Từ vựng kỳ nghỉ và lễ hội trong tiếng Anh

New Year's Day Ngày Đầu Năm Mới

April Fools' Day Ngày Nói dối

Easter Lễ Phục sinh

Good Friday Ngày thứ Sáu Tuần Thánh

Easter Monday Ngày thứ Hai Phục sinh

May Day Ngày Quốc Tế Lao Động

Christmas Giáng sinh

Christmas Eve Đêm Giáng sinh

 

doc 3 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 1132Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng kỳ nghỉ và lễ hội trong tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng kỳ nghỉ và lễ hội
Trong tiếng Anh
Học tên các kỳ nghỉ và lễ hội khác nhau trong tiếng Anh, và một số từ ngữ liên quan đến Giáng sinh và sinh nhật.
New Year's Day
Ngày Đầu Năm Mới
April Fools' Day
Ngày Nói dối
Easter
Lễ Phục sinh
Good Friday
Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
Easter Monday
Ngày thứ Hai Phục sinh
May Day
Ngày Quốc Tế Lao Động
Christmas
Giáng sinh
Christmas Eve
Đêm Giáng sinh
Christmas Day
Ngày lễ Giáng sinh
Boxing Day
Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
New Year's Eve
Đêm Giao thừa
Mother's Day
Ngày của Mẹ
Father's Day
Ngày của Bố
Valentine's Day
Ngày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine
Bank holiday hoặc public holiday
ngày quốc lễ
Chinese New Year
Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
Independence Day
Ngày lễ Độc Lập
Thanksgiving
Ngày lễ Tạ Ơn
Halloween
Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
Saint Patrick's Day
Ngày lễ Thánh Patrick
GIÁNG SINH
Christmas card
thiệp Giáng sinh
Christmas present
quà Giáng sinh
Christmas cake
bánh Giáng sinh
Christmas pudding
bánh pudding Giáng sinh
Christmas crackers
kẹo nổ Giáng sinh
Christmas tree
cây thông Nô-en
Christmas decorations
đồ trang trí Giáng sinh
holly
cây nhựa ruồi
Father Christmas hoặcSanta Claus
Ông già Nô-en
NGÀY SINH NHẬT
birthday card
chúc mừng sinh nhật
birthday present
quà sinh nhật
birthday cake
bánh sinh nhật
Những mẫu câu sau sẽ giúp bạn chọn địa điểm muốn đến thăm khi bạn ở một nơi nào đó.
where's the ?
 ở đâu?
cinema
rạp chiếu phim
theatre
nhà hát
art gallery
phòng triển lãm nghệ thuật
museum
bảo tàng
concert hall
phòng hòa nhạc
stadium
sân vận động
do you want to go out tonight?
cậu có muốn đi chơi tối nay không?
let's go to 
chúng mình đi  nhé
the pub
uống rượu
the cinema
xem phim
the theatre
nhà hát
a concert
nghe hòa nhạc
a nightclub
câu lạc bộ đêm
what's on at the ?
ở  đang chiếu gì?
cinema
rạp chiếu phim
theatre
nhà hát
is there anything good on?
ngoài rạp có gì hay không?
shall we go ?
chúng mình đi  nhé!
swimming
bơi
skating
trượt băng
bowling
bowling
shall we go for a walk?
chúng mình đi dạo nhé!
shall we go for a bike ride?
chúng mình đạp xe dạo chơi nhé!
excuse me, could you take a photo for me?
xin lỗi, bạn có thể chụp giúp tôi một bức ảnh được không?
excuse me, could you take a photo for us?
xin lỗi, bạn có thể chụp giúp chúng tôi một bức ảnh được không?
I'd like to hire a bike
mình muốn thuê xe đạp
I'd like to hire a canoe
mình muốn thuê ca-nô
it's a beautiful view
cảnh đẹp quá

Tài liệu đính kèm:

  • docTu_vung_ky_nghi_va_le_hoi_trong_tieng_Anh.doc