Từ vựng để tả người trong tiếng Anh

tall cao

short thấp

slim mảnh dẻ

thin gầy

fat béo

obese bép phì

well-built cường tráng

 

doc 6 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 852Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng để tả người trong tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TỪ VỰNG ĐỂ TẢ NGƯỜI
TRONG TIẾNG ANH
I.ĐẶC ĐIỂM SINH LÝ
tall
cao
short
thấp
slim
mảnh dẻ
thin
gầy
fat
béo
obese
bép phì
well-built
cường tráng
overweight
béo
medium height
cao trung bình
well-dressed
ăn mặc đẹp
smart
gọn gàng
scruffy
luộm thuộm
good-looking
ưa nhìn
attractive
hấp dẫn
beautiful
đẹp
pretty
xinh
handsome
đẹp trai
ugly
xấu
old
già
young
trẻ
middle-aged
trung tuổi
bald
hói
bald-headed
đầu hói
beard
có râu
moustache
có ria
long hair
tóc dài
short hair
tóc ngắn
straight hair
tóc thẳng
curly hair
tóc xoăn
fair-haired
tóc sáng màu
blond-haired hoặc blonde-haired
tóc vàng
brown-haired
tóc nâu
dark-haired
tóc sẫm màu
ginger-haired
tóc nâu sáng
blonde
tóc vàng
brunette
tóc nâu sẫm
redhead
tóc đỏ
II.ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ
confident
tự tin
sensitive
nhạy cảm
calm
bình tĩnh
hot-headed
nóng nảy
impulsive
hấp tấp
cheerful
vui vẻ
generous
phóng khoáng
kind
tốt bụng
mean
keo kiệt
crazy
điên khùng
sensible
khôn ngoan
serious
nghiêm túc
honest
thật thà
dishonest
không thật thà
good-humoured
hài hước
bad-tempered
nóng tính
moody
tính khí thất thường
hard-working
chăm chỉ
lazy
lười
clever
thông minh
intelligent
thông minh
unintelligent
không thông minh
arrogant
ngạo mạn
snobbish
khinh người
happy
vui vẻ
unhappy
không vui
stupid
ngốc
outgoing
cởi mở
cautious
cẩn thận
adventurous
thích phiêu lưu
shy
nhút nhát
introverted
hướng nội
extroverted
hướng ngoại
easy-going
dễ tính
rude
thô lỗ, bất lịch sự
bad-mannered
cư xử tồi
impolite
bất lịch sự
emotional
tình cảm
polite
lịch sự
funny
khôi hài
witty
hóm hỉnh
boring
nhàm chán
patient
kiên nhẫn
impatient
nóng vội
sophisticated
sành sỏi
crude
lỗ mãng, thô bỉ
cheeky
hỗn xược
friendly
thân thiện
unfriendly
không thân thiện
conceited
tự cao tự đại
modest
khiêm tốn
brave
dũng cảm
cowardly
nhát gan
absent-minded
đãng trí
talented
có tài
obedient
vâng lời
disobedient
ngang ngạnh, không vâng lời
principled
có nguyên tắc đạo đức
corrupt
đạo đức suy đồi, đồi bại
unscrupulous
không có nguyên tắc đạo đức
III.CẢM XÚC
happy
vui
sad
buồn
miserable
khổ sở
worried
lo lắng
depressed
chán nản
excited
hào hứng
bored
buồn chán
fed up
chán
pleased
hài lòng
delighted
vui
surprised
ngạc nhiên
astonished
kinh ngạc
disappointed
thất vọng
enthusiastic
nhiệt tình
relaxed
thư giãn
stressed
căng thẳng
anxious
lo lắng
tired
mệt mỏi
weary
mệt lử
exhausted
kiệt sức
annoyed
khó chịu
angry
tức giận
furious
điên tiết
livid
giận tái người
disgusted
kinh tởm
Theo SpeakLanguages

Tài liệu đính kèm:

  • docTu_vung_ta_nguoi_trong_tieng_Anh.doc