Word Transcript Class Meaning Example
1. Hello /he'lou/ int. Xin chào Hello. My name is Mark.
2. Hi /hai/ int. Xin chào Hi, Peter.
3. Good morning /gud 'mɔ:niɳ/ int. Xin chào (dùng cho buổi sáng) Good morning, Miss Hoa. How are you?
4. Good afternoon /gud 'ɑ:ftə'nu:n/ int. Xin chào (dùng cho buổi chiều) Good afternoon, Mr Smith.
5. Good evening /gud i':vniɳ/ int. Xin chào (dùng cho buổi tối) Good evening, Miss Hoa.
6. I /ai/ pron. tôi, mình, tớ I am a student.
7. we /wi:/ pron. chúng tôi, chúng ta We are students.
Word Transcript Class Meaning Example Hello /he'lou/ int. Xin chào Hello. My name is Mark. Hi /hai/ int. Xin chào Hi, Peter. Good morning /gud 'mɔ:niɳ/ int. Xin chào (dùng cho buổi sáng) Good morning, Miss Hoa. How are you? Good afternoon /gud 'ɑ:ftə'nu:n/ int. Xin chào (dùng cho buổi chiều) Good afternoon, Mr Smith. Good evening /gud i':vniɳ/ int. Xin chào (dùng cho buổi tối) Good evening, Miss Hoa. I /ai/ pron. tôi, mình, tớ I am a student. we /wi:/ pron. chúng tôi, chúng ta We are students. You /ju:/ pron. bạn, các bạn, anh, các anh, ông,... You are very kind. He /hi:/ pron. anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới) He is 10 years old and he is a student. She /ʃi:/ pron. Cô ấy, bà ấy,bạn ấy,...(dùng cho nữ giới) Daisy is my friend. She is very kind. It /it/ pron. nó This is my dog. It is very friendly. They /ðei/ pron. họ, bọn họ, bọn chúng,... They are my friends. my /mai/ poss.adj. của tôi My name is Andy. your /jɔ:/ poss.adj. của bạn Your pen is very nice. our /'auə/ poss.adj. của chúng tôi Our school is very nice. his /hiz/ poss.adj. của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,... His pen is very nice. her /hə:/ poss.adj. của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,... Her pen is very nice. its /itz/ poss.adj. của nó, (dùng cho vật)... I have a dog. Its tail is very long. their /ðeə/ poss.adj. của họ, của bọn họ,... Their school is very nice. am /æm/ v là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) I am at home. are /a:/ v là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) You are very kind. is /iz/ v là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) She is a teacher. fine /fain/ Adj mạnh, khỏe, tốt I am fine. thank /θæɳk/ v cảm ơn Thank you very much. Mr. /'mistər/ ông, ngài,... (dùng với tên/họ của người đàn ông) This is Mr. Brown. Mrs. /'misiz/ bà,... (dùng với tên/họ của chồng) Mrs. Smith is very old. Ms. /'miz/ cô, bà,...(tên/họ của người phụ nữ đứng tuổi, có gia đình hoặc chưa) Ms. Sarah is my teacher. Miss. /'mis/ cô,...(tên/họ của người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình) Good morning, Miss Sarah. Sir /sə:/ ông, ngài Good afternoon, Sir. Madam /'mædəm/ bà Good afternoon, Madam. Word/ Phrase Class Meaning greeting /gri:tiiɳ/ n Lời chào hỏi classmate ?/kla:smeit/ n Bạn cùng lớp group /gru:p/ n Nhóm child /tʃaild/ n(sing.) Đứa trẻ children /tʃilrən/ n(pl) Những đứa trẻ partner /pa:tnər/ n Bạn( cùng phe, cùng nhóm) number /nʌmbr/ n Số square /skweə/ n Hình vuông a piece of paper /ə pi:s əv peipr / n.phr Một mẩu giấy exercise book /ekssaiz buk/ n.phr Vở bài tập play /plei/ v Chơi listen /lisn/ v Nghe repeat /ripi:t/ v Nhắc lại practice /prætis/ v Luyện tập, thực hành write /rait/ v Viết say /sei/ v Nói ( cái gì) draw /drɔ:/ v Vẽ remember /ri’membər/ v Nhớ
Tài liệu đính kèm: