Thứ trong tuần
- Monday (n): Thứ 2
- Tuesday (n): Thứ 3
- Wednesday(n):Thứ 4
- Thursday (n): Thứ 5
- Friday (n): Thứ 6
- Saturday (n): Thứ 7
- Sunday(n): Chủ nhật
Các mùa trong năm:
- weather(n): thời tiết
- Summer(n):Mùa hè
- Winter(n):Mùa đông
- Spring(n):Mùa xuân
- Autumn/ Fall(n):Mùa thu
Các cách chào: Hello/ Hi
- Good morning
- Good afternoon
- Good evening
- Good bye
- How are you?
Thứ trong tuần - Monday (n): Thứ 2 - Tuesday (n): Thứ 3 - Wednesday(n):Thứ 4 - Thursday (n): Thứ 5 - Friday (n): Thứ 6 - Saturday (n): Thứ 7 - Sunday(n): Chủ nhật Các mùa trong năm: - weather(n): thời tiết - Summer(n):Mùa hè - Winter(n):Mùa đông - Spring(n):Mùa xuân - Autumn/ Fall(n):Mùa thu Các cách chào: Hello/ Hi - Good morning - Good afternoon - Good evening - Good bye - How are you? Tháng trong năm - January(n): Tháng1 - February(n): Tháng 2 - March(n): Tháng 3 - April(n): Tháng 4 - May(n): Tháng 5 - June(n): Tháng 6 - July(n): Tháng 7 - August(n): Tháng 8 - September(n): Tháng 9 - October(n): Tháng10 - November(n): Tháng11 - December(n): Tháng12 Các môn học: - subject (n): môn học - Timetable(n):Thời khóa biểu - Literature(n): Ngữ văn - Math(n):Toán - Biology(n):Sinh - History(n):Sử - Geography(n):Địa lý - Chemistry(n):Hóa học - Physics(n):Vật Lý - Physical education(n): TD - Technology(n):Công Nghệ - English(n):T.Anh - Music(n):Âm nhạc - Art(n):Mỹ thuật Các thành viên trong gia đình - Grandparents (n): Ông bà - Grandfather (n):Ông - Grandmother (n)Bà: - Father (n):Bố - Mother (n):Mẹ - Brother/ older brother/ (n): anh trai - elder brother(n): em trai - Sister/ older sister/(n):chị gái - elder sister(n):em gái - wife(n):Vợ - husband(n):Chồng - uncle(n): chú, cậu, bác trai - son(n): con trai - aunt(n): dì, cô, bác gái - daughter(n): con gái ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH –ĐỒ DÙNG HỌC TẬP - House(n):nhà, ngôi nhà - apartment(n):căn hộ - living room (n):phòng khách - bed room, (n):phòng ngủ - bathroom(n):phòng tắm - kitchen (n):bếp waste basket: thùng rác - table (n):cái bàn - chair (n):cái ghế - couch (n):ghế sa lông dài - stereo (n):cái đài - television (n):ti vi - lamp (n):đèn - telephone(n):điện thoại - stool (n):ghế đẩu - bookshelf(n): giá sách - bookcase (n):kệ sách - clock(n):đồng hồ - watch(n):đồng hồ treo tường - Window (n):cửa sổ - door (n):cửa ra vào - bench (n):ghế băng dài - desk (n):bàn học sinh - book (n):sách - notebook(n): vở - ruler (n):thước - board (n):cái bảng - pen (n):bút - pencil (n):bút chì - eraser (n):cục tẩy - school bag(n): cặp sách - school(n):trường học - classroom(n): phòng học - picture (n):bức tranh, bức ảnh - class (n):lớp - grade (n):khối - floor(n):tầng - wall(n): tường Phương tiện đi lại - Bike/ bicycle (n):xe đạp - bus (n):xe buýt - lorry(n): xe tải - motorbike (n):xe máy - train (n):tàu hỏa - truck(n):xe tải - car (n):ô tô - walk(v): đi bộ - plane(n):máy bay NGHỀ NGHIỆP ĐỊA ĐIỂM - Teacher(n):giáo viên - doctor (n):bác sĩ - farmer (n):nông dân - nurse (n):y tá - worker (n):công nhân - police (n): cảnh sát - student/ pupil (n):học sinh - engineer (n):kỹ sư - architect (n):kiến trúc sư - dentist(n):nha sĩ - journalist (n): nhà báo - librarian(n): Người quản thư viện - classmate(n): bạn cùng lớp - partner(n) bạn học - fireman(n): thợ cứu hỏa - Tree(n):cây - yard (n):sân - mountain(n): đồi núi - well (n):cái giếng - flower (n):hoa - garden(n):vườn - vegetables (n): rau - vegetables garden (n) : vườn rau - flower garden (n) : vườn hoa - river (n):sông - lake (n):hồ - rice paddy/ paddy field (n): cánh đồng - beautiful(a):đẹp - bad (a): xấu, tồi - interesting: thú vị - Bank(n): ngân hang - beach: bãi biển - hospital(n): bệnh viện - bay(n): vịnh - post office (n):bưu điện - factory (n):nhà máy - citadel(n):cố đô - hotel (n):khách sạn - pagoda(n):chùa - library(n):thư viện - bookcase: kệ sách - park (n):công viên -bookshelf; giá sách - museum (n):bảo tàng - restaurant (n):nhà hàng - temple (n):đền, chùa - bookstore (n):hiệu sách - street (n):phố - air port(n) sân bay -stadium (n):sân vận động - store (n):cửa hàng - drugstore(n): hiệu thuốc - photocopy store(n):hiệu phô tô - bakery (n):hiệu bánh mì - movie theater (n):rạp chiếu phim - cinema(n):rạp chiếu bóng - toy store (n):cửa hàng đồ chơi - police station (n):đồn công an - supermarket (n):siêu thị - zoo (n):vườn thú - market (n):chợ - clinic(n):phòng khám - town (n):thị trấn - country (n):nông thôn - city(n):thành phố - pool(n): bể bơi - bridge(n): cây cầu - Railway(n):đường ray, đường sắt - school yard(n): Sân trường Các hoạt động: activities - activity(n): hoạt động - Get up (v):thức dậy - get dress(v):thay quần áo - brush teeth (v):đánh răng - wash face (v):rửa mặt - have breakfast(v):ăn sáng - go to school (v):đi học - play game (v): chơi trò chơi - do homework (v):làm bài tập - do housework (v):làm việc nhà - watch television (v):xem ti vi - listen to music (v): nghe nhạc - play soccer/ football (v):chơi bóng đá - play sport (v):chơi thể thao - play volleyball(v): chơi bóng chuyền - take a shower (v):tắm - go home (v):về nhà - go to bed (v): đi ngủ - sleep(v): ngủ - help mom(v):giúp mẹ Các loại rau: - cabbage(n):bắp cải - carrot(n):cà rốt - bean(n):đỗ - pea(n):đậu, đỗ hạt tròn - lettuce(n):rau xà lách - chili(n):quả ớt - onion(n):hành - garlic(n):tỏi - pumpkin(n):quả bí - bitter melon(n):mướp đắng - ginger(n):gừng Các loại quả: - fruit(n):hoa quả - apple(n): quả táo - orange(n):quả cam - pear(n):quả lê - durian(n):quả sầu riêng - mango(n):quả xoài - lychee (n):quả vải - plum(n):quả mận - grape(n):quả nho - papaya(n): quả đu đủ - watermelon(n):quả dưa hấu - pineapple(n):quả dứa - star-fruit(n): quả khế -persimmon(n):quả hồng ngâm - peach(n):quả đào - banana(n):quả chuối - strawberry(n): quả dâu tây - lemon(n):quả chanh - cucumber(n):quả dưa chuột - tomato(n):quả cà chua - coconut(n):quả dừa - longan(n):quả nhãn - pomelo(n)quả bưởi - dragon fruit(n): quả thanh long - jackfruit(n) quả mít -Mangoteen(n): quả măng cụt - pomegranate(n): quả lựu Các loại thức ăn: - fish(n):cá - rice(n): gạo - Meat(n):thịt - egg(n): trứng - pork(n):thịt lợn - food(n): thức ăn - chicken(n):thịt gà - beef(n): thịt bò TÍNH TỪ CHỈ CẢM GIÁC: - cold(n): lạnh - warm(n):ấm - hot(n):nóng - cool(n): mát - full(n): no - hungry(n):đói - thirsty(n): khát - tired(n): mệt - happy(n):vui - bored(n):buồn TÍNH TỪ - long(a): dài - high(a): cao - short(a):ngắn, thấp - tall(a):cao - thin(a):gầy mảnh - fat(a):béo - round(a): tròn - thick(a):dày - oval(a) trái xoan - Light(a):nhẹ - heavy(a):nặng - strong(a):khỏe - weak(a):yếu - big(a): to, lớn - small(a): nhỏ, bé Các bộ phận trên cơ thể: - head(n):đầu - face(n):mặt - eyes(n):mắt - chick(n):má - mouth(n):miệng - ears(n):tai - nose(n):mũi - chin(n):cằm - hair(n):tóc - lips(n):môi - Tooth=>teeth(n):răng - shoulder(n):vai - hand(n):bàn tay - elbow(n):khủy tay - arm(n):cánh tay - finger(n):ngón tay - chest(n):ngực - heart(n):tim - thigh(n):đùi - leg(n):chân - knee(n):đầu gối - foot=>feet(n):ngón chân - toe(n):bàn chân Màu sắc: -Black/dark(a):màu đen - white (a): màu trắng - green(a): màu xanh lá cây - blue (a): màu xanh dương - brown(a): màu nâu - yellow(a):màu vàng - purple (a): màu tía - gray( a): màu xám - red (a):màu đỏ - orange(a):màu cam - pink(a):màu hồng - blond/ fair(a):màu vàng hoe - straight(a): thẳng - curly(a):xoăn - blad(a):hói (đầu) - violet(a): màu tím Đồ uống: - water(n): nước - juice(n): nước hoa quả - milk(n):sữa - orange juice(n):nước cam - apple juice(n):nước ép táo - soda(n):nước sô đa - coffee (n): cà phê - tea(n): chè, trà - ice- tea(n):trà đá - ice-coffee(n):cà phê đá - lemonade(n):nước chanh - wine(n):rượu Các môn thể thao - sport(n): thể thao - badminton(n):môn cầu lông - volleyball(n): bóng chuyền - soccer/ football(n):bóng đá - tennis(n): tennis - table tennis(n): bóng bàn - swimming(n): bơi - aerobics(n): thể dục nhịp điệu - jog(v): đi bộ - skip(v): nhảy dây -go camping(v): đi cắm trại - go on a picnic(v): đi dã ngoại - have a picnic: - fly the kites: thả diều - go to the zoo:đi vườn thú - go to the park: đi công viên - go fishing: đi câu cá - go sailing: đi thuyền buồm - cooking oil(n): dầu ăn - packet(n):gói - can(n): lon - dozen(n): tá (12 quả/cái) - box(n): hộp - bottle(n): chai - bar of soap(n): bánh xà phòng - Tube of toothpaste(n): tuýp kem đánh răng - chocolate(n): sô cô la - cake(n): bánh ngọt - candy(n): kẹo - sweet(a): ngọt - fried rice(n):cơm rang - sugar(n): đường - noodles(n): phở - bread(n):bánh mì - sandwich(n): bánh xăng uých - sausage(n): xúc xích - hot dog(n):bánh mì kẹp xúc xích Quần áo: - clothes(n): quần áo - T- shirt(n): áo phông - dress(n): váy liền - skirt(n): chân váy - jeans(n): quần bò - coat(n):áo khoác - trouser(n): quần - cap(n):mũ lưới trai - short(n):quần đùi - hat(n) nón - shock(n): tất, vớ - blouse(n): áo cánh - sleeved(n):tay áo - glove tất tay - scarf(n):khăn quàng cổ -Towel(n):khăn /handkerchief: khăn tay Các con vật: - animal (n):động vật - tiger(n): - elephant(n):con voi - lion(n): - pig(n): con lợn - hippo(n): hà mã - dog (n): con chó - crab(n): con cua - cat (n): con mèo - butterfly(n): con bướm - horse(n): con ngựa - bear(n): con gấu - buffalo(n):co trâu - bee(n): con ong - monkey(n): con khỉ - goat(n): con dê - cow(n): con bò - rabbit(n): con thỏ - chicken(n):con gà - panda(n): gấu trúc - eagle(n): đại bàng - duck(n): con vịt - bird(n): con chim - sheep(n): con cừu - kangaroo(n): chuột túi - giraffe(n): hươu cao cổ - Pigeon(n): chim bồ câu – shark(n): cá mập - whale(n): cá voi - dolphin(n): cá heo - Turtle(n): con rùa - ant(n): con kiến - fox(n): con cáo - camel(n): lạc đà - frog(n): con ếch - bat(n): con dơi - crocodile(n): con cá sấu - cuckoo(n): chim cu - weigh(v): cân - drive(v): lái (xe) - weight(n):trọng lượng - change(v): thay đổi - sleep: ngủ - report(v):thuyết trình - introduce(v): giới thiệu - hate(v):ghét - pull(v): kéo -like(v):thích;-reapeat(v):nhắc lại - plant(v): trồng / grow: trồng - ride(v): đi (xe đạp), cưỡi (ngựa) - carry(v): mang - come: đến - pollute(v): làm ô nhiễm - clean(v): lau chùi - run(v): chạy - work(v):làm việc - correct(v): sửa lỗi - circle(v): khoanh tròn - watch(v):xem - write(v):viết - listen(v):nghe - read(v): đọc - speak(v): nói - count(v):đếm - hug(v):ôm - have/ has(v): có - discuss(v): thảo luận - do/ does(v): làm - throw: ném,vứt - play(v):chơi - sing(v):hát - take(v):lấy, cầm - go (v):đi - collect(v):thu nhặt - help(v): giúp - wait(v):đợi - load(v): xếp, chất (hàng lên xe) - travel(v): đi lại - drink(v): uống - want(v): muốn - need(v): cần - bring(v): mang - stay(v): ở lại - visit(v): thăm - flow(v): chảy - burn(v): đốt - plow(v): cày - destroy(v): phá hủy - recycle(v): tái chế - catch: bắt - world(n): thế giới - word(n): từ - meeting(n): cuộc họp - fan(n): cái quạt - knife(n): con dao - scooter(n): xe hẩy (thứ xe 2 bánh của trẻ con có chỗ đững một chân, còn một chân để hẩy) - painter (n):thợ sơn, họa sĩ - lie(v): nằm - bed(n):cái giường - chewing gums(n): kẹo cao su - chess(n): cờ - favorite(a): yêu thích - born(v): sinh (ra) - broom(n): cái chổi - sorry(v): xin lỗi - because: bởi vì - vacation(n):kỳ nghỉ - writer (n): tác giả - birthday(n): ngày sinh - letter(n):lá thư - today(n):hôm nay - dialogue(n): bài hội thoại - topic(n): chủ đề - other(a): khác - with(n): với - waste paper(n): giấy vụn - sound(n): âm, tiếng - crowed(n):đám đông (a): đông đúc - noise(n): tiếng ồn ào - noisy(a): ồn ào - vocabulary(n): từ vựng - weekend(n): ngày cuối tuần - cloud(n): đám mây - primary(n): tiểu học - building(n): tòa nhà, cao ốc - capital(n): thủ đô - capital city(n): thủ phủ - desert(n): sa mạc - feature(n): nét, đặc trưng - forest(n): rừng - great(a): tuyệt vời - language(n): ngôn ngữ - meter(n): mét - kilometer(n): ki lô mét - nationality(n): quốc tịch - natural(a): thuộc về thiên nhiên, tự nhiên - ocean(n): đại dương - population(n): dân số - rain(n): mưa - air(n): không khí - range(n): dãy, rặng núi - structure(n): cấu trúc - tower(n): tháp - plan(n): kế hoạch - cart(n): xe bò - coal(n): than - danger(a): nguy hiểm - environment(n): môi trường - gas(n): hơi, khí đốt - man(n): loài người - oil(n): dầu nhiên liệu - plant(n): cây (thuộc loài thảo) - scrap metal(n): sắt thép phế thải - money(n): tiền - road(n): đường - transportation(n): sự chuyên chở, sự vận tải - private(a): riêng, cá nhân Các từ chỉ định lượng - a little - a few - a lot of / lots of - much - many - some - any Các giới từ - on (a): trên (phố , dùng với thứ ) - at (a): vào, ở ( dùng với giờ) - in(a): trong (dùng với năm, các buổi trong ngày - next to(a): bên cạnh - behind(a):phía sau - beside(a): bên cạnh - in front of(a): phía trước - opposite(a): đối diện - to the left of(a): bên trái - to the right of(a): bên phải - under(a): - beneath(a): - above(a): - - lunch time(n): giờ ăn trưa - valley(n): thung lũng - around(a): xung quanh - dinner(n): bữa tối - lunch(n): bữa trưa - novel(n): tiểu thuyết -tomorrow(n): ngày mai - star(n): ngôi sao - shower(n): vòi sen - land(n): đất - sweet potatoes(n): khoai lang - dance(v):nhảy - nervous(a):lo lắng - woman(n): phụ nữ - blank(n): chăn, mền - everyone(n): mọi người - question(n): câu hỏi - only(n): duy nhất - enjoy(n): thích - number (n): số - price(n): giá cả - button(n): cúc áo - ice-cream(n):kem - waterfall(n): thác nước - pocket(n): cái ví - island(n): hòn đảo - donuts(n): bánh rán - crayon(n):bức vẽ chì màu (v): vẽ phác họa - a little: một ít - better(n): tốt hơn - purse(n):ví tiền - piano(n): đàn piano - musician(n): nhạc sĩ - sore throat(n): đau họng - trash(n): rác - rainbow(n): cầu vồng - focus(n): tiêu điểm, trọng điểm - during(n): trong suốt - identify(v): nhận ra - definite(v): xác định - habit(n): thói quen - until(n): cho đến khi - object(n): vật - sun rise: mặt trời mọc - sugar(n):đường - walk(v):đi bộ - dear(n): than yêu, thân mến - old(n):tuổi (a) cũ - new(n):mới -news(n): thời sự - sit(v): ngồi - stand(v):đứng - close(v):đóng, gấp - open(v): mở - flow(v):chảy - cut down(v): chặt đốn, hạ - damage(v): làm hư hại - keep off(v): tránh xa - produce(v): sản xuất - waste(v): lãng phí - save(v): tiết kiệm - empty(a): rỗng, trống - plastic(n): nhựa - drip(v): rỏ giọt - faucet(n): vòi nước
Tài liệu đính kèm: