1 enable (in) ability (un) able có khả năng
2 absence absent vắng mặt
3 absorb absorption
absorbent absorbent, absorbtive,
absorbed (in) thắm hút
miệt mài
say mê
4 accept acceptance acceptable chấp nhận
5 access accessible phương tiện
6 accomplish accomplishment thực hiện /
đạt được
7 accuracy accurate accurately chính xác
8 achieve achievement thành tựu
9 act action, actor (in) active (in) actively hành động
O VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 1 enable (in) ability (un) able có khả năng 2 absence absent vắng mặt 3 absorb absorption absorbent absorbent, absorbtive, absorbed (in) thắm hút miệt mài say mê 4 accept acceptance acceptable chấp nhận 5 access accessible phương tiện 6 accomplish accomplishment thực hiện / đạt được 7 accuracy accurate accurately chính xác 8 achieve achievement thành tựu 9 act action, actor (in) active (in) actively hành động 10 add addition additional cộng, thêm vào 11 advertise advertising advertisement quảng cáo 12 advise advice advisable: nên khuyên 13 (dis) agree (dis) agreement (dis) agreeable (dis) agreely đồng ý 14 agriculture agricultural nông nghiệp 15 amuse amusement amusing / amused làm buồn cười 16 anger angry angrily sự giận dữ 17 (dis) appear (dis)appearance apparent apparently xuất hiện 18 anxiety anxious sự lo lắng 19 apply application, applicant xin việc, ứng viên 20 argue argument (argumentative) cãi nhau 21 approve approval khẳng định 22 arrive arrival tới, đến 23 art, artist (artistic), artful (artistically) mỹ thuật 24 assist assistance, assistant giúp đỡ, trợ lý 25 astonish astonishment astonished, astonishing làm cho ngạc nhiên 26 attend attendance, attendant attendant tham dự NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 27 attention attentive attentively sự chú ý 28 attract attraction attractive attractively sự chú ý 29 (automate) automation automtic automtically tự động hóa 30 awareness aware sự nhận thức 31 base basic basically nền tảng 32 bear/born/born birth sinh ra 33 beautify beauty beautiful beautifully làm cho đẹp 34 behave behavior cư xử / đối xử 35 believe (un)belief (un)believer (un)believable (un)believable tin tưởng 36 bleed blood bloody chảy máu 37 bore boredom boring / bored làm buồn 38 break break, breakage (un) breakable vở / bể 39 breathe breath breathless breathlessly thở, hít 40 broaden broadness, broadth broad broadly mở rộng, nới rộng 41 calculate calculation, calculator calculating tính toán 42 calmness calm calmly bình tĩnh, êm đềm 43 capacity capable khả năng, năng lực 44 care (for) care (of) carefulness carelessness careful carelessly cẩn thận 45 cause:gây ra cause nguyên nhân 46 center, centre central trung tâm 47 certainty certain certainly sự chắc chắn 48 change change (un)changeable thay đổi 49 chemistry chemical chemist hóa học chất hóa học nhà hóa học 50 child childish-childlike childless trẻ con 51 choose choice chọn lựa 52 clean cleanliness clean cleanly lau chùi, sạch 53 clothe cloth, clothes, clothing mặc quần áo 54 cloud cloudy, cloudless mây NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 55 collect collection, collector collective collectively sưu tầm, hợp tác 56 colour coloured, colourful màu sắc 57 common common commonly phổ biến, chung chung 58 compare comparison comparative so sánh 59 compete competition, competitor thi đua, người thi đấu 60 combine combination kết hợp 61 comfort comfort (un) comfortable (un)comfortably làm thoải mái 62 common commonly thông thường 63 communicate communication communicative giao tiếp 64 complain complaint than phiền 65 complete completion (in) complete (in) completely hoàn tất 66 concentrate concentration tập trung 67 conclude conclusion conclusive conclusively kết luận 68 condition conditional điều kiện 69 confidence confident confidently sự tự tin 70 conserve conservation bảo tồn 71 continent continental đại lục 72 continue continuation continuous continuously tiếp tục 73 cook cook - cooker -cookery nấu ăn 74 count (un) countable countless đếm 75 culture cultural văn hóa 76 custom customary (customarily) thói quen 77 danger dangerous dangerously sự nguy hiểm 78 darken dark, darkness dark làm đen 79 day daily ngày 80 deafen the deaf, deafness deaf điếc làm điếc 81 decide decision (in) decisive (in) decisively quyết định 82 decorate decoration decorative trang hoàng 83 deepen depth deep deep, deeply làm sâu hơn 84 defend defense bảo vệ 85 (deficiency) (deficient) sự giảm thiểu 86 delicacy delicate delicately duyên dáng NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 87 deliver delivery, deliverer giao, phân phát 88 delight delight delightful delightfully Làm sung sướng 89 depend (on) (in) dependence (in) dependent (in) dependently phụ thuộc 90 destroy destruction destructive destructively phá hủy 91 develop development developing phát triển 92 determine determination determined quyết tâm 93 dictate dictation đọc chính tả 94 die death dead chết 95 differ difference different differently làm khác 96 difficulty difficult sự khó khăn 97 direct direction, director (in) direct (in) directly chỉ, bảo, thẳng, gởi 98 dirty dirt dirty dirtily sự dơ bẩn 99 disappoint disappointment disappointed, disappointing disappointedly làm thất vọng sự thất vọng 100 discover discovery khám phá 101 discuss discussion thảo luận 102 distance distant distantly khoảng cách 102 distribute distribution distributive phân phối 103 divide division (in) divisible phân chia 104 drain drainage rút nước 105 dust dusty bụi 106 earth earthy trái đất 107 ease easy easily dễ dàng 108 economy economical economically kinh tế 109 educate education educational, (un) educated educationally giáo dục 110 affect effect (in) effective (in) effectively ảnh hưởng 111 electrify electricity electric, electrical điện 112 embarrass embarrassment embarrassed, embarrassing làm bối rối 113 emit emission thoát ra 114 employ (un) employment employer, employee (un) employed thuê mướn 115 encourage encouragement encouraged khuyến khích NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 116 end end endless kết thúc 117 energy energetic energerically năng lượng 118 enjoy enjoyment enjoyable enjoyably thích 119 enrich enrichment rich richly làm giàu 120 enter entrance bước vào 121 environment environmental môi trường 122 equip equipment trang bị 123 erode erosion làm xói mòn 124 establish establishment thiết lập 125 examine examination khám xét 126 expect expectation expectant, expecting, (un) expected mong đợi 127 experience experience (in) experienced kinh nghiệm 128 experiment experiment experimental experimentally thử nghiệm 129 explain explanation explanatory giải thích 130 explode explosion, explosive explosive explosively nổ, bùng nổ 131 explore exploration, explorer thám hiểm (nhà) 132 extinctive extinct sự tiệt chủng 133 extremity, extreme extreme extremely điểm tột cùng, cực kỳ 134 fact factual sự kiện 135 fail failure thất bại 136 faith (un) faithful (un) faithfully trung thành 137 familiarize (un) familiarity (un) familiar (un)familiarly làm cho (ai) quen việc gì 138 fashion fashionable fashionably thời trang 139 favour favour favourable favourably bao ơn 140 fear fear fearful, fearless fearfully, fearlessly lo sợ, ghê sợ 141 feel feeling cảm thấy 142 fertilize fertilizer làm màu mỡ 143 fill fill full (of) filled (with) làm đầy lắp đầy 144 fluency fluent fluently lưu loát 145 fly flight bay, chuyến bay NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 146 fool, foolishness foolish foolishly người ngốc 147 football, footballer bóng đá, cầu thủ 148 forget forgetfulness (un) forgettable, forgetful forgetfully quên, quên lãng 149 form form, formation hình thức 150 fortune (un) fortunate (un) fortunately may mắn 151 found foundation, founder fundamental thành lập, sáng lập 152 freshness fresh tươi 153 frighten fright frightened, frightening sợ hãi, lo sợ 154 friend, friendship friendliness friendly, friendless bạn bè, tình bạn 155 generalize generalization general nói chung 156 generosity generous generously rộng lượng 157 geography geographical địa lý, (học) 158 goodness good lòng tốt, tốt 159 govern government thống trị, cai quản 160 graduate graduation, graduate tốt nghiệp, học xong 161 grow growth mọc lên 162 guide guidance, guide hướng dẫn 163 habit habitual habitually thói quen 164 happiness happy happily hạnh phúc 165 harm harm harmful, harmless hư hại, tệ hại 166 harden hardness hard hard, hardly cứng rắn, siêng năng 167 hate hateful hatefully căm ghét 168 health (un) healthy (un) healthily sức khỏe 169 heart hearty, heartless trái tim 170 heat heat, hotness hot nóng 171 height high high, highly chiều cao 172 help help, helpfulness helpful, helpless helpfully, helplessly sự giúp đỡ, giúp đỡ 173 history historical, historic historically lịch sử NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 174 (dis) honesty (dis) honest (dis) honestly trung thực 175 hope hope hopeful, hopeless hopefully, hopelessly hy vọng, niềm hy vọng 176 horrify horror horrible horribly kinh ngạc 177 hour hourly giờ 178 hunger hungry hungrily đói 179 hurry hurry hurried hurriedly vội vàng 180 ignore ignorance ignorant ignorantly phớt lờ 181 illness ill bệnh 182 illiteracy illiterate nạn mù chữ 183 illustrate illustration illustrative minh họa 184 imagine imagination imaginary tưởng tượng 185 immediate immediately ngay lập tức 186 importance important quan trọng 187 improve improvement cải thiện 188 include inclusion inclusive inclusively bao gồm 189 industrialize industry industrial industrious công nghiệp, cần cù 190 influence influence sự ảnh hưởng 191 inform information informative thông tin 192 instruct instruction instructive instructively chỉ dẫn 193 intelligence intelligent intelligently thông minh 194 intend intention intentional intentionally ý định 195 intensify intensify intense intensely tăng cường 196 interview interview, interviewer phỏng vấn, (cuộc) phỏng 197 intimacy intimate intimately sự thân mật 198 introduce introduction introductory giới thiệu 199 invent invention, inventor phát minh, nhà phátminh 200 invite invitation mời, lời mời 201 irrigate irrigation làm thủy lợi 202 jealousy jealous jealously ghen tuông 203 job jobless công viêc 204 rejoice joy joyful, joyless joyfully, joylessly vui mừng 205 justify justice just justly chứng minh 206 keenness keen (on) keenly hăng hái 207 kindness kind kindly tử tế 208 land landing hạ cánh NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 209 know knowledge knowledgeable (un) known knowingly biết, kiến thức 210 enlarge enlargement large mở rộng 211 lateness late late, lately (gần đây) trễ, muộn 212 laugh laughter laughable cười, vui cười 213 law (un) lawful, (il) legal (un) lawfully (il) legally pháp luật, hợp pháp 214 laziness lazy lazily lười biếng 215 lead leader, leadership lãnh đạo, nhà lãnh đạo 216 lie lie nói dối 217 light light, lighting đốt, thấp 218 limit (un) limited giới hạn 219 live life alive, live, lively sinh sống 220 lock, unlock lock (un) lock khóa 221 logic (il) logical (il) logically tư duy logíc 222 loss, loser lost mất, thất lạc 223 love, loveliness lovely yêu, ưu thích 224 luck (un) lucky (un) luckily vận may 225 magic, magician magical magically yêu thuật, nhà ảo thuật 226 main mainly chính 227 majority major đa số 228 man human, manly đàn ông 229 manage management, manager quản lý, nhà quản lý 230 manufacture manufacture, manufacturer manufactural sản xuất, nhà sản xuất 231 marry marriage (un) married kết hôn 232 material material nguyên liệu 233 mathematics, mathematician mathematical toán học, nhà toán học 234 (im) maturity (im) mature sự trưởng thành 235 mechanize mechanic mechanical mechanically cơ khí hóa 236 mean meaning meaningful, meaningless có nghĩa là 237 medicate medicine medical medically y học, thuốc NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 238 meet meeting gặp 239 memorize memory ghi nhớ 240 mentality mental tinh thần 241 militarize military military quân sự hóa 242 mind mind mindful, mindless trí óc, tư tưởng 243 mine, mineral mineral khoáng 244 miracle miraculous miraculously kỳ diệu 245 mistake mistake mistaken mistakenly hiểu lầm 246 mix mixture trộn lẫn 247 money monetary tiền tệ 248 month monthly tháng 249 moon lunar, moonless mặt trăng 250 mother motherly mẹ 251 mountain mountainous núi 252 move movement movable di dời 253 multiply multiplication nhân 254 music, musician musical musically âm nhạc, nhạc sĩ 255 nation, nationality national nationally quốc gia, quốc tịch 256 nature natural naturally tự nhiên 257 need need, necessity necessary, needful necessarily cần, cần thiết 258 nerve nervous nervously dây thần kinh 259 noise noisy noisily ồn ào 260 notice notice noticeable noticeably chú ý 261 novel, novelist tiểu thuyết 262 (dis) obey (dis) obedience (dis) obedient (dis) obediently tuân theo 263 occasion occasional occasionally dịp, cơ hội 264 occupy occupation occupational, occupied (with) chiếm giữ 265 odor odorless mùi thơm 266 offend offense offensive offensively xúc phạm 267 offer offer cho 268 omit omission bỏ đi 269 operate operation, operator operative hoạt động 270 organize organization organized tổ chức NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 271 own owner, ownership sở hữu 272 pain painful painfully sự đau đớn 273 parents parental ba mẹ 274 part partial partially phần, một số 275 particular particularly đặc biệt 276 (im) patience (im) patient (im) patiently Kiên nhẫn 277 pay pay, payment trả, chi trả 278 peace peaceful peacefully hòa bình 279 perceive perception nắm, hiểu 280 permit permission cho phép 281 person personal personally người 282 persuade persuasion thuyết phục 283 pharmacy, pharmacist pharmaceutical dược sĩ, bào chế thuốc 284 pity pitiful pitifully đáng tiếc 285 please pleasure (un) pleasant (un) pleasantly vui lòng 286 poison poison poisonous poisonously bỏ thuốc độc 287 (im) politeness (im) polite (im) politely lịch sự 288 politics, politician political chính trị, nhà chính trị 289 pollute pollution, pollutant polluted làm ô nhiễm sự ô nhiễm 290 possess possession possessive sở hữu 291 potential potential potentially tiềm năng 292 poverty poor nghèo 293 power powerful powerfully quyền lực 294 practise practice (im) practical (im) practically thực hành 295 prefer preference preferential preferentially thích. hơn 296 prepare preparation preparatory chuẩn bị 297 present presentation trình bày 298 preserve preservation preservable bảo quản 299 prevent prevention preventive ngăn cản 300 pride proud proudly tự hào 301 privacy private privately riêng tư 302 provide provision cung cấp 303 prove proof provable chứng minh 304 public public publicly công cộng 305 race racial sắc tộc NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 306 rain rain rainy mưa 307 react reaction phản ứng 308 reality (un) real really thực tế 309 realize realization nhận thức 310 reason reason (un) reasonable (un) reasonably lý do 311 receive reception nhận 312 recognize recognition (un) recognizable nhận biết 313 recover recovery hồi phục 314 reduce reduction giảm xuống 315 refuse refusal từ chối 316 relate relation, relationship relative relatively liên quan, họ hàng 317 religion religious tôn giáo 318 rely reliance reliable reliably lệ thuộc 319 remove removal di dời 320 repeat repetition lặp lại 321 research research nghiên cứu 322 respond response phúc đáp 323 responsibility responsible trách nhiệm 324 restrict restriction restrictive restrictively hạn chế 325 retire retirement retired Nghỉ hưu 326 enrich enrichment, richness rich rich làm giàu, giàu có 327 rotate rotation rotatory luân chuyển 328 sadden sadness sad sadly làm buồn 329 safeguard safeguard che chở 330 (un) safety (un) safe (un) safely an toàn 331 sell sale(s) bán 332 salt salty muối 333 sand sandy cát 334 satisfy satisfaction (un) satisfactory, (un) satisfying, (un) satisfied (un) satisfactorily thỏa mãn, sự thỏa mãn hài lòng 335 save saving để dành, cứu sống 336 science, scientist scientific scientifically khoa học 337 search search tìm kiếm 338 secret secret bí mật 339 see sight nhìn, xem NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 340 select selection lựa chọn 341 self, selfishness selfish selfishly ích kỷ 342 sense sensible sensibly giác quan 343 shame shameful, shameless, shamed shamefully, shamelessly xấu hổ, hổ thẹn, sự hổ thẹn 344 shock shock shocked, shocking bị sốc, cú sốc 345 shorten shortage short shortly = soon rút gọn, ngắn gọn 346 skill skillful skillfully kỹ năng 347 sickness sick ốm, bệnh 348 sign signature ký tên 349 signature significant significantly đầy ý nghĩa 350 silence silence silent silently im lặng 351 similarity similar similarly tương tự 352 sing song, singer hát, bài hát 353 sit seat seated chỗ ngồi 354 sleep sleep, sleepness sleepy, asleep, sleepless sleepily ngủ, ngủ mê giấc ngủ 355 snow snow snowy tuyết 356 society social socially xã hội 357 solidify solid solid làm cứng 358 solve solution giải quyết 359 specialize specialist special specially, especially chuyên môn hóa, đặc biệt 360 speak speech, speaker nói 361 spirit spiritual tinh thần 362 state statement phát biểu 363 storm stormy cơn bão 364 strenghthen strenghth strong strongly mạnh mẽ 365 succeed success (un) successful (un) successfully thành công 366 suggest suggestion đề nghị 367 supply supply cung cấp 368 support support ủng hộ 369 surgery surgical surgically phẩu thuật 370 surprise surprise surprised, surprising surprisingly làm cho (ai) ngạc nhiên 371 suspect suspicion,suspect nghi ngờ NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 372 sympathize sympathy sympathetic sympathetically thông cảm 373 talent talented tài năng 374 teach teaching, teacher dạy học 375 technician, technique technical technically kỹ thuật, kỹ thuật viên 376 technology, technologist technological công nghệ 377 tend tendency tendentious có khuynh hướng 378 test test kiểm tra 379 think thought thoughtful, thoughtless thoughtfully, thoughtlessly suy nghĩ, ý nghĩ 380 thirst thirsty thirstily khát 381 threaten threat threatening threateningly đe dọa 382 tire tiredness tired, tiring làm cho mệt 383 tolerate tolerance tolerable, tolerant tolerably khoan dung, tha thứ 384 total total totally tổng cộng 385 transform transformation thay đổi 386 translate translation, translator phiên dịch, dịch sang 387 transmit transmission transmissible truyền tải 388 transport transport, transportation vận chuyển, chuyên chở 389 treat treatment (un) treatable đối xử, xử trí 390 tree treeless cây 391 tropic tropical nhiệt đới 392 trouble trouble troublesome làm phiền 393 truth true, truthful truly, truthfully sự thật 394 understant understanting understanable hiểu 395 urgency urgent khẩn cấp 396 use use, uselessness usage, usefulness useful, useless usefully, uselessly sử dụng, có ích, vô ích 397 (un) usual usually thườngthường 398 value value, valuation valuable, invaluable, valueless định giá, đánh giá, giá trị 399 vaporize vapour vaporous bốc hơi 400 warm warmth warm warmly ấm ấp, sưởi NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 401 waste waste wasteful wastefully lãng phí 402 watch watchfulness watchful watchfully trông coi 403 weaken weakness weak weakly làm yếu 404 weigh weight, weightlessness weightless cân nặng trọng lượng 405 widen width wide widely mở rộng 406 wind windy gió 407 wisdom wise wisely thông minh 408 women womanly phụ nữ 409 wonder wonder wonderful wonderfully tuyệt vời 410 wood wooden gỗ 411 work work, worker working làm việc 412 world worldly thế giới 413 worry worry worried, worrying worriedly, worryingly lo lắng, lo âu 414 worth worth, worthless giá trị 415 year yearly = annual năm 416 youth young, youthful yo
Tài liệu đính kèm: