Choose the best answer:
Câu hỏi 1. I.eighteen years old.
A. are B. is C. am D. be
Hướng dẫn/đáp án: C
Câu hỏi 2. .morning, Mr Hung.
A. Bye B. Hello C. How D. Good
Hướng dẫn/đáp án: D
Câu hỏi 3. “ .?”
“Fine, thanks.”
A. How old are you B. How are you
C. Are you fine D. And you
HỆ THỐNG CÂU HỎI “NHẬN BIẾT” CHƯƠNG TRÌNH HỌC KỲ I CHỦ ĐỀ 1: PERSONAL INFORMATION Choose the best answer: Câu hỏi 1. I............................eighteen years old. A. are B. is C. am D. be Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 2. ..................................morning, Mr Hung. A. Bye B. Hello C. How D. Good Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 3. “ ............................................?” “Fine, thanks.” A. How old are you B. How are you C. Are you fine D. And you Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 4. “Hi, Nam. This is Lan.” “ ............................................?” A. Thank you, Lan B. How old, Lan C. Good evening, Lan D. And you, Lan Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 5. “How old are you?” “ ............................................?” A. Thank you B. Good bye C. I’m eleven D. We’re fine Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 6.How are you, Mary? A. I’m fine, thanks B. Good ,thank you C. I’m good thanks D. And you? Hướng dẫn/đáp án: A Câu hỏi 7. How old are you? A. And you? B. Fine C. I’m twelve D. I’m Hoa Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 8. How is Miss Mai? A. I’m fine ,thanks B. She’s twelve C. She’s good D. She’s fine Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 9. How old is David? A. He’s twelve B. I am twelve C. He’s fine D. Fine ,thanks Hướng dẫn/đáp án: A Câu hỏi 10. Are you fine, Dung? A.I am fine, thank you B. Iam twelve C. Yes ,I am D. Yes ,I am not Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 11. Hello. .name is Quang. A. Him B. My C. your D. his Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 12. She ...Linh. A. is B. are C.am D. be Hướng dẫn/đáp án: A Câu hỏi 13. I’m thanks. And you? A. old B. eleven C. fine D. be Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 14. Hi, Khanh. How you ? A. am B. is C. are D. this Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 15. I..very well , thank you. A. is B. are C. be D. am Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 16. I.Lan A. is B. are C. be D. am Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 17. What are these? – ............................ are armchairs. A. You B. We C. They D. It Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 18. What is this? – ............................ is a stereo. A. He B. She C. I D. It Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 19. Hi, my name is John. What’s ............................name? – My name’s Lan. A. my B. her C. his D. your Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 20. I’m Ba and this is my sister, Thu. I’m ............................ brother. A. his B. her C. my D. your Hướng dẫn/ Đáp án: B Câu hỏi 21. I ............................ a student. A. are B. am C. is D. be Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 22. Nga ............................ twelve years old. A. is B. am C. are D. does Hướng dẫn/đáp án: A Câu hỏi 23. My father and mother ............................teachers. A. do B. is C. am D. are Hướng dẫn/đáp án: D 24. Teacher (to the class): ............................ your book. A. You open B. We open C. Open D. Opens Hướng dẫn/ Đáp án: C Câu hỏi 25. Teacher (to the class): Sit ............................. A. up B. down C. in D. on Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 26. ............................ are you? – I’m fine, thanks. A. What B. Who C. Where D. How Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 27. ............................is Mr. Hung? – He is 45 years old. A. What B. Who C. How old D. How Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 28. ............................is that? – That is my friend, Nga. A. What B. Where C. Who D. How Hướng dẫn/ Đáp án: C Câu hỏi 29. There ............................a television in the living room. A. am B. is C. are D. do Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 30. There ............................ fifty students in my class. A. do B. am C. are D. is Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 31. ............................ people are there in your family? – There are four. A. Who B. How C. How old D. How many Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 32. ............................do you live? – I live in Hue. A. Where B. What C. Who D. How Hướng dẫn/ Đáp án: A Câu hỏi 33. Where ............................they live? – They live on Tran Phu Street, in Ha Noi. A. are B. am C. do D. does Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 34. What ............................ your mother do? – She’s a nurse. A. do B. does C. are D. am Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 35. Mr. Smith is ............................ engineer. A. the B. a C. an D. Ø Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 36. There is ............................ telephone on the table. A. a B. an C. the D. Ø Hướng dẫn/ Đáp án: A Câu hỏi 37..down, please! A. stand B. sit C. spell D. live Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 38..your book! A. close B. come C. spell D. stand Hướng dẫn/đáp án: A Câu hỏi 39.We..in Viet Nam A. live B. come C. sit D. open Hướng dẫn/đáp án: A Câu hỏi 40.My nameLucy A.are B. am C. spell D. is Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 41. How do you ..your name? A. open B. close C. spell D. stand Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 42...is that? That’s my school. A. How B. What C. Who D. Where Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 43,is Nga? She is in the living room. A. What B. How C. Where D. Who Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 44. is Hung? He’s twelve. A. How old B. How C. What D. Who Hướng dẫn/đáp án: A Câu hỏi 45. .is he? He’s Long A. How B. How many C. What D.Who Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 46.pupils are there in your class. There are twenty eight pupils in my class. A. How B. How old C. How many D. What Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 47. Where .................................... you live? A. are B. do C. is D. am Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 48. “What is that?” “ ........................................................” A. I’m a student B. I live in a house C. Open your book D. It’s a table Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 49. “ ................................ do you spell your name?” “H – O – A – N – G, Hoang.” A. How B. What C. How old D. Where Hướng dẫn/đáp án: A Câu hỏi 50. Come in and sit .................................., please. A. on B. at C. down D. in Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 51. “ ............................................” “I’m twelve?” A. What’s this? B. How old are you? C. What’s your name? D. How are you? Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 52. I’m Marry and this is .................................... brother, Tom. A. his B. her C. our D. my Hướng dẫn/đáp án: D Câu hỏi 53. Where .................................... your sister live, Jane? A. is B. does C. are D. do Hướng dẫn/đáp án: B Câu hỏi 54. There are .......................................on the table. A. an eraser B. one eraser C. two erasers D. three eraseres Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 55. “ ............................................” “They are stereos.” A. What’s this? B. Who is that? C. What are those? D. Who are these? Hướng dẫn/đáp án: C Câu hỏi 56. “What does your father do?” “ ............................................” A. He is an engineer B. He’s 40 years old C. He’s in the living room D. He’s fine Hướng dẫn/đáp án: A 57. ..is your address? A. How B.what C. Where D. Who Hướng dẫn/đáp án: B 58. I live .Tran Hung Dao street . A. on B. at C.on D. in Hướng dẫn/đáp án: A 59. Wefine. A. am B. is C.on D. are Hướng dẫn/đáp án: D 60. How do you your name? A. spell B. it C. are D. on Hướng dẫn/đáp án: A
Tài liệu đính kèm: