1 Hướng dẫn cách học
2 (A 1 - A 4)
3 (A 5 - A 8)
4 (B 1 - B 4)
5 (C 1 - C 2)
6 (C 3 - C 4)
7 (A 1 - A 2)
8 (B 1 - B 2)
9 (B 3 - B 5)
10 (C 1)
11 (C 2 - C 3)
12 (A 1 - A 2)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TÂY NINH PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TRUNG HỌC CƠ SỞ MÔN TIẾNG ANH ÁP DỤNG TỪ NĂM HỌC 2010-2011 Lưu hành nội bộ LỚP 6 Học kì 1: 19 tuần, 54 tiết Học kì 2: 18 tuần, 51 tiết Học kì 1 Tiết Nội dung 1 Hướng dẫn cách học 2 (A 1 - A 4) 3 (A 5 - A 8) 4 (B 1 - B 4) 5 (C 1 - C 2) 6 (C 3 - C 4) 7 (A 1 - A 2) 8 (B 1 - B 2) 9 (B 3 - B 5) 10 (C 1) 11 (C 2 - C 3) 12 (A 1 - A 2) 13 (A 3 - A 4) 14 (B 1 - B 2) 15 (B 3 - B 5) 16 (C 1 - C 2) 17 Grammar Practice 1 18 Ôn tập 1 19 Kiểm tra 1 20 Chữa bài kiểm tra 1 21 (A 1 - A 2) 22 (A 3 - A 4) 23 (B 1 - B 5) 24 (C 1 - C 3) 25 (C 4 - C 7) 26 (A 1 - A 2) 27 (A 3 - A 4) 28 (A 5 - A 6) 29 (B 1 - B 3) 30 (C 1) 31 (C 2 - C 3) 32 Grammar Practice 2 33 (A 1 - A 3) 34 (A 4 - A 6) 35 (B 1 - B 3) 36 (C 1 - C 2) 37 (C 3 - C 4) 38 Ôn tập 2 39 Kiểm tra 2 40 Chữa bài kiểm tra 2 41 (A 1, 3, 5) 42 (B 1) 43 (B 2 - B 3) 44 (C 1 - C 3) 45 (C 4) 46 (A 1, 2, 3) 47 (A 4 - A 6) 48 (B 1 - B 2) 49 (C 1 - C 2) 50 (C 3 - C 4) 51 Grammar Practice 3 52 Ôn thi HK 1 53 Ôn thi HK 1 54 Kiểm tra học kì 1 Học kì 2 Tiết Nội dung 55 (A 1 - A 2) 56 (A 3 - A 5) 57 (B 1) 58 (B 2 - B 3) 59 (B 4 - B 5) 60 (A 1, 2, 6) 61 (A 3 , 4, 5) 62 (B 1 - B 3) 63 (B 4 - B 5) 64 (C 1 - C 4) 65 (A 1) 66 (A 2) 67 (A 3 - A 4) 68 (B 1, 4) 69 (B 2, 3, 5) 70 Grammar Practice 4 71 Ôn tập 3 72 Kiểm tra 3 73 Chữa bài kiểm tra 3 74 (A 1 - A 5) 75 (B 1 - B 3) 76 (B 4 - B 5) 77 (C 1 - C 3) 78 (C 4 - C 6) 79 (A 1) 80 (A 2 - A 3) 81 (A 4) 82 (B 1) 83 (B 2) 84 (A 1 - A 3) 85 (A 4 - A 5) 86 (B 1 - B 3) 87 (B 4 - B 6) 88 (C 1 - C 3) 89 Grammar Practice 5 90 Ôn tập 4 91 Kiểm tra 4 92 Chữa bài kiểm tra 4 93 (A 1 - A 3) 94 (A 4 - A 6) 95 (B 1 - B 4) 96 (C 1 - C 2) 97 (C 3) 98 (A 1 - A 2) 99 (A 3, 5) 100 (B 1) 101 (B 2, 4) 102 (B 5 - B 6) 103 Grammar Practice 6 104 Ôn thi HK 2 105 Kiểm tra học kì 2 LỚP 7 Học kì 1 : 19 tuần, 54 tiết Học kì 2 : 18 tuần, 51 tiết Học kì 1 Tiết Nội dung 1 Ôn tập, kiểm tra đầu năm 2 (A 1 - A 3) 3 (A 2) 4 (A 4 - A 5) 5 (B 1 - B 2) 6 (B 4 - B 6) 7 (A 1 - A 3) 8 (A 4) 9 (A 5) 10 (B 1 - B 3) 11 (B 4) 12 (B 6 - B 7) 13 (A 1) 14 (A 2 - A 3) 15 (B 1) 16 (B 2 - B 4) 17 (B 5) 18 Language focus 1 19 Ôn tập 1 20 Kiểm tra 1 21 Chữa bài kiểm tra 1 22 (A 1, 2, 4) 23 (A 3, 5) 24 (A 6) 25 (B 1, 2) 26 (B 3, 4) 27 (A 1) 28 (A 2) 29 (A 4, 5) 30 (B 1) 31 (B 2, 3) 32 (A 1) 33 (A 2) 34 (A 3, 4) 35 (B 1) 36 (B 2) 37 (B 3) 38 Language focus 2 39 Ôn tập 2 40 Kiểm tra 2 41 Chữa bài kiểm tra 2 42 (A 1) 43 (A 2, 3) 44 (A 4) 45 (B 1) 46 (B 2, 3, 4) 47 (A 1, 3) 48 (A 2) 49 (A 4, 5) 50 (B 1, 4) 51 (B 2, 3, 5) 52 Ôn thi HK 1 53 Ôn thi HK 1 54 Kiểm tra học kì 1 Học kì 2 Tiết Nội dung 55 (A 1) 56 (A 2) 57 (A 3, 4) 58 (B 1, 2) 59 (B 3, 4) 60 Language focus 3 61 (A 1) 62 (A 2, 3) 63 (A 4) 64 (B 1, 4) 65 (B 2, 3) 66 (A 1) 67 (A 2, 3) 68 (B 1) 69 (B 3) 70 (B 4) 71 Ôn tập 3 72 Kiểm tra 3 73 Chữa bài kiểm tra 3 74 (A 1) 75 (A 2) 76 (A 3, 4) 77 (B 1) 78 (B 2, 4) 79 Language focus 4 80 (A 1) 81 (A 3, 5) 82 (A 4) 83 (B 1, 2) 84 (B 3) 85 (A 1) 86 (A 2) 87 (A 3) 88 (B 1, 2) 89 (B 3, 4) 90 Ôn tập 4 91 Kiểm tra 4 92 Chữa bài kiểm tra 4 93 (A 1) 94 (A 2) 95 (B 1) 96 (B 2, 4) 97 (B 3) 98 (A 1, 2) 99 (A 3, 4) 100 (B 1, 2) 101 (B 4) 102 (B 5) 103 Language focus 5 104 Ôn thi HK 2 105 Kiểm tra học kì 2 LỚP 8 Học kì 1 : 19 tuần : 54 tiết Học kì 2 : 18 tuần : 51 tiết Học kì 1 Tiết Nội dung 1 Ôn tập 2 Getting started, listen and Read 3 Speak , Listen 4 Read 5 Write 6 Language Focus 7 Getting started, listen and Read 8 Speak , Listen 9 Read 10 Write 11 Language Focus 12 Getting started, listen and Read 13 Speak 14 Listen 15 Read 16 Write 17 Language Focus 18 Ôn tập 19 Kiểm tra 1 tiết 20 Chữa bài kiểm tra 21 Getting started, listen and Read 22 Speak , Listen 23 Read 24 Write 25 Language Focus 26 Getting started, listen and Read 27 Speak , Listen 28 Read 29 Write 30 Language Focus 31 Getting started, listen and Read 32 Speak , Listen 33 Read 34 Write 35 Language Focus 36 Ôn tập 37 Kiểm tra 1 tiết 38 Chữa bài kiểm tra 39 Getting started, listen and Read 40 Speak , Listen 41 Read 42 Write 43 Language Focus 44 Getting started, listen and Read 45 Speak , Listen 46 Read 47 Write 48 Language Focus 49 Ôn tập 50 Ôn tập 51 Ôn tập 52 Ôn tập 53 Ôn tập 54 Thi kiểm tra HKI Học kì 2 TCT Nội dung 1 Getting started, listen and Read 2 Speak , Listen 3 Read 4 Write 5 Language Focus 6 Getting started, listen and Read 7 Speak , Listen 8 Read 9 Write 10 Language Focus 11 Getting started, listen and Read 12 Speak, Listen 13 Read 14 Write 15 Language Focus 16 Ôn tập 17 Kiểm tra 1 tiết 18 Chữa bài kiểm tra 19 Getting started, listen and Read 20 Speak , Listen 21 Read 22 Write 23 Language Focus 24 Getting started, listen and Read 25 Speak , Listen 26 Read 27 Write 28 Language Focus 29 Getting started, listen and Read 30 Speak , Listen 31 Read 32 Write 33 Language Focus 34 Ôn tập 35 Kiểm tra 1 tiết 36 Chữa bài kiểm tra 37 Getting started, listen and Read 38 Speak , Listen 39 Read 40 Write 41 Language Focus 42 Getting started, listen and Read 43 Speak , Listen 44 Read 45 Write 46 Language Focus 47 Ôn tập 48 Ôn tập 49 Ôn tập 50 Ôn tập 51 Thi kiểm tra HKII LỚP 9 Học kì 1 : 19 tuần, 36 tiết Học kì 2 : 18 tuần, 34 tiết Học kì 1 TCT Nội dung 1 Ôn tập 2 Getting started, listen and Read 3 Speak , Listen 4 Read 5 Write 6 Language Focus 7 Getting started, listen and Read 8 Speak 9 Listen 10 Read 11 Write 12 Language Focus 13 Kiểm tra 1 tiết 14 Chữa bài kiểm tra 15 Getting started, listen and Read 16 Speak , Listen 17 Read 18 Write 19 Language Focus 20 Getting started, listen and Read 21 Speak 22 Listen 23 Read 24 Write 25 Language Focus 26 Kiểm tra 1 tiết 27 Chữa bài kiểm tra 28 Getting started, listen and Read 29 Speak , Listen 30 Read 31 Write 32 Language Focus 33 Ôn tập 34 Ôn tập 35 Ôn tập 36 Thi kiểm tra HKI Học kì 2 Tiết Nội dung 1 Getting started, listen and Read 2 Speak , Listen 3 Read 4 Write 5 Language Focus 6 Getting started, listen and Read 7 Speak , Listen 8 Read 9 Write 10 Language Focus 11 Kiểm tra 1 tiết 12 Chữa bài kiểm tra 13 Getting started, listen and Read 14 Speak , Listen 15 Read 16 Write 17 Language Focus 18 Getting started, listen and Read 19 Speak , Listen 20 Read 21 Write 22 Language Focus 23 Kiểm tra 1 tiết 24 Chữa bài kiểm tra 25 Getting started, listen and Read 26 Speak , Listen 27 Read 28 Write 29 Language Focus 30 Ôn tập 31 Ôn tập 32 Ôn tập 33 Ôn tập 34 Thi kiểm tra HKII
Tài liệu đính kèm: