1. friend (n): người bạn
friendly (adj): thân thiện, thân mật
unfriendly (adj): không thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị
2. impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng
impression (n): ấn tượng
impressive (adj): ấn tượng
impressively (adv): ấn tượng
make a deep/strong/good impression on sb: tạo một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL friend (n): người bạn friendly (adj): thân thiện, thân mật unfriendly (adj): không thân thiện friendliness (n): sự thân thiện unfriendliness (n): sự không thân thiện friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng impression (n): ấn tượng impressive (adj): ấn tượng impressively (adv): ấn tượng make a deep/strong/good impression on sb: tạo một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp beautiful (adj): xinh đẹp beautifully (adv): hay beautify (v): tô điểm, làm đẹp visit (v): thăm viếng, tham quan visit (n): chuyến viếng thăm visitor (n): khách tham quan enjoy (v): tận hưởng, thích enjoyable (adj): thú vị enjoyment (n) peace (n): hòa bình, thanh bình peaceful (adj): thanh bình, yên bình peacefully (adv) difficult (adj): khó, khó khăn difficultly (adv): một cách khó khăn difficulty (n): sự khó khăn depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc dependent (on) (adj) dependently (adv) dependence (n): sự lệ thuộc independent (of) (adj): độc lập, tự lập independently (adv) independence (n): nền độc lập religion (n): tôn giáo religious (adj): thuộc về tôn giáo nation (n): quốc gia national (adj): thuộc quốc gia nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia international (adj): quốc tế internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới, quốc tế tropics (n): vùng nhiệt đới tropical (adj): nhiệt đới compulsion (n): sự bắt buộc compel (v) compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn interest (n,v): sự quan tâm, quan tâm đến interesting (adj): thú vị uninteresting (adj): không thú vị interested (in) (adj): thích, quan tâm office (n): văn phòng official (adj): chính thức officially (adv): một cách chính thức UNIT 2: CLOTHING fame (n): danh tiếng famous (for) (adj): nổi tiếng ease (v): làm dễ chịu easy (adj): dễ easily (adv): một cách dễ dàng music (n): âm nhạc musical (adj): thuộc về âm nhạc musician (n): nhạc sĩ tradition (n): truyền thống traditional (adj): thuộc truyền thống traditionally (adv): theo truyền thống convenience (n): sự tiện lợi inconvenience (n): sự bất tiện convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi conveniently (adv): tiện nghi inconveniently (adv): bất tiện modern (adj): hiện đại modernize (v): cách tân, hiện đại hóa modernization (n): hiện đại hóa special (adj): đặc biệt especially (adv): đặc biệt là specialty (n): đặc sản, chuyên môn design (n,v): thiết kế, mẫu thiết kế designer (n): nhà thiết kế economy (n): nền kinh tế economic (adj): thuộc về kinh tế economical (adj): tiết kiệm uneconomical (adj): không tiết kiệm economically (adv): một cách tiết kiệm uneconomically (adv): không tiết kiệm uneconomic (adj): không mang lại lợi nhuận courage (n): lòng can đảm, dũng cảm courageously (adv): một cách dũng cảm encourage (v): khuyến khích, động viên encouragement (n): sự động viên fashion (n): thời trang fashionable (adj): hợp thời trang unfashionable (adj): không hợp thời trang fashionably (adv) unfashionably (adv) inspire (v): truyền cảm hứng inspiration (n): cảm hứng take inspiration from sb/sth: lấy cảm hứng từ ai/cái gì poem (n): bài thơ poet (n): nhà thơ poetry (n): thơ ca, tuyển tập thơ poetic (adj): nên thơ, như thơ poetically (adv) UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE mountain (n): núi mountainous (adj): có nhiều núi hungry (adj): đói hungrily (adv): một cách đói khát hunger (n): cơn đói, cái đói hurry (v,n): vội vã hurriedly (adv): một cách vội vã luck (n): điều may mắn, vận may lucky (adj): may mắn unlucky (adj): không may mắn luckily (adv): may thay unluckily (adv): không may collect (v): thu gom, thu nhặt, sưu tầm collection (n): bộ sưu tập collector (n): nhà sưu tầm enter (v): vào entrance (n): lối vào, cỗng vào UNIT 4: LEARNING A FOREIGH LANGUAGE experience (n,v): kinh nghiệm, kinh qua experienced (adj): có kinh nghiệm inexperienced (adj): thiếu kinh nghiệm inexperience (n): sự thiếu kinh nghiệm qualify (v): đủ trình độ qualification (n): trình độ well-qualified (for) (adj): có trình độ cao exact (adj): chính xác exactly (adv): một cách chính xác terrible (adj): tồi tệ terribly (adv) exam (n): kỳ thi examination (n): kỳ thi examine (v): khám xét, khám bệnh examiner (n): giám khảo, người giám xét examinee (n): thí sinh approximate (adj): xấp xỉ approximately (adv) repute (n): danh tiếng reputation (n): danh tiếng expense (n): chi tiêu expensive (adj): mắc tiền inexpensive (adj): không tốn nhiều tiền expensively (adv): tốn tiền inexpensively (adv): không tốn nhiều tiền agree (v): đồng ý agreement (n): sự đồng ý, thỏa thuận disagree (v): không đồng ý disagreement (n): sự không đồng ý improve (v): cải thiện, tiến bộ improvement (n): sự tiến bộ advertise (v): quảng cáo advertisement = advert (n): mẩu quảng cáo inform (v): thông báo information (n): thông tin informative (adj): cung cấp nhiều thông tin edit (v): biên tập edition (n): ấn bản, đợt phát hành (báo, tạp chí) editor (n): biên tập viên UNIT 5: THE MEDIA cry (v): la hét, khóc crier (n): người rao hàng, rao tin invent (v): phát minh invention (n): sự phát minh inventor (n): nhà phát minh popular (adj): phổ biến, nổi tiếng unpopular (adj): không phổ biến popularly (adv): 1 cách phổ biến popularity (n): sự phổ biến view (n,v): quan cảnh; xem viewer (n): người xem various (adj): khác nhau variously (adv): phong phú variety (n): sự phong phú, đa dạng develop (v): phát triển development (n): sự phát triển developing (adj): đang phát triển developed (adj): đã phát triển ≠ undeveloped interact (v): tương tác interaction (n): sự tương tác interactive (adj): tương tác document (n): tài liệu documentary (n): phim tài liệu violent (adj): bạo lực violently (adv) violence (n) bore (v): làm ai chán nản bored (with) (adj): chán boring (adj): nhàm chán boredom (n): sự chán chường appear (v): xuất hiện appearance (n): sự xuất hiện disappear (v): biến mất disappearance (n): sự biến mất increase n,v): tăng lên increasingly (adv): ngày càng tăng use (n,v): sử dụng, dùng useful (adj): hữu dụng useless (adj): vô dụng usefully (adv): một cách hữu dụng uselessly (adv): một cách vô dụng user (n): người sử dụng respond (v): phản hồi response (n): sự phản hồi communicate (v): giao tiếp, liên lạc communication (n): sự liên lạc, giao tiếp communicative (adj): nói năng hoạt bát relate (v): quan hệ relation (n): sự giao thiệp, quan hệ relationship (n): mối quan hệ, tình thân thuộc relative (adj): có liên quan relative(s) (n): bà con họ hàng relatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ) wonder (v): tự hỏi wonder (n): kỳ quan, điều kỳ diệu wonderful (adj): tuyệt vời wonderfully (adv) educate (v): giáo dục education (n): sự giáo dục, nền giáo dục educational (adj): mang tính giáo dục entertain (v): giải trí entertainment (n): sự giải trí, cách tiêu khiển entertaining (adj): mang tính giải trí, thư giản assign (v): cho bài tập assignment (n): bài tập cost (n,v): giá trị; tốn costly (adj): tốn tiền limit (n,v): giới hạn, hạn chế limited (adj): hữu hạn limitation (n): sự hạn chế, giới hạn danger (n): nguy cơ, hiểm họa dangerous (adj): nguy hiểm dangerously (adv) endanger (v): gây nguy hiểm advantage (n): lợi thế advantaged (adj): có lợi thế, may mắn disadvantage (n): bất lợi disadvantaged (adj): bị thiệt thòi grow (v): phát triển growth (n): sự phát triển please (v): làm vui lòng pleased (with) (adj): hài lòng pleasant (adj): dễ chịu unpleasant (adj): khó chịu pleasantly (adv): một cách dễ chịu unpleasantly (adv): một cách không thoải mái pleasure (n): niềm vui UNIT 6: THE ENVIRONMENT forest (n): rừng deforestation (n): nạn phá rừng pollute (v): làm ô nhiễm pollution (n): sự ô nhiễm polluted (adj): bị ô nhiễm unpolluted (adj): không ô nhiễm conserve (v): bảo tồn, bảo quản conservation (n): sự bảo tồn conservationist (n): người làm công tác bảo tồn thiên nhiên environment (n): môi trường environmental (adj): thuộc môi trường environmentalist (n): người bảo vệ môi trường kind (adj): tử tế, tốt bụng unkind (adj): không tử tế kindly (adv): một cách tử tế unkindly (adv): không tử tế kindness (n): sự tử tế unkindness (n): không có lòng tốt disappoint (v): làm thất vọng disappointment (n): nỗi thất vọng disappointed (adj): thất vọng disappointing (adj): đáng thất vọng reduce (v): cắt giảm, làm giảm reduction (n): sự cắt giảm energy (n): năng lượng energetic (adj): năng động, đầy năng lượng energetically (adv) energize (v): tiếp năng lượng suggest (v): đề nghị suggestion (n): lời đề nghị prohibit (v): cấm prohibition (n) polite (adj): lịch sự, lễ phép politely (adv): một cách lịch sự politeness (n): sự lịch sự impolite (adj): bất lịch sự impolitely (adv): một cách bất lịch sự impoliteness (n): sự bất lịch sự UNIT 7: SAVING ENERGY electric (adj): có điện electrical (adj): thuộc về điện electricity (n): điện electrician (n): thợ điện sun (n): mặt trời → sunny (adj): có nắng sun (n): mặt trời → solar (adj): thuộc mặt trời install (v): lắp đặt, cài đặt installation (n): sự lắp đặt necessary (adj): cần thiết necessarily (adv): nhất thiết necessity (n): thứ thiết yếu unnecessary (adj): không cần thiết unnecessarily (adv): không nhất thiết produce (v): sản xuất production (n): sự sản xuất product (n): sản phẩm productive (adj): có năng xuất consume (v): tiêu thụ consumption (n): sự tiêu thụ consumer (n): người tiêu dùng time-consuming (adj): tốn thời gian effect (n): hiệu ứng, hiệu quả effective (adj): có hiệu quả effectively (adv): có hiệu quả ineffective (adj): không có hiệu quả ineffectively (adv) efficient (adj): hiệu quả, có năng xuất inefficient (adj): không hiệu quả efficiently (adv): có hiệu quả inefficiently (adv): không hiệu quả efficiency (n): năng xuất, việc làm có hiệu quả inefficiency (n): việc làm không có hiệu quả ultimate (adj): cuối cùng ultimately (adv) innovate (v): có sáng kiến innovation (n): sáng kiến UNIT 8: CELEBRATIONS celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm celebration (n): sự tổ chức, lễ decorate (v): trang trí, trang hoàng decoration (n): sự trang trí decorative (adj.): để trang trí free (adj): tự do free (v): thả tự do freedom (n): sự tự do freely (adv): một cách tự do slave (n): nô lệ slavery (n): nạn nô lệ joy (n): niềm vui joyful (adj): vui vẻ joyfully (adv) act (n,v): hành động, diễn xuất, cư xử action (n): hành động activity (n): hoạt động active (adj): tích cực activist (n): người tham gia nhiều hoạt động trust (n,v): tin tưởng trustworthy (adj): đáng tin cậy consider (v): xem xét considerable (adj): đáng kể considerably (adv): nhiều considerate (towards sb) (adj) = thoughtful: chu đáo, biết nghĩ cho người khác considerately (adv) inconsiderate (adj): không chu đáo generous (adj): rộng lượng, bao dung generously (adv) generosity (n): sự rộng lượng UNIT 9: NATURAL DISASTERS volcano (n): núi lửa volcanic (adj): thuộc núi lửa prepare (v): chuẩn bị preparation (n): sự chuẩn bị predict (v): dự đoán prediction (n): sự tiên đoán, dự đoán predictable (adj): có thể tiên đoán unpredictable (adj): không thể đoán trước được science (n): khoa học scientist (n): nhà khoa học scientific (adj): thuộc khoa học scientifically (adv): theo khoa học safe (adj): an toàn safe (n): két sắt safely (adv): một cách an toàn safety (n): sự an toàn unsafe (adj): không an toàn unsafely (adv) disaster (n): thảm họa disastrous (adj): thảm khốc destroy (v): tàn phá, phá hủy destruction (n): sự tàn phá destructive (adj): phá hoại destructively (adv): phá hoại storm (n) bão stormy (adj): có bão UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS explore (v): khám phá exploration (n): sự khám phá explorer (n): người khám phá, nhà thám hiểm warn (v): cảnh báo, báo trước warning (n): lời cảnh báo accurate (adj): chính xác inaccurate (adj): không chính xác accurately (adv): một cách chính xác inaccurately (adv): một cách không chính xác accuracy (n): độ chính xác inaccuracy (n): sự không chính xác preserve (v): gìn giữ, bảo quản, bảo tồn preservation (n): sự bảo tồn value (n): gió trị valuable (adj): có giá trị invaluable (adj): vô giá (giá trị rất lớn) satisfy (v): làm thỏa mản, hài lòng satisfaction (n): sự hài lòng satisfied (with) (adj): hài lòng với dissatisfaction (n): sự không hài lòng satisfactory (adj): đạt yêu cầu unsatisfactory (adj): không đạt yêu cầu satisfactorily (adv): đạt yêu cầu unsatisfactorily (adv): không đạt yêu cầu strong (adj): mạnh strongly (adv): một cách mạnh mẻ strength (n): sức mạnh strengthen (v): đẩy mạnh warm (adj, v): ấm áp, làm nóng lại warmly (adv): một cách nồng nhiệt warmth (n): sự ấm áp, hơi ấm compare (v): so sánh comparison (n): sự so sánh comparatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ) know (v): biết knowledge (n): kiến thức knowledgeable (adj): có kiến thức uyên thâm hope (n, v): hy vọng hopeful (adj): có hy vọng hopefully (adv): hy vọng hopeless (adj): vô vọng hopelessly (adv): một cách vô vọng poor (adj): nghèo poorly (adv): tội nghiệp poverty (n): cảnh nghèo khó, cái nghèo believe (v): tin belief (n): niềm tin believable (adj): có thể tin được unbelievable (adj): không thể tin được true (adj): thật untrue (adj): không thật truth (n): sự thật truthful (adj): thật lòng, thật thà untruthful (adj): không thành thật pure (adj): tinh khiết, trong làng purity (n): sự tinh khiết purify (v): làm trong sạch promise (n, v): lời hứa, hứa promising (adj): triển vọng, đầy hứa hẹn promisingly (adv): có triển vọng honest (adj): trung thực honestly (adv): một cách trung thực honesty (n): sự trung thực dishonest (adj): không trung thực dishonestly (adv): một cách không trung thực dishonesty (n): tính không trung thực
Tài liệu đính kèm: