Từ vựng Tiếng Anh 12

Unit 1 HOME LIFE A.READING

1. shift [∫ift] (n) ca, kíp  night shift ca đêm

2. biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học

3. nurse (n): nữ y tá [nə:s]

4. project ['prədʒekt] đề án, dự án

5. to join hands nắm tay nhau, cùng nhau

6. caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo

7. responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm

8. to take/assume the responsibility to sob for sth

chịu trách nhiệm với ai về điều gì đó

9. household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà

10. run the household ['haushould] trông nom việc nhà

11. get up thức dậy

 

doc 15 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 1376Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nstall [in'stɔl] (v) lắp đặt 
• regulation [,regju'lei∫n] (n) qui tắc, nội quy 
• shank [∫æηk] (n) thân cột, chuôi dao, tay chèo 
• the shank of the evening lúc sẩm tối 
• apoplectic [,æpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận 
• startling ['stɑrtlɪŋ] (adj) rất ngạc nhiên, làm sửng sốt 
• to startle (v) ['stɑrtl] gây ngạc nhiên, sửng sốt 
• social worker (n) ['soʊ∫l 'wɜrkə] người làm công tác xã hội 
• battleground ['bætlgraund] (n) 
• some pieces of advice [pis] [əd'vaɪs] một vài lời khuyên 
• instrument ['instrumənt] (n) nhạc cụ 
• to talk sth over thảo luận cái gì
• reasonable (adj) ['riznəbl] hợp lý 
• a length of time (n) một lượng thời gian 
• the exact duration [ɪg'zækt] [dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính xác 
• to work out 	tính tóan cái gì vạch ra 
• absolute ['æbsəlut] (adj)	 hòan tòan 
• absolutely (adv) ['æbsəlutlɪ] 
• maximum ['mæksiməm] (n) 	tối đa 
• minimum ['miniməm] 	tối thiểu 
• to limit (v) ['lɪmɪt] 	giới hạn, hạn chế 
• to be agreed upon 	đạt tới một sự đồng ý 
• to object to ['ɑbdʒɪkt] 	phản đối 
• serious ['siəriəs] (adj) 	nghiêm trọng 
• seriously (adv) ['sɪrɪəslɪ] 
• particular [pə'tikjulə (r)] (adj) đặc biệt, riêng biệt 
• shock [∫ɑk] (v,n) sốc, cú sốc 
• to wake up thức dậy 
• a sound sleep một giấc ngủ ngon 
• fright [frait] sự hoảng sợ 
• frighten (v) ['fraɪtn] làm hoảng sợ 
• instant thought ['ɪnstənt θɔ] ý nghĩ tức thì 
• a heart attack [ɑə] một cơn đau tim 
• out of kindness ['kaɪndnɪs] vì lòng tốt 
• separate ['seprət] (adj) riêng biệt 
D. WRITING 
• apologize to sb for sth (v) [ə'pɑlədʒaɪz] xin lỗi ai về điều gì 
• to make /offer an apology for sth [ə'pɑlədʒɪ] 
• abrupt [ə'brʌpt] (adj) 	đột ngột 
• abruptly (adv) [ə'brʌptlɪ] 
• thoughtful [θɔ] (adj) 	ân cần, chu đáo 
• discourtesy [dis'kətisi] (n) 
• interruption [ɪntə'rʌp∫n] (n) 	sự gián đọan vật gây gián đọan 
• addition [ə'di∫n] (n) 	sự thêm vào 
• omission ['omi∫n] (n) 	sự bỏ đi 
• to omit (v) [o’mit] 	bỏ sót, bỏ đi 
• to require [ri'kwaiə] (v) 	yêu cầu, đòi hỏi 
• to depend on [dɪ'pend] 	lệ thuộc vào 
• at hand 	sắp đến, sắp tới 
• to observe [ə'bzəv] (v) 	quan sát 
• departure [di'pɑt∫ə] (n) sự ra đi, sự khởi hành 
• to lead into [lid] đưa vào, dẫn vào 
• farewell [,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt 
• to relate to [rɪ'leɪt] liên quan đến 
• order ['ɔdə] (n) thứ tự, trình tự 
• to order (v) yêu cầu, ra lệnh 
• re ordered (adj) được sắp xếp lại 
• to indicate ['indikeit] (v) chỉ, cho biết 
• to make a mistake [mɪ'steɪk] phạm lỗi 
• to be sorry for sth rất hổ thẹn và hối hận 
• to admit [əd'mit] (v) thừa nhận 
• wrongdoing (n) [ɒηη] hành vi sai trái 
• to hurt someone’s feeling [hɜrt] ['filɪŋ] chạm lòng tự ái của ai 
• to ask permission [pə'mi∫n] (n) xin phép 
• to take a seat (v) ngồi lên gối 
• action ['æk∫n] (n) hành động 
• naturally ['næt∫rəli] (adv) đương nhiên, tất nhiên 
• to cause [kɔz] (v) gây ra 
• to be late for class/ school đến lớp trễ, đi học trê 
E. LANGUAGE FOCUS 
• marketing manager (n) ['filɪŋ 'mænɪdʒər] giám đốc tiếp thị 
• uccessful [sək'sesfl] (adj) 	thành công 
• to succeed [sək'sid] (v) successfully (adv) [sək'sesfʊlɪ] 
• success (n) [sək'ses] 	sự thành công 
• to run an office 	quản lý một văn phòng 
• to be angry with sb giận ai 
• notany more = no longer không còn nữa 
• to be upset [ʌp'set] lo lắng, bối rối 
• to promise ['prɔmis] (v) hứa
• to turn up [sək'ses] = to arrive (v) đến 
• to break down [breɪk daʊn] bị nạn, bị hỏng (xe) 
• to get through (to sb) 	liên lạc (với ai) qua điện thọai 
• otherwise ['ʌđəwaiz] (conj) 	nếu không 
• to forgive [fə'giv] (v)	 tha thứ 
• sarcastic [sɑ'kæstik] (adj) chế nhạo, mỉa mai, châm biếm 
• to owe [ou] mắc nợ, nợ 
TEST YOURSELF A 
I. LISTENING the Western World ['westərn ɜ] thế giới phương Tây 
• the last two centuries 	hai thế kỷ qua 
• to arrange [ə'reindʒ] (v) 	sắp xếp 
• to join [dʒɔin] (v) 	kết hợp 
• greatly [‘greitli] (adv) rất, lắm 
II. READING 
• to include [in’klud] 	bao gồm, gồm có 
• posture ['pɔst∫ə (r)] (n) 	tư thế, dáng điệu 
• facial expression ['feɪ∫l ɪk'spre∫n] nét mặt, khuôn mặt 
• gesture ['dʒest∫ə] (n) 	cử chỉ, điệu bộ 
• to interpret [in'təprit] (v) 	hiểu (theo một cách nào đó) 
• to slump [slʌmp] (v) 	sụp xuống 
• lack of [læk] thiếu sự thiếu 
• relaxed [ri'lækst] (adj) thỏai mái, không căng thẳng 
• clue [klu] (n) đầu mối, manh mối 
• to notice (v) [læk] chú ý 
• to look away quay đi 
• challenge ['t∫ælindʒ] (n) sự thách thức 
• to be shy [∫aɪ] rụt rè, e lệ 
• to tap (v) [tæp] gõ nhẹ 
• impatient [im'pei∫ənt] (adj) thiếu kiên nhẫn 
• nervous ['nəvəs] (adj) hay lo lắng, nôn nóng 
• to stay way from someone giữ một khỏang cách với 
III. GRAMMAR 
• to imagine [i'mædʒin] (v) 	tưởng tượng 
• to settle [setl] in 	ổn định nơi ăn chốn ở 
• to put down 	cất 
• carpet [kapit] (n) 	tấm thảm 
• house warming party (n) tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia 
• to put off 	hõan lại 
• to keep in touch with giữ liên lạc 
IV. WRITING 
• pen pal (n) [pen pæl] bạn trên thư từ 
• guideline [‘gaidlai] (n) cư xử 
• hobby (n) ['hɑbɪ] sở thích 
Unit 4 SCHOOL EDUCATION SYSTEM A. READING
• compulsory [kəm'pʌlsəri] (a) = mandatory/obligatory bắt buộc 
• certificate [sə'tifikit] (n) 	chứng chỉ, giấy chứng nhận 
• certificate [sə'tifikeit] (v) 	cấp giấy chứng nhận 
• curriculum [kə'rikjuləm] (n) 	chương trình học 
• core [kɔ] (a)	 chính yếu, chủ yếu 
• tuition fees [tju'i∫n fiz] (n) 	học phí 
• to educate ['edjukeit] (v) 	giáo dục 
• general education ['dʒenrəl edʊ'keɪ∫n] giáo dục phổ thông 
• secondary education ['sekəndrɪ edʊ'keɪ∫n] giáo dục trung học 
• state school [steɪt skul] 	trường quốc lập 
• independent school [ɪndɪ'pendənt skul] trường tư 
• public school ['pʌblɪk skul] 	trường dân lập 
• system ['sistəm] (n) 	hệ thống 
• schooling ['skuliη] (n) 	sự giáo dục ở nhà trường 
• to consist of [ə] 	bao gồm 
• term [təm] (n) 	học kỳ 
• half term (n) [hæf təm] 	giữa kỳ 
• academic year [,ækə'demik jiə] năm học 
• to be divided [di'vaidid] into 	được chia thành
• to be separated ['sepəreitid] 	được tách ra 
• break [breik] (n) 	kỳ nghỉ ngắn 
• parallel ['pærəlel] (adj) 	song song 
• category ['kætigəri] (n) 	loại 
• fee [fi] (n) 	tiền thù lao, lệ phí 	
• tuition fee (n) [tu'ɪ∫n fi] 	học phí 
• fee - paying (adj) 	trả học phí 
• level [‘levl] (n) 	mức độ, trình độ 
• education level (n) [edʊ'keɪ∫n 'levl] cấp học 
• national curriculum ['næ∫ənl kə'rɪkjʊləm] chương trình gdục quốc gia 
• to be set 	được đặt ra 
• government ['gʌvnmənt] (n) chính phủ 
• to be made up 	được tạo nên bởi 
• Design and Technology [dɪ'zaɪn] [tek'nɑlədʒɪ] thiết kế và kỹ thuật 
• Information Technology (n) [ɪnfər'meɪ∫n tek'nɑlədʒɪ]cnghệ thông tin 
• Physical Education (n) ['fɪzɪkl edʊ'keɪ∫n] môn giáo dục thể chất 
• Modern Foreign Language 	môn ngôn ngữ hiện đại 
• core subjects [kɔr 'sʌbdʒɪkt ] những môn học chủ đạo 
• national examination 	kì thi quốc gia 
• General Certificate of Secondary Education (GCSE) kì thi TN THPT 
• stage [steidʒ] (n) 	giai đọan 
• pre school (n) 	trước tuổi đi học 
• childcare environment (n) [∫ə ɪn'vaɪrənmənt] nhà trẻ 
• infant ['infənt] (n)	 trẻ con (dưới 7 tuổi) 
• to attend (v) [ə'tend] tham dự 
• to put into force [fɔrs] có hiệu lực 
• detailed [‘diteild] (adj) tỉ mỉ, nhiều chi tiết 
• course [kɔs] (n) 	khóa học 
• effectively [i’fektivli] (adv) có hiệu quả 
B. SPEAKING 
• nursery school (n) ['nɜrsərɪ] 	nhà trẻ 
• Kindergarten ['kində,gɑtn] 
• lower secondary school 	trường trung học cơ sở 
• upper secondary school	 trường trung học phổ thông 
• optional ['ɔp∫ənl] (adj)	 tự chọn, không bắt buộc 
• to last [læst] kéo dài 
C. LISTENING 
• tearaway ['teərəwei] (n) 	người bốc đồng 
• disruptive [ʌ] (adj) 	gây rối 
• method ['meθəd] (n) 	phương pháp 
• methodical [mə'θɑdɪkl] (adj) 
• well behaved ['welbi'heivd] (adj) 
• struggle [ʌ] (n) 	cuộc đấu tranh 
• to get on 	tiến bộ 
• to go through 	đi qua 
• to go away 	bỏ đi 
• pretty [‘priti] (adj) 	khá 
• actually ['æktjuəli] (adv) thực ra 
• on the whole 	tóm lại 
• essay [‘esei] (n) 	bài tiểu luận 
• boarding school [bɔrd skul] 	trường nội trú 
D. WRITING 
• formal [ɔməl] (adj) 	chính qui 
• formal school system in VN hệ thống trường chính qui ở VN 
E. LANGUAGE FOCUS 
• to select [‘si’lekt] 	lựa chọn • selection (n) [sɪ'lek∫n] 
• to publish [ʌ∫] (v) 	xuất bản • publishment (n) 
• tragedy [æʒə] (n) 	bi kịch 
• conference [ɔəə] (n) 
• commercially [kə'mə∫əli] (adv) 
• progress ['prougres] (n)	 sự tiến bộ 
• powerful ['pauəfl] (adj) 
• field [fild] (n) 	lĩnh vực 
• to forecast [ɔɑst] (v) 	dự báo 
• to control [kən'troul] (v) 	điều khiển 
• the computer’s memory (n) 	bộ nhớ của máy vi tính
• to store [ɔ] (v)	cất giữ, lưu trữ 
• calculation [,kælkju'lei∫n] (n) phép tính 
UNIT 5 HIGHER EDUCATION A. READING
• campus ['kæmpəs] (n) 
• challenge ['t∫ælindʒ] (v) (n)	 thách thức 
• challenging (adj) ['ʧælɪndʒɪŋ] 	kích thích 
• blame [bleim] (v)	 khiển trách 
• to blame sb/sth for/on sth 
• to daunt [dɔnt] (v) • daunting ['dɔntiη] (adj) 
• scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi 
• mate [meit] 	bạn bè • roommate (n) [] bạn cùng phòng 
• to apply for [ə'plai]	 nộp đơn 
• application form [æplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) tờ đơn 
• applicant ['æplikənt] (n)	 người nộp đơn 
• impression [im'pre∫n] (n)	 ấn tượng 
• impressive (adj) [ɪm'presɪv] 	có ấn tượng 
• exciting [ik'saitiη] (adj)	hứng thú, lý thú 
• excited [ik'saitid] (adj) 	sôi nổi 
• to explain [iks'plein] to sb for sth giải thích với ai về điều gì 
• explanation (n) [eksplə'neɪ∫n] sự giải thích 
• to follow ['fɑloʊ] 	đi theo 
• existence [ig'zistəns] (n)	 sự tồn tại 
• suddenly ['sʌdnli] (adv)	đột ngột 
• to fight back tears 	gạt nước mắt 
• all the time = always 	luôn luôn, lúc nào cũng 
• degrees Celsius [di’griz ['selsiəs] (n) độ C 
• midterm ['midtəm] (n) 
• to graduate from ['grædʒuət] tốt nghiệp • graduation (n) [grædʒʊ'eɪ∫n] 
• over and over nhiều 	lần lặp đi lặp lại 
• amazing [ə'meiziη] (adj) 	kinh ngạc, sửng sốt 
• to be in a place 	đang ở một nơi 
• academically [,ækə'demikəli] (adv) 
• throughly ['θʌrəli] (adv) 	hoàn toàn 
• to take part in = to participate in [pɑr'tɪsɪpeɪt] tham gia vào 
• engineering [,endʒi'niəriη] (n) khoa công trình 
• the Advanced Engineering 	khoa công trình nâng cao 
• chance [t∫ɑns] (n) = opportunity [,ɔpə'tjuniti] (n) cơ hội 
• creativity [,kriei'tiviti] (n) • creative (adj) [kri'eɪtɪv] 
• knowledge ['nɔlidʒ] (n)	 kiến thức, sự hiểu biết 
• society [sə'saiəti] (n) 	xã hội 
• social (adj) ['sou∫l] (thuộc) xã hội • socially (adv) về mặt xã hội 
• to make friends	 kết bạn 
• calendar ['kælində] (n) 	lịch 
• rise [raiz] (n) = increase [‘inkris] (n) sự gia tăng 
• inflation [in'flei∫n] (n) 	sự lạm phát 
• speed [spid]	 tốc độ 
• to get on very well with sb 	hòa hợp với ai 
B. SPEAKING 
• reference letter ['refərəns 'letər] 	thư giới thiệu 
• a letter of acceptance [ək'septəns] 	thư chấp nhận 
• a copy of the originals of school certificate [ə'rɪdʒənl] [sər'tɪfɪkət] 
bản sao các chứng chỉ gốc ở trường phổ thông 
• score [skɔ] (n) 	số điểm giành trong cuộc thi 
• entrance examination ['entrəns] [ɪgzæmɪ'neɪ∫n] kì thi tuyển sinh 
• scores of the required entrance examination [rɪ'kwaɪrd] kết quả thi tuyển 
• admission requirement [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục nhập học 
• tertiary ['tə∫əri] (adj) 	thứ ba, sau ngày thứ hai 
• tertiary institution ['tə∫əri ,insti'tju∫n] bộ hồ sơ nhập học vào ĐH 
• tertiary study 	việc học ĐH
• to be admitted [rɪ'kwaɪrd] 	được chấp nhận 
• indentity card [ai'dentəti kad] (n) thẻ căn cước 
• original [ə'ridʒənl] (n)	 nguyên bản 
• birth certificate (n) [ɜθəə]	 giấy khai sinh 
• record ['rekɔd] (n) 	hồ sơ 
• performance [pə'fɔməns] (n) thành tích 
C. LISTENING 
• proportion [prə'pɔ∫n] (n) 	phần, tỷ lệ 
• rural ['ruərəl] (a) 	thuộc về nông thôn 
• agriculture ['ægrikʌlt∫ə] (n)	 nông nghiệp 
• agricultural (adj) [ægrɪ'kʌlʧərəl] 
• tutor ['tjutə] (n) 	gia sư 
• appointment [ə'pɔintmənt] (n) cuộc hẹn 
• to complete [kəm'plit] 	hòan thành 
• MSc (Master of Science) ['mæstər] ['saɪəns] thạc sĩ khoa học 
• AERD (Agricultural Extension and Rural Development) 
Mở rộng và phát triển nông thôn 
• department [di'pɑtmənt] (n)	Bộ, ngành 
• to get along	 xoay sở 
• based on 	dựa vào 
• to make full use of 	sử dụng triệt để 
• lecturer ['lekt∫ərə] (n) 	giảng viên 
• overseas (adj) [ə] 	nước ngòai 
• too + adj + to + verb quákhông thể 
• available [ə'veiləbl] (adj) 	rỗi để được gặp, sẵn sàng 
• tutorial appointment [tju'tɔriəl ə'pɔintmənt] cuộc hẹn phụ đạo 
• as soon as possible: 	càng sớm càng tốt 
• to move on: 	tiến lên 
• list [list] (n) 	danh sách 
• to list (v) 	ghi vào danh sách 
• item ['aitəm] (n) 	tiết mục 
• thoroughly ['θʌrəli] (adv) hòan tòan, kỹ lưỡng, thấu đáo 
• helpful ['helpful] (adj) có ích, giúp ích 
D. WRITING 
• undergraduate programme [,ʌndə'grædʒuət 'prougræm] (n) 	chương trình học đại học 
• undergraduate course (n) [,ʌndə'grædʒuət kɔ:rs] khóa đại học 	• request [ri'kwest] (n)	 lời yêu cầu, lời thỉnh cầu 
• to state [steit] 	nêu lên 	• to mention ['men∫n] (v) 	kể ra, đề cập 	
• accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n) phòng ở 	• for further information: 	thêm thông tin 
• to supply [sə'plai] (v) 	cung cấp 	• proficiency [prə'fi∫nsi] (n) 	sự thành thạo 
• closing ['klouziη] (n)	 sự kết thúc 
E. LANGUAGE FOCUS 
• to fail the exam:	 thi rớt 	• to pass the exam: 	thi đậu 
• to hate [heit] 	ghét 	• to be afraid of +V ing: 	sợ 
• to install [in'stɔl] (v)	 	lắp đặt 	• alarm [ə'lɑm] (n) 	còi báo động, chuông báo động 
• thief [θif] (n)	 tên trộm 	• to break into: 	đột nhập 
Unit 6: FUTURE JOB A. READING:
• vacancy ['veikənsi] (n)	 một vị trí, chức vụ còn bỏ trống 	• resume [ri'zjum] (n) 	bản lý lịch 
• recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n) sự tiến cử, lời giới thiệu 	• jot down [dʒɔt daun] (v) 	ghi lại tóm tắt 
• keeness [kinnis] (n) 	sự say mê, sự nhiệt tình 	• be keen on sth/doing sth: 	say mê 
• qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n) văn bằng, bằng cấp 	• interview ['intəvju] (n)	 cuộc phỏng vấn 
• interviewer ['intəvjuə] (n)	 người phỏng vấn 	• interviewee ['intəvju’i] (n) 	người được phỏng vấn
• casual clothes ['kæʒjuəl klouđz] (n) quần áo bình thường 	• honest ['ɔnist] (adj) 	chân thật 
• honesty ['ɔnisti] (n) 	tính chân thật 	• self-confident [,self'kɔnfidənt] (adj) tự tin 
• nervous ['nəvəs] (adj) 	bồn chồn, lo lắng 	• sense of humour (n) [sens] ['hju:mər] óc hài hước 
• to avoid [ə'vɔid] (v)	 tránh 	• to prepare for [pri'peə]	 chuẩn bị cho 
• preparation (n) [prepə'reɪ∫n] 	• stressful [‘stresfl] (adj) 	gây ra căng thẳng 
• particularly [pə,tikju'lærəli] (adv) đặc biệt là 	• some pieces of advice: 	một vài lời khuyên 
• to reduce [ri'djus] (v) 	giảm bớt 	• to create [kri'eit] (v) 	tạo nên 
• to find out:	 tìm ra, tìm hiểu 	• as much as possible: 	càng nhiều càng tốt 
• candidate ['kændidit] (n)	 người xin việc 	• school certificate (n) bằng cấp = academic certificate (n) 
• previous ['priviəs] (adj) 	trước (thời gian, thứ tự), ưu tiên 	• to employ [im'plɔi] (v)	 thuê, mướn 	
• employer (n) [em'plɔɪər] boss [bɑ:s]: chủ 	• employee (n) [emplɔɪ'i:]= worker
 • employed (adj) • employment [im'plɔimənt] (n) 	• in addition to: 	thêm vào 
• neatly [‘nitli] (adv) 	gọn gàng 	• formally ['fɔmlli] (adv) 	chính thức, trang trọng 
• to concentrate on ['kɔnsntreit] 	tập trung vào 	• to make real effort: ['efərt] 	hết sức cố gắng 
• technical ['teknikl] (adj) 	chuyên môn 	• aspect ['æspekt] (n) khía cạnh 
• to stress [stres] nhấn mạnh 	• enthusiasm [in'θjuziæzm] (n) sự hăng hái, sự nhiệt tình 
• sense of responsibililty: [rɪspɑ:nsɪ'bɪlətɪ] ý thức trách nhiệm 	• to offer ['ɔfə] (v) cung cấp 
• disappointed [,disə'pɔintid] (adj) thất vọng 	• disappointment (n) [dɪsə'pɔɪntmənt] 
• comment ['kɔment] (n) lời phê bình 	• to advertise ['ædvətaiz] (v) quảng cáo 
• advertisement [əd'vətismənt, ,ædvə'taizmənt] (n) sự quảng cáo 	• account [ə'kaunt] (n) bản kê khai, bản báo cáo 
• to note down: ghi chép 	• shortcomings ['∫ɔt,kʌmiη] (n) khuyết điểm nhược điểm 
B. SPEAKING -• description (n) [dis'krip∫n] (n) 	sự mô tả 	• to describe [dis'kraib] (v) 	miêu tả 
• tourist guide (n) ['tʊrɪst gaɪd] 	hướng dẫn viên du lịch 	• to take care of: 	chăm sóc 
• imagine [i'mædʒin] (v) 	tưởng tượng 	• imaginary [i'mædʒinəri] (adj) tưởng tượng, hư ảo 
• character ['kæriktə] (n)	 nhân vật 	• event [i’vent] (n) 	sự kiện 
• customer ['kʌstəmə] (n) 	khách hàng 	• to construct [kən'strʌkt] (v)	 xây dựng 
• construction [kən'strʌk∫n] (n) 	• irrigation system [,iri'gei∫n 'sistəm] (n) hệ thống tưới tiêu 
• farming technique (n) ['fɑ:rmɪŋ tek'ni:k] kỹ thuật canh tác 	• to save one’s life: 	cứu sống 
• electrician [ilek'tri∫n] (n)	 thợ điện 	• electricity [i,lek'trisiti] (n) 	điện 
• electrify [i'lektrifai] (v) 	điện khí hoá, nạp điện 	• journalist ['dʒənəlist] (n)	 nhà báo 
• hotel receptionist [hou'tel ri'sep∫ənist] (n) nhân viên tiếp tân khách sạn 	• computer programmer:	 lập trình viên máy tính 
• rewarding [ri'wɔdiη] (adj)	 bổ ích đáng làm 	• fascinating ['fæsineitiη] (adj) tuyệt vời 
• fantasti [fæn'tæstik] (adj) 	tuyệt vời 	• working condition: 	điều kiện làm việc
C. LISTENING 	• predict [pri'dikt] (v) 	dự đóan 	• to make some prediction (v) 
• wholesale ['houlseil] (n) 	sự bán sĩ 	• retail [‘riteil] (n)	 sự bán lẻ 
• wholesale company: 	công ty bán sĩ 	• retail company (n) 	công ty bán lẻ 
• shift [∫ift] (n)	 sự thay đổi (bản chất, hình dạng) 	• accountant [ə'kauntənt] (n)	 nhân viên kế tóan 
• lawyer ['lɔjə] (n) 	luật sư 	• job market (n) 	thị trường việc làm 
• workforce ['wək'fɔs] (n) 	lực lượng lao động 	• manufacturing job [mænju'fækt∫əriη dʒɔb] (n) nghề sản xuất 
• service job: 	nghề dịch vụ 	• to be grouped into: 	được phân thành lọai 
• category ['kætigəri] (n) 	hạng, loại 	• transportation company [,trænspɔ'tei∫n 'kʌmpəni] (n) công ty vận tải 
• finance company (n) ['faɪnæns 'kʌmpənɪ] công ty tài chính 	• personal service (n) ['pɜ:rsənl 'sɜ:rvɪs] ngành dịch vụ cá nhân 
• car repair (n) 	việc sửa chữa ô tô 	• economist [i'kɔnəmist] (n) 	nhà kinh tế học 
• nine out of ten: 	chín trong mười (công nhân) 
D. WRITING 
• to manage ['mænidʒ] (v) to run (v) quản lý 
• holiday tour (n) 	chuyến đi nghỉ mát 
• local guide (n) ['loʊkl gaɪd] người hướng dẫn địa phương 
• to accompany [ə'kʌmpəni] (v) đi cùng, hộ tống 
• foreign visitor (n) ['fɑ:rən 'vɪzɪtər] khách nước ngòai 
• manner ['mænə] (n)	 thái độ, cử chỉ 
• fluent ['fluənt] (adj)	 lưu lóat 
• fluently (adv) 
• to contact with (v)	 liên lạc với 
• willingness ['wiliηnis] (n) 	sự sẵn sàng 
E. LANGUAGE FOCUS 
• to turn off the lights: tắt đèn #	turn on the lights: mở đèn 
• usual ['juʒl] (adj) 	bình thường 
• unusual (adv) [ʌn'ju:ʒl] 	lạ, khác thường 
• fog [fɔg] (n) 	sương mù 
• to descend [di'send] (v) 	đi xuống 
• to go out for a meal: 	đi ra ngòai dùng bữa 
• to get on: 	lên, trèo lên 
• to import ['impɔt] (v)	 nhập khẩu 
• to export (v) ['ekspɔ:rt]	 xuất khẩu 
• to fall off:	 rơi xuống 
• to be wounded: [wu:nd] 	bị thương 
• arrow ['ærou] (n) 	mũi tên 
• to recover [ri'kʌvə] (v) 	bình phục, khỏi bệnh, vượt qua 
• to be injured ['indʒəd] 	bị thương 
TEST YOURSELF B I. LISTENING 
• to sit still: 	ngồi yên 
• to memorize ['meməraiz] (v) ghi nhớ, học thuộc lòng 
• sort [sɔt] (n) 	loại, hạng 
• to get out of:	 ra khỏi 
• to reach a certain age: 	đến một tuổi nào đó 
• every moment:	 từng giây từng phút 
II. READING 
• A level (Advanced level): 	trình độ A 
• to fulfill [ful'fil] (v)	thực hiện, hòan thành 
• entry [‘entri] (n)	 sự đi vào 
• requirement [ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục 
• to fulfill the requirements: 	làm đầy đủ các thủ tục nhập học 
• normally ['nɔməli] (adv) 	thông thường, thường lệ 
• intensive [in'tensiv] (adj)	 tập trung, chuyên sâu 
• at one time: 	vào một thời gian nào đó trong quá khứ, xưa kia 
• equivalent [i'kwivələnt] (adj) tương đương
• assessment [ə'sesmənt] (n) 	hành động đánh giá 
• to grade [greid] (v) 	chấm điểm ( bài thi) 
• standard ['stændəd] (n) 	trình độ, mức 
• to count [kaunt] (v) 	coi như, cho là 
• to specialize ['spe∫əlaiz] (v)	 chuyên môn hóa 
IV. WRITING 
• to suppose [sə'pouz] 	giả sử, cho là 
• part time (adj) 	làm việc bán thời gian 
• libralian [lai'breəriən] (n) 
• a letter of application (n)	 thư xin việc làm 
• Employment Service: 	dịch vụ giới thiệu việc làm 
Unit 7: ECONOMIC REFORM A. READING 
• stagnant ['stægnənt] (adj) 	trì trệ 
• inflation [in'flei∫n] (n)	 sự lạm phát 
• eliminate [i'limineit] (v)	 loại bỏ, loại trừ 
• to eliminate sth/sb from sth 
• subsidy ['sʌbsidi] (n) 	sự bao cấp 
• intervention [,intə'ven∫n] (n) sự can thiệp 
• state intervention (n) 	sự can thiệp của nhà nước 
• dissolve [di'zɔlv] (v) 	giải tán, giải thể 
• substantial [səb'stæn∫əl] (adj) đáng kể, lớn 
• dominate ['dɔmineit] (v) 	chi phối, thống trị 
• commitment [kə'mitmənt] (n) lời hứa, lới cam kết 
• reform [ri'fɔm] (v)	 cải tổ, cải cách 
• to lead a life: 	sống một cuộc sống 
• to improve [im'pruv] (v) cải tiến, cải thiện 
• situation [,sit∫u'ei∫n] (n) tình hình 
• measure ['meʒə] (n) 	biện pháp 
• to promote [prə'mout] (v) đẩy mạnh 
• to develop [di'veləp] (v) phát triển 
• development (n) 	sự phát triển 
• developed country (n) nước phát triển 
• developing country (n) nước đang phát triển 
• under developed country (n) nước kém phát triển 
• constantly ['kɔnstəntli] (adv) thường xuyên, liên tục 
• to carry out: 	tiến hành 
• to be aware of: 	có ý thức về 
• National Congress: ['næ∫ənl 'kɑ:ŋgres] Đại Hội tòan quốc 
• to initiate [i'ni∫iit] (v)	 bắt đầu 
• overall ['ouvərɔl] (adj)	 tòan diện 
• renovation [,renə'vei∫n] (n) 	sự đổi mới 
• to restructure [,ri'strʌkt∫ə] (v) cơ cấu lại, sắp xếp lại 
• to raise [reiz] (v) 	nâng lên 
• sector ['sektə] (n) 	khu vực 
• priority [prai'ɔrəti] (n) 	quyền ưu tiên 
• namely [‘neimli] (adv)

Tài liệu đính kèm:

  • doctu_vung_cac_unit.doc