Từ vựng về đi lại trong tiếng Anh

by bicycle bằng xe đạp

by boat bằng thuyền

by bus bằng xe buýt

by car bằng ô tô con

by coach bằng xe khách

by ferry bằng phà

by motorcycle bằng xe máy

by plane bằng máy bay

by train bằng tàu hỏa

on foot đi bộ

 

doc 4 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 1084Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng về đi lại trong tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TỪ VỰNG VỀ ĐI LẠI
TRONG TIẾNG ANH
I.PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
by bicycle
bằng xe đạp
by boat
bằng thuyền
by bus
bằng xe buýt
by car
bằng ô tô con
by coach
bằng xe khách
by ferry
bằng phà
by motorcycle
bằng xe máy
by plane
bằng máy bay
by train
bằng tàu hỏa
on foot
đi bộ
II.SẮP XẾP ĐI DU LỊCH
ticket office
phòng bán vé
travel agent
đại lý du lịch
brochure
sách quảng cáo
price
giá
fare
giá vé
ticket
vé
booking
đặt vé
reservation
đặt vé
passenger
hành khách
destination
điểm đến
itinerary
lộ trình
journey
hành trình
travel insurance
bảo hiểm du lịch
holiday
kỳ nghỉ
sightseeing
ngắm cảnh
business trip
chuyến công tác
to book
đặt vé
to cancel a booking
hủy vé
III.LÊN ĐƯỜNG
to arrive
đến nơi
to leave
rời đi
to depart
khởi hành
to travel
du lịch
to visit
thăm
cancellation
hủy
customs
hải quan
delay
hoãn
information desk
bàn thông tin
luggage hoặc baggage
hành lý
map
bản đồ
passport control
kiểm tra hộ chiếu
suitcase
va li
cancelled
bị hủy
delayed
Bị hoãn
IV.Dưới đây là một số câu chung chung sử dụng khi nói về các loại phương tiện đi lại.
where's the ticket office?
phòng bán vé ở đâu?
where do I get the  to Southampton from?
mình có thể đón  đến Southampton ở đâu?
bus
xe buýt
train
tàu hỏa
ferry
phà
what time's the next  to Portsmouth?
chuyến  tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ?
bus
xe buýt
train
tàu hỏa
ferry
phà
this  has been cancelled
chuyến  này đã bị hủy rồi
bus
xe buýt
train
tàu hỏa
flight
bay
ferry
phà
this  has been delayed
chuyến  này đã bị hoãn rồi
bus
xe buýt
train
tàu hỏa
flight
máy bay
ferry
phà
have you ever been to ?
cậu đã bao giờ đến  chưa?
Italy
nước Ý
yes, I went there on holiday
rồi, mình đã đến đó nghỉ lễ
no, I've never been there
chưa, mình chưa bao giờ đến đó
I've never been, but I'd love to go someday
chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó
how long does the journey take?
chuyến đi này mất bao lâu?
what time do we arrive?
mấy giờ chúng ta đến nơi?
do you get travel sick?
cậu có bị say tàu xe không?
have a good journey!
chúc thượng lộ bình an!
enjoy your trip!
chúc đi vui vẻ!
V.TẠI HÃNG DU LỊCH
I'd like to travel to 
tôi muốn đi du lịch đến
Spain
nước Tây Ban Nha
I'd like to book a trip to 
tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến 
Berlin
thành phố Berlin
how much are the flights?
vé bay giá bao nhiêu?
do you have any brochures on ?
anh/chị có quyển sách giới thiệu về  không?
Switzerland
Thụy Sỹ
do I need a visa for ?
tôi có cần làm visa đến  không?
Turkey
nước Thổ Nhĩ Kỳ
Theo SpeakLanguages

Tài liệu đính kèm:

  • docTu_vung_ve_Di_Lai_trong_tieng_Anh.doc