acquaintance (n)
admire (v)
aim (n)
appearance (n)
attraction (n)
be based on (exp)
benefit (n)
calm (a)
caring (a)
change (n,v)
changeable (a)
chilli (n)
close (a)
concerned (with) (a)
condition (n)
constancy (n)
constant (a)
crooked (a)
] [hould] ['aisiη] ['dʒeli] ['dʒʌdʒ] [,lemə'neid] ['men∫n] [mes] ['mailstoun] ['ɔ:gənaiz] [ri'fre∫mənt] [sə:v] ['silvə] [slais] [slip] ['taidi] [ʌp'set]tình cờ thổi tắt ngân sách đèn cầy, nến tổ chức, làm lễ kỷ niệm vỗ tay trông chờ vào trang trí sự/đồ trang trí lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) (thuộc) tài chính chuyến bay tha thứ gặp rắc rối lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm) khách trực thăng tổ chức lớp kem phủ trên mặtbánh thạch thẩm phán nước chanh đề cập sự bừa bộn sự kiện quan trọng tổ chức món ăn nhẹ phục vụ lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm) miếng lỡ miệng dọn dẹp làm bối rối, lo lắng UNIT 4: VOLUNTEER WORK VOCABULARY (the) aged (n) assistance (n) be fined (v) behave (v) bend (v) care (n) charity (n) comfort (n) co-operate (v) co-ordinate (v) cross (v) deny (v) desert (v) diary (n) direct (v) disadvantaged (a) donate (v) donation (n) donor (n) fire extinguisher (n) fund-raising (a) gratitude (n) handicapped (a) instruction (n) intersections (n) lawn (n) martyr (n) mountain (n) mow (v) natural disaster (n) order (n) order (v) orphanage (n) overcome (v) park (v) participate in (v) raise money (v) receipt (n) remote (a) retire (v) ['eidʒid] [ə'sistəns] [faind] [bi'heiv] [bent∫] [keə] ['t∫æriti] ['kʌmfət] [kou'ɔpəreit] [kou'ɔ:dineit] [krɔs] [di'nai] [di'zə:t] ['daiəri] [di'rekt; dai'rekt] [,disəd'vɑ:ntidʒ] [dou'neit] [dou'nei∫n] ['dounə] ['faiə iks'tiηgwi∫ə] [fʌnd 'reiziη] ['grætitju:d] ['hændikæpt] [in'strʌk∫n] [,intə'sek∫n] [lɔ:n] ['mɑ:tə] ['mauntin] [mou] ['næt∫rəl di'zɑ:stə] ['ɔ:də] ['ɔ:fənidʒ] [,ouvə'kʌm] [pɑ:k] [pɑ:'tisipeit] [reiz 'mʌni] [ri'si:t] [ri'mout] [ri'taiə] người già sự giúp đỡ bị phạt cư xử uốn cong, cúi xuống sự chăm sóc tổ chức từ thiện sự an ủi hợp tác phối hợp băng qua từ chối bỏ đi nhật ký điều khiển bất hạnh tặng khoản tặng/đóng góp người cho/tặng bình chữa cháy gây quỹ lòng biết ơn tật nguyền chỉ dẫn, hướng dẫn giao lộ bãi cỏ liệt sỹ núi cắt thiên tai mệnh lệnh ra lệnh trại mồ côi vượt qua đậu xe tham gia quyên góp tiền người nhận xa xôi, hẻo lánh về hưu rope (n) snatch up (v) suffer (v) support (v) take part in (v) tie to (v) toe (n) touch (v) voluntarily (adv) voluntary (a) volunteer (n) volunteer (v) war invalid (n) [roup] ['snæt∫] ['sʌfə] [sə'pɔ:t] [teik pɑ:t in] [tai] [tou] [tʌt∫] [vɔlənt(ə)rili] ['vɔləntri] [,vɔlən'tiə] [wɔ: in'vælideit]dây thừng nắm lấy chị đựng, đau khổ ủng hộ, hỗ trợ tham gia buộc, cột vào ngón chân chạm 1 cách tình nguyện tình nguyện tình nguyện viên tình nguyện, xung phong thương binh UNIT 6: COMPETITIONS VOCABULARY accuse of (v) admit (v) announce (v) annual (a) apologize for (v) athletic (a) champion (n) clock (v) compete (v) competition (n) congratulate on (v) congratulations! contest (n) creative (a) detective (n) entry procedure (n) feel like (v) find out (v) general knowledge quiz(n) insist (on) (v) judge (n) native speaker (n) observe (v) participant (n) patter (v) pay (v) poem (n) poetry (n)[ə'kju:z] [əd'mit] [ə'nauns] ['ænjuəl] [ə'pɔlədʒaiz] [æθ'letik] ['t∫æmpjən] [klɔk] [kəm'pi:t] [,kɔmpi'ti∫n] [kən'grætjuleit] [kən,grætju'lei∫n] [kən'test] [kri:'eitiv] [di'tektiv] ['entri prə'si:dʒə] [fi:l laik] [faind] ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz] [in'sist] ['dʒʌdʒ] ['neitiv 'spi:kə] [ə'bzə:v] [pɑ:'tisipənt] ['pætə] [pei] ['pouim] ['pouitri] buộc tội thừa nhận, thú nhận công bố hàng năm xin lỗi (thuộc) điền kinh nhà vô địch đạt, ghi được (thời gian) thi đấu cuộc thi đấu chúc mừng xin chúc mừng cuộc thi đấu sáng tạo thám tử thủ tục đăng ký muốn tìm ra cuộc thi kiến thức phổ thông khăng khăng đòi giám khảo người bản xứ quan sát người tham gia rơi lộp độp trả tiền bài thơ,thơ ca prevent from (v) race (n) recite (v) representative (n) score (v) smoothly (adv) spirit (n) sponsor (v) stimulate (v) thank for (v) twinkle (n) warn against (v) windowpane (n) [pri'vent] [reis] [ri'sait] [,repri'zentətiv] [skɔ:] ['smu:đli] ['spirit] ['spɔnsə] ['stimjuleit] [θæηk ] ['twiηkl] [wɔ:n] ['windou'pein] ngăn ngừa, cản cuộc đua ngâm, đọc (thơ) đại diện tính điểm suông sẻ tinh thần, khí thế tài trợ khuyến khích cảm ơn cái nháy mắt cảnh báo ô cửa kính UNIT 7: WORLD POPULATION VOCABULARY A.D. (Anno Domini)(n) awareness (n) B.C. (Before Christ)(n) billionaire (n) birth-control method (n) carry out (v) claim (n,v) cranky (a) creature (n) death rate (n) developing country (n) exercise (v) expert (n) explosion (n) family planning (n) fresh water (n) generation (n) glean (v) government (n) growth (n) implement (v) improvement (n) injury (n) insurance (n) iron (n) journalism (n) lack (n) limit (n) ['ænou'dɔminai] [ə'weənis] [bi'fɔ: kraist] [,biljə'neə] ['bə:θkən'troul 'meθəd] ['kæri'aut] [kleim] ['kræηki] ['kri:t∫ə] ['deθreit] [di'veləpiη 'kʌntri] ['eksəsaiz] ['ekspə:t] [iks'plouʒn] ['fæmili'plæniη] [fre∫ 'wɔ:tə] [,dʒenə'rei∫n] [gli:n] ['gʌvnmənt] [grouθ] ['implimənt] [im'pru:vmənt] ['indʒəri] [in'∫uərəns] ['aiən] ['dʒə:nəlizm] [læk] ['limit] sau công nguyên ý thức trước công nguyên nhà tỉ phú ph. pháp hạn chế sinhđẻ tiến hành (sự) đòi hỏi hay gắt gỏng, quạu sinh vật tỉ lệ tử vong nước đang phát triển sử dụng chuyên gia sự bùng nổ kế hoạch hóa gia đình nước ngọt thế hệ mót, nhặt (lúa) chính phủ tăng trưởng thực hiện sự cải thiện chấn thương sự bảo hiểm sắt báo chí sự thiếu hụt giới hạn limit (v) limited (a) living condition (n) living standard (n) metal (n) organisation (n) overpopulated (a) petroleum (n) policy (n) population (n) punishment (n) quarrel (n,v) raise (v) rank (v) religion (n) resource (n) reward (n) salt water (n) silver (n) solution (n) step (v) the Third World (n) United Nations (n)['limit] ['limitid] ['liviη kən'di∫n] ['liviη 'stændəd] ['metl] [,ɔ:gənai'zei∫n] [,ouvə'pɔpjuleitid] [pə'trouliəm] ['pɔləsi] [,pɔpju'lei∫n] ['pʌni∫mənt] ['kwɔrəl] [reiz] [ræηk] [ri'lidʒən] [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] [ri'wɔ:d] ['sɔ:lt,wɔ:tə] ['silvə] [sə'lu:∫n] [step] ['θə:d'wə:ld] [ju:'naitid'nei∫nz] hạn chế có giới hạn điều kện sống mức sống kim loại tổ chức quá đông dân dầu mỏ, dầu hỏa chính sách dân số phạt (sự) cãi nhau nuôi xếp hạng tôn giáo tài nguyên thưởng nước mặn bạc giải pháp bước, giậm lên thế giới thứ ba Liên hiệp quốc UNIT 8: CELEBRATIONS VOCABULARY agrarian (a) apricot blossom (n) cauliflower (n) comment (n) crop (n) depend (on) (v) do a clean up (exp) evil spirit (n) fatty pork (n) French fries (n) good spirit (n) kimono (n) kumquat tree (n) longevity (n) lucky money (n) lunar calendar (n) mask (n) [ə'greəriən] ['eiprikɔt 'blɔsəm] ['kɔliflauə] ['kɔment] [krɔp] [di'pend] [kli:n] ['i:vl 'spirit] ['fæti pɔ:k] [frent∫ fraiz] [gud 'spirit] [ki'mounou] ['kʌmkwɔt] [lɔn'dʒeviti] ['lʌki 'mʌni] ['lu:nə 'kælində] [mɑ:sk] (thuộc) nghề nông hoa mai súp lơ, bông cải lời nhận xét mùa vụ tùy vào dọn dẹp sạch sẽ quỷ ma mỡ (heo) khoai tây chiên thần thánh áo kimônô (Nhật) cây quất vàng trường thọ tiền lì xì âm lịch mặt nạ Mid-Autumn Festival (n) National Independence Day (n) overthrow (v) pagoda (n) parade (v) peach blossom (n) pine tree (n) positive (a) pray (for) (v) preparation (n) roast turkey (n) shrine (n) similarity (n) solar calendar (n) spread (v) sticky rice (n) Thanksgiving (n) Valentine’s Day (n) ward off (v) wish (n)[mid 'ɔ:təm 'festivəl] ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei] [,ouvə'θrou] [pə'goudə] [pə'reid] [pi:t∫'blɔsəm] ['paintri:] ['pɔzətiv] [prei] [,prepə'rei∫n] [roust 'tə:ki] [∫rain] [,simə'lærəti] ['soulə 'kælində] [spred] ['stiki rais] ['θæηks,giviη] ['væləntain dei] [wɔ:d] [wi∫] tết trung thu ngày Quốc khánh lật đổ ngôi chùa diễu hành hao đào cây thông tích cực cầu nguyện sự chuẩn bị gà lôi quay đền thờ nét tương đồng dương lịch kéo dài nếp lễ tạ ơn lễ tình nhân né tránh lời chúc UNIT 9: THE POST OFFICE VOCABULARY A. READING advanced (a) courteous (a) equip (v) express (a) Express Mail Service (EMS) facsimile (n) graphic (n) Messenger Call Service (n) notify (v) parcel (n) press (n) receive (v) recipient (n) secure (a) service (n) [əd'vɑ:nst] ['kə:tjəs] [i'kwip] [iks'pres] [iks'pres meil 'sə:vis] [fæk'simili] [græfik] ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis] ['noutifai] ['pɑ:s(ə)l] [pres] [ri'si:v] [ri'sipiənt] [si'kjuə] ['sə:vis] tiên tiến lịch sự trang bị nhanh dịch vụ chuyển phát nhanh bản sao, máy fax hình đồ họa dịch vụ điện thoại thông báo bưu kiện báo chí nhận người nhận an toàn, bảo đảm dịch vụ spacious (a) speedy (a) staff (n) subscribe (v) surface mail (n) technology (n) thoughtful (a) transfer (n;v) transmit (v) well-trained (a)['spei∫əs] ['spi:di] [stɑ:f] [səb'skraib] ['sə:fis'meil] [tek'nɔlədʒi] ['θɔ:tfl] ['trænsfə:] [trænz'mit] [wel 'treind] rộng rãi nhanh chóng đội ngũ đăng ký, đặt mua thư gửi đường bộ hoặc đường biển công nghệ sâu sắc chuyển gửi, phát, truyền lành nghề B. SPEAKING clerk (n) customer (n) document (n) fee (n) Flower Telegram Service (n) greetings card (n) install (v) registration (n) telephone line (n) [klɑ:k] ['kʌstəmə] ['dɔkjumənt] [fi:] ['flauə 'teligræm 'sə:vis] ['gri:tiηkɑ:d] [in'stɔ:l] [,redʒi'strei∫n] ['telifoun lain] thư ký khách hàng tài liệu chi phí dịch vụ điện hoa thiệp chúc mừng lắp đặt sự đăng ký đường dây điện thoại C. LISTENING advantage (n) capacity (n) cellphone (n) commune (n) demand (n) digit (n) disadvantage (n) expansion (n) fixed (a) on the phone (exp) reduction (n) rural network (n) subscriber (n) upgrade (v) [əd'vɑ:ntidʒ] [kə'pæsiti] [sel foun] ['kɔmju:n] [di'mɑ:nd] ['didʒit] [,disəd'vɑ:ntidʒ] [iks'pæn∫n] [fikst] [foun] [ri'dʌk∫n] ['ruərəl 'netwə:k] [səb'skraib] [ʌp'greid] thuận lợi công suất điện thoại di động xã nhu cầu chữ số bất lợi sự mở rộng cố định đang nói chuyện điện thoại sự giảm bớt mạng lưới nông thôn thuê bao nâng cấp D. WRITING arrogant (a) attitude (n) describe (v) director (n) dissatisfaction (n) picpocket (n) price (n) punctuality (n) quality (n) reasonable (a) resident (n) satisfaction (n) security (n) ['ærəgənt] ['ætitju:d] [dis'kraib] [di'rektə] [di,sætis'fæk∫n] ['pikpɔkit] [prais] [,pʌηkt∫u'æləti] ['kwɔliti] ['ri:znəbl] ['rezidənt] [,sætis'fæk∫n] [si'kjuərəti] kiêu ngạo thái độ mô tả giám đốc sự không hài lòng kẻ móc túi giá cả tính đúng giờ chất lượng hợp lý người dân sự hài lòng an ninh E. LANGUAGE FOCUS abroad (adv) arrest (v) brave (a) break into (v) burglar (n) coward (n) design (v) destroy (v) first language (n) French (n) German (n) injured (a) north-west (n) pacifist (n) rebuild (v) release (v) rent (n) shoplifter (n) steal (v) tenant (n) waitress (n) war (n) [ə'brɔ:d] [ə'rest] [breiv] [breik] ['bə:glə] ['kauəd] [di'zain] [di'strɔi] [fə:st 'læηgwidʒ] [frent∫] ['dʒə:mən] ['indʒəd] ['nɔ:θ'west] ['pæsifist] ['ri:bild] [ri'li:s] [rent] ['∫ɔp'liftə] [sti:l] ['tenənt] ['weitris] [wɔ:] ở nước ngoài bắt giữ can đảm lẻn vào tên trộm kẻ hèn nhát thiết kế phá hủy tiếng mẹ đẻ tiếng Pháp tiếng Đức bị thương hướng tây bắc người theo chủ nghĩa hòa bình tái xây dựng thả ra tiền thuê kẻ cắp giả làm khách mua hàng ăn cắp người thuê/mướn bồi bàn nữ chiến tranh UNIT 10: NATURE IN DANGER VOCABULARY READING action (n) affect (v) Africa (n) agriculture (n) cheetah (n) co-exist (v) consequence (n) destruction (n) dinosaur (n) disappear (v) effort (n) endangered (a) estimate (v) exist (v) extinct (a) habit (n) human being (n) human race (n) in danger (exp) industry (n) interference (n) law (n) make sure (v) nature (n) offspring (n) panda (n) planet (n) pollutant (n) prohibit (v) rare (a) respect (n) responsible (a) result in (v) save (v) scatter (v) serious (a) species (n) supply (v;n) whale (n) wind (n) ['æk∫n] [ə'fekt] ['æfrikə] ['ægrikʌlt∫ə] ['t∫i:tə] [kou ig'zist] ['kɔnsikwəns] [dis'trʌk∫n] ['dainəsɔ:] [,disə'piə] ['efət] [in'deindʒə(r)d] ['estimit - 'estimeit] [ig'zist] [iks'tiηkt] ['hæbit] ['hju:mən 'bi:iη] ['hju:mən'reis] ['deindʒə] ['indəstri] [,intə'fiərəns] [lɔ:] [meik ∫uə] ['neit∫ə] ['ɔ:fspriη] ['pændə] ['plænit] [pə'lu:tənt] [prə'hibit] [reə] [ri'spekt] [ri'spɔnsəbl] [ri'zʌlt] [seiv] ['skætə] ['siəriəs] ['spi:∫i:z] [sə'plai] [weil] [wind] hành động ảnh hưởng châu Phi nông nghiệp loài báo gêpa sống chung, cùng tồn tại hậu quả sự phá hủy khủng long biến mất nỗ lực bị nguy hiểm ước tính tồn tại tuyệt chủng thói quen con người nhân loại có nguy cơ công nghiệp sự can thiệp luật đảm bảo thiên nhiên con cháu, dòng dõi gấu trúc hành tinh chất gây ô nhiễm cấm hiếm khía cạnh có trách nhiệm gây ra cứu phân tán nghiêm trọng giống, loài cung cấp cá voi gió SPEAKING burn (v) capture (v) cultivation (n) cut down (v) discharge (v) discourage (v) encourage (v) fertilizer (n) fur (n) hunt (v) pesticide (n) pet (n) skin (n) threaten (v) wood (n) [bə:n] ['kæpt∫ə] [,kʌlti'vei∫n] [kʌt daun] [dis't∫ɑ:dʒ] [dis'kʌridʒ] [in'kʌridʒ] ['fə:tilaizə] [fə:] [hʌnt] ['pestisaid] [pet] [skin] ['θretn] [wud] đốt bắt trồng trọt đốn thải ra, đổ ra không khuyến khích khuyến khích phân bón lông thú săn thuốc trừ sâu vật nuôi trong nhà da đe dọa gỗ LISTENING completely (a) devastating (a) maintenance (n) preserve (v) protect (v) scenic feature (n) vehicle (n) [kəm'pli:tli] ['devəsteitiη] ['meintinəns] [pri'zə:v] [prə'tekt] ['si:nik 'fi:t∫ə] ['viəkl; 'vi:hikl] hoàn toàn tàn phá sự giữ gìn, duy trì bảo tồn bảo vệ đặc điểm cảnh vật xe cộ WRITING abundant (a) area (n) bone (n) coastal waters (n) east (n) historic (a) island (n) landscape (n location (n) stone tool (n) tropical (a) [ə'bʌndənt] ['eəriə] [boun] ['koustəl 'wɔ:təz] [i:st] [his'tɔrik] ['ailənd] ['lændskeip] [lou'kei∫n] [stoun tu:l] ['trɔpikl] dồi dào, phong phú diện tích xương vùng biển duyên hải phía đông thuộc lịch sử hòn đảo phong cảnh địa điểm đồ đá nhiệt đới LANGUAGE FOCUS accident (n) blame (v) concern (v) familiar (a) fantastic (a) give up (v) grateful (a) half (n) midway (adv) miss (v) owe (v) point (n) present (n) share (v) ['æksidənt] [bleim] [kən'sə:n] [fə'miljə] [fæn'tæstik] [giv ʌp] ['greitful] [hɑ:f] ['mid'wei] [mis] [ou] [pɔint] ['preznt] [∫eə] tai nạn đổ lỗi quan tâm, bận tâm que hay, hấp dẫn đầu hàng biết ơn hiệp ở nửa đường nhớ mắc nợ thời điểm món quà chia sẻ UNIT 11: SOURCES OF ENERGY VOCABULARY READING alternative (a) at the same time (exp) available (a) balloon (n) coal (n) cost (v) dam (n) electricity (n) energy (n exhausted (a) fossil fuel (n) geothermal heat (n) infinite (a) make use of (exp) nuclear energy (a) oil (n) plentiful (a) pollution (n) power demand (n) release (v) reserve (n) roof (n) safe (a) sailboat (n) save (v) solar energy (n) solar panel (n) wave (n) windmill (n) thay thế cùng lúc đó sẵn có bong bóng than đá tốn (tiền) đập (ngăn nước) điện năng lượng cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch địa nhiệt vô hạn tận dụng năng lượng hạt nhân dầu nhiều sự ô nhiễm nhu cầu sử dụng điện phóng ra trữ lượng mái nhà an toàn thuyền buồm tiết kiệm năng ượng mặt trời tấm thu năng lượng mặt trời sóng (nước) cối xay gió SPEAKING abundant (a) convenient (a) enormous (a) harmful (a) hydroelectricity (n) nuclear reactor (n) radiation (n) renewable (a) run out (v) [ə'bʌndənt] [kən'vi:njənt] [i'nɔ:məs] [hɑ:mful] [,haidrouilek'trisiti] ['nju:kliə [ri:'æktə] [,reidi'ei∫n] [ri'nju:əbl] [rʌn'aut] dồi dào, phong phú tiện lợi to lớn, khổng lồ có hại thủy điện phản ứng hạt nhân phóng xạ có thể thay thế cạn kiệt LISTENING ecologist (n) ecology (n) fertilize (v) grass (n) land (n) ocean (n) petroleum (n) replace (v) [i'kɔlədʒist] [i'kɔlədʒi] ['fə:tilaiz] [grɑ:s] [lænd] ['əʊ∫n] [pə'trouliəm] [ri'pleis] nhà sinh thái học sinh thái học bón phân cỏ đất đại dương dầu hỏa, dầu mỏ thay thế WRITING as can be seen (exp) chart (n) consumption (n) follow (v) make up (v) show (v) total (a) [si:n] [t∫ɑ:t] [kən'sʌmp∫n] ['fɔlou] ['meikʌp] [∫ou] ['toutl] có thể thấy biểu đồ sự tiêu thụ theo sau chiếm (số lượng) chỉ ra tổng số LANGUAGE FOCUS apartment (n) cancer (n) catch (v) cause (n) conduct (v) experiment (n) extraordinary (a) fence (n) locate (v) overlook (v) park (n) photograph (n) present (v) progress (n) publish (v) reach (v) research (v) surround (v) [ə'pɑ:tmənt] ['kænsə] [kæt∫] [kɔ:z] ['kɔndʌkt] [iks'periment] [iks'trɔ:dnri] [fens] [lou'keit] [,ouvə'luk] [pɑ:k] ['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf] [pri'zent] ['prougres] ['pʌbli∫] [ri:t∫] [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] [sə'raund] căn hộ ung thư bắt được nguyên nhân tiến hành cuộc thí nghiệm lạ thường hàng rào nằm ở nhìn ra công viên bức hình trình bày sự tiến triển xuất bản đạt tới nghiên cứu bao quanh UNIT 12: THE ASIAN GAMES VOCABULARY READING advance (v) appreciate (v) aquatic sports (n) athletics (n) basketball (n) billiards (n) bodybuilding (n) cycling (n) decade (n) enthusiasm (n facility (n) fencing (n) gold (n) hockey (n) host country (n) intercultural knowledge(n) medal (n) mountain biking (n) purpose (n) [əd'vɑ:ns] [ə'pri:∫ieit] [ə'kwætik spɔ:ts] [æθ'letiks] ['bɑ:skitbɔ:l] ['biljədz] ['bɔdibildiη] ['saikliη] ['dekeid] [in'θju:ziæzm] [fə'siliti] ['fensiη] [gould] ['hɔki] [houst 'kʌntri] [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ] ['medl] ['mauntin baikiη] ['pə:pəs] tiến bộ đánh giá cao thể thao dưới nước điền kinh bóng rổ bi da thể dục thể hình đua xe đạp thập kỷ (10 năm) sự hăng hái, nhiệt tình tiện nghi đấu kiếm vàng khúc côn cầu nước chủ nhà kiến thức liên văn hóa huy chương đua xe đạp địa hình mục đích quality (n) rugby (n) shooting (n) skill (n) solidarity (n) squash (n) strength (n) take place (v) weightlifting (n) wrestling (n) ['kwɔliti] ['rʌgbi] ['∫u:tiη] [skil] [,sɔli'dærəti] [skwɔ∫] ['streηθ] [teik pleis] ['weit'liftiη] ['resliη] chất lượng bóng bầu dục bắn súng kỹ năng tình đoàn kết bóng quần sức mạnh diễn ra cử tạ đấu vật SPEAKING bronze (n) karatedo (n) silver (n) [brɔnz] ['silvə]đồng võ karatê bạc LISTENING bar (n) freestyle (n) gymnasium (n) gymnast (n) gymnastics (n) high jump (n) live (a) long jump (n) record (n) [bɑ:] ['fri:stail] [dʒim'neizjəm] ['dʒimnæst] [,dʒim'næstiks] ['haidʒʌmp] [laiv] ['lɔη'dʒʌmp] ['rekɔ:d] thanh, xà kiểu bơi tự do phòng thể dục dụng cụ vận động viên thể dục môn thể dục dụng cụ nhảy cao trực tiếp nhảy xa kỷ lục D. WRITING advertise (v) equip (v) hold (v) promote (v) recruit (v) stadium (n) upgrade (v) widen (v) ['ædvətaiz] [i'kwip] [hould] [prə'mout] [ri'kru:t] ['steidiəm] [ʌp'greid] ['waidn] quảng cáo trang bị tổ chức quảng bá uyển sân vận động nâng cấp mở rộng LANGUAGE FOCUS apply for (a job) (v) book (v) diamond (n) flight (n) modern (a) repair (v) ring (n) [ə'plai] [buk] ['daiəmənd] [flait] ['mɔdən] [ri'peə] [riη] xin việc mua vé trước kim cương chuyến bay hiện đại sửa chiếc nhẫn UNIT 13: HOBBIES VOCABULARY READING accompany (v) accomplished (a) admire (v) avid (a) collect (v) collection (n) collector (n) common (n) discard (v) envelope (n) fish tank (n) indulge in (v) modest (a) occupied (a) practise (v) stamp (n) throw away (v) tune (n) [ə'kʌmpəni] [ə'kɔmpli∫t] [əd'maiə] ['ævid] [kə'lekt] [kə'lek∫n] [kə'lektə] ['kɔmən] [di,skɑ:d] ['enviloup] [fi∫ tæηk] [in'dʌldʒ] ['mɔdist] ['ɒkjʊpaied] ['præktis] [stæmp] [θrou] [tju:n] đệm đàn, đệm nhạc có tài, cừ khôi ngưỡng mộ khao khát, thèm thuồng sưu tập bộ sưu tập người sưu tập chung vứt bỏ bao thư bể cá say mê khiêm tốn bận rộn thực hành con tem ném đi giai điệu SPEAKING book stall (n) broaden (v) category (n) classify (v) climb (v) exchange (v) hero (n) mountain (n) name tag (n) organize (v) overseas (adv) pen friend (n) politician (n) postman (n) [stɔ:l] ['brɔ:dn] ['kætigəri] ['klæsifai] [klaim] [iks't∫eindʒ] ['hiərou] ['mauntin] [neim tæg] ['ɔ:gənaiz] [,ouvə'si:z] [,pen'frend] [,pɔli'ti∫n] ['poustmæn] quầy sách mở rộng (kiến thức) loại, hạng, nhóm phân loại leo, trèo trao đổi anh hùng núi nhãn ghi tên sắp xếp ở nước ngoài bạn qua thư từ chính trị gia người đưa thư LISTENING bygone (a) continually (adv) cope with (v) fairy tale (n) gigantic (a) ignorantly (adv) otherwise (conj) profitably (adv) ['baigɔn] [kən'tinjuəl
Tài liệu đính kèm: