Cách dùng END và FINISH Trong tiếng Anh

I.Động từ end và finish có nghĩa tương tự nhau: chấm dứt, kết thúc, làm xong. Trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế nhau.

- What Time does the concert end/finish? Khi nào thì buổi hòa nhạc chấm dứt?

II.End và Finish khác nhau như thế nào?

-Trong tiếng anh, cặp từ này đều có nghĩa là kết thúc. Tuy nhiên, chúng vẫn có một vài cách dùng khác, cần phải lưu ý như sau:

1.END:

a/End với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó (decide to stop)

Ví dụ:

-They ended their relationship a year ago.Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).

 

doc 2 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 945Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Cách dùng END và FINISH Trong tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Cách dùng END và FINISH
Trong tiếng Anh
I.Động từ end và finish có nghĩa tương tự nhau: chấm dứt, kết thúc, làm xong. Trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế nhau.
- What Time does the concert end/finish? Khi nào thì buổi hòa nhạc chấm dứt?
II.End và Finish khác nhau như thế nào?
-Trong tiếng anh, cặp từ này đều có nghĩa là kết thúc. Tuy nhiên, chúng vẫn có một vài cách dùng khác, cần phải lưu ý như sau:
1.END:
a/End với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó (decide to stop)
Ví dụ:
-They ended their relationship a year ago.Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).
-It’s never easy to end a relationship.( thật không dễ dàng gì để kết thúc một mối quan hệ)
a/End + bổ ngữ = ngừng lại. Khi nói về việc ngừng lại (stop) hay chấm dứt một việc gì đó, người ta thường dùng end hơn.
-They decided to end their relationship .Họ quyết định ngừng mối quan hệ.
c/Khi nói về "giai đoạn cuối" của một chương trình hay mọt việc, một đời người..., người ta cũng thường dùng end hơn.
-She ended the play with two songs.Cô ấy kết thúc vở diễn bằng hai bài hát.
- His mother ended her days in poverty.Mẹ anh ấy sống những ngày cuối đời mình trong nghèo khổ.
d/End cũng được dùng khi ám chỉ đến hình dạng của sự vật.
 -Nouns that end in -s have plurals in -es.(Những danh từ tận cùng bằng -s thì có số nhiều -es).
2.FINISH
a/Finish có thể mang ý nghĩa ‘hoàn thành’ (complete)
Ví dụ:
-I haven’t finished my homework yet. (Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà)
-I haven’t finished my essay yet. I can’t decide how to finish/ end it. ( tôi chưa hoàn thành bài tiểu luận của tôi)
b/Finish + bổ ngữ = hoàn tất, hoàn thành. Khi nói về một việc gì hoàn tất hay kết thúc, người ta thích dùng "finish" hơn.
-She never lets me finish anything.Cô ấy không bao giờ để cho tôi hoàn tất bất cứ việc gì.
c/Ta không nói, một người "Finish to do" mà là "Finish doing" một việc gì đó. 
-Thí dụ, ta không nói "He's finished to read my book"
 -mà nói " He's finished reading my book" (Anh ấy đã đọc xong cuốn sách của tôi).
d/Sau finish ta có thể dùng bất cứ hình thức -ing.
-They've finished mending the car.Họ đã sửa xong chiếc xe.
e/Ta không thể dùng hình thức "-ing" sau end. Ta không nói " She decided to end seeing me" mà nói " She decided to stop seeing me" (Cô ấy quyết định ngưng việc gặp tôi).
Sưu tầm

Tài liệu đính kèm:

  • docCach_dung_END_va_FINISH.doc