 5). 10 3x B.Phƣơng pháp giải toán Phƣơng pháp 1: Đưa về cùng cơ số: -Nếu a không chứa x và 0 1a thì ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x -Nếu a chứa biến x thì: ( ) ( ) 1 0 1 ( ) ( ) f x g x a a a a f x g x (Lưu ý: 11/a a ) B1: Giải các phương trình sau (1). 2 3 2 1 2 16 x x x (2). 2 6 5 2 2 16 2 x x (3). 2 4 5 7 49 x x x (4). 3 2 2 2 2 3 8 4 x x x x (5). 2 8 1 3 2 4 x x x (6). |2 3| 5 125 x x (7). 2 4 3 1 243 x x (8). 5 17 7 332 0,25.128 x x x x (9). 2 4 2 8/3 5 125 x x x (10). 2 1 4 8 x x (11). 2 12 .3 .5 12x x x (12). 2 2 5 2 1 3 27 x x x (13). 2 9 27 3 8 64 x x (14). 1 2 14.9 3 2x x (15). 3 1 5 8 2 3 2 3 x x (16). 1 1 1 5 2 5 2 x x x (17). 3 1 1 3 10 3 10 3 x x x x (18). 4 1 2 3 25.4 2 16 3 x x x (19). 3 3 1 12 .3 2 .3 192x x x x (20). 2 2 3 1 33 9 27 675 x x x (21). 2 1 2 1 1 x x x (22). 2 3 3 31 9 27 81 3 x x x x (23). 2 1 1 1 1 3.4 .9 6.4 .9 3 2 x x x x (24). 4 3 2 3 5 3 5 x x x x (25). 1 2 4 37.3 5 3 5x x x x (26). 1 2 1 22 2 2 3 3 3x x x x x x (27). 2 9 32 2 2 2 2 2 x x x x x (28). 1 cos cos2 2 2 2 x x xx x x (29). 2 2 3 5 2 2 4 ( 3) ( 6 9) x x x x x x x (30). 2 2 3 27 x x x 4-PHƢƠNG TRÌNH MŨ Phương trình mũ-lôgarit Trang 2 Phƣơng pháp 2: Đặt ẩn phụ Loại 1. Biến đổi về dạng ( ) 0xf a (sử dụng công thức lũy thừa, nhân, chia lũy thừa) Đặt xa t , t>0. PT=>f(t)=0=>t=>x. Loại 2. Phương trình dạng: ( ) ( ). .f x f xma n b p với a.b=1 Vì 1 ( ) ( ) 1 1 . 1 f x f x ab b a b a a . PT ( ) ( ) 1 . . 0 f x f x m a n p a . Đặt ( ) , 0f xa t t Chú ý: Các cặp số nghịch đảo thường gặp: 2 1;2 3;3 8; 5 2;4 15 Loại 3. Phương trình đẳng cấp bậc 2 dạng: 2 ( ) ( ) ( ) 2 ( ). . . 0f x f x g x g xma na b pb Chia cả 2 vế cho 2 ( )g xb (hoặc ( )f xa ) ta được: 2 ( ) ( ) ( ) ( ) 0 f x f x g x g x a a m n q b b . Đặt ( ) ( ) , 0 f x g x a t t b Lưu ý: Có thể a=b hoặc f(x)=g(x). B2: Giải phương trình sau: (31). 2.16 15.4 8 0x x (32). 9 8.3 7 0x x (33). 2 8 53 4.3 27 0x x (34). 1 4 24 2 2 6x x x (35). 2 2 4 6.2 8 0 x x (36). 1 3 3 64 12 2 x x (37). 2 7 6.0,7 7 100 x x x (38). 10 5 10 3 3 84 x x (39). 2 2 2 1 2 4 5.2 6 0 x x x x (40). 2 2 4 16 10.2 x x (41). lg lg525 5 4.x x (42). 2 2 1 2 9 10.3 1 0 x x x x (43). 2 2 3 3 2log ( 16) log ( 16) 1 2 2 24 x x (44). 2 6 7 2 2 17 x x (45). 2 1 10,5.4 21 13.4x x (46). 2 23 3 30x x (47). 3 2cos 1 cos4 7.4 2x x (48). 2 2 5 1 5 4 12.2 8 0 x x x x (49). 1 35 5 26x x (50). 2 2 2 2 2 3 x x x x (51). 2 2 sin cos 9 9 10 x x (52). 3| 1| 5 3 5.2 3.2 7 0 x x (53). 1 25 5.0,2 26x x (54). 14 4 3.2x x x x (55). 2 2 cos sin 2 5.2 7 x x (56). 2 cos2 cos 4 4 3 x x (57). 15 5 4 0x x (58). 2 2 2 2 1 2 2 1 9 34.15 25 0 x x x x x x (59). 1 1 1 2.4 6 9x x x (60). 1 1 1 6.9 13.6 6.4 0x x x (61). 3 3 3 25 9 15 0 x x x (62). 3.8 4.12 18 2.27 0 x x x x (63). 2 22.2 9.14 7.7 0x x x (64). 6.9 13.6 6.4 0x x x (65). 27 12 2.8x x x (66). 24.3 9.2 5.6x x x (67). 2 2 2 15.25 34.15 15.9 0 x x x (68). 25 12.2 6,25.0,16 0 x x x (69). 3 1125 50 2x x x (70). 8 18 2.27x x x (71). 2 3 2 3 14 x x (72). 2 3 2 3 2 x x (73). (2 3) (2 3) 4 0x x (74). ( 2 1) ( 2 1) 2 2 0x x Phương trình mũ-lôgarit Trang 3 (75). ( 3 2) (7 4 3)(2 3) 4(2 3)x x (76). (3 5) (3 5) 7.2 0x x x (77). 3(3 5) 16(3 5) 2x x x (78). (7 4 3) 3.(2 3) 2 0x x (79). 26 15 3 2. 7 4 3 2. 2 3 1 x x x (80). 7 3 5 7 3 5 14.2 x x x (81). (5 24) (5 24) 10x x (82). 37.(5 21) (5 21) 2x x x (83). 3 3 8 1 2 6 2 1 2 2 x x x x (84). 2 2 5 2 2 2 2 20 16 x x x x (85). 35 9.5 27.(125 5 ) 10x x x x (86). 1 13 3 9 9 6x x x x Phƣơng pháp 3: Sử dụng tính đơn điệu của hàm số B3: Giải các phương trình sau (87). 4 9 25x x x (88). 3 4 5x x x (89). 3 4 0x x (90). 15 1 4x x (91). 2 2 2 2 3 2 2 x x x x (92). 2 2 3 1 x x (93). 3.16 2.8 5.36x x x (94). 5 4 2 20 9x x x x (95). 2 3 2 3 2 x x x (96). 3 2 3 2 10 x x x (97). 2 2 4 2 1 .2 x x x x (98). 6 9.7 1 2 x x (99). 2 4 2 2 3 4 3 1 0 x x x (100). 3 2 1 3 .2 x x x x (101). 2013 2015 2.2014x x x (102). 3 2x x Phƣơng pháp 4: Đưa về phương trình tích và đặt ẩn phụ không hoàn toàn B4: Giải các phương trình sau: (103). 2 3 1 6x x x (104). 8.3 3.2 24 6x x x (105). 2 1 15 7 175 35 0x x x (106). 2 2 2 2 4.2 2 4 0 x x x x x (107). 2 22 4 2 4 4 4 8x x x x x (108). 2 1 2 4 .3 3 2 .3 2 6 x x x x x x x (109). 112.3 3.15 5 20x x x (110). 2 2 2 3 2 6 5 2 3 7 4 4 4 1 x x x x x x (111). 23 (2 9).3 9.2 0x x x x (112). 2 (3 2 ). 2.(1 2 ) 0x xx x (113). 9 2.( 2).3 2 5 0x xx x (114). 2 23.25 (3 10).5 3 0x xx x (115). 2 2 2 1 ( 1) 4 2 2 1 x x x x (116). 2 2 2 1 2 2 2 9.2 2 0 x x x x (117). 2 2 2.2 8 2 2x xx x (118). 2 2 2 2.6 6 .6 6x x x xx x (119). 2 1 | 3| 2 2 | 3| 4 1.2 2 .2 2x x x xx x (120). 3.4 (3 10)2 3 0x xx x Phƣơng pháp 5: Lôgarit hóa (Chỉ lôgarit hai vế có dạng tích) B5: Giải các phương trình sau: (121). 15 .8 100 x x x (122). 2 2 .3 9 x x (123). 228 36.3 x xx (124). 2 14.9 3 2x x Phương trình mũ-lôgarit Trang 4 (125). 2 2 2 .3 1,5 x x x (126). 2 1 15 .2 50 x x x (127). 4 33 4 x x (128). 7 55 7 x x (129). 4 1 3 2 2 5 1 7 x x (130). 1 2 .5 10 x x x (131). 2 5 6 3 5 2 x x x (132). 2 5 .3 1 x x (133). 3 22 3 6 x xx (134). 2 2 3 2 6 2 5 2 3 3 2 x x x x x x (135). 3 2 log 3 81 x x (136). 2 log 4 32 x x (137). logx 2 1000x x (138). 2 3 3 10 2 2 2 2 x x x x x x ***** A/Phƣơng trình cơ bản: Với 0 1a ta có: log b a x b x a Đặc biệt: *) lg 10bx b x hay log 10bx b x *) ln bx b x e B/Phƣơng pháp giải toán Phƣơng pháp 1: Đưa về cùng cơ số ( ) ( ) log ( ) log ( ) ( ) 0 a a f x g x f x g x f x Lưu ý: -Một số phương trình ta cần đặt điều kiện, sử dụng các công thức lôgartith và các phép biến đưa đưa về phương trình cùng cơ số -Sử dụng công thức log log b b c a a c B1: Giải phương trình sau: (1). 2 log 5 1 4x (2). 25log 2 65 2x x x (3). 2 4 2 1 log 4 log 2 log 3 4 x x x (4). 2log 4 9 log 3x x x (5). 2 2 log 1 x x x (6). 22 1 2log 1 log 1x x (7). 5 5log 3 log 2 6x x (8). 2 3 1 log 3 1 2 2 x x x (9). 2 2log 6 log 3 1x x (10). 2 4 152 2 2 2 log 36 log 81 log 3 log 4 x x (11). 3 9 27 log log log 11x x x (12). 3 3 log log ( 2) 1x x (13). 9 3 log 8 log 26 2 0x x (14). 22 2log 3 log 6 10 1 0x x (15). 3 21lg 1 lg 2 1 lg 2 x x x x (16). 3 4 1 16 8 log log log 5x x x (17). 32 2log 1 1 3log 40x x (18). 2 55 log 4 6 log 2 2 2 x x 5-PHƢƠNG TRÌNH LÔGARIT Phương trình mũ-lôgarit Trang 5 (19). 3 4 1 3 33 log log log (3 ) 3x x x (20). 2 5 0,2 5 0,4 log ( 1) log 5 log ( 2) 2log ( 2)x x x (21). 3log log log log 2 0x x (22). 2 3 3 1 4 0,25 1/4 3 log ( 2) 3 log (4 ) log ( 6) 2 x x x (23). 4 2 log ( 3) log ( 7) 2 0x x (24). 2lg 1 3lg 1 2 lg 1x x x (25). 2 1/8 log ( 2) 6log 3 5 2x x (26). 3 1/2 82 log 1 log (3 ) log ( 1)x x x (27). 2 1/2 2log (2 2) log (9 1) 1x x (28). 4 log ( 2).log 2 1 x x (29). 2 9 log 27.log 4 x x x x (30). 2 2 2 2 2 log ( 3 2) log ( 7 12) 3 log 3x x x x (31). 2 2 3 3 log ( ) log ( ) 3x x x x (32). 2 9 3 3 2log log .log ( 2 1 1)x x x (33). 5 2 5 9 log log log 3.log 225x x (34). 2 3 3 log ( 1) log (2 1) 2x x (35). 5 log (5 4) 1 x x (36). 2 3 4 82 log ( 1) 2 log 4 log ( 4)x x x (37). 2 2 2 5 log log ( 25) 0 5 x x x (38). 2 2 2 2 3 2 3 log ( 1 ) log ( 1 ) 0x x x x (39). 2 3 1 log 3 1 2 2 x x x (40). 2 2 9 33 1 1 log ( 5 6) log log | 3 | 2 2 x x x x (41). 2 6 6 1 1 1 log log ( 1) 7 2 x x x (42). 4 2 2 1 1 1 log ( 1) log 2 log 4 2 x x x (43). log9 log9 6xx (44). 4 4 2 log ( 2)( 3) log 2 3 x x x x (45). log log55 50x x (46). 2 2 1/2 2 1 log ( 1) log ( 4) log (3 ) 2 x x x (47). 2 log 1 log(6 5) x x (48). 2 2 2 log( 10) 1 log4 log2 log (3 2) 2 log 5 x x x (49). 2 log (9 2 ) 1 3 x x (50). 3 1 6 3 log 9 log x x x x (51). 32 2log 4 1 log (2 6)x xx (52). 8 4 22 1 1 log ( 3) log ( 1) log (4 ) 2 4 x x x (53). 2 2 log (2 4) log (2 12) 3 x x x (54). 2 2 1 log (4 15.2 27) 2 log 0 4.2 3 x x x (55). 3 9 3 4 2 log log 3 1 1 log x x x (56). 4 1log 3 2 2 log16 log4 4 2 x x x (57). 2 2 3 3 log ( 2) log 4 4 9x x x (58). 2 2 3 1 log (3 1) 2 log ( 1) log 2 x x x (59). 2 1 log( 10) log 2 log4 2 x x (60). 2 2 2 log ( 3) log (6 10) 1 0x x (61). 5 1 2log(x 1) log log 2 x x (62). 4 3 2 3 1 log 2log 1 log 1 3log 2 x Phương trình mũ-lôgarit Trang 6 (63). 2 2 log ( 2) 3 ( 15)x x TN (64). 2 4 log ( 1) 2log (3 2) 2 0 ( 14)x x D Phƣơng pháp 2: Đặt ẩn phụ Loại 1. Biến đổi về dạng: (log ) 0 a f x . Đặt log a x t , được pt (t) 0 t xf Loại 2. Phương trình dạng [ ] [ ] ( ) 1 .log ( ) .log 0 .log ( ) 0 log ( ) a f x a a m f x n a p m f x n p f x Đặt log ( ) a t f x =>Được pt bậc hai của t Tổng quát: ( ) ( ) m.log ( ) .log ( ) 0 f x g x g x n f x p . Đặt đk. Đặt ( ) log ( ) f x g x t Loại 3. Sử dụng công thức log logb bc aa c ; log 1 log b a a b B2: Giải các phương trình sau: (65). 2 3log log 2 0x x (66). 2 2 2 log 2log 2 0x x (67). 3 3 2 2 4 log log 3 x x (68). 2 2 2 3 3 2 2log ( 4) 3 log ( 2) log ( 2) 4x x x (69). 2 2 3 log log (8 ) 3 0x x (70). 2 4 2 1 2 log 1 log log 0 4 x x (71). 13 3log 3 1 .log 3 3 6x x (72). 15 25log 5 1 log 5 5 1x x (73). 3 3 2 2 4 log log 3 x x (74). 4 2 2 3 log ( 1) log ( 1) 25x x (75). 9 4log log 3 3 x x (76). 1 2 log 16 log ( 1) x x (77). 2 1 1 log 1 log 4 x x (78). 2 2log 16 log 64 3xx (79). 2 2 3 log (3 ).log 3 1 x x (80). 2 2 log ( 2) log 2 x x x x (81). 2 5 5 5 log log 1 x x x (82). 2 2 log 2 log 4 log 8 x x x (83). 2 2 327 16log 3log 0 xx x x (84). 2 3 /2 4 2 4log 2log 3log x x x x x x (85). 2 2 1/2 2 log (4 ) log 8 8 x x (86). 16 2 3log 16 4log 2log x x x (87). 2 log(10 ) log log(100 ) 4 6 2.3 x x x (88). 2 3 /2 4 16 log 40log 14log 0 x x x x x x (89). 2 2 2 2 log (2 ) log 6 log (4 ) 4 2.3 x x x (90). 2 21 2 1 3log 6 5 1 log 4 4 1 2 0x xx x x x (91). 2/ 2 log 2 log 4 3 x x (92). 2 2 2 1 1 log (2 1) log (2 1) 4 x x x x x (93). 2 22log 4 log 12x x x (94). 2 23 7 2 3log (4 12 9) log (6 23 21) 4x xx x x x (95). 2 4 log | | 4 log | | 5 0x x (96). 3 3 log 3 log log 3 log 1/ 2 x x x x (97). 2 2 3 3 log log 1 5x x (98). 4 2 2 4log log log log 2x x (99). 82 3loglog 2 2 5 0 xx x x (100). 2 2 2 log ( 1) 6log 1 2 0x x (101). 1 2 1 4 log 2 logx x (102). 2 1 log( 1) 2 2 1 log( 1)1 log ( 1) x xx Phương trình mũ-lôgarit Trang 7 Phƣơng pháp 3: Sử dụng tính đơn điệu của hàm số B3: Giải các phương trình sau (103). 5 log ( 3) 4x x (104). 3 log ( 3) 8x x (105). 0,5 1 1 log 4 2 x x (106). 2 2 2 log ( 6) log ( 2) 4x x x x (107). 2log( 12) log( 3) 5x x x x (108). 2log2.3 3 x x (109). 2 3 log (2 1) log (4 2) 2 x x (110). 2 3log ( 1) log ( 1) 2x x (111). 3 5 log ( 1) log (2 1) 2x x (112). [ ] 3 2 4( 2) log ( 2) log ( 3) 15( 1)x x x x (113). 2 2 log ( 2) 6 2 1 x x x (114). 2 2 log 16 log 64 3 xx (115). 2 2 5 5 log ( 2 2) 1 log 3x x x x x (116). 3 2 3 2 3 8 ( 3 6).4 2( 3 6) 0 x x x x x x Phƣơng pháp 4: Phương trình tích và đặt ẩn phụ không hoàn toàn B4: Giải các phương trình sau: (117). 2 2 2 log ( 1)log 6 2x x x x (118). 221 1 2 .log ( ) 0x x x x (119). 29 3 32log log .log 2 1 1x x x (120). 6 3 2 2 2 2 2 2 2 1 log (3 4) .log 8log log (3 2) 3 x x x x (121). 2 3 2 3 log .log 1 log logx x x x (122). 2 3 3 ( 3)log ( 2) 4( 2)log ( 2) 16x x x x (123). 2 3 3 (log 2) 4 log 0x x x x (124). 2 2 2 4 5 20 log ( 1).log ( 1) log ( 1)x x x x x x (125). 2 2 2 log ( 3)log 2 0x x x x (126). 2 3 3 log ( 1) ( 5)log ( 1) 2 6 0x x x x (127). 2 3 3 log ( 2)log 11 0x x x x (128). 2 2 2 2 2( 1)log ( 1) 4 2( 1).log( 1) 0x x x x (129). 2 7 2 7 log 2log 2 log .logx x x x (130). 2 2 log log 2 (2 2) (2 2) 1 x x x x (131). 2 2 2 log 2( 1)log 4 0x x x x (132). 3 2 3 3 2 log .log log log 3x x x x Phƣơng pháp 5: Mũ hóa B5: Giải các phương trình sau (133). 2 2 2 log ( 1)log 6 2x x x x (134). 221 1 2 .log ( ) 0x x x x (135). 29 3 32log log .log 2 1 1x x x (136). 6 3 2 2 2 2 2 2 2 1 log (3 4) .log 8log log (3 2) 3 x x x x (137). 2 3 2 3 log .log 1 log logx x x x (138). 2 3 3 ( 3)log ( 2) 4( 2)log ( 2) 16x x x x (139). 2 3 3 (log 2) 4 log 0x x x x (140). 2 2 2 4 5 20 log ( 1).log ( 1) log ( 1)x x x x x x (141). 2 2 2 log ( 3)log 2 0x x x x (142). 2 3 3 log ( 1) ( 5)log ( 1) 2 6 0x x x x (143). 2 3 3 log ( 2)log 11 0x x x x (144). 2 2 2 2 2( 1)log ( 1) 4 2( 1).log( 1) 0x x x x (145). 2 7 2 7 log 2log 2 log .logx x x x (146). 2 2 log log 2 (2 2) (2 2) 1 x x x x (147). 2 2 2 log 2( 1)log 4 0x x x x (148). 3 2 3 3 2 log .log log log 3x x x x Phương trình mũ-lôgarit Trang 8 Công thức cơ bản và công thức biến đổi lôgarith (1). log ,x a a x x (2). log , 0a x a x x (3). log ( . ) log log a a a xy x y với , 0x y (4). log log log a a a x x y y với , 0x y (5). log .logm a a b m b với mọi b>0 và m- số lẻ; (5’). log .log | |m a a b m b với m-chẵn. (6). 1 log logn aa b b n ; (5)+(6) ta có: log logn m aa m b b n (7). log log log c a c b b a . Khi b=c, ta có: 1 log log a b b a (8). log log b b c a a c Lưu ý: điều kiện 2 vế của (4), (5), (6) là khác nhau.
Tài liệu đính kèm: