Bài 1: Thực hiện phép tính:
Thực hiện phép tính :
a-
b-
Bài 2:
a) Tính
b) Cho
Chứng minh rằng .
CHUYấN ĐỀ I THỰC HIỆN PHẫP TÍNH GV: HỒ ĐẠI ĐOÀN Bài 1: Thực hiện phép tính: Thực hiện phép tính : a- b- Bài 2: a) Tính b) Cho Chứng minh rằng . Bài 3: Tớnh: P = Bài 4: Tớnh: 1, 2, (63 + 3. 62 + 33) : 13 3, Bài 5: 1, Tỡm n N biết (33 : 9)3n = 729 2, Tớnh : A = + Bài 6: a) Tính b) Cho Chứng minh rằng Bài 7: Tính: A = B = Bài 8: Tính: Bài 9 : Tính : ; Bài 10: Tính: Bài 11: Bài 12: a) Thực hiện phép tính: b) Tính tổng: Bài 13: a) Tính giá trị của biểu thức: b) Chứng tỏ rằng: Bài 14: a) Thực hiện phép tính: ; Bài 15: a) Tính giá trị của biểu thức b) Chứng minh rằng: Bài 16: a) Tính giá trị của biểu thức: b) Chứng minh rằng tổng: Bài 17: Bài 18: Tính b, Tớnh giỏ trị biểu thức + Bài 19: Thực hiện phộp tớnh: Bài 20: Chứng minh rằng: I = < Bài 21: Tớnh a, b, Bài 22: tớnh Bài 23 : Chứng minh rằng : Bài 24: . . . Bài 25 a, Tớnh: A = b, Tớnh nhanh: (18.123 + 9.436.2 + 3.5310.6) : (1 + 4 +7 ++ 100 – 410) Bài 26; 1.Tớnh: a. b. 2. Rỳt gọn: A = 3. Biểu diễn số thập phõn dưới dạng phõn số và ngược lại: a. b. c. 0, (21) d. 0,5(16) Bài 27: Thực hiện phộp tớnh: a) A = b) B = 1 + 22 + 24 + ... + 2100 Bài 28: Thực hiện phép tính: a) b) Bài 29:: Tính a) A = b) B = Bài 30: Tớnh: A= Bài 31 a. Thực hiện phộp tớnh: M = b. Cho N = 0,7. (20072009 – 20131999). Chứng minh rằng: N là một số nguyờn. Bài 32: Rỳt gọn biểu thức A= . b)Rút gọn : c)Tính : A = d)Chứng tỏ : Bài 33: So sánh A và B biết : A = B = Bài 34 Tớnh: a) b) c) Bài 35: Cho dãy tỉ số bằng nhau: Tìm giá trị biểu thức: M= Bài 36: a) Biết rằng :12+22+33+...+102= 385. Tính tổng : S= 22+ 42+...+202 b)Tính: A = 1 + Bài 37: a) A = . b) B = 1+ Bài 38 a) So sánh: và . b) Chứng minh rằng: . Bài 39 a, Tính tổng: a.Chứng minh rằng : . b.Tìm số nguyên a để : là số nguyên. Bài 40 a) Tính tổng S = 1+52+ 54+...+ 5200 b) So sánh 230 + 330 + 430 và 3.2410 Bài 41 a) Thực hiện phép tính sau một cách hợp lí: b) Tính tổng M = 1 + (- 2) + (- 2)2 + +(- 2)200 Bài 42 1.Tính: a. b. 2. Rút gọn: A = 3. Biểu diễn số thập phân dưới dạng phân số và ngược lại: a. b. c. 0, (21) d. 0,5(16) Bài 43: Tính : 1) A = 2) B = Bài 44 a) A = b) B = 1 + 22 + 24 + ... + 2100 Bài 45 a. Cho A =. Hãy so sánh A với b. Cho B = . Tìm x Z để B có giá trị là một số nguyên dương Bài 46 a. Thực hiện phép tính : (1 +2 +3 + ...+ 90). ( 12.34 – 6.68) :; b. So sánh A = 20 +21 +22 +23+ 24 +...+2100 và B = 2101 . c. Tính A = Bài 47 : Hãy so sánh A và B, biết: A=. Bài 48 Thực hiện phép tính: A= Bài 49 Với mọi số tự nhiên n 2 hãy so sánh: a. A= với 1 . b. B = với 1/2 Tính A = 1 + 5 + 52 + 53 + . . . + 549 + 55 0 Bài 50 A= C= Bài 51 Tính: A = S = (-3)0 + (-3)1+ (-3)2 + .....+ (-3)2004. Bài 52 1) A = 2) B = Bài 53: Thực hiện phép tính: a) A = b) B = 1 + 22 + 24 + ... + 2100 Bài 54 a. Thực hiện phép tính : (1 +2 +3 + ...+ 90). ( 12.34 – 6.68) :; b. So sánh A = 20 +21 +22 +23+ 24 +...+2100 và B = 2101 . Bài 55 Hãy so sánh A và B, biết: A=. Bài 56: Tính giá trị biểu thức + Bài 57 Tính Bài 58: Thực hiện phép tính : a- b- Bài 59: Tính a, b, Bài 60: Tính tổng A = 1+5+52+53+ +52008+52009 B= 2100-299+298-297+..+22 Bài 61: a) Tớnh tổng : 12 + 22 + 32 + . + n2 b) Tớnh tổng : 13 + 23 + 33 + ..+ n3 HD : a) 12 + 22 + 32 + .+ n2 = n(n+1)(2n+1): 6 b) 13 + 23 + 33 + ..+ n3 = ( n(n+1):2)2 Bài 62: 1, Tớnh: P = 2, Biết: 13 + 23 + . . . . . . .+ 103 = 3025. Tớnh: S = 23 + 43 + 63 + . . . .+ 203 Bài 63: a) Tớnh b) Cho Chứng minh rằng . Bài 64: a) Tớnh : b) Tớnh HD: Nhận thấy 2011 + 1 = 2010+2 = . = c) Bài 65: a) Tớnh giỏ trị của biểu thức: b) Chứng tỏ rằng: Bài 66: a) Tớnh giỏ trị của biểu thức: b) Chứng minh rằng tổng: Bài 67: a) Thực hiện phộp tớnh: b) Chứng minh rằng : Bài 68: So sỏnh hợp lý: a) và b) (-32)27 và (-18)39 Bài 69: So sỏnh cỏc số sau: a. 227 và 318 b*. 321 và 231 c*. 9920 và 999910 Hdẫn: a. Cú 227 = 23.9 = 89; 318 = 32.9 = 99 Vỡ 8 < 9 nờn 89 < 99 hay 227 < 318 b. Cú 321 =3. 320 ; 320 = 32.10 = 910 ; 231 =2. 230 và 230 = 23.10 = 810 Lại cú: 3 > 2; 910 > 810 => 3.910 > 2. 810 hay 321 > 231 c. Cú 9920 = 9910 . 9910 ; 999910 = (99.101)10 = 9910.10110 mà 9910 < 10110 nờn 9920 < 999910 Bài 70 Bài 71:So sỏnh a) và và ; b) và c) với d) với 6 Bài 72 :Thực hiện phộp tớnh a/ Bài 73:So sỏnh hợp lý: a) và b) (-32)27 và (-18)39 Bài 74:So sỏnh: a) 334 và 520; b) 715 và 1720 Bài 74: So sỏnh: a) 334 và 520; b) 715 và 1720 Giai a) Ta cú: 334 > 330 = (33)10 = 2710>2510=(52)10=520 Vậy 334 > 520. b) Ta cú: 715 < 815 = (34)5 = 320 < 1720. Vậy 715 < 1720. Bài 75. Xột biểu thức: S = Chứng minh rằng S < 4 giải Ta cú: 2S = = = = = S = 4 - hay S < 4 Bài 76: So sỏnh hợp lý: a) và b) (-32)27 và (-18)39
Tài liệu đính kèm: