Từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm

acquaintance (n)

admire (v)

aim (n)

appearance (n)

attraction (n)

be based on (exp)

benefit (n)

calm (a)

caring (a)

change (n,v)

changeable (a)

chilli (n)

close (a)

concerned (with) (a)

condition (n)

constancy (n)

constant (a)

crooked (a)

 

doc 23 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 1394Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
]
[hould]
['aisiη]
['dʒeli]
['dʒʌdʒ]
[,lemə'neid]
['men∫n]
[mes]
['mailstoun]
['ɔ:gənaiz]
[ri'fre∫mənt]
[sə:v]
['silvə]
[slais]
[slip]
['taidi]
[ʌp'set]tình cờ 
thổi tắt 
ngân sách 
đèn cầy, nến 
tổ chức, làm lễ kỷ niệm 
vỗ tay 
trông chờ vào 
trang trí 
sự/đồ trang trí 
lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) 
(thuộc) tài chính 
chuyến bay 
tha thứ 
gặp rắc rối
lễ kỷ niệm 
đám cưới vàng (50 năm) 
khách
trực thăng 
tổ chức 
lớp kem phủ trên mặtbánh 
thạch 
thẩm phán 
nước chanh 
đề cập 
sự bừa bộn 
sự kiện quan trọng 
tổ chức 
món ăn nhẹ 
phục vụ 
lễ kỷ niệm 
đám cưới bạc (25 năm) 
miếng
lỡ miệng 
dọn dẹp 
làm bối rối, lo lắng 
UNIT 4:	 VOLUNTEER WORK
 VOCABULARY
(the) aged (n) 
assistance (n) 
be fined (v) 
behave (v) 
bend (v) 
care (n) 
charity (n) 
comfort (n) 
co-operate (v)
co-ordinate (v) 
cross (v)
deny (v)
desert (v)
diary (n)
direct (v)
disadvantaged (a)
donate (v)
donation (n) 
donor (n) 
fire extinguisher (n) 
fund-raising (a) 
gratitude (n) 
handicapped (a) 
instruction (n)
intersections (n) 
lawn (n) 
martyr (n) 
mountain (n) 
mow (v) 
natural disaster (n) 
order (n)
order (v) 
orphanage (n) 
overcome (v) 
park (v) 
participate in (v) 
raise money (v) 
receipt (n) 
remote (a) 
retire (v) ['eidʒid]
[ə'sistəns]
[faind]
[bi'heiv]
[bent∫]
[keə]
['t∫æriti]
['kʌmfət]
[kou'ɔpəreit]
[kou'ɔ:dineit]
[krɔs]
[di'nai]
[di'zə:t]
['daiəri]
[di'rekt; dai'rekt]
[,disəd'vɑ:ntidʒ]
[dou'neit]
[dou'nei∫n]
['dounə]
['faiə iks'tiηgwi∫ə]
[fʌnd 'reiziη]
['grætitju:d]
['hændikæpt]
[in'strʌk∫n]
[,intə'sek∫n]
[lɔ:n]
['mɑ:tə]
['mauntin]
[mou]
['næt∫rəl di'zɑ:stə]
['ɔ:də]
['ɔ:fənidʒ]
[,ouvə'kʌm]
[pɑ:k]
[pɑ:'tisipeit]
[reiz 'mʌni]
[ri'si:t]
[ri'mout]
[ri'taiə]
người già 
sự giúp đỡ 
bị phạt 
cư xử 
uốn cong, cúi xuống 
sự chăm sóc 
tổ chức từ thiện 
sự an ủi 
hợp tác 
phối hợp 
băng qua 
từ chối 
bỏ đi 
nhật ký 
điều khiển 
bất hạnh 
tặng 
khoản tặng/đóng góp 
người cho/tặng 
bình chữa cháy 
gây quỹ 
lòng biết ơn 
tật nguyền 
chỉ dẫn, hướng dẫn 
giao lộ 
bãi cỏ 
liệt sỹ 
núi
cắt
thiên tai 
mệnh lệnh 
ra lệnh 
trại mồ côi 
vượt qua 
đậu xe 
tham gia 
quyên góp tiền 
người nhận 
xa xôi, hẻo lánh 
về hưu 
rope (n) 
snatch up (v) 
suffer (v)
support (v) 
take part in (v) 
tie  to (v) 
toe (n) 
touch (v) 
voluntarily (adv) 
voluntary (a) 
volunteer (n) 
volunteer (v) 
war invalid (n) [roup]
['snæt∫]
['sʌfə]
[sə'pɔ:t]
[teik pɑ:t in]
[tai]
[tou]
[tʌt∫]
[vɔlənt(ə)rili] 
['vɔləntri]
[,vɔlən'tiə]
[wɔ: in'vælideit]dây thừng 
nắm lấy 
chị đựng, đau khổ 
ủng hộ, hỗ trợ 
tham gia 
buộc, cột  vào  
ngón chân 
chạm
1 cách tình nguyện 
tình nguyện 
tình nguyện viên 
tình nguyện, xung phong 
thương binh 
UNIT 6:	 COMPETITIONS
 VOCABULARY
accuse  of (v)
admit (v) 
announce (v) 
annual (a) 
apologize for (v) 
athletic (a)
champion (n) 
clock (v) 
compete (v) 
competition (n) 
congratulate  on (v) 
congratulations! 
contest (n) 
creative (a) 
detective (n) 
entry procedure (n)
feel like (v) 
find out (v) 
general knowledge quiz(n) 
insist (on) (v)
judge (n) 
native speaker (n) 
observe (v) 
participant (n) 
patter (v) 
pay (v) 
poem (n)
poetry (n)[ə'kju:z]
[əd'mit]
[ə'nauns]
['ænjuəl]
[ə'pɔlədʒaiz]
[æθ'letik]
['t∫æmpjən]
[klɔk]
[kəm'pi:t]
[,kɔmpi'ti∫n]
[kən'grætjuleit]
[kən,grætju'lei∫n]
[kən'test]
[kri:'eitiv]
[di'tektiv]
['entri prə'si:dʒə]
[fi:l laik]
[faind]
['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]
[in'sist]
['dʒʌdʒ]
['neitiv 'spi:kə]
[ə'bzə:v]
[pɑ:'tisipənt]
['pætə]
[pei]
['pouim]
['pouitri]
buộc tội 
thừa nhận, thú nhận 
công bố 
hàng năm 
xin lỗi 
(thuộc) điền kinh 
nhà vô địch
đạt, ghi được (thời gian) 
thi đấu 
cuộc thi đấu 
chúc mừng 
xin chúc mừng 
cuộc thi đấu 
sáng tạo 
thám tử 
thủ tục đăng ký 
muốn 
tìm ra 
cuộc thi kiến thức phổ thông 
khăng khăng đòi 
giám khảo 
người bản xứ 
quan sát 
người tham gia 
rơi lộp độp 
trả tiền 
bài thơ,thơ ca
prevent  from (v) 
race (n) 
recite (v) 
representative (n) 
score (v) 
smoothly (adv)
spirit (n) 
sponsor (v) 
stimulate (v) 
thank  for (v) 
twinkle (n)
warn  against (v) 
windowpane (n) [pri'vent]
[reis]
[ri'sait]
[,repri'zentətiv]
[skɔ:]
['smu:đli]
['spirit]
['spɔnsə]
['stimjuleit]
[θæηk ]
['twiηkl]
[wɔ:n]
['windou'pein]
ngăn ngừa, cản 
cuộc đua 
ngâm, đọc (thơ) 
đại diện 
tính điểm 
suông sẻ 
tinh thần, khí thế 
tài trợ 
khuyến khích 
cảm ơn 
cái nháy mắt 
cảnh báo 
ô cửa kính 
UNIT 7:	WORLD POPULATION
VOCABULARY
A.D. (Anno Domini)(n) 
awareness (n) 
B.C. (Before Christ)(n) 
billionaire (n) 
birth-control method (n) 
carry out (v) 
claim (n,v)
cranky (a) 
creature (n) 
death rate (n) 
developing country (n) 
exercise (v) 
expert (n) 
explosion (n) 
family planning (n) 
fresh water (n) 
generation (n) 
glean (v) 
government (n) 
growth (n) 
implement (v) 
improvement (n) 
injury (n) 
insurance (n) 
iron (n) 
journalism (n) 
lack (n) 
limit (n) ['ænou'dɔminai]
[ə'weənis]
[bi'fɔ: kraist]
[,biljə'neə]
['bə:θkən'troul 'meθəd]
['kæri'aut]
[kleim]
['kræηki]
['kri:t∫ə]
['deθreit]
[di'veləpiη 'kʌntri]
['eksəsaiz]
['ekspə:t]
[iks'plouʒn]
['fæmili'plæniη]
[fre∫ 'wɔ:tə]
[,dʒenə'rei∫n]
[gli:n]
['gʌvnmənt]
[grouθ]
['implimənt]
[im'pru:vmənt]
['indʒəri]
[in'∫uərəns]
['aiən]
['dʒə:nəlizm]
[læk]
['limit]
sau công nguyên 
ý thức 
trước công nguyên 
nhà tỉ phú 
ph. pháp hạn chế sinhđẻ 
tiến hành 
(sự) đòi hỏi 
hay gắt gỏng, quạu 
sinh vật 
tỉ lệ tử vong 
nước đang phát triển 
sử dụng 
chuyên gia 
sự bùng nổ 
kế hoạch hóa gia đình 
nước ngọt 
thế hệ 
mót, nhặt (lúa) 
chính phủ 
tăng trưởng 
thực hiện 
sự cải thiện 
chấn thương 
sự bảo hiểm 
sắt
báo chí 
sự thiếu hụt 
giới hạn 
limit (v)
limited (a) 
living condition (n)
living standard (n) 
metal (n) 
organisation (n) 
overpopulated (a) 
petroleum (n)
policy (n) 
population (n) 
punishment (n) 
quarrel (n,v)
raise (v) 
rank (v) 
religion (n) 
resource (n) 
reward (n) 
salt water (n) 
silver (n) 
solution (n) 
step (v) 
the Third World (n) 
United Nations (n)['limit]
['limitid]
['liviη kən'di∫n]
['liviη 'stændəd]
['metl]
[,ɔ:gənai'zei∫n]
[,ouvə'pɔpjuleitid]
[pə'trouliəm]
['pɔləsi]
[,pɔpju'lei∫n]
['pʌni∫mənt]
['kwɔrəl]
[reiz]
[ræηk]
[ri'lidʒən]
[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]
[ri'wɔ:d]
['sɔ:lt,wɔ:tə]
['silvə]
[sə'lu:∫n]
[step]
['θə:d'wə:ld]
[ju:'naitid'nei∫nz]
hạn chế 
có giới hạn 
điều kện sống 
mức sống 
kim loại 
tổ chức 
quá đông dân 
dầu mỏ, dầu hỏa 
chính sách 
dân số 
phạt
(sự) cãi nhau 
nuôi 
xếp hạng 
tôn giáo 
tài nguyên 
thưởng
nước mặn 
bạc
giải pháp 
bước, giậm lên 
thế giới thứ ba 
Liên hiệp quốc 
UNIT 8: 	CELEBRATIONS
VOCABULARY
agrarian (a)
apricot blossom (n) 
cauliflower (n) 
comment (n) 
crop (n) 
depend (on) (v) 
do a clean up (exp) 
evil spirit (n) 
fatty pork (n) 
French fries (n) 
good spirit (n) 
kimono (n) 
kumquat tree (n) 
longevity (n) 
lucky money (n) 
lunar calendar (n) 
mask (n) 
[ə'greəriən]
['eiprikɔt 'blɔsəm]
['kɔliflauə]
['kɔment]
[krɔp]
[di'pend]
[kli:n]
['i:vl 'spirit]
['fæti pɔ:k]
[frent∫ fraiz]
[gud 'spirit]
[ki'mounou]
['kʌmkwɔt]
[lɔn'dʒeviti]
['lʌki 'mʌni]
['lu:nə 'kælində]
[mɑ:sk]
(thuộc) nghề nông 
hoa mai 
súp lơ, bông cải 
lời nhận xét 
mùa vụ 
tùy vào 
dọn dẹp sạch sẽ 
quỷ ma 
mỡ (heo) 
khoai tây chiên 
thần thánh 
áo kimônô (Nhật) 
cây quất vàng 
trường thọ 
tiền lì xì 
âm lịch 
mặt nạ 
Mid-Autumn Festival (n) 
National Independence Day (n) 
overthrow (v) 
pagoda (n) 
parade (v) 
peach blossom (n) 
pine tree (n) 
positive (a) 
pray (for) (v) 
preparation (n) 
roast turkey (n) 
shrine (n) 
similarity (n) 
solar calendar (n) 
spread (v) 
sticky rice (n) 
Thanksgiving (n) 
Valentine’s Day (n) 
ward off (v) 
wish (n)[mid 'ɔ:təm 'festivəl]
['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]
[,ouvə'θrou]
[pə'goudə]
[pə'reid]
[pi:t∫'blɔsəm]
['paintri:]
['pɔzətiv]
[prei]
[,prepə'rei∫n]
[roust 'tə:ki]
[∫rain]
[,simə'lærəti]
['soulə 'kælində]
[spred]
['stiki rais]
['θæηks,giviη]
['væləntain dei]
[wɔ:d]
[wi∫]
tết trung thu 
ngày Quốc khánh 
lật đổ 
ngôi chùa 
diễu hành 
hao đào 
cây thông 
tích cực 
cầu nguyện 
sự chuẩn bị 
gà lôi quay 
đền thờ 
nét tương đồng 
dương lịch 
kéo dài 
nếp 
lễ tạ ơn 
lễ tình nhân 
né tránh 
lời chúc 
UNIT 9:	THE POST OFFICE
VOCABULARY
A. READING
advanced (a) 
courteous (a) 
equip (v) 
express (a) 
Express Mail Service (EMS) 
facsimile (n) 
graphic (n) 
Messenger Call Service (n) 
notify (v) 
parcel (n) 
press (n)
receive (v) 
recipient (n) 
secure (a) 
service (n) 
[əd'vɑ:nst]
['kə:tjəs]
[i'kwip]
[iks'pres]
[iks'pres meil 'sə:vis]
[fæk'simili]
[græfik]
['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]
['noutifai]
['pɑ:s(ə)l]
[pres]
[ri'si:v]
[ri'sipiənt]
[si'kjuə]
['sə:vis]
tiên tiến 
lịch sự 
trang bị 
nhanh
dịch vụ chuyển phát nhanh 
bản sao, máy fax 
hình đồ họa 
dịch vụ 
điện thoại 
thông báo 
bưu kiện 
báo chí 
nhận
người nhận 
an toàn, bảo đảm 
dịch vụ spacious (a) 
speedy (a) 
staff (n) 
subscribe (v) 
surface mail (n) 
technology (n) 
thoughtful (a) 
transfer (n;v) 
transmit (v)
well-trained (a)['spei∫əs]
['spi:di]
[stɑ:f]
[səb'skraib]
['sə:fis'meil]
[tek'nɔlədʒi]
['θɔ:tfl]
['trænsfə:]
[trænz'mit]
[wel 'treind]
rộng rãi 
nhanh chóng 
đội ngũ 
đăng ký, đặt mua 
thư gửi đường bộ 
hoặc đường biển 
công nghệ 
sâu sắc 
chuyển
gửi, phát, truyền 
lành nghề 
B. SPEAKING
clerk (n) 
customer (n) 
document (n) 
fee (n) 
Flower Telegram Service (n) 
greetings card (n) 
install (v) 
registration (n) 
telephone line (n) [klɑ:k]
['kʌstəmə]
['dɔkjumənt]
[fi:]
['flauə 'teligræm 'sə:vis]
['gri:tiηkɑ:d]
[in'stɔ:l]
[,redʒi'strei∫n]
['telifoun lain]
thư ký 
khách hàng 
tài liệu 
chi phí 
dịch vụ điện 
hoa 
thiệp chúc mừng 
lắp đặt 
sự đăng ký 
đường dây điện thoại 
C. LISTENING
advantage (n) 
capacity (n) 
cellphone (n) 
commune (n) 
demand (n) 
digit (n) 
disadvantage (n) 
expansion (n)
fixed (a) 
on the phone (exp) 
reduction (n) 
rural network (n) 
subscriber (n) 
upgrade (v) [əd'vɑ:ntidʒ]
[kə'pæsiti]
[sel foun]
['kɔmju:n]
[di'mɑ:nd]
['didʒit]
[,disəd'vɑ:ntidʒ]
[iks'pæn∫n]
[fikst]
[foun]
[ri'dʌk∫n]
['ruərəl 'netwə:k]
[səb'skraib]
[ʌp'greid]
thuận lợi 
công suất 
điện thoại di động 
xã
nhu cầu 
chữ số 
bất lợi 
sự mở rộng 
cố định 
đang nói chuyện 
điện thoại 
sự giảm bớt 
mạng lưới nông thôn 
thuê bao 
nâng cấp 
D. WRITING
arrogant (a) 
attitude (n) 
describe (v) 
director (n) 
dissatisfaction (n) 
picpocket (n) 
price (n) 
punctuality (n) 
quality (n) 
reasonable (a) 
resident (n) 
satisfaction (n) 
security (n) ['ærəgənt]
['ætitju:d]
[dis'kraib]
[di'rektə]
[di,sætis'fæk∫n]
['pikpɔkit]
[prais]
[,pʌηkt∫u'æləti]
['kwɔliti]
['ri:znəbl]
['rezidənt]
[,sætis'fæk∫n]
[si'kjuərəti]
kiêu ngạo 
thái độ 
mô tả 
giám đốc 
sự không hài lòng 
kẻ móc túi 
giá cả 
tính đúng giờ 
chất lượng 
hợp lý 
người dân 
sự hài lòng 
an ninh 
E. LANGUAGE FOCUS
abroad (adv) 
arrest (v) 
brave (a) 
break into (v) 
burglar (n) 
coward (n) 
design (v) 
destroy (v) 
first language (n) 
French (n) 
German (n) 
injured (a) 
north-west (n) 
pacifist (n) 
rebuild (v) 
release (v) 
rent (n) 
shoplifter (n)
steal (v) 
tenant (n) 
waitress (n) 
war (n) [ə'brɔ:d]
[ə'rest]
[breiv]
[breik]
['bə:glə]
['kauəd]
[di'zain]
[di'strɔi]
[fə:st 'læηgwidʒ]
[frent∫]
['dʒə:mən]
['indʒəd]
['nɔ:θ'west]
['pæsifist]
['ri:bild]
[ri'li:s]
[rent]
['∫ɔp'liftə]
[sti:l]
['tenənt]
['weitris]
[wɔ:]
ở nước ngoài 
bắt giữ 
can đảm 
lẻn vào 
tên trộm 
kẻ hèn nhát 
thiết kế 
phá hủy 
tiếng mẹ đẻ 
tiếng Pháp 
tiếng Đức 
bị thương 
hướng tây bắc 
người theo chủ nghĩa hòa bình 
tái xây dựng 
thả ra 
tiền thuê 
kẻ cắp giả làm khách 
mua hàng 
ăn cắp 
người thuê/mướn 
bồi bàn nữ 
chiến tranh 
UNIT 10:	NATURE IN DANGER
 VOCABULARY 
READING
action (n) 
affect (v) 
Africa (n) 
agriculture (n) 
cheetah (n) 
co-exist (v) 
consequence (n) 
destruction (n) 
dinosaur (n) 
disappear (v) 
effort (n) 
endangered (a) 
estimate (v) 
exist (v) 
extinct (a) 
habit (n) 
human being (n) 
human race (n) 
in danger (exp) 
industry (n) 
interference (n) 
law (n) 
make sure (v) 
nature (n) 
offspring (n) 
panda (n) 
planet (n) 
pollutant (n) 
prohibit (v) 
rare (a) 
respect (n) 
responsible (a) 
result in (v) 
save (v) 
scatter (v) 
serious (a) 
species (n) 
supply (v;n) 
whale (n) 
wind (n) ['æk∫n]
[ə'fekt]
['æfrikə]
['ægrikʌlt∫ə]
['t∫i:tə]
[kou ig'zist]
['kɔnsikwəns]
[dis'trʌk∫n]
['dainəsɔ:]
[,disə'piə]
['efət]
[in'deindʒə(r)d]
['estimit - 'estimeit]
[ig'zist]
[iks'tiηkt]
['hæbit]
['hju:mən 'bi:iη]
['hju:mən'reis]
['deindʒə]
['indəstri]
[,intə'fiərəns]
[lɔ:]
[meik ∫uə]
['neit∫ə]
['ɔ:fspriη]
['pændə]
['plænit]
[pə'lu:tənt]
[prə'hibit]
[reə]
[ri'spekt]
[ri'spɔnsəbl]
[ri'zʌlt]
[seiv]
['skætə]
['siəriəs]
['spi:∫i:z]
[sə'plai]
[weil]
[wind]
hành động 
ảnh hưởng 
châu Phi 
nông nghiệp 
loài báo gêpa 
sống chung, cùng tồn tại 
hậu quả 
sự phá hủy 
khủng long 
biến mất 
nỗ lực 
bị nguy hiểm 
ước tính 
tồn tại 
tuyệt chủng 
thói quen 
con người 
nhân loại 
có nguy cơ 
công nghiệp 
sự can thiệp 
luật
đảm bảo 
thiên nhiên 
con cháu, dòng dõi 
gấu trúc 
hành tinh 
chất gây ô nhiễm 
cấm 
hiếm
khía cạnh 
có trách nhiệm 
gây ra 
cứu 
phân tán 
nghiêm trọng 
giống, loài 
cung cấp 
cá voi 
gió
SPEAKING
burn (v) 
capture (v) 
cultivation (n) 
cut down (v) 
discharge (v) 
discourage (v) 
encourage (v) 
fertilizer (n) 
fur (n) 
hunt (v) 
pesticide (n) 
pet (n) 
skin (n) 
threaten (v) 
wood (n) [bə:n]
['kæpt∫ə]
[,kʌlti'vei∫n]
[kʌt daun]
[dis't∫ɑ:dʒ]
[dis'kʌridʒ]
[in'kʌridʒ]
['fə:tilaizə]
[fə:]
[hʌnt]
['pestisaid]
[pet]
[skin]
['θretn]
[wud]
đốt
bắt
trồng trọt 
đốn
thải ra, đổ ra 
không khuyến khích 
khuyến khích 
phân bón 
lông thú 
săn
thuốc trừ sâu 
vật nuôi trong nhà 
da 
đe dọa 
gỗ 
LISTENING
completely (a) 
devastating (a) 
maintenance (n) 
preserve (v) 
protect (v)
scenic feature (n) 
vehicle (n) [kəm'pli:tli]
['devəsteitiη]
['meintinəns]
[pri'zə:v]
[prə'tekt]
['si:nik 'fi:t∫ə]
['viəkl; 'vi:hikl]
hoàn toàn 
tàn phá 
sự giữ gìn, duy trì 
bảo tồn 
bảo vệ 
đặc điểm cảnh vật 
xe cộ 
WRITING
abundant (a) 
area (n) 
bone (n) 
coastal waters (n)
east (n) 
historic (a) 
island (n) 
landscape (n
location (n) 
stone tool (n) 
tropical (a) [ə'bʌndənt]
['eəriə]
[boun]
['koustəl 'wɔ:təz]
[i:st]
[his'tɔrik]
['ailənd]
['lændskeip]
[lou'kei∫n]
[stoun tu:l]
['trɔpikl]
dồi dào, phong phú 
diện tích 
xương
vùng biển duyên hải 
phía đông 
thuộc lịch sử 
hòn đảo 
phong cảnh 
địa điểm 
đồ đá 
nhiệt đới 
LANGUAGE FOCUS
accident (n) 
blame (v) 
concern (v) 
familiar (a) 
fantastic (a) 
give up (v) 
grateful (a) 
half (n) 
midway (adv)
miss (v)
owe (v) 
point (n) 
present (n) 
share (v) ['æksidənt]
[bleim]
[kən'sə:n]
[fə'miljə]
[fæn'tæstik]
[giv ʌp]
['greitful]
[hɑ:f]
['mid'wei]
[mis]
[ou]
[pɔint]
['preznt]
[∫eə]
tai nạn 
đổ lỗi 
quan tâm, bận tâm 
que
hay, hấp dẫn 
đầu hàng 
biết ơn 
hiệp
ở nửa đường 
nhớ 
mắc nợ 
thời điểm 
món quà 
chia sẻ 
UNIT 11:	SOURCES OF ENERGY
VOCABULARY 
READING
alternative (a)
at the same time (exp) 
available (a)
balloon (n) 
coal (n) 
cost (v) 
dam (n) 
electricity (n) 
energy (n
exhausted (a) 
fossil fuel (n) 
geothermal heat (n) 
infinite (a) 
make use of (exp) 
nuclear energy (a) 
oil (n) 
plentiful (a) 
pollution (n) 
power demand (n) 
release (v) 
reserve (n) 
roof (n) 
safe (a) 
sailboat (n) 
save (v) 
solar energy (n) 
solar panel (n) 
wave (n) 
windmill (n)
thay thế 
cùng lúc đó 
sẵn có 
bong bóng 
than đá 
tốn (tiền)
đập (ngăn nước) 
điện
năng lượng 
cạn kiệt 
nhiên liệu hóa thạch 
địa nhiệt 
vô hạn 
tận dụng 
năng lượng hạt nhân 
dầu 
nhiều
sự ô nhiễm 
nhu cầu sử dụng điện 
phóng ra 
trữ lượng 
mái nhà 
an toàn 
thuyền buồm 
tiết kiệm 
năng ượng mặt trời 
tấm thu năng lượng mặt trời 
sóng (nước) 
cối xay gió
 
SPEAKING
abundant (a) 
convenient (a) 
enormous (a) 
harmful (a) 
hydroelectricity (n) 
nuclear reactor (n) 
radiation (n) 
renewable (a) 
run out (v) [ə'bʌndənt]
[kən'vi:njənt]
[i'nɔ:məs]
[hɑ:mful]
[,haidrouilek'trisiti]
['nju:kliə [ri:'æktə]
[,reidi'ei∫n]
[ri'nju:əbl]
[rʌn'aut]
dồi dào, phong phú 
tiện lợi 
to lớn, khổng lồ 
có hại 
thủy điện 
phản ứng hạt nhân 
phóng xạ 
có thể thay thế 
cạn kiệt 
LISTENING
ecologist (n) 
ecology (n) 
fertilize (v) 
grass (n) 
land (n) 
ocean (n) 
petroleum (n) 
replace (v) [i'kɔlədʒist]
[i'kɔlədʒi]
['fə:tilaiz]
[grɑ:s]
[lænd]
['əʊ∫n]
[pə'trouliəm]
[ri'pleis]
nhà sinh thái học 
sinh thái học 
bón phân 
cỏ
đất
đại dương 
dầu hỏa, dầu mỏ 
thay thế 
WRITING
as can be seen (exp) 
chart (n) 
consumption (n) 
follow (v) 
make up (v) 
show (v) 
total (a) [si:n]
[t∫ɑ:t]
[kən'sʌmp∫n]
['fɔlou]
['meikʌp]
[∫ou]
['toutl]
có thể thấy 
biểu đồ 
sự tiêu thụ 
theo sau 
chiếm (số lượng)
chỉ ra 
tổng số
LANGUAGE FOCUS 
apartment (n) 
cancer (n) 
catch (v) 
cause (n) 
conduct (v) 
experiment (n) 
extraordinary (a) 
fence (n) 
locate (v) 
overlook (v) 
park (n) 
photograph (n) 
present (v) 
progress (n)
publish (v) 
reach (v) 
research (v) 
surround (v) [ə'pɑ:tmənt]
['kænsə]
[kæt∫]
[kɔ:z]
['kɔndʌkt]
[iks'periment]
[iks'trɔ:dnri]
[fens]
[lou'keit]
[,ouvə'luk]
[pɑ:k]
['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf]
[pri'zent]
['prougres]
['pʌbli∫]
[ri:t∫]
[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]
[sə'raund]
căn hộ 
ung thư 
bắt được 
nguyên nhân 
tiến hành 
cuộc thí nghiệm 
lạ thường 
hàng rào 
nằm ở
nhìn ra 
công viên 
bức hình 
trình bày 
sự tiến triển 
xuất bản 
đạt tới 
nghiên cứu 
bao quanh 
UNIT 12: THE ASIAN GAMES
VOCABULARY 
READING
advance (v) 
appreciate (v) 
aquatic sports (n) 
athletics (n) 
basketball (n) 
billiards (n)
bodybuilding (n) 
cycling (n) 
decade (n) 
enthusiasm (n
facility (n) 
fencing (n) 
gold (n) 
hockey (n) 
host country (n) 
intercultural knowledge(n) 
medal (n) 
mountain biking (n) 
purpose (n) [əd'vɑ:ns]
[ə'pri:∫ieit]
[ə'kwætik spɔ:ts]
[æθ'letiks]
['bɑ:skitbɔ:l]
['biljədz]
['bɔdibildiη]
['saikliη]
['dekeid]
[in'θju:ziæzm]
[fə'siliti]
['fensiη]
[gould]
['hɔki]
[houst 'kʌntri]
[intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ]
['medl]
['mauntin baikiη]
['pə:pəs]
tiến bộ 
đánh giá cao 
thể thao dưới nước 
điền kinh 
bóng rổ 
bi da 
thể dục thể hình 
đua xe đạp 
thập kỷ (10 năm) 
sự hăng hái, nhiệt tình 
tiện nghi 
đấu kiếm 
vàng
khúc côn cầu 
nước chủ nhà 
kiến thức liên văn hóa 
huy chương 
đua xe đạp địa hình 
mục đích 
quality (n) 
rugby (n) 
shooting (n) 
skill (n) 
solidarity (n) 
squash (n) 
strength (n) 
take place (v) 
weightlifting (n) 
wrestling (n) ['kwɔliti]
['rʌgbi]
['∫u:tiη]
[skil]
[,sɔli'dærəti]
[skwɔ∫]
['streηθ]
[teik pleis]
['weit'liftiη]
['resliη]
chất lượng 
bóng bầu dục 
bắn súng 
kỹ năng 
tình đoàn kết 
bóng quần 
sức mạnh 
diễn ra 
cử tạ 
đấu vật 
SPEAKING
bronze (n) 
karatedo (n) 
silver (n) [brɔnz]
['silvə]đồng
võ karatê 
bạc
LISTENING
bar (n)
freestyle (n) 
gymnasium (n) 
gymnast (n) 
gymnastics (n) 
high jump (n) 
live (a) 
long jump (n) 
record (n) [bɑ:]
['fri:stail]
[dʒim'neizjəm]
['dʒimnæst]
[,dʒim'næstiks]
['haidʒʌmp]
[laiv]
['lɔη'dʒʌmp]
['rekɔ:d]
thanh, xà 
kiểu bơi tự do 
phòng thể dục dụng cụ 
vận động viên thể dục 
môn thể dục dụng cụ 
nhảy cao 
trực tiếp 
nhảy xa
kỷ lục 
D. WRITING
advertise (v) 
equip (v) 
hold (v) 
promote (v) 
recruit (v) 
stadium (n) 
upgrade (v) 
widen (v) ['ædvətaiz]
[i'kwip]
[hould]
[prə'mout]
[ri'kru:t]
['steidiəm]
[ʌp'greid]
['waidn]
quảng cáo 
trang bị 
tổ chức 
quảng bá 
uyển 
sân vận động 
nâng cấp 
mở rộng 
LANGUAGE FOCUS 
apply for (a job) (v) 
book (v) 
diamond (n) 
flight (n) 
modern (a) 
repair (v) 
ring (n) [ə'plai]
[buk]
['daiəmənd]
[flait]
['mɔdən]
[ri'peə]
[riη]
xin việc 
mua vé trước 
kim cương 
chuyến bay 
hiện đại 
sửa
chiếc nhẫn
UNIT 13:	HOBBIES
VOCABULARY 
READING
accompany (v) 
accomplished (a) 
admire (v) 
avid (a) 
collect (v) 
collection (n) 
collector (n) 
common (n) 
discard (v) 
envelope (n) 
fish tank (n) 
indulge in (v) 
modest (a)
occupied (a) 
practise (v) 
stamp (n) 
throw  away (v) 
tune (n) [ə'kʌmpəni]
[ə'kɔmpli∫t]
[əd'maiə]
['ævid]
[kə'lekt]
[kə'lek∫n]
[kə'lektə]
['kɔmən]
[di,skɑ:d]
['enviloup]
[fi∫ tæηk]
[in'dʌldʒ]
['mɔdist]
['ɒkjʊpaied]
['præktis]
[stæmp]
[θrou]
[tju:n]
đệm đàn, đệm nhạc 
có tài, cừ khôi 
ngưỡng mộ 
khao khát, thèm thuồng 
sưu tập 
bộ sưu tập 
người sưu tập 
chung 
vứt bỏ 
bao thư 
bể cá 
say mê 
khiêm tốn 
bận rộn 
thực hành 
con tem 
ném đi 
giai điệu 
SPEAKING
book stall (n) 
broaden (v) 
category (n) 
classify (v) 
climb (v) 
exchange (v) 
hero (n)
mountain (n) 
name tag (n) 
organize (v) 
overseas (adv) 
pen friend (n) 
politician (n) 
postman (n) [stɔ:l]
['brɔ:dn]
['kætigəri]
['klæsifai]
[klaim]
[iks't∫eindʒ]
['hiərou]
['mauntin]
[neim tæg]
['ɔ:gənaiz]
[,ouvə'si:z]
[,pen'frend]
[,pɔli'ti∫n]
['poustmæn]
quầy sách 
mở rộng (kiến thức) 
loại, hạng, nhóm 
phân loại 
leo, trèo 
trao đổi 
anh hùng 
núi 
nhãn ghi tên 
sắp xếp 
ở nước ngoài 
bạn qua thư từ 
chính trị gia 
người đưa thư 
LISTENING
bygone (a) 
continually (adv) 
cope with (v) 
fairy tale (n) 
gigantic (a) 
ignorantly (adv) 
otherwise (conj) 
profitably (adv) ['baigɔn]
[kən'tinjuəl

Tài liệu đính kèm:

  • docTừ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm.doc