BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ I
I. MỤC TIÊU ĐỀ KIỂM TRA:
1. Kiến thức: Tổng hợp các kiến thức học kì I.
2. Kĩ năng: Vận dụng các kiến thức đã học vào làm bài thi.
3. Thái độ: Nghiêm túc trong quá trình thi học kì.
II. HÌNH THỨC KIỂM TRA: Tự luận (40%)
III. ĐỀ KIỂM TRA: (4 điểm)
Câu 1: (2.0 điểm) Tạo hai thư mục có tên là “Hoc tap” và “Thu gian” trong ổ đĩa D. Đổi tên thư mục “Thu gian” thành thư mục “Sach giao khoa”.
Câu 2: (2.0 điểm) Sao chép một tệp tin từ thư mục My Documents sang thư mục “Sach giao khoa”. Di chuyển tệp tin đó sang thư mục “Hoc tap”.
IV. ĐÁP ÁN (hướng dẫn chấm):
Ngày soạn: 01/12/2017 Ngày dạy: 16/12/2017 Tuần: 17 Tiết: 36 BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ I I. MỤC TIÊU ĐỀ KIỂM TRA: 1. Kiến thức: Tổng hợp các kiến thức học kì I. 2. Kĩ năng: Vận dụng các kiến thức đã học vào làm bài thi. 3. Thái độ: Nghiêm túc trong quá trình thi học kì. II. HÌNH THỨC KIỂM TRA: Tự luận (40%) III. ĐỀ KIỂM TRA: (4 điểm) Câu 1: (2.0 điểm) Tạo hai thư mục có tên là “Hoc tap” và “Thu gian” trong ổ đĩa D. Đổi tên thư mục “Thu gian” thành thư mục “Sach giao khoa”. Câu 2: (2.0 điểm) Sao chép một tệp tin từ thư mục My Documents sang thư mục “Sach giao khoa”. Di chuyển tệp tin đó sang thư mục “Hoc tap”. IV. ĐÁP ÁN (hướng dẫn chấm): Phần/câu Đáp án chi tiết Biểu điểm Phần thực hành: Câu 1: * Tạo thư mục: - Khởi động My computer/ Vào ổ đĩa D /nháy chuột phải ở vùng trống/ New/ Chọn Folder/ gõ tên “Hoc tap” (Lop 6)/ nhấn phím Enter. - Khởi động My computer/ Vào ổ đĩa D /nháy chuột phải ở vùng trống/ New/ Chọn Folder/ gõ tên “Thu gian” (Lop 6)/ nhấn phím Enter. * Đổi tên thư mục: Bước 1: Nháy chuột vào tên thư mục “Thu gian” Bước 2: Nháy chuột một lần nữa. Bước 3: Gõ tên mới là “Sach giao khoa”. Bước 4: Nhấn phím Enter. 1.0 điểm 1.0 điểm Câu 2: * Sao chép: - Khởi động My Documents, chọn một tệp tin, vào Edit/ chọn Copy. - Mở thư mục “Sach giao khoa”, vào Edit chọn Paste. * Di chuyển: - Khởi động My Documents, chọn một tệp tin, vào Edit chọn Cut. - Mở thư mục “Hoc tap”, vào Edit chọn Paste. 1.0 điểm 1.0 điểm Thống kê chất lượng: Lớp Tổng số học sinh THỐNG KÊ ĐIỂM THI Điểm >=5 Điểm từ 8 - 10 Điểm dưới 5 Điểm từ 0 - 3 Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ 6A1 6A2 V. RÚT KINH NGHIỆM:
Tài liệu đính kèm: