I.TỪ VỰNG:
Trong sách giáo khoa và sách bài tập
Night shift: ca đêm
Lab: phòng thí nghiệm
Project: công trình, dự án
At work: tại nơi làm việc
Generally: chung chung
Responsibility: trách nhiệm
Suitable: thích hợp
Rush: lao nhanh
Hurry: vội vã
Give a hand: giúp đở
Unlike: không giống như
Dish: món ăn
Eel: con lươn
Attempt: cố gắng
Pressure: áp lực
Eldest child: con trưởng
Daughter: con gái
Mischievous: tinh nghịch
Obedient: biết vâng lời
Hard-working: chăm chỉ
ổi khác nhau\ [dai'və:s] afford (v): có đủ sức\ [ə'fɔ:d] Curriculum (n): chương tŕnh giảng dạy\ [kə'rikjuləm] object (v): không thích\['ɔbdʒikt] Behave (v): đối xử\ [bi'heiv] dramatically (adv): đột ngột\ [drə'mỉtikəli] Solution (n): giải pháp\ [sə'lu:∫n] elderly (a): cao tuổi\ ['eldəli] Approximately (adv): độ chừng\ [ə'prɔksimitli] overburden (v): đè nặng\ [,ouvə'bə:dn] Strength (n): sức mạnh\ ['streç] expect (v): mong chờ\ [iks'pekt] Opinion (n): quan điểm\ [ə'piniən] emotion (n): cảm xúc\ [i'mou∫n] Fear (n): sự sợ hăi\ [fiə] likely (a): được chờ đợi Familiar (a): quen thuộc\ [fə'miljə] basically (adv): về cơ bản\ ['beisikəli] In the case : trong trường hợp complicated (a):phức tạp,rắc rối\['kɔmplikeitid] Require (v): cần đến\ [ri'kwaiə] patience (n): sự nhẫn nại\ ['pei∫ns] Disappointing (a): làm thất vọng\ [,disə'pɔintiç] inability (n): sự bất lực\ [,inə'biliti] Frustration (n): tâm trạng thất vọng\ [frʌs'trei∫n] absolutely (adv): hoàn toàn\ ['ỉbsəlu:tli] Situation (n): trạng thái; vị trí\ [,sit∫u'ei∫n] impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n] Spouse (n): vợ\ [spauz; spaus] advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri] Apologetic (a): xin lỗi \ [ə,pɔlə'dʒetik] critical (a): phê phán\ ['kritikəl] Convincing (a): có sức thuyết phục\[kən,vinsiç] overcome (v): chiến thắng\ [,ouvə'kʌm] Combination (n): sự kết hợp\ [,kɔmbi'nei∫n] brunch (n): (từ lóng) bữa nửa buổi\[brʌnt∫] Tend (v): giữ ǵn\ [tend] cereal (n): ngũ cốc;(a):(thuộc)nc\ ['siəriəl] Toast (n): bánh ḿ nướng\ [toust] muffin (n): bánh nướng xốp\ ['mʌfin] Sausage (n): xúc xích\ ['sɔsidʒ] bacon (n): thịt hông lợn muối xông khói\['beikən] Overwhelm tràn ngập\ [,ouvə'welm] utensils (n): đồ dùng (trong nhà )\ [ju:'tensl] Outermost (a): phía ngoài cùng\['autəmoust] socially (adv): thuộc xă hội\ ['sou∫əli] Basic (a): cơ bản\ ['beisik] society (n): xă hội\ [sə'saiəti] Arrange (v): sắp đặt\ [ə'reindʒ] engagement (n): sự hứa hôn\[in'geidʒmənt] Consideration (n): sự suy xét\ [kən,sidə'rei∫n] primarily (adv): chủ yếu\ ['praimərəli] Moreover (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại\ [mɔ:'rouvə] illegal (a): bất hợp pháp\ [i'li:gəl] Regardless (adv): bất chấp\ [ri'gɑ:dlis] westernization (n): sự Âu hoá\[,westənai'zei∫n] Eastern (a): về\ ['i:stən] element (n): yếu tố\ ['elimənt] Spiritual (a): (thuộc ) tinh thần\ ['spirit∫uəl] fortune (n): số phận\ ['fɔ:t∫u:n] Teller (n): người kể chuyện\ ['telə] extensive (a): lớn về số lượng\ [iks'tensiv] Consist of : gồm có Consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ\[kən'sist] Consist with : phù hợp permission (n): sự chấp nhận;giấy phép\[pə'mi∫n] Attendance (n): số người dự\ [ə'tendəns] huge (a): đồ sộ\ [hju:dʒ] in former :trước đây individual (n): cá nhân\ [,indi'vidjuəl] consulting (a): cố vấn\ [kən'sʌltiç] perform (v): cử hành (nghi lễ...)\ [pə'fɔ:m] equality (n): sự b́nh đẳng\ [i:'kwɔliti] measurement (n): khuôn khổ\ ['məʒəmənt] act (v): đóng(phim,kich..) mistakenly (adv):một cách sai lầm\[mis'teikənli] indeed (adv): thực vậy\[in'di:d] communication (n):thông báo\[kə,mju:ni'kei∫n] cultural (a): (thuộc) văn hoá\['kʌlt∫ərəl] misunderstanding (n):sự bất hoà\['misʌndə'stỉndiç] unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl] romance (a):mối t́nh lăng mạn\[rou'mỉns] kindness (n): ḷng tốt\ ['kaindnis] considerate (a): chu đáo\[kən'sidərit] community (n): cộng đồng\ [kə'mju:niti] particularly(adv):một cách đặc biệt[pə,tikju'lỉrəli] UNIT 3 :WAYS OF SOCIALISING (những cách thích nghi với xã hội) & grammar: REPORTED SPEECH (câu tường thuật)J từ vựng sgk Apologize (v): xin lỗi\ [ə'pɔlədʒaiz] approach (v): tiếp cận\ [ə'prout∫] Argument (n): sự tranh luận\ ['ɑ:gjumənt] compliment (n): lời khen\ ['kɔmplimənt] Decent (a): lịch sự\ ['di:snt] kidding (n): đùa Marvellous (a): tuyệt diệu\ ['mɑ:vələs] attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n] Verbal (n): bằng lời nói\ ['və:bl] non-verbal:không bằng văn bản hay lời nói Probably (adv): hầu như chắc chắn\['prɔbəbli] waving (n): đợt Raise (v): giơ lên\ [reiz] wave (v): vẫy tay ra hiệu\ [weiv] Signal (a): nổi bật;(n): dấu hiệu\ ['signəl] obvious (a): hiển nhiên\ ['ɒbviəs] Appropriate (a): thích hợp\ [ə'proupriət] choice (n): sự lựa chọn\ [t∫ɔis] Nod (v): cúi đầu; nod off (v): ngủ slightly (adv): nhỏ,mỏng manh\ ['slaitli] Assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns] impolite (a): bất lịch sự\ [,impə'lait] Social (a): thuộc xă hội\ ['sou∫l] informality (n):điều thân mật\[,infɔ:'mỉliti] even rude : thô thiển allow (v): cho phép ai/ [ə'lau] point (v): chỉ trỏ\ [pɔint] rude (a): vô lễ\ [ru:d] acceptable (a): đáng hoan nghênh\ [ək'septəbl] simply (adv): giản dị\ ['simpli] style (n): cách handle (v): đối xử\ ['hỉndl] reasonable (a): hợp lư\ ['ri:znəbl] separate (a): riêng biệt\ ['seprət] regulation (n): điều lệ\ [,regju'lei∫n] posture (n): tư thế\['pɔst∫ə(r)] relax (v): buông lỏng\[ri'lỉks] shy (a): e thẹn\[∫ai] lack (n):sự thiếu\[lỉk] movement (n): sự cử động\['mu:vmənt] tap (v): gõ express (v): biểu lộ\[iks'pres] slump (v): sụp xuống\[slʌmp] carpet (n): tấm thảm\['kɑ:pit] rare (a): hiếm thấy\ [reə] J từ vựng bài tập Lecturer (n): người diễn thuyết\ ['lekt∫ərə] response (n): câu trả lời\ [ri'spɔns] Attentive (a): ân cần\ [ə'tentiv] dimension (n): kích thước\ [di'men∫n] Reliance (n): sự tin cậy\ [ri'laiəns] entwine (v): ơm\ [in'twain] Signify (v): có nghĩa là\ ['signifai] estimate (v):đánh giá\['estimit - 'estimeit] Stimulating (a): kích thích\ ['stimjuleitiç] distinct (a): khác biệt; dễ nhận\[dis'tiçkt] Masked (a): che đậy; che mặt\[mɑ:skt] avenue (n): đại lộ\['ỉvinju:] Visual (a): (thuộc) thị giác\['vi∫uəl] orientation (n):sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n] Positive (a): rơ ràng; tích cực\['pɔzətiv] dichotomized (v): phân đôi Contradict (v):mâu thuẫn;phủ nhận\[,kɔntrə'dikt] disordered (a): lộn xộn\[dis'ɔ:dəd] Dominate (v): chi phối;kiềm chế \['dɔmineit] stomach (n): dạ dày;bụng dạ\ ['stʌmək] Desire (n): ḷng khát khao;dục vọng\[di'zaiə] status (n): địa vị; thân phận\ ['steitəs] Spatial (a): (thuộc) không gian\['spei∫l] activity (n):sự hoạt động\[ỉk'tiviti] Commonly (adv):thường thường;tầmthường\['kɔmənli] imitate (v): noi gương;bắt chước\['imiteit] Verbalize (v): diễn đạt thành lời\ ['və:bəlaiz] adept (n): người tinh thông;(a): tinh thơng Orientation (n): sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n] customary (a):theo phong tục thông thường Respectful (a): lễ phép;kính cẩn\ [ri'spektfl] applauder (n): người hay khen Applaud (v): vỗ tay;ca ngợi\ [ə'plɔ:d] prolonged (a): kéo dài\ [prə'lɔçd] Affection (n): yêu mến\ [ə'fek∫n] encounter (v): chạm trán\ [in'kauntə] Emphasis (n): sự nhấn mạnh\ ['emfəsis] dramatic (a): gây xúc động\ [drə'mỉtik] Quizzical (a): thách đố\['kwizikl] ambiguous(a):lưỡng nghĩa;mơ hồ\[ỉm'bigjuəs] Mutual (a): của nhau; lẫn nhau\ ['mju:tjuəl] explicit (a): rơ ràng,dứt khoát\ [iks'plisit] Assure (v): cam đoan\ [ə'∫uə, ə'∫ɔ:] underlying (a): nằm dưới\['ʌndə,laiiç] Bias (n): dốc\ ['baiəs] seemingly (adv): có vẻ\ ['si:miçli] Subway (n): đường ngầm\['sʌbwei] pushing (n): dám làm\ ['pu∫iç] Unit 4 : SCHOOL EDUCATION SYSTEM (hệ thống giáo dục nhà trường) & grammar: PASSIVE VOICE (câu bị động) J từ vựng sgk GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education) Compulsory (a): bắt buộc\ [kəm'pʌlsəri] certificate (n): giấy chứng nhận\ [sə'tifikit] Nursery (n): nhà trẻ\ ['nə:sri] kindergarten (n): trường mẫu giáo\ ['kində,gɑ:tn] general education:giáo dục phổ thông primary education: giáo dục tiểu học secondary education :giáo dục trung học lower secondary school:trường trung học cơ sở upper secondary school:trường trung học phổ thông term (n): học kỳ\ [tə:m] academic (n): hội viên học viện\[,ỉkə'demik] mid (a): giữa của cái ǵ\ [mid] parallel (a): song song\ ['pỉrəlel] state (n): nhà nước\[steit] independent (n): độc lập\ [,indi'pendənt] fee (n): học phí\ [fi:] government (n): chính quyền\ ['gʌvnmənt] subject (n): môn học\['sʌbdʒikt] tearaway (n): người vô trách nhiệm\ ['teərəwei] methodical (a): ngăn nắp\ [mi'ɔdikl] disruptive (a): phá vỡ\[dis'rʌptiv] struggle (n): sự đấu tranh\ ['strʌgl] publish (v): công bố\ ['pʌbli∫] translate (v): biên dịch; hiểu\[trỉnz'leit] tragedies (n): bi kịch\ ['trỉdʒədi] commercially (n):về thương mại\[kə'mə:∫əli] medicine (n): y học\ ['medsn; 'medisn] calculation (n): sự tính toán\[,kỉlkju'lei∫n] category (n): loại\ ['kỉtigəri] J từ vựng bài tập Increasing (a): tăng dần\[in'kri:siç] juvenile (a): vị thành niên\['dʒu:vənail] Delinquency (n): sự phạm tội\[di'liçkwənsi] backyard (n): sn sau\ ['bỉkjɑ:d] Crucial (a): chủ yếu\ ['kru:∫l] equivalent (a):tương đương\[i'kwivələnt] Impressive(a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ\[im'presiv] whether : được hay không\ ['weđə] Essential (a): (thuộc) bản chất\ [i'sen∫əl] charge (n): tiền thù lao\[t∫ɑ:dʒ] Institute (n): học viện\ ['institju:t ;'institu:t] instance (n): trường hợp;ví dụ\['instəns] Privilege (n): đặc quyền\['privəlidʒ] manufacture (n):sự sản xuất\[mỉnju'fỉkt∫ə] Unaware (a): không biết\[,ʌbə'weə] threshold (n): ngưỡng cửa\['re∫hould] Acceptance (n): sự chấp thuận\ [ək'septəns] corporation (n): tập đoàn\[,kɔ:pə'rei∫n] Material (a): vật chất;(n): vật liệu\[mə'tiəriəl] within : không quá\[wi'đin] Issue (n): sự phát hành\['isju:] drama (n): kịch tính\['drɑ:mə] Literate (a):có học;(n): người học thức\['litərit] standardize (v): chuẩn hoá\['stỉndədaiz] Intermediate (a):trung cấp;trung gian\[,intə'mi:djət] guarantee (v):bảo đảm(n)sự bảo hành\[,gỉrən'ti:] Extracurricular (a):ngoại khoá\[,ekstrəkə'rikjulə] associate (a): kết giao\[ə'sou∫iit] Investment (n): vớn đầu tư\[in'vestmənt] attend (v): rất cẩn thận;chăm sóc\[ə'tend] Accredited (a): chính thức thừa nhận\ [ə'kreditid] ability (n):tài năng;trí thông minh\[ə'biliti] Publicize (v): cơng khai\ ['pəblisaiz] require (v): quy định\ [ri'kwaiə] Evident (a): hiển nhiên\ ['evidənt] discretion (n): sự thận trọng\ [dis'kre∫n] Unit 5 ; HIGHER EDUCATION (nền giáo dục cao hơn) & grammar: CONDITIONAL SENTENCES (câu điều kiện ) J từ vựng sgk application form (n): đơn xin học applicant (n): người xin học blame (v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm daunt (v): làm nản chí mate (n): bạn bè scary (v): sợ hãi campus (n): khu sân bãi của trường\['kỉmpəs] college (n): trường đại học\['kɔlidʒ] roommate (n): bạn chung pḥng\['rummeit] notice (v): chú ư, (n): thông cáo\['noutis] midterm (n): giữa năm học\['midtə:m] graduate (v): tốt nghiệp\['grỉdʒuət] amazing (a): làm kinh ngạc\[ə'meiziç] probably (adv):hầu như chắc chắn\['prɔbəbli] creativity=creativeness (n): óc sáng tạo knowledge (n): kiến thức\['nɔlidʒ] socially (adv): dễ gần gũi\['sou∫əli] plenty (n): sự có nhiều\['plenti] appointment (n): cuộc hẹn\[ə'pɔintmənt] experience (n): kinh nghiệm\[iks'piəriəns] request (n): lời yêu cầu\[ri'kwest] agricultural (a):(thuộc)nông nghiệp\[,ỉgri'kʌlt∫ərəl] tutorial (a): (thuộc) gia sư\[tju:'tɔ:riəl] lecturer (n):giảng viên đại học\['lekt∫ərə] undergraduate course : khoá học đại học J từ vựng bài tập Tertiary (a): thứ ba\ ['tə:∫əri] surgery (n): khoa phẫu thuật\ ['sə:dʒəri] Talented (a): có tài\ ['tỉləntid] leader (n): người lănh đạo\ ['li:də] Prospective (a): sắp tới\ [prəs'pektiv] admission (n): tiền nhập học\ [əd'mi∫n] Scientific (a): (thuộc) khoa học\ [,saiən'tifik] regret (v): hối tiếc\ [ri'gret] Undergo (v): chịu đựng\ [,ʌndə'gou] establishment (n) sự thành lập\[is'tỉbli∫mənt] Evolve (v): tiến triển\ [i'vɔlv] decade (n): thập kỷ\ ['dekeid] Tremendous (a): ghê gớm;to lớn\ [tri'mendəs] hundredth (n): lần thứ một trăm\ ['hʌndrəd] Statistics (n): số liệu thống kê\ [stə'tistiks] scholar (n): học giả\ ['skɔlə] Relatively (adv): tương đối;vừa phải\ ['relətivli] global (a): toàn cầu\ ['gloubəl] Policy (n): đường lối\ ['pɔləsi] weakness (n): nhược điểm\ ['wi:knis] Ability (n): khả năng\ [ə'biliti] strength (n): sức mạnh\ ['streç] Aptitude (n): năng khiếu\ ['ỉptitju:d] counselor (n): cố vấn self-sufficient (a): tự phụ\ [,self sə'fi∫ənt] workforce (n):lực lượng lao động\['wə:k'fɔ:s] emphasize (v): nhấn mạnh\ ['emfəsaiz] attainment (n): sự đạt được\ [ə'teinmənt] conduct (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm\['kɔndʌkt] significant (a): có ư nghĩa\ [sig'nifikənt] rank (a): rậm rạp; (n): cấp\ [rỉçk] unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl] fluent (a): chính xác và dễ dàng\ ['flu:ənt] remarkable (a): đáng chú ư\ [ri'mɑ:kəbl] mirror (n): gương\ ['mirə] avoid (v): tránh,ngăn ngừa\ [ə'vɔid] Unit 6 ; FUTURE JOBS (nghề nghiệp tương lai) & grammar:RELATIVE CLAUSES (mệnh đề quan hệ) J từ vựng sgk Accompany (v): đi cùng,hộ tống\[ə'kʌmpəni] category (n): hạng, loại\['kỉtigəri] Retail (n): bán lẻ\['ri:teil] shortcoming (n): vành,mép\['∫ɔ:t,kʌmiç] Vacancy (n): vị trí, chức vụ bỏ trống\['veikənsi] wholesale (n): bán buôn\['houlseil] Stressful (a): gây ra căng thẳng\['stresfl] particularly(adv):một cách đặc biệt\[pə,tikju'lỉrəli] Reduce (v): giảm bớt,khiến phải\[ri'dju:s] pressure (n): sức ép\['pre∫ə(r)] Possible (a): có thể thực hiện được\['pɔsəbl] candidate (n): người ứng cử\['kỉndidit] Suitable (a): phù hợp\['su:təbl] previous (a): ưu tiên\['pri:viəs] Employer (n): chủ\[im'plɔiə] employee (n): người làm công\[,implɔi'i:] Employ (v): thuê làm\[im'plɔi] relate (v): liên hệ, thuật lại\[ri'leit] Recommendation (n):sự giới thiệu\[,rekəmen'dei∫n] prepare (v): chuẩn bị\[pri'peə] Neatly (adv): gọn gàng,ngăn nắp\['ni:tli] concentrate (v): tập trung\['kɔnsntreit] effort (n): sự cố gắng\['efət] admit (v): nhận vào\ [əd'mit] willing (a): bằng ḷng, vui ḷng;muốn technical aspect of :khía cạnh chuyên môn của explain (v): giải thích\ [iks'plein] keenness (n): sự sắc bén\ ['ki:nnis] responsibility (n): trách nhiệm\[ri,spɔnsə'biləti] proficiency (n): sự thành thạo\[prə'fi∫nsi] J từ vựng bài tập Honestly (adv): trung thực,lương thiện\ ['ɔnistli] nervous (a): lo lắng\ ['nə:vəs] Resume (v): lấy lại;bản tóm tắt \ [ri'zju:m] curriculum vitae(n):bản lư lịch\[kə,rikjuləm'vi:tai] Firm (n): hăng grip (n): nắm chặt Contact (n): sự tiếp xúc;(v)liên lạc\['kɔntỉkt] light-hearted (a): vui vẻ,thư thái\['lait'hɑ:tid] Alert (a): cảnh giác; lanh lợi\ [ə'lə:t] rapport (n): giao tiếp\ [rỉ'pɔ:] Conceal (v): giấu giếm\ [kən'si:l] anxiety (n): sự lo lắng\ [ỉç'zaiəti] Difficult (a): khó khăn\ ['difikəlt] manner (n): cách\ ['mỉnə] Genuine (n): xác thực,chân thật\ ['dʒenjuin] advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri] Confident (a): tự tin\ ['kɔnfidənt] disposition (n): sự sắp xếp\ [,dispə'zi∫n] Identify (v): nhận ra\ [ai'dentifai] equally (adv):bằng nhau,tương tự \['i:kwəli] self-improvement (n): sự tự cải tiến occupation (n): sự cư ngụ\ [,ɒkjʊ'pei∫n] fit (v): thích hợp opinion (n): ư kiến;quan điểm\ [ə'piniən] crisis (n): cơn khủng hoảng\ ['kraisis] increasing (a): tăng dần\ [in'kri:siç] preparation (n): sự chuẩn bị\ [,prepə'rei∫n] diploma (n): bằng cấp\ [di'ploumə] outlook (n): cách nh́n,quan điểm\['autluk] interpersonal (a): giữa cá nhân với nhau\[,intə'pə:snl] positive (a): rơ ràng\ ['pɔzətiv] attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n] academic (n): viện sĩ\ [,ỉkə'demik] persistent (a): bền bỉ,kiên tŕ\ [pə'sistənt] punctual (a): đúng giờ\ ['pʌçkt∫uəl] relevant (a): có liên quan\ ['reləvənt] receptionist (n): nhân viên tiếp tân\ [ri'sep∫ənist] tourist guide (n): hướng dẫn viên du lịch apply (v): áp dụng\ [ə'plai] disappointment(n):thất vọng\[,disə'pɔintmənt] impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n] express (v): bày tỏ, biểu lộ\ [iks'pres] specified (a): lư thuyết\ ['spesifaid] introduce (v): giới thiệu\ [,intrə'dju:s] objective (n): mục đích;(a):khách quan\[ɔb'dʒektiv] concise (a): ngắn gọn\ [kən'sais] reference (n): sự hỏi ư kiến\ ['refərəns] strategy (n): chiến lược\ ['strỉtədʒi] discuss (v): thảo luận.tranh luận\ [dis'kʌs] topic (n): đề tài,chủ đề\ ['tɔpik] constructive criticism :lời hận xét góp ý mannerism (n): phong cách riêng\['mỉnərizm] colloquialism (n):cunói thông tục\[kə'loukwiəlizm] Unit 7;ECONOMIC REFORMS (những cải cách kinh tế) & grammar :cách dùng của:Although/even though/despite/in spite of; because/since/as/because of Và participle clauses (adv clauses) :mệnh đề phân từ làm trạng từ J từ vựng sgk Commitment (n): sự cam kết\[kə'mitmənt] dissolve (v): giải tán,giải thể\[di'zɔlv] Domestic (a): nội địa,trong nước\[də'mestik] drug (n): ma tuý,thuốc ngủ\[drʌg] drug-taker (n): người sử dụng ma tuý eliminate (v):loại bỏ,loại trừ\[i'limineit] enterprises law :luật doanh nghiệp ethnic minority:người dân tộc thiểu số eventually (adv): cuối cùng là\[i'vent∫uəli] expand (v): mở rộng\[iks'pỉnd] guideline (n): nguyên tắc chỉ đạo\['gaidlain] illegal (a): bất hợp pháp\[i'li:gəl] in ruins : trong t́nh trạng hư hại inflation (n): lạm phát\[in'flei∫n] inhabitant (n): dân cư\[in'hỉbitənt] intervention (n): sự can thiệp\[,intə'ven∫n] investment (n):sự đầu tư;vốn đầu tư\[in'vestmənt] land law :luật đất đai legal ground :cơ sở pháp lí reaffirm (v): tái xác nhận\['ri:ə'fə:m] reform (v): , (n): cải cách,cải tổ\[ri'fɔ:m] renovation (n): sự đổi mới\[,renə'vei∫n] sector (n): khu vực\['sektə] stagnant (a): tŕ trệ\['stỉgnənt] subsidy (n): sự bao cấp\['sʌbsidi] substantial (a): lớn,đáng kể\[səb'stỉn∫əl] promote (v): xúc tiến,thăng cấp\[prə'mout] constantly (adv):luôn luôn;liên tục\['kɔnstəntli] congress (n): đại hội\['kɔçgres] aware (a): nhận thức về\[ə'weə] communist (n): người cộng sản\['kɔmjunist] restructure (v): sắp xếp lại\[,ri:'strʌkt∫ə] dominate (v): trội hơn, chế ngự\['dɔmineit] salary (n): tiền lương\['sỉləri] production (n): sản xuất\[prə'dʌk∫n] namely (adv): cụ thể là; ấy là\['neimli] private (a): riêng, tư, cá nhân\['praivit] subsequent (a): xảy ra sau\['sʌbsikwənt] train (v): đào tạo;(n): xe lửa\[trein] achievement (n): thành tựu\[ə't∫i:vmənt] gain (v): giành được,(n): lợi ích\[gein] standard (n): tiêu chuẩn\['stỉndəd] officially (adv): một cách chính thức\[ə'fi∫əli] initiate (v): khởi đầu,đề xướng\[i'ni∫iit] method (n): phương pháp,sự ngăn nắp\['meəd] include (v): bao gồm,kể cả\ [in'klu:d] insurance (n): sự(tiền) bảo hiểm\[in'∫uərəns] equipment (n): thiết bị\[i'kwipmənt] efficiently (adv):có hiệu quả,hiệu nghiệm\[i'fi∫əntli] scholarship (n):học bổng,sự uyên bác\['skɔlə∫ip] export (v): (n): xuất khẩu\ ['ekspɔ:t] import (n): nhập khẩu,(v):nghĩa là,cho biết overcome (v): khắc phục,chiến thắng recognize (v):công nhận,nhận ra\['rekəgnaiz] industry (n): công nghiệp\ ['indəstri] agriculture (n): nông nghiệp\['ỉgrikʌlt∫ə] construction (n): nghành xây dựng\ [kən'strʌk∫n] fishery (n): nghề cá\['fi∫əri] forestry (n): lâm nghiệp\['fɔristri] J từ vựng bài tập Regulation (n): quy định\ [,regju'lei∫n] impose (v): áp đặt\ [im'pouz] densely-populated :dân cư trú đông đúc iberalization (n):sự mở rộng tự do implement (v): thi hành;(n): phương tiện\['implimənt] regime (n): chế độ\ ['reʒi:m] fiscal (a): (thuộc) tài chính\ [fiskəl] negotiation (n): sự đàm phán\ [ni,gou∫i'ei∫n] insufficient (a): thiếu\ [,insə'fi∫ənt] productivity (n): năng suất\ [,prɔdʌk'tivəti] output (n): sản lượng guilty (a): đáng khiển trách\ ['gilti] subsidy (n): tiền trợ cấp\ ['sʌbsidi] integrate (v): hoà nhập;hội nhập\ ['intigreit] enable (v): cho phép (ai) (làm ǵ) vary (v): thay đổi,biến đổi\ ['veəri] commerce (n):thương mại,sự giao thiệp\['kɔmə:s] regard (v): đánh giá;(n): sự tôn kính exploit (v): khai thác,bóc lột; (n):kỳ công\['eksplɔit] colony (n): thuộc địa\ ['kɔləni] suit (v): hợp với,tiện cho;(n):trang phục\ [sju:t] capacity (n):công suất,sức chứa\ [kə'pỉsiti] Unit 8; LIFE IN THE FUTURE (cuộc sống tương lai) & grammar :PREPOSITIONS AND ARTICLES (giới từ và mạo từ ) J từ vựng sgk Pessimistic (a): bi quan\[,pesi'mistik] optimistic (a): lạc quan\[,ɔpti'mistik] Terrorist (n): quân khủng bố\['terərist] Harmony (n): sự hoà hợp\['hɑ:məni] unexpected (a): bất ngờ, gy ngạc nhiên\[,ʌniks'pektid] contribute (v): đóng góp\[kən'tribju:t] incredible (a): không thể tin được\[in'kredəbl] centenarian (n):N sống trăm tuổi\[,senti'neəriən] eternal (a): vĩnh cửu,bất diệt\[i:'tə:nl] eradicate (v): nhổ rễ;(a): bị tiêu huỷ\[i'rỉdikeit] depression (n): sự suy yếu\[di'pre∫n] instead of : thay cho,thay v́\[in'sted] micro-technology (n): công nghệ vi mô destroy (v): phá hoại,triệt phá\[di'strɔi] factor (n): nhân tố\['fỉktə] aspect (n): diện mạo, khía cạnh\['ỉspekt] threaten (v): đe doạ\['retn] dramatic (a): gây xúc động\[drə'mỉtik] Jupiter (n): sao Mộc\['dʒu:pitə] citizen (n): cơng dn,\ ['sitizn] Mushroom (n): nấm\['mʌ∫rum] curable (a): chữa khỏi được\['kjuərəbl] Cancer (n): bệnh ung thư\['kỉnsə] conflict (n): sự xung đột\['kɔnflikt] Pattern (n): gương mẫu, mẫu mực\['pỉt(ə)n] diagnostic (a): chẩn đoán\[,daiəg'nɔstik] high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao proper (a): thích hợp\['prɔpə] telecommunications(n):viễn thông\[,telikə,mju:ni'kei∫nz] materialistic(a):quá thiên về vật chất\[mə,tiəriə'listik] labour-saving(a):tiết kiệm sức lao động\['leibə,seiviç] violent (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội\['vaiələnt] Demographic(a):(thuộc)nhân khẩu học\[,di:mə'grỉfik] J từ vựng bài tập Teenager =teener (n):thanh thiếu niên\['ti:neidʒə] weapon (n): vũ khí\['wepən] Postpone (v): hoăn lại,tŕ hoăn\ [pə'spoun] innovative (a): sáng kiến\ ['inouveitiv] Exposure (n): quảng cáo, phơi bày\ [iks'pouʒə] extremely (adv):cực độ,cực kỳ\ [iks'tri:mli] Stable (a): kiên quyết, b́nh tĩnh\['steibl] atmosphere (n):khí quyển,không khí\['ỉtməsfiə] Miniature (a): nhỏ;(n):vật thu nhỏ\['minət∫ə] household (n): hộ,(n): trong gia đ́nh\ Domestic (a): trong gia đ́nh,nội địa burden (n):gánh nặng;(v):đè nặng lên\['bə:dn] Burdensome (a): nặng nề, phiền toái assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns] Assistant (n): người phụ tá\ [ə'sistənt] source (n): nguồn\ [sɔ:s] Atom (n): nguyên tử\['ỉtəm] bath-tub (n): bồn tắm\ ['bɑ:tʌb] Bound (n):ranh giới,(v): nhảy lên,đi\ [baund] impact (v): ép;(n): sự va chạm
Tài liệu đính kèm: