Từ điển tiếng Anh kỹ thuật xây dựng

Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông

Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

Anchorage length : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

Arrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép

dọc của dầm

Arrangement of reinforcement : Bố trí cốt thép

pdf 21 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 1001Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ điển tiếng Anh kỹ thuật xây dựng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nh bám với bê tông
Un*****ed concrete section: Mặt cắt bê tông chưa bị nứt
Unfilled tubular steel pile: Cọc ống thép không lấp lòng
Vertical clearance: Chiều cao tịnh không
Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
Viaduct: Cầu có trụ cao
Wet guniting: Phun bê tông ướt
 ----------------------------------------------------------------------------------
4
After anchoring: Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
Alloy(ed) steel: Thép hợp kim
Anchor sliding: Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
Area of reinforcement: Diện tích cốt thép
Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển
Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thép
Beam reinforced in tension and compression: Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu 
nén
Beam reinforced in tension only: Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
Before anchoring: Trước khi neo cốt thép dự ứng lực
Bent-up bar: Cốt thép uốn nghiêng lên
Bonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
Bored pile: Cọc khoan nhồi
Bottom lateral: Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
Bottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
Braced member: Thanh giằng ngang
Bracing: Giằng gió
Carbon steel: Thép các bon (thép than)
Cast steel: Thép đúc
Cast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
Caupling: Nối cốt thép dự ứng lực
Center spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
Chillid steel: Thép đã tôi
Closure joint: Mối nối hợp long (đoạn hợp long)
Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng c
/font>
Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
Compression reinforcement: Cốt thép chịu nén
Connect by hinge: Nối khớp
Connection strand by strand: Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau
Connection: Ghép nối
Connector: Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)
Construction successive stage(s): (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau
Corner connector: Neo kiểu thép góc
Corroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉ
Coupler (coupling): Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau
Coupler: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực
Coupleur: Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
Cover-meter, Rebar locator: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
Cover-plate: Bản nối ốp, bản má
Cutting machine: Máy cắt cốt thép
Deck plate girder: Dầm bản thép có đường xe chạy trên
Deformed bar, deformed reinforcement: Cốt thép có gờ (cốt thép gai)
Deformed reinforcement: Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
Dile splicing: Nối dài cọc
5
Distribution reinforcement: Cốt thép phân bố
Duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
During stressing operation: Trong quá trình Kéo căng cốt thép
Epingle Pin: Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)
Erection reinforcement: Cốt thép thi công
Exposed reinforcement: Cốt thép lộ ra ngoài
Field connection use high strength bolt: Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ 
cao
Field connection: Mối nối ở hiện trường
Fix the ends of reinforcement: Giữ cố định đầu cốt thép
Fixation on the form: Giữ cho cố định vào ván khuôn
Flange reinforcement: Cốt thép bản cánh
Flexible sheath: ống mềm (chứa cáp, thép DƯL)
Form exterior face : Bề mặt ván khuôn
Form removal: Dỡ ván khuôn
Form vibrator: Đầm cạnh (rung ván khuôn)
Form: Ván khuôn
Gluing of steel plate: Dán bản thép
Grouting: Phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực
Gusset plate: Bản nút, bản tiết điểm
High strength steel: Thép cường độ cao
Hole: Lỗ thủng, lỗ khoan
Hook: Móc câu (ở đầu cốt thép)
Hoop reinforcement: Cốt thép đặt theo vòng tròn
Inclined bar: Cốt thép nghiêng
Jacking end: Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
Jacking force: Lực kích (để Kéo căng cốt thép)
Laminated steel: Thép cán
Lap: Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Lateral bracing: Hệ giằng liên kết của dàn
Ligature, Tie: Dây thép buộc
Longitudinal reinforcement: Cốt thép dọc
Lost due to relaxation of prestressing steel: Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực
Low alloy steel: Thép hợp kim thấp
Low relaxation steel: Thép có độ tự chùng rất thấp
Lower reinforcement layer: Lớp cốt thép bên dưới
Main reinforcement parallel to traffic: Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
Main reinforcement perpendicular to traffic: Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
Medium relaxation steel: Cốt thép có độ tự chùng bình thường
Metal shell: Vỏ thép
Mild steel : Thép non (thép than thấp)
Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
Movable form, Travling form: Ván khuôn di động
6
Non-prestressed reinforcement: Cốt thép thường (không dự ứng lực)
Normal relaxation steel: Thép có độ tự chùng thông thường
Overlap: Nối chồng
Partial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phần
Perforated cylindrical anchor head: Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
Pile shoe: Phần bọc thép gia cố mũi cọc
Plain round bar: Cốt thép tròn trơn
Plate bearing: Gối bản thép
Plate: Thép bản
Plywood: Gỗ dán (ván khuôn)
Prestressing by stages: Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
Prestressing steel, cable: Cốt thép dự ứng lực
Prestressing steel: Thép dự ứng suất
Prestressing time: Thời điểm Kéo căng cốt thép
Put in the reinforcement case: Đặt vào trong khung cốt thép
Ratio of non- prestressing tension reinforcement: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường 
trong mặt cắt
Ratio of prestressing steel: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Reinforced concrete beam: Dầm bê tông cốt thép
Reinforcement group: Nhóm cốt thép
Ribbed plate: Thép bản có gân
Round steel tube: ống thép hình tròn
Rupture limit of the prestressed steel: Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực
Shape steel: Thép hình
Shear reinforcement: Cốt thép chịu cắt
Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép
Single wine, Individual wire: Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)
Skin reinforcement: Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
Slab reinforcement: Cốt thép bản mặt cầu
Sliding form: Ván khuôn trượt
Spacing of prestressing steel: Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực
Spiral reinforced column: Cột có cốt thép xoắn ốc
Spiral reinforcement: Cốt thép xoắn ốc
Splice plat, scab: Bản nối phủ
Splice: Nối ghép, nối dài ra
Splicing method: Phương pháp nối cọc
Steel elongation: Độ dãn dài của cốt thép
Steel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
Steel pipe filled with: ống thép nhồi bê tông
Steel stress at jacking end: ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng
Steel with particular properties: Thép có tính chất đặc biệt
Stiffened angles: Neo bằng thép góc có sườn tăng cường
Straight reinforcement: Cốt thép thẳng
7
Strenghening steel: Thép tăng cường
Strengthening reinforcement: Cốt thép tăng cường thêm
Stress at anchorages after seating: ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi 
tháo kích
Structural steel: Thép kết cấu
Stud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
Successive: Nối tiếp nhau
Tension reinforcement: Cốt thép chịu kéo
To extend reinforcement: Kéo dài cốt thép
Top lateral strut: Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn
Top lateral: Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn
Top reinforcement: Cốt thép bên trên (của mặt cắt)
Tosbou: Khoan
Total angular change of tendon profile from anchor to point X: Tổng các góc uốn 
nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ mἯfont>
Total angular change of tendon profile from jaching end to point x: Tổng các góc uốn 
của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến
Transverse reinforcement: Cốt thép ngang
Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)
Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm
Welded plate girder: Dầm bản thép hàn
Welded wire fabric, Welded wire mesh: Lưới cốt thép sợi hàn
Wind bracing: Giằng gió
Yeild point stress of prestressing steel: ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực
Yield strength of rein forcement in compression: Cường độ đàn hồi của thép lúc nén
Yield strength of reinforcement in tension: Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo
acid-resisting concrete : bê tông chịu axit 
aerated concrete : bê tông xốp/ tổ ong 
agglomerate-foam conc. : bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
air-entrained concrete : bê tông có phụ gia tạo bọt 
air-placed concrete : bê tông phun 
architectural concrete : bê tông trang trí
armoured concrete : bê tông cốt thép 
asphaltic concrete : bê tông atphan 
ballast concrete : bê tông đá dăm 
bituminous concrete : bê tông atphan 
breeze concrete : bê tông bụi than cốc 
broken concrete : bê tông dăm, bê tông vỡ 
buried concrete : bê tông bị phủ đất 
bush-hammered concrete : bê tông được đàn bằng búa
cast concrete : bê tông đúc 
8
cellular concrete : bê tông tổ ong 
cement concrete : bê tông xi măng 
chuting concrete : bê tông lỏng 
cinder concrete : bê tông xỉ 
cobble concrete : bê tông cuội sỏi 
commercial concrete : bê tông trộn sẵn 
continuous concrete : bê tông liền khối 
cyclopean concrete : bê tông đá hộc 
de-aerated concrete : bê tông (đúc trong) chân không 
dense concrete : bê tông nặng
dry concrete : bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng 
early strenght concrete : bê tông mau cứng 
excess concrete : vữa bê tông phân lớp 
expanded slag concrete : bê tông xỉ nở 
exposed concrete : bê tông mặt ngoài(công trình) 
fibrous concrete : bê tông sợi 
fine concrete : bê tông mịn 
floated concrete : (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng 
fly-ash concrete : bê tông bụi tro
foam concrete : bê tông bọt 
fresh concrete : bê tông mới đổ 
gas concrete : bê tông xốp 
glass concrete : bê tông thủy tinh 
glass-reinforced conc. : bê tông cốt thủy tinh
glavel concrete : bê tông (cốt liệu) sỏi 
glazed concrete : bê tông trong 
granolithic concrete : bê tông granit
green concrete : bê tông mới đổ 
gunned concrete : bê tông phun 
gypsum concrete : bê tông thạch cao 
hard rock concrete : bê tông (cốt liệu) đá cứng 
hardenet concrete : bê tông đã đông cứng 
haydite concrete : bê tông keramit 
heaped concrete : bê tông chưa đầm
heat-resistant concrete : bê tông chịu nhiệt 
heavy concrete : bê tông nặng 
high slump concrete : bê tông chảy 
hooped concrete : bê tông cốt thép vòng 
hot-laid asphaltic conc.: bê tông atphan đúc nóng 
hot-mixed asphaltic conc: bê tông atphan trộn nóng 
incompletely compacted c:bê tông đầm chưa đủ
In-situ concrete : bê tông đổ tại chỗ
insulating concrete : bê tông cách nhiệt 
job-placed concrete : bê tông đổ tại chỗ 
9
lean concrete : bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp 
light-weight concrete : bê tông nhẹ 
lime concrete : bê tông vôi 
liquid concrete : bê tông lỏng 
loosely spread concrete : bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối 
low slump concrete : vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô 
machine-placed concrete : bê tông đổ bằng máy
mass concrete : bê tông liền khối, bê tông không cốt thép 
matured concrete : bê tông đã cứng 
monolithic concrete : bê tông liền khối 
nailable concrete : bê tông đóng đinh được 
non-fines concrete : bê tông hạt thô
no-slump concrete : bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0) 
off-form concrete : bê tông trong ván khuôn
perfume concrete : tinh dầu hương liệu 
permeable concrete : bê tông không thấm 
plain concrete : bê tông không cốt thép, bê tông thường 
plaster concrete : bê tông thạch cao 
plastic concrete : bê tông dẻo
poor concrete : bê tông nghèo, bê tông gày 
portland cement concrete: bê tông xi măng pooclan 
post-stressed concrete : bê tông ứng lực sau 
post-tensioned concrete : bê tông ứng lực sau 
precast concrete : bê tông đúc sẵn 
prefabricated concrete : bê tông đúc sẵn 
prepact concrete : bê tông đúc từng khối riêng 
prestressed concrete : bê tông ứng lực trước 
pumice concrete : bê tông đá bọt 
pump concrete : bê tông bơm 
quaking concrete : bê tông dẻo 
quality concrete : bê tông chất lượng cao 
rammed concrete : bê tông đầm 
ready-mixed concrete : bê tông trộn sẵn
refractory concrete : bê tông chịu nhiệt 
reinforced concrete : bê tông cốt thép 
retempered concrete : bê tông trộn lại 
rich concrete : bê tông giàu, bê tông chất lượng cao 
rubbed concrete : bê tông mài mặt 
rubble concrete : bê tông đá hộc 
sand-blasted concrete : bê tôngmài bóng bề mặt
segregating concrete : vữa bê tông phân lớp 
slag concrete : bê tông xỉ 
10
sprayed concrete : bê tông phun 
stamped concrete : bê tông đầm 
steamed concrete : bê tông đã bốc hơi nước 
steel concrete : bê tông cốt thép 
stiff concrete : vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc 
stone concrete : bê tông đá dăm 
tamped concrete : bê tông đầm 
tar concrete : bê tông nhựa đường 
transit-mix concrete : bê tông trộn trên xe 
trass concrete : bê tông puzolan 
tremie concrete : bê tông đổ dưới nước 
vacuum concrete : bê tông chân không 
vibrated concrete : bê tông đầm rung 
water cured concrete : bê tông dưỡng hộ trong nước 
wet concrete : vữa bê tông dẻo 
workable concrete : bê tông dễ đổ 
zonolite concrete : bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)
alloy steel:thép hợp kim
angle bar:thép góc
built up section: thép hình tổ hợp
castelled section: thép hình bụng rỗng
channel section:thép hình chữ U
cold rolled steel:thép cán nguội
copper clad steel:thép mạ đồng
double angle:thép góc ghép thành hình T
flat bar: thép dẹt
galvanised steel: thép mạ kẽm
hard steel:thép cứng
high tensile steel:thép cường độ cao
high yield steel: thép đàn hồi cao
hollow section:thép hình rỗng
hot rolled steel:thép cán nóng
plain bar: thép trơn
plate steel:thép bản
rolled steel:thép cán
round hollow section: thép hình tròn rỗng
11
silicon steel: thép silic
square hollow section: thép hình vuông rỗng
stainless steel:thép không gỉ
steel:thép
structral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấu
structural section:thép hình xây dựng
tool steel:thép công cụ
angle beam : xà góc; thanh giằng góc 
balance beam : đòn cân; đòn thăng bằng 
bond beam : dầm nối 
box beam : dầm hình hộp 
bracing beam : dầm tăng cứng 
brake beam : đòn hãm, cần hãm 
breast beam : tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, 
bridge beam : dầm cầu 
Broad flange beam : dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) 
buffer beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) 
bumper beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm 
bunched beam : chùm nhóm 
camber beam : dầm cong, dầm vồng 
cantilever beam : dầm công xôn, dầm chìa 
capping beam : dầm mũ dọc 
cased beam : dầm thép bọc bê tông 
Castellated beam : dầm thủng 
cathode beam : chùm tia catôt, chum tia điện tử 
chopped beam : tia đứt đoạn 
clarke beam : dầm ghép bằng gỗ 
collapsible beam : dầm tháo lắp được 
collar beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) 
combination beam : dầm tổ hợp, dầm ghép 
composit beam : dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp 
compound beam : dầm hỗn hợp
conjugate beam : dầm trang trí, dầm giả 
continuous beam : dầm liên tục
controlling beam : tia điều khiển 
convergent beam : chùm hội tụ
crane beam : dầm cần trục 
cross beam : dầm ngang, xà ngang 
divergent beam : chùm phân kỳ 
double strut trussed beam : dầm tăng cứng hai trụ chống 
draw beam : dầm nâng, cần nâng 
equalizing beam : đòn cân bằng 
fan beam : chum tia hình quạt 
fascia beam : dầm có cánh 
fender beam : dầm chắn 
fish-bellied beam : dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều) 
fixed beam : dầm ngàm hai đầu, dầm cố định 
flanged beam : dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I 
floor beam : dầm sàn 
12
free beam : dầm tự do 
front beam : dầm trước 
grating beam : dầm ghi lò 
H- beam : dầm chữ H 
half- beam : dầm nửa 
hammer beam : dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn 
hanging beam : dầm treo 
head beam : dầm mũ cọc 
high beam : đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa 
hinged beam : dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa 
hold beam : dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô) 
I- beam : dầm chữ I 
ion beam : chùm ion 
joggle beam : dầm ghép mộng 
joint beam : thanh giằng, thanh liên kết 
junior beam : dầm bản nhẹ 
laminated beam : dầm thanh 
landing beam : chùm sáng dẫn hướng hạ cánh 
laser beam : chùm tia laze 
lattice beam : dầm lưới, dầm mắt cáo 
lifting beam : dầm nâng tải 
light beam : chùm tia sáng 
longitudinal beam : dầm dọc, xà dọc 
main beam : dầm chính; chùm (tia) chính 
midship beam : dầm giữa tàu 
movable rest beam : dầm có gối tựa di động 
multispan beam : dầm nhiều nhịp 
needle beam : dầm kim
non-uniform beam : dầm tiết diện không đều 
oscillating beam : đòn dao động, đòn lắc 
printing beam : (máy tính) chùm tia in 
radio (-frequency) beam : chùm tần số vô tuyến điện 
reinforced concrete beam : dầm bê tông cốt thép 
restrained beam : dầm ngàm hai đầu 
ridge beam : đòn nóc 
roof beam : dầm mái 
scale beam : đòn cân 
scanning beam : chùm tia quét 
scattered beam : chùm tán xạ 
secondary beam : dầm trung gian 
shallow beam : dầm thấp 
slender beam : dầm mảnh
socle beam : dầm hẫng; dầm công xôn 
split beam : dầm ghép, dầm tổ hợp 
spring beam : dầm đàn hồi 
straining beam : thanh giằng, thanh kéo 
strutting beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) 
supporting beam : dầm đỡ, xà đỡ 
T- beam : dầm chữ T 
through beam : dầm liên tục, dầm suốt 
top beam : dầm sàn; dầm đỉnh 
transverse beam : dầm ngang, đà ngang 
transversely loaded beam : dầm chịu tải trọng ngang 
13
trussed beam : dầm giàn, dầm mắt cáo 
uniform beam : dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều 
wall beam : dầm tường 
whole beam : dầm gỗ 
wind beam : xà chống gió 
wooden beam : xà gồ, dầm gỗ 
working beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng) 
writing beam : tia viết 
Z- beam : dầm chữ Z
articulated girder : dầm ghép 
bow girder : dầm cong 
bowstring girder : giàn biên cong 
box girder : dầm hộp 
braced girder : giàn có giằng tăng cứng 
brick girder : dầm gạch cốt thép 
build-up girder : dầm ghép 
cantilever arched girder : dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn 
cellular girder : dầm rỗng lòng 
compound girder : dầm ghép 
continuous girder : dầm liên tục 
crane girder : giá cần trục; giàn cần trục 
cross girder : dầm ngang 
curb girder : đá vỉa; dầm cạp bờ
deck girder : giàn cầu 
end girder : dầm gối tường 
fascia girder : dầm biên 
Flat Pratt girder : dầm flat phẳng
foundation girder : dầm móng 
frame girder : giàn khung 
half-latticed girder : giàn nửa mắt cáo 
hinged girder : dầm ghép bản lề 
hinged cantilever girder : dầm đỡ - ghép bản lề 
I- girder : dầm chữ I 
independent girder : dầm phụ, dầm rồi 
king post girder : dầm tăng cứng một trụ 
lattice girder : giàn mắt cáo 
longitudinal girder : dầm dọc, xà dọc 
main girder : dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái 
middle girder : dầm giữa, xà giữa 
14
panel girder : dầm tấm, dầm panen 
parabolic girder : dầm dạng parabôn 
parallel girder : dầm song song 
plain girder : dầm khối 
plane girder : dầm phẳng 
plate girder : dầm phẳng, dầm tấm 
pony girder : dầm phụ 
prestressed girder : dầm dự ứng lực 
riveted girder : dầm ghép tán đinh 
small girder : dầm con; xà con 
secondary girder : dầm phụ 
segmental girder : dầm cánh biên trên cong 
semi-fixed girder : dầm cố định một đầu 
socle girder : dầm công xôn 
solid web girder : dầm khối 
stiffening girder : dầm cứng 
suspension girder : dầm treo
T- girder : dầm chữ T 
tee girder : dầm chữ T 
trellis girder : giàn mắt cáo 
trough girder : dầm chữ U, dầm lòng máng 
trussed girder : dầm vượt suốt; giàn vượt suốt 
tubular girder : dầm ống 
Vierendeel girder : giàn Vierenddeel (giàn Bỉ)
Warren girder : giàn biên //mạng tam giác
web girder : giàn lưới thép, dầm đặc
actual load : tải trọng thực, tải trọng có ích 
additional load : tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm 
allowable load : tải trọng cho phép 
alternate load : tải trọng đổi dấu 
antisymmetrical load : tải trọng phản đối xứng 
apex load : tải trọng ở nút (giàn)
assumed load : tải trọng giả định, tải trọng tính toán 
average load : tải trọng trung bình 
axial load : tải trọng hướng trục 
axle load : tải trọng lên trục 
balanced load : tải trọng đối xứng 
balancing load : tải trọng cân bằng 
basic load : tải trọng cơ bản 
bearable load : tải trọng cho phép 
bed load : trầm tích đáy 
bending load : tải trọng uốn 
15
best load : công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) 
bracket load : tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn 
brake load : tải trọng hãm 
breaking load : tải trọng phá hủy 
buckling load : tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc 
capacitive load : tải dung tính (điện) 
centre point load : tải trọng tập trung 
centric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục 
centrifugal load : tải trọng ly tâm 
changing load : tải trọng thay đổi 
circulating load : tải trọng tuần hoàn 
collapse load : tải trọng phá hỏng, tải trọng
combined load : tải trọng phối hợp 
composite load : tải trọng phức hợp 
compressive load : tải trọng nén 
concentrated load : tải trọng tập trung 
connected load : tải trọng liên kết 
constant load : tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh 
continuous load : tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều 
*****(ing) load : tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt 
crane load : sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục 
crippling load : tải trọng phá hủy 
critical load : tải trọng tới hạn 
crushing load : tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ 
cyclic load : tải trọng tuần hoàn 
dead load : tĩnh tải 
dead weight load : tĩnh tải 
demand load : tải trọng yêu cầu 
design load : tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế 
direct-acting load : tải trọng tác động trực tiếp 
discontinuous load : tải trọng không liên tục 
disposable load : tải trọng có ích 
distributed load : tải trọng phân bố 
drawbar load : lực kéo ở móc 
dummy load : tải trọng giả 
dynamic(al) load : tải trọng động lực học 
eccentric load : tải trọng lệch tâm 
elastic limit load : tải trọng giới hạn đàn hồi 
equivalent load : tải trọng tương đương
even load : tải trọng đều, tải trọng phân bố đều 
failing load : tải trọng phá hủy 
fictitio

Tài liệu đính kèm:

  • pdfTU_DIEN_NGANH_XAY_DUNG_HAY.pdf