Kiểm tra chương I môn: Đại số 9

Phần I. Trắc nghiệm khách quan: (3 điểm)

Khoanh tròn chữ cái đứng trước kết quả đúng:

Câu 1: Kết quả khai phương biểu thức là:

 A. 60 B. 61 C. 62 D. 63

Câu 2: Kết quả phép tính : là:

 A. 10 B. 15 C. 20 D. 5

Câu 3: Kết quả rút gọn biểu thức là:

 A. 5 B. 2 C. 6 D.

Câu 4: Kết quả trục căn thức ở mẫu biểu thức là:

 A. B. C. 2 D.

Câu 5: Cho biểu thức: M =

 Điền điều kiện xác định của biểu thức M là: A. x > 0 B. x  0 và x  4 C. x  0.

 

docx 2 trang Người đăng phammen30 Lượt xem 956Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra chương I môn: Đại số 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn: Đại số 9
ĐỀ 1
Phần I. Trắc nghiệm khách quan: (3 điểm)
Khoanh tròn chữ cái đứng trước kết quả đúng:
Câu 1: Kết quả khai phương biểu thức là:
 A. 60 B. 61 C. 62 D. 63
Câu 2: Kết quả phép tính : là:
 A. 10 B. 15 C. 20 D. 5
Câu 3: Kết quả rút gọn biểu thức là:
 A. 5 B. 2 C. 6 D. 
Câu 4: Kết quả trục căn thức ở mẫu biểu thức là:
 A. B. C. 2 D. 
Câu 5: Cho biểu thức: M = 
 Điền điều kiện xác định của biểu thức M là: A. x > 0 B. x ³ 0 và x ¹ 4 C. x ³ 0.
Phần II. Tự luận: (7 điểm)
 Câu 6: Tìm x biết: (2 điểm) = 5.
 Câu 7: Thực hiện phép tính: (3 điểm)
a) 	b) 	c) 
Câu 8(2 điểm) ) Cho biểu thức: 
 Q= với x 0 và x 1 
	a) Rút gọn Q. 	b) Tìm x khi Q=-1
ĐỀ 2
Câu 1. ( 2 điểm)
	a) Tìm ĐKXĐ của biểu thức sau : 	b) Tính A = 	;	c) Rút gọn : B = 
Câu 2. (1,5 điểm). Giải các phương trình: 
a) ;	b) 	
Câu 3. (1điểm) . So sánh và 
Câu 4 (2 điểm). Rút gọn biểu thức : 	a) ;	b) 
Câu 5 (3,5 điểm). Cho biểu thức : A = với x > 0 và x9
	a) Rút gọn A
	b) Tìm x để giá trị biểu thức A > 
ĐỀ 3
Bài 1( 0,75 điểm): Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa?
	b) 	c) 	d) 
Bài 2( 0,5 điểm): Rút gọn các biểu thức sau:
	b) 	c) 	 d) với a < 2	
Bài 3( 1 điểm): Rút gọn rồi tính:
	b) 	c) 	d) 
Bài 4( 0,5 điểm): Rút gọn các biểu thức sau:
 với 	b) với a < 0
Bài 5( 1 điểm): Tìm x , biết: 
 	b) c) 
Bài 6( 0,75 điểm): Chứng minh:
	b) 
Bài 7( 0,5 điểm): Phân tích thành nhân tử:
	c) 	
	d) với x < 0 
Bài 8( 1 điểm): Giải các phương trình sau:
 	b) 
Bài 9( 1,25 điểm): Biểu thức sau đây xác định với giá trị nào của x?
	 b) 	c) 	 d) 
Bài 10( 1,25 điểm): Rút gọn các phân thức:
 ( với )	b) ( với )
 ( với )	d) (với )
Bài 11( 1,25 điểm): So sánh:
 và 16	b) 4 và 	c) và 3
Bài 12( 0,25 điểm): Với n là số tự nhiên, chứng minh đẳng thức: 
ĐỀ 4
 A. PhÇn tr¾c nghiÖm: (3®iÓm)
C©u 1: Trong c¸c ý sau ®©y ý nµo sai ?
A. 	B. 	C. 	D. C¶ A vµ C
C©u 2: §iÒu kiÖn x¸c ®Þnh cña biÓu thøc : y =lµ:
A. x>0	B. x	C. 0	D. §¸p sè kh¸c
C©u 3: Ph­¬ng tr×nh cã:
A. V« nghiÖm	B. V« sè nghiÖm 	C. 1 nghiÖm	D. 2 nghiÖm
C©u 4: KÕt qu¶ b»ng
A. 	B. 	C. 7	D. 
B. PhÇn tù luËn: ( 7®iÓm)
Bµi 1: (2®) Rót gän biÓu thøc: 	A = 
Bµi 2: (2®) Trôc c¨n thøc ë mÉu: 	B = 
Bµi 3: (3®) Cho biÓu thøc:	 víi x.
Rót gän Q	b) T×m x ®Ó Q = -1.

Tài liệu đính kèm:

  • docxKT_DS_9I.docx