Cách dùng Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)

A.Giới thiệu: Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.

B. Trạng từ chỉ tần suất được dùng trong các trường hợp sau:

1.Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường thường, luôn luôn, ít khi ).

Ex :

-John is always on time. (John luôn đúng giờ.)

-He seldom works hard. (Anh ấy ít khi làm việc chăm chỉ.)

2.Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi với: “How often?” (Có thường?).

 

doc 4 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 832Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Cách dùng Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Cách dùng Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)
A.Giới thiệu: Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)  diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
B. Trạng từ chỉ tần suất được dùng trong các trường hợp sau:
1.Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường thường, luôn luôn, ít khi).
Ex : 
-John is always on time. (John luôn đúng giờ.)
-He seldom works hard. (Anh ấy ít khi làm việc chăm chỉ.)
2.Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi với: “How often?” (Cóthường?).
Ex : 
-We sometimes go to the beach.(Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)
-We hardly ever see you at home. (Hầu như không khi nào chúng tôi thấy anh ở nhà.)
 C/Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng
Adverb
Meaning
Always
Luôn luôn
Usually
Thường xuyên
Nomally
Generally
Thông thường, thường lệ
Often
Frequently
Thường thường
Sometimes
Đôi khi, đôi lúc
Occasionally
Thỉnh thoảng
Hardly ever
Hầu như không bao giờ
Rarely
Hiếm khi
Never
Không bao giờ
Để ghi nhớ nhanh chúng ta sẽ học theo bảng sau.
                                      *always /’ɔ:lwəz/: luôn luôn
-I always drink a lot of water. (Tôi luôn luôn uống nhiều nước.)
*usually /’ju: u li/: thường thường, thường lệ       
-I usually drive to work. (Tôi thường lái xe đi làm.)
*nomally /’nɔ:məli/ ; generally /’dʤenərəli/ : thông thường, như thường lệ
-I normally swim after work. (Tôi thường đi bơi sau khi làm việc.)
*often/’ɔ:fn/ ; frequently /’fri:kwəntly/: thường thường, luôn
-I often go out for dinner. (Tôi thường ăn tối ở ngoài.)
*sometimes /’sʌmtaimz/: đôi khi, đôi lúc
-I sometimes play tennis on the weekend. (Đôi khi tôi chơi tennis vào dịp cuối tuần.)
*occasionally /ə’keiʤnəli/: thỉnh thoảng
-I occasionally eat Japan food. (Tôi thỉnh thoảng ăn đồ ăn Nhật.)
*hardly ever: hầu như không bao giờ
-I hardly ever eat Korean food. (Tôi hầu như không ăn đồ ăn Hàn.)
*rarely /’reəli/: hiếm khi
-I rarely go sailing. (Tôi hiếm khi đi thuyền.)
*never /’nevə/: không bao giờ
-I never go out dancing.  (Tôi không bao giờ đi nhảy cả.)
D/Vị trí:
Trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ TOBE.
1.Đứng sau động từ TOBE
Ex : 
-He is always modest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình).
Đứng sau động từ “to be”:
-Your hands are still dirty. (Tay anh vẫn còn bẩn.)
-  Sau trợ động từ:
            I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
            You should always check your oil before starting. (Bạn nên luôn luôn kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.)
            We have often been there. (Chúng tôi đã từng đến đó luôn.)
2.Đứng trước động từ thường:
Ex : 
-I continually have to remind him of his family. (Tôi phải liên tục nhắc anh ta nhớ đến gia đình.)
-He sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.)
-My father never eats meat. (Cha tôi chẳng bao giờ ăn thịt.)
3.Đứng giữa trợ động từ và động từ chính
-I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
-You should always check your oil before starting. (Bạn luôn luôn nên kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.)
E.Các trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) còn có thể xuất hiện ở đầu câu và cuối câu. Vị trí đứng đầu câu được dùng với mục đích nhấn mạnh.
-The teacher usually gives us an assignment.
-The teacher gives us an assignment usually.
-Usually the teacher gives us an assignment.
(Thầy giáo thường ra bài tập cho chúng tôi.)
G/Khi câu có trợ động từ, trạng từ chỉ tần suất thường đi sau động từ trừ trường hợp cần nhấn mạnh và câu trả lời ngắn.
EX
-He can never understand. (Anh ta không thể nào hiểu được.) 
Nhưng: He never can understand. [nhấn mạnh]
- Can you park your car near the market? (Anh có thể đỗ xe gần chợ không?)
-Yes, I usually can. [câu trả lời ngắn] (Vâng, thông thường tôi có thể.)
Sưu tầm

Tài liệu đính kèm:

  • docCach_dung_trang_tu_chi_tang_suat.doc