Tiếng Anh - Một số câu nói thường sử dụng giao tiếp và trong lớp học

1. Chào hỏi: bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng.

 (General greetings) (Formal).

Hỏi Trả lời

- Hello!

- How are you?Bạn có khỏe ko?

- How are you doing?Dạo này bạn ntn?

- How is everything?

- I trust that everything is well: Tôi tin rằng mọi việc tốt

- Long time no see: Lâu lắm ko gặp( tính chất suồng sã,bình thường)

 - Hello!/Hi

- Ok/Fine/So so/ Not bad

- I’m fine.Thanks

- Me too.Tôi cũng vậy

- Long time no see:Lâu lắm ko gặp

2. Bắt đầu vào lớp

Hỏi Trả lời

- Good morning or Good afternoon

- Who’s the monitor?

Bạn nào là lớp trưởng? Good morning, (teacher’s name) or Good afternoon, (teacher’s name)

- It’s me.

- Nam is the monitor: Nam là lớp trưởng

- Sit down, please: Mời ngồi xuống

- Take out your books.: Lấy sách ra

- Open your books at page (number): Mở sách ra trang( )

 

doc 3 trang Người đăng minhkhang45 Lượt xem 1243Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tiếng Anh - Một số câu nói thường sử dụng giao tiếp và trong lớp học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Một số câu nói thường sử dụng giao tiếp và trong lớp học
1. Chào hỏi: bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. 
 (General greetings) (Formal).
Hỏi
Trả lời
- Hello!
- How are you?Bạn có khỏe ko? 
- How are you doing?Dạo này bạn ntn?
- How is everything?
- I trust that everything is well: Tôi tin rằng mọi việc tốt
- Long time no see: Lâu lắm ko gặp( tính chất suồng sã,bình thường)
- Hello!/Hi
- Ok/Fine/So so/ Not bad
- I’m fine.Thanks
- Me too.Tôi cũng vậy
- Long time no see:Lâu lắm ko gặp
2. Bắt đầu vào lớp
Hỏi
Trả lời
- Good morning or Good afternoon
- Who’s the monitor?
Bạn nào là lớp trưởng?
Good morning, (teacher’s name) or Good afternoon, (teacher’s name)
- It’s me.
- Nam is the monitor: Nam là lớp trưởng
- Sit down, please: Mời ngồi xuống
- Take out your books.: Lấy sách ra
- Open your books at page (number): Mở sách ra trang()
3. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi về sĩ số
Hỏi
Trả lời
- How many students are there in your class?Lớp em có bao nhiêu bạn?
-How many boys and how many girls?Bao nhiêu bạn nam,bao nhiêu bạn nữ
- Who is absent today?
Có ai vắng hôm nay không?
-There are 35 students in my class.
- There are 15 boys and 20 girls
- Hoa is absent today: Hoa vắng mặt hôm nay.
- Hoa and Lan are absent today: Hoa và Lan vắng mặt hôm nay.
- Nobody is absent today: Chẳng ai vắng mặt hôm nay.
4. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi về bàn nào trực nhật
Hỏi
Trả lời
Who is on duty today?
 Hôm nay bàn nào trực nhật?
Very good: Rất tốt
Too bad/Too dirty: tệ quá/Rất bẩn
- I am on duty today: Em làm trực nhật hôm nay.
- Hoa is on duty today: Bàn hoa làm trực nhật hôm nay.
5. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi về ngày tháng năm
Hỏi
Trả lời
What is the date today?
 Hôm nay là ngày tháng năm nào?
Today is Wednesday, October 15th 2017: Hôm nay là thứ 4 ngày 15 tháng 10 năm 2017
6. Những câu nói chuyện thông thường trước khi vào bài mới
Hỏi
Trả lời
- What did you do last night?
 Tối qua em làm gì?
I watched TV: Tôi xem TV
I did my homework: Em làm BTVN
- Did you do your homework? Em đã làm bài tập chưa?
Yes,I did.Em làm rồi
I’m sorry.I forgot do it: Em xin lỗi, em quên làm rồi
- Give me your notebook: Đưa vở của em cho cô/thầy.
Here you are: đây ạ
- Very good/You did very well.
 Rất tốt/ Em đã làm rất tốt
Thanks.Cảm ơn
You’re welcome.
- Too lazy.Lười biếng quá
- What did you do last night? 
Tối qua em đã làm gì?
I’m sorry: Em xin lỗi
- I watched TV/...Em xem TV
-Did you learn by heart your last lesson?
Em đã học thuộc long bài trước chưa?
Yes,I did: Dạ rồi
No, I didn’t: Dạ chưa
- Why didn’t you do your homework?
Tại sao em không làm bài tập về nhà?
I didn’t know how to do it.
Em không biết cách làm
I was absent on the last lesson:
Em đã vắng mặt trong tiết trước
- Try your best: Hãy cố gắng
- You can ask me if you don’t understand:
Em có thể hỏi cô/thầy nếu em không hiểu bài.
I promise I’ll try my best: 
em hứa e sẽ cố gắng
7. Khi yêu cầu
Hỏi
Trả lời
- May I come in?
Tôi/ Em có thể vào lớp được không?
- May I go out? 
Tôi/ Em có thể ra ngoài được không?
- Come here, please:Hãy lại đây
- Would you like to write your answers on the board?Mời em lên viết đáp án lên bảng?
- Can/Could you say it again?
Em có thể nói lại được không?
Ok/Yes/Please.
Yes.
-Can you explain it once more, please: Cô có thể giải thích lại một lần nữa không.
- Could you help me, please ?Bạn có thể giúp tôi được không ?
- I don’t have a Can I borrow one ?Tôi không có  Tôi có mượn một một chiếc được không?
- May I open/close the window ?Em mở/đóng cửa sổ được không ạ ?
8. Bắt đầu bài học
Hỏi
Trả lời
- Are you ready? Các em đã sẵn sàng chưa?
- Quickly: Nhanh lên
Yes.Dạ rồi
Not yet: Chưa
- I think we can start now: Cô/Thầy nghĩ bây giờ chúng ta có thể bắt đầu rôi
- I'm waiting for you to be quiet:Cô/thầy đang đợi các em im lặng
9. Những cách nói cho lời tạm biệt
Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. 
 (Simple good-byes) (Formal).
Hỏi
Trả lời
- Good-bye: Tạm biệt
- See you later/again: Hẹn gặp lại
- It was nice meeting you:
 Cô/thầy rất vui khi gặp em
- Good-bye: Tạm biệt
- See you later/again: Hẹn gặp lại
- Me too: Tôi/Em cũng vậy

Tài liệu đính kèm:

  • docCac cau giao tiep trong lop hoc_12192326.doc