ÀI TẬP TÍCH PHÂN HẠN CHẾ MÁY TÍNH
Câu 1. Nếu
1 0
f(x)dx =5 và
1 2
f(x)dx = 2 thì
2 0
f(x)dx bằng :
A.-3 B.8 C.3 D. 2
Câu 2. Tích phân
1 0
2dx
ln a
3 2x
. Giá trị của a bằng:
A.2 B.1 C. 3 D.4
Câu 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y mx cos x ; Ox ; x 0;x bằng 3 . Khi đó giá
trị của m là:
A. m 3 B. m 3 C. m 4 D. m 3
Câu 4. Nguyên hàm của hàm số f(x) = 2sin3xcos2x
A.
1
cos5x cos x C
5
B.5cos5x cos x C C. 1 cos5x cos x C
5
D.
1
cos5x cos x C
5
Nguyễn Hoài Nam 0979160543 1 Dạy kèm học sinh từ L6 – L12
BÀI TẬP TÍCH PHÂN HẠN CHẾ MÁY TÍNH
Câu 1. Nếu
1
0
f (x)dx =5 và
1
2
f (x)dx = 2 thì
2
0
f (x)dx bằng :
A.-3 B.8 C.3 D. 2
Câu 2. Tích phân
1
0
2dx
ln a
3 2x
. Giá trị của
a bằng:
A.2 B.1 C. 3 D.4
Câu 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y mxcos x ; Ox ; x 0;x bằng 3 . Khi đó giá
trị của m là:
A. m 3 B. m 3 C. m 4 D. m 3
Câu 4. Nguyên hàm của hàm số f(x) = 2sin3xcos2x
A.
1
cos5x cos x C
5
B.5cos5x cos x C C.
1
cos5x cos x C
5
D.
1
cos5x cos x C
5
Câu 5. Tìm công thức sai?
A. [ ] ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx B. [ . ] . ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
C. ( )
b c b
a a c
f x dx f x dx f x dx a c b D. .
b b
a a
k f x dx k f x dx
Câu 6. Tìm nguyên hàm
3 2 4x dx
x
A.
3 53 x 4ln x C
5
B.
3 55 x 4ln x C
3
C.
3 53 x 4ln x C
5
D.
3 53 x 4ln x C
5
Câu 7. F(x) là nguyên hàm của hàm số 2
2x 3
f x x 0
x
, biết rằng F 1 1 . F(x) là biểu thức nào ?
A.
3
F x 2ln x 4
x
B.
3
F x 2x 4
x
C.
3
F x 2x 2
x
D.
3
F x 2ln x 2
x
Câu 8. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 1 2y f x , y f x liên tục và hai
đường thẳng x a ,x b được tính theo công thức:
A.
b b
1 2
a a
S f x dx f x dx B.
b
1 2
a
S f x f x dx
C.
b
1 2
a
S f x f x dx D
b
1 2
a
S f x f x dx
Câu 9. Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục trên đoạn a;b trục Ox và
hai đường thẳng x a , x b quay quanh trục Ox , có công thức là:
A.
b
2
a
V f x dx B.
b
2
a
V f x dx C.
b
a
V f x dx D.
b
a
V f x dx
Câu 10. Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
A.
1x
x dx C ( 1)
1
B.
2
1
dx tan x C
cos x
C.
x
x aa dx C (0 a 1)
ln a
D.
1
dx ln x C
x
Câu 11: Cho ( ) .sin 2f x A x B , Tìm A và B biết f’(0) = 4 và
2
0
( ). 3f x dx
A.
1
2,
2
A B
B.
3
1,
2
A B
C.
3
2,
2
A B
D.
1
1,
2
A B
Nguyễn Hoài Nam 0979160543 2 Dạy kèm học sinh từ L6 – L12
Câu 12: Nếu 2f (x) (ax bx c) 2x -1 là một nguyên hàm của hàm số
210x - 7x 2
g(x)
2x -1
trên khoảng
1
;
2
thì a + b + c có giá trị là:
A. 0 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 13: Biết
63 ( 1) ( 1)x x x k
a
e e dx e C
b
giá trị a+b+2k là:
A. 33 B. 32 C. 28 D. 24
Câu 14: Cho
9
3
0
1I x xdx . Đặt
3 1t x , ta có :
A.
1
3 3
2
3 (1 )I t t dt
B.
1
3 3
2
(1 )I t t dt
C.
2
3 2
1
(1 )2I t t dt
D.
2
3 3
1
3 (1 )I t t dt
Câu 15: Tập hợp các giá trị của m để
0
2 4 5
m
x dx là
A. { 5 } B. {-1; 5 } C. { 4 } D. { -1;4 }
Câu 16: Giá trị của K thỏa
0
2
2
4 2
x
e dx K e
là
A. 10 B. 11 C. 9 D. 12.5
Câu 17: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
1 1
1
2 2
0
0 0
x 2 xx x xx e d x e xe d B.
1 1
1
2 2
0
0 0
x xx x xx e d x e xe d
C.
1 1
1
2
0
0 0
x 2 2 xx x xx e d xe xe d D.
1 1
1
2 2
0
0 0
x 2 xx x xx e d x e e d
Câu 18: Cho
1
0
xI ax e dx . Xác định a để 1 .I e
A. 4 .a e B. 3 .a e C. 4 .a e D. 3 .a e
Câu 19: Giả sử
0 2
1
3x 5x 1 2
I dx a ln b
x 2 3
. Khi đó giá trị a 2b là
A. 60 B. 42 C. 30 D. 40
Câu 20: Nếu (1) 12, '( )f f x liên tục và
4
1
'( ) 17f x dx , giá trị của (4)f bằng:
A. 29 B. 5 C. 19 D. 9
Câu 21: Cho
7
1
f (x)dx 16
. Khi đó
2
0
I f (4x 1)dx bằng :
A. 4 B. 64 C. 5 D. 63
Câu 22: Cho xI f x xe dx biết 0 2017f , vậy I = ?
A. 2018
x xI xe e B. 2018x xI xe e C. 2016x xI xe e D. 2016x xI xe e
Câu 23. Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x) liên tục trên đoạn [a;b]. Khẳng định nào sau đây sai?
A. ( ) 0
a
a
f x dx B. ( ) ( )
b a
a b
f x dx f x dx C. ( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F a F b D. ( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a
Nguyễn Hoài Nam 0979160543 3 Dạy kèm học sinh từ L6 – L12
Câu 24. Biết
3
0
12f x dx . Tính
1
0
3I f x dx .
A. 3 B. 6 C. 4 D. 36
Câu 25. Biết
1 3
4
0
1
ln 2
1
x
dx
x a
, giá trị của 2a+1 là:
A.10 B. 9 C. 6 D. 5
Câu 26. Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [-1;2], f(-1) = -2 và f(2) = 1. Tính
2
1
'I f x dx
.
A. -3 B. 3 C. -1 D. 1
Câu 27. Biết
2
2
4
cos
2
sin
x
dx a b
x
. Tính S a b .
A. 1S B. 2S C. 0S D. 2S
Câu 28. Tích phân 2
1
1
(2 1) ln
e
x xdx e b
a
Khi đó a + b bằng:
A. -3
B. -1
C. 2 D. 5
Câu 29. Biết
4
0
1
(1 )cos2x xdx
a b
, khi đó giá trị a.b là:
A. 32 B. 2 C. 4 D. 12
Câu 30. Tích phân I =
1
2
0
1 a
dx
x x 1 b
, khi đó tổng a+b là:
A. 6
B. 10 C. 12 D. 11
Câu 31. Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các đường 21 3 , 0, 1, 2y x y x x .Đường thẳng x = k
(-1 < k < 2) chia (H) thành hai phần có diện tích S1 và S2 . Tìm k để 2 12S S .
A.
1
2
k B. k = 0 C. k = 1 D.
2
3
k .
Câu 32. Một nguyên hàm của hàm số: y =
x
x
e
e 2
là:
A. 2
xln(e 2) + C B. xln(e 2) + C C. x xe ln(e 2) + C D. 2xe + C
Câu 33. Cho I=
2xxe dx , đặt
2
u x , khi đó viết I theo u và du ta được:
A. uI 2 e du B.
u
I e du C.
u
1
I e du
2
D.
u
I ue du
Câu 34. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số
4
1 2
f x
x
và 0 2F . Tìm 2F .
A. 2ln5 4 B. 5 1 ln 2 C. 2 1 ln 5 D. 4ln5 2
Câu 35: Hàm số 1f x x x có một nguyên hàm là F x . Nếu 0 2F thì 3F bằng
A.
146
15
. B.
116
15
. C.
886
105
. D.
105
886
.
Câu 36: Cho
2
1
0
cos 3sin 1I x x dx
,
2
2 2
0
sin 2
(sin 2)
x
I dx
x
. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
1
14
9
I . B. 1 2I I . C. 2
3 3
2ln
2 2
I . D. 2
3 2
2ln
2 3
I .
Nguyễn Hoài Nam 0979160543 4 Dạy kèm học sinh từ L6 – L12
Câu 37. Nguyên hàm F x của hàm số
3
3
x 1
f x x 0
x
là
A. 2
3 1
F x x 3ln x C
x 2x
B. 2
3 1
F x x 3ln x C
x 2x
C. 2
3 1
F x x 3ln x C
x 2x
D. 2
3 1
F x x 3ln x C
x 2x
Câu 38: Cho 2
4
sin
m
f x x
. Tìm m để nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn 0 1F và
4 8
F
.
A.
3
4
. B.
3
4
. C.
4
3
D.
4
3
.
Câu 39: Cho số thực a thỏa mãn 1 2
1
1
a
xe dx e
, khi đó a có giá trị bằng
A. 0 . B. 1 . C. 1. D. 2 .
Câu 40: Xét tích phân
3
0
sin 2
1 cos
x
I dx
x
. Thực hiện phép đổi biến cost x , ta có thể đưa I về dạng nào
sau đây:
A.
1
1
2
2
1
t
I dt
t
. B.
4
0
2
1
t
I dt
t
. C.
1
1
2
2
1
t
I dt
t
. D.
4
0
2
1
t
I dt
t
.
Câu 41: Cho hàm số f liên tục trên thỏa ( ) ( ) 2 2cos2f x f x x , với mọi x . Giá trị của tích
phân
2
2
( )I f x dx
là:
A. 2. B. 7 . C. 7. D. 2 .
Câu 42: Tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn
0
2 5 6
m
x dx là
A. 1, 6m m . B. 1, 6m m . C. 1, 6m m . D. 1, 6m m .
Câu 43: Biết hàm số 2( ) (6 1)f x x có một nguyên hàm là 3 2( )F x ax bx cx d thoả mãn điều kiện
( 1) 20.F Tính tổng a b c d .
A. 46 . B. 44 . C. 36 . D. 54 .
Câu 44: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng 1,y y x và đồ thị hàm số
2
4
x
y trong miền
0, 1x y là
a
b
. Khi đó b a bằng:
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 45: Tìm hai số thực ,A B sao cho ( ) sin f x A x B , biết rằng '(1) 2f và
2
0
( ) 4f x dx .
A.
2
2
A
B
. B.
2
2
A
B
. C.
2
2
A
B
. D.
2
2
A
B
Nguyễn Hoài Nam 0979160543 5 Dạy kèm học sinh từ L6 – L12
Câu 46: Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên [0;1] thỏa mãn:
1
2
0
(1) 0, [ '( )] 7f f x và
1
2
0
1
( )
3
x f x dx . Tích phân
1
0
( )f x dx bằng:
A.
7
5
B. 1 C.
7
4
D. 4
Câu 47: Cho hàm số f(x) xác định trên
1
\
2
R
thỏa mãn
2
'( ) , (0) 1, (1) 2
2 1
f x f f
x
. Giá trị của
biểu thức f(-1) +f(3) bằng:
A. 4+ln15 B. 2+ln15 C. 3+ln15 D. ln15
Câu 48: Biết
2
1
( 1) 1
dx
a b c
x x x x
với a,b,c là các số nguyên dương. Tính P=a+b+c.
A. 12 B. 18 C. 24 D. 46
Câu 49: Cho
6
0
( ) 12f x dx , tính
2
0
(3 )I f x dx
A. 2 B. 4 C. 6 D. 36
Câu 50: Cho F(x) = x
2
là một nguyên hàm của hàm số
2( ) xf x e . Tìm nguyên hàm của hàm số 2'( ) xf x e
A.
2 2'( ) 2xI f x e x x C B. 2 2'( ) xI f x e x x C
C.
2 2'( ) 2 2xI f x e x x C D. 2 2'( ) 2 2xI f x e x x C
Câu 51: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số
ln
( )
x
f x
x
. Tính ( ) (1)I F e F .
A.
1
2
B.
1
e
C. e D. 1
Câu 52: Cho
2
1
( ) 2f x dx
và
2
1
( ) 1g x dx
.Tính
2
1
[ 2 ( ) 3 ( )]I x f x g x dx
A.
5
2
B.
7
2
C.
17
2
D.
11
2
Câu 53: Cho ( ) ( 1) xF x x e là một nguyên hàm của hàm số 2( ) xf x e . Tìm nguyên hàm của hàm số
2'( ) xf x e .
A.
2'( ) (4 2 )x xI f x e dx x e C B. 2 2'( )
2
x xxI f x e dx e C
C.
2'( ) (2 )x xI f x e dx x e C . D. 2'( ) ( 2)x xI f x e dx x e C
Câu 54: Cho 𝐹(𝑥) là một nguyên hàm của hàm số ( ) 2xf x e x thỏa mãn
3
(0)
2
F . Tìm 𝐹(𝑥) .
A.
2 3( )
2
xF x e x B. 2
1
( ) 2
2
xF x e x
C.
2 5( )
2
xF x e x D. 2
1
( )
2
xF x e x .
Nguyễn Hoài Nam 0979160543 6 Dạy kèm học sinh từ L6 – L12
Câu 55: Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 5xf x
A. 5 5 .ln5x xI dx C B.
5
5
ln5
x
xI dx C
.
C.
15 5x xI dx C D.
15
5
1
x
xI dx C
x
Câu 56: Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) sinx osxf x c thỏa mãn: ( ) 2
2
F
A. ( ) cos sinx 3F x x B. ( ) cos sinx 3F x x
C. ( ) cos sinx-1F x x D. ( ) cos sinx 1F x x .
Câu 57: Cho
1
0
1 1
ln 2 ln3
1 2
dx a b
x x
với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào sau đây đúng:
A. a+b=2 B. a-2b=0 C. a+b=-2 D. a+2b=0
Câu 58: Cho
2
1
( )
2
F x
x
là một nguyên hàm của hàm số
( )f x
x
. Tìm nguyên hàm của hàm số '( ) lnf x x .
A.
2 2
ln 1
'( ) ln
2
x
f x xdx C
x x
. B. 2 2
ln 1
'( ) ln
2
x
f x xdx C
x x
C.
2 2
ln 1
'( ) ln
x
f x xdx C
x x
D. 2 2
ln 1
'( ) ln
x
f x xdx C
x x
Câu 59: Cho
2
0
( ) 5f x dx
. Tính
2
0
[ ( ) 2sin ]I f x x dx
A.
7I
B.
5
2
I
C.
3I
D.
5I
Tài liệu đính kèm: