Từ điểm Tiếng Anh

3524 abbreviation n chữ viết tắt

3525 abrupt adj bất ngờ,đột ngột

3526 absenteeism n sự vắng mặt không có lý do(ở công sở,xí nghiệp.)

3527 absent-minded n lãng trí

3528 absolve v removes responsibility

3529 abstract n,adj,v trừu tượng

3530 abudance n sự phong phú,thừa thải

3531 accessible adj có thể sử dụng được

3532 accessory adj,n phụ kiện

3533 accident-prone n.p dễ tai nạn

3534 accommodate v phù hợp

3535 accompany v tháp tùng

3536 accomplishment n hoàn thành

3537 account for v chiếm,là yếu tố của

3538 accountable adj chịu trách nhiệm

pdf 65 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 805Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ điểm Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
8 haulage n chuyên chở hàng hóa,phí chuyên chở 
4779 haunt v ám ảnh 
4780 haunted adj có ma 
4781 hause v cung cấp chỗ trú ẩn 
4782 hazard n,v mối nguy hiểm,đánh bạo 
4783 headhunting 
persuading someone to leavee their job 
and go to work for another company in a 
similar position 
4784 heading n hướng đến,tiêu đề 
4785 headline n đề mục 
4786 heap n đống 
4787 hearing n thính giác 
4788 hearing aids n máy trợ thính 
4789 heart attack n.p cơn đau tim 
4790 heat-sensitive nhạy cảm 
4791 hedge n hàng rào,rào chắn 
4792 heet-seeking adj tầm nhiệt 
4793 helicopter n máy bay lên thẳng 
4794 help-desk 
4795 heritage di sản 
4796 heroine n nữ anh hùng 
4797 heyday n thời hoàng kim,thời thanh xuân 
4798 hide and seek trò chơi trốn tìm 
4799 hideous adj gớm guốc,ghê tởm. Hideous crime 
4800 hierarchy n hệ thống phân cấp,thiên thần 
4801 high school n.p trường trung học phổ thông 
4802 higher education n.p đại học 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
124 
4803 highlander n người vùng cao 
4804 high-speed tốc độ cao 
4805 hight-cost chi phí cao 
4806 hight-flying adj nhiều ước vọng 
4807 hight-pitched adj cao giọng 
4808 hike n,v cuộc đi bộ,đi bộ đường dài 
4809 hilarious n vui vẻ,vui nhộn 
4810 Hinduism n Đạo Hindu 
4811 hint v,n gợi ý 
4812 hint n gợi ý 
4813 historic site n.p di tích lịch sử 
4814 hit n lượt truy cập 
4815 hobby n sở thích riêng 
4816 hockey n khúc côn cầu 
4817 hole the line cầm máy 
4818 homecoming n buổi họp mặt của cựu sinh viên,học sinh 
4819 homecoming adj hồi hương 
4820 homeowner n chủ nhà 
4821 homeroom teacher n.p giáo viên chủ nhiệm 
4822 hook up móc nối 
4823 hospitable adj mến khách 
4824 hospitality n lòng mến khách 
4825 hostess n bà chủ 
4826 hot-desking văn phòng nhỏ 
4827 houseware đồ dùng gia đình 
4828 housewarming n tiệc tân gia 
4829 housewive bà nội trợ 
4830 hover v huơ 
4831 how come làm thế nào được 
4832 hug v ôm (khi chào nhau) 
4833 humance adj nhân đức 
4834 humid adj ẩm ướt 
4835 humpback whale n cá voi lưng gù 
4836 hunger n,v nạn đói 
4837 hurdles n nhảy rào 
4838 hurricane n tên rượu,bão tố 
4839 husk n vỏ trấu 
4840 hydroelectricity n thủy điện 
4841 hygiene n vệ sinh 
4842 hymn n bài hát ca ngợi 
4843 hypothetical adj có tinh thần giả thuyết 
4844 iceberg n băng trôi,người lạnh lùng 
4845 ice-skate n trượt băng 
4846 icon n biểu tượng,hình hiệu 
4847 ID indentity card 
4848 identity n danh tính,đồng nhất 
4849 if need be nếu cần 
4850 illiteracy n tình trạng mù chữ 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
125 
4851 illustrator n 
người vẽ minh họa,người minh họa,vật 
minh hoạ 
4852 I'm a bit like tôi có chút giống với 
4853 imbecile adj,n khờ dại,người khờ dại 
4854 imitate v bắt chước,noi gương,làm giả 
4855 immature adj chưa trưởng thành 
4856 immerse v bị cuốn hút 
4857 immigrant n,adj dân nhập cư 
4858 IMO in my opinion 
4859 impaired adj suy yếu 
4860 impairment ii sự suy yếu 
4861 imperative n,v có tính bắt buộc,mệnh lệnh 
4862 imperial adj hoàng đế 
4863 implement n,v 
thi hành,công cụ,phương tiện,thi hành ,bổ 
sung 
4864 implication n ám hiệu,dính líu 
4865 imprison v giam cầm 
4866 improvisation n sự ứng biến,ngẫu hứng 
4867 in limbo undefined,unclear 
4868 in roundabout way not in a direct way 
4869 in short trong thời gian ngắn 
4870 in the mean time trong khi ấy 
4871 in what way xét ở khía cạnh nào đó 
4872 inaccurate adj không chính xác 
4873 inadequate adj bất lực 
4874 inappropriate adj không thích hợp 
4875 inclined adj có chiều hướng 
4876 incomplete adj chưa hoàn thành 
4877 inconvenience n,v bất tiện,phiền phức 
4878 incorporate v,adj hợp nhất 
4879 incover v 
không che đậy,khám phá,bỏ mủ(kính 
trọng) 
4880 incredible adj không thể tin được,lạ thường 
4881 in-depth adj đào tạo chuyên sâu 
4882 index n bảng chú dẫn 
4883 indicator n vật chỉ thị 
4884 indifferent adj bàng quang 
4885 indispenlable adj không thể thiếu được,rất cần thiết 
4886 indistinguishable adj không thể phân biệt 
4887 Indochina War Chiến tranh Đông Dương 
4888 industrial complex liên hợp công nghiệp 
4889 industrial zone n.p khu công nghiệp 
4890 industrial-age mindset tuổi tư duy công nghiệp 
4891 industry n tính cần cù(công) 
4892 inedible adj không ăn được (vì độc) 
4893 inept adj vụng về 
4894 inequality n sự bất bình đẳng 
4895 inexhausitible adj vô tâm 
4896 infant n trẻ sơ sinh 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
126 
4897 infer v suy ra,suy diễn 
4898 infinite adj vô hạn 
4899 infinitive adj,n vô định,nguyên mẫu 
4900 info information 
4901 infoglut tràn ngập thông tin 
4902 information junkie nghiện thông tin 
4903 informed adj có hiểu biết,có sự am hiểu 
4904 infrastructure n cơ sở hạ tầng 
4905 infrequent adj hiếm 
4906 infringement n hành vi xâm phạm bản quyền 
4907 inhabitant n dân cư trú,di cư 
4908 inhibit v cản trở 
4909 inhouse expectise chuyên gia trong nhà(nội bộ) 
4910 initial adj,n,v viết tắt 
4911 initiative n sáng kiến 
4912 injection n mũi tiêm 
4913 innovation n 
sự đổi mới,việc phát minh đưa ra sáng chế 
mới 
4914 innovative,innovatory adj đổi mới,sáng kiến 
4915 input n điều góp ý 
4916 insecurity n 
không an toàn,bấp bênh(tài chính),sự thiếu 
tự tin 
4917 inside n,adj,adv,prep bên trong 
4918 insider n nội gián 
4919 insider trading giao dịch nội gián 
4920 insight n hiểu thấu sâu sắc 
4921 inspiration n cảm hứng 
4922 inspire v truyền cảm hứng 
4923 instalment n lần(phần trả mỗi lần) 
4924 instantly liên từ ngay khi,ngay lập tức 
4925 instruct v chỉ dạy 
4926 instrutor n thầy giáo,trợ giảng 
4927 integrity n tính trung thực 
4928 intellectual n,adj người trí thức,trí tuệ 
4929 intellectual assets tài sản trí tuệ 
4930 intensity n cường độ 
4931 intensive adj nhấn mạnh,tập trung,cường độ mạnh 
4932 interaction n tương tác,giao lưu 
4933 interactive adj tác động qua lại,ảnh hưởng,tương tác 
4934 interdisciplinary adj nhiều ngành học thuật,liên ngành 
4935 interim adj,n tạm thời 
4936 intermediate adj trung bình 
4937 international access code mã gọi trực tiếp quốc tế 
4938 
international direct 
dialing quay số gọi trực tiếp quốc tế 
4939 interpersonal adj người với người,giao tiếp 
4940 interpreter n người phiên dịch 
4941 intersection n giao lộ,chỗ giao nhau 
4942 interviewer n người phỏng vấn 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
127 
4943 intonation n ngữ điệu,sự ngâm nga 
4944 intriguing adj hấp dẫn 
4945 intrusion n xâm phạm 
4946 intrusive adj thâm nhập 
4947 invader n kẻ xâm lược 
4948 invalid n thương binh 
4949 invaluable adj vô giá 
4950 invasive adj xâm phạm,xâm lược 
4951 inventive adj sáng tạo 
4952 inventory n hàng tồn kho 
4953 invisible adj,n vô hình 
4954 inviting adj hấp dẫn 
4955 invoice n,v hóa đơn,gửi hóa đơn 
4956 inward investment đầu tư trong nước 
4957 IQ intelligence quotient 
4958 iron v,n là áo quần,bàn là 
4959 ironwork bộ phận bằng sắt 
4960 irony n tính mĩa mai 
4961 irregularity n bất thường 
4962 irreplaceable adj không thể thay thế được 
4963 irritated adj phát cáu,tức tối 
4964 Islam n Đạo Hồi 
4965 itinerary n lộ trình 
4966 itinerary n hành trình,tiến trình 
4967 it's driving me crazy 
4968 jack n ổ cắm 
4969 jam n sự tắc nghẽn 
4970 jet v,n máy bay 
4971 jet-sking cano máy 
4972 Jewish adj thuộc Do thái,người Do thái 
4973 jingle v kêu leng keng 
4974 jockey n,v người cưỡi ngựa 
4975 jogging n môn chạy chậm 
4976 jount venture 
a business activity which two or more 
companies have invested in 
4977 journalism n nghề báo 
4978 jovial adj vui vẻ 
4979 joyful adj vui mừng,vui sướng 
4980 jublee lễ kỷ niệm 
4981 juicer n máy ép trái cây 
4982 jumble n,v lộn xộn 
4983 jungle n rừng nhiệt đới,rừng 
4984 junior n sinh viên năm 3,học lớp 11 
4985 junior high school n trung học cơ sở 
4986 junk (mail) n thư rác 
4987 junkyard n bãi phế liệu 
4988 jury n ban giám khảo,hội đồng xét xử 
4989 just hoàn toàn 
4990 just off chỉ ra 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
128 
4991 just-in-time ngay lập tức 
4992 K12 n.p kindergarten-12 hệ mẫu giáo đến lớp 12 
4993 kayak n môn đua thuyền nhẹ 
4994 keen adj,slang xuất sắc 
4995 keep in touch giữ liên lạc 
4996 keep off the grass không được dẫm lên cỏ 
4997 keep on tiếp tục 
4998 keeping in touch giữ liên lạc 
4999 kerosene n dầu lửa 
5000 key v bấm phím 
5001 keynote n chủ đạo,then chốt 
5002 kick off v khởi động,bắt đầu 
5003 kicsk quán ăn,trạm điện thoại,bán hàng 
5004 kidney n quả cật(nội tạng) 
5005 kidney dialysis machines máy lọc máu 
5006 kill command 
5007 killer whale n.p cá voi ăn thịt 
5008 kindergarten n trường mẫu giáo 
5009 kind-hearted adj tốt bụng,nhân hậu 
5010 king of Rock-'n'-Roll 
5011 kitten n mèo con 
5012 kneel v quỳ gối 
5013 knob n nút bấm 
5014 lab n phòng thí nghiệm 
5015 labor-saving adj để giảm nhẹ lao động 
5016 labour-intensive công việc khó khăn 
5017 lack of concern thiếu quan tâm 
5018 ladder n thang 
5019 lamb n,v thịt cừu,đẻ con(cừu) 
5020 land v hạ cánh 
5021 landline n điện thoại cố định 
5022 landmark n bước ngoặc,địa điểm nổi bật,đánh dấu 
5023 landowner địa chủ 
5024 landslide n đất sụt lỡ 
5025 lantern n đèn dầu 
5026 lap đùi 
5027 last v kéo dài 
5028 latter adj cái thứ hai 
5029 launch n khai trương 
5030 lava n dung nham 
5031 lavish large and generous 
5032 law eforcement thực thi luật pháp 
5033 lawbreaker n người phạm pháp 
5034 lawn n bãi cỏ 
5035 lay ahead đặt ra phía trước 
5036 layoff redundancies 
5037 LCD n liquid crystal display.màn hình tinh thể lỏng 
5038 leading adj,n dẫn đầu 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
129 
5039 leaflet n truyền đơn 
5040 leaflet n truyền đơn,lá non 
5041 leak n lổ thủng 
5042 leaking n đại lộ 
5043 leaned over v cúi xuống 
5044 learned adj uyên bác 
5045 lease n thuê 
5046 leave n thời gian nghỉ 
5047 leave be hind v quên mang theo 
5048 leave out bỏ sót 
5049 led by dẫn điện 
5050 left-handed adj 
tay trái,bên trái,thuận tay trái,a left-handed 
compliment.khen đễu 
5051 leftover adj,n phần thừa,phần chưa dùng đến 
5052 legacy n gia tài,di sản 
5053 legel affairs tư vấn pháp lý 
5054 legendary adj thuộc huyền thoại 
5055 legislation n luật pháp 
5056 legitimate adj,v hợp lệ,hợp pháp hóa 
5057 leisure n rảnh rỗi 
5058 lemonade n nước chanh 
5059 lens n thấu kính 
5060 lessen v làm giảm 
5061 letdown n thất vọng,sự sụt giảm 
5062 let's do that hãy làm nó 
5063 let's take a break chúng ta hãy nghĩ ngơi 
5064 lettuce n rau xà lách 
5065 level off v bình ổn trở lại 
5066 liaising giữ liên lạc 
5067 liar n kẻ nói dối 
5068 liberalisation n tự do hoá 
5069 lick v liếm 
5070 life vest n.p áo phao 
5071 lifeguard người cứu hộ 
5072 lifestyle n lối sống,phong cách sống 
5073 lifetime suốt đời 
5074 lift n nhờ xe,sự nâng đỡ 
5075 lighbulb n bóng đèn 
5076 light adj nhẹ 
5077 lighting n sự thắp sáng,thuật bố trí ánh sáng 
5078 lighting fixture n đèn chùm 
5079 likelihood n có thể đúng 
5080 likewise adv,conj cũng vậy 
5081 limestone n đá vôi 
5082 limitation n giới hạn 
5083 line up sắp hàng 
5084 linger v tồn tại 
5085 lingua franca n.p ngôn ngữ chung 
5086 linguist n nhà ngôn ngữ học 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
130 
5087 linguistics n ngôn ngữ học 
5088 link v nối kết 
5089 liquor n chất lỏng 
5090 lit v qk của light 
5091 literacy n sự biết chữ 
5092 literally adv theo nghĩa đen 
5093 literature n văn học 
5094 litigation n tranh tụng 
5095 litter n rác rưỡi 
5096 littering n xả rác 
5097 liver n gan 
5098 llife jaket n.p áo phao 
5099 load up with v chở đầy 
5100 loading bay 
5101 lobbying n vận động hành lang 
5102 lobster n tôm hùm 
5103 lockerroom phòng thay đồ 
5104 log n gỗ mới 
5105 logging n việc đốn gỗ 
5106 logistic 
is the managerment of the flow of products 
from raw materials to finished goods 
5107 lolly n kẹo,tiền 
5108 long odds little chance 
5109 longing adj mong muốn 
5110 loo n lu(đánh bài),nơi vệ sinh 
5111 look at it xem xét 
5112 look out for v để ý tìm 
5113 look up tra(từ điển) 
5114 looked out for để ý ( chờ đợi) 
5115 lose salas 
5116 lose to(lost) v thua(bóng đá) 
5117 lost adj bối rối 
5118 lottery n xổ số 
5119 loudspeaker n loa phóng thanh 
5120 love at fist sight yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên 
5121 low-cost econommies contries where the cost of living isn't hight 
5122 Ltd limited (trách nhiệm hữu hạn) 
5123 lyric n ca từ 
5124 magnificent adj lộng lẫy,đầy ấn tượng 
5125 magnificent adj lộng lẫy 
5126 maid n hầu gái 
5127 mainstream adj chính quy,chính thống 
5128 maintenance n bảo quản,sự cưu mang 
5129 maize n ngô bắp 
5130 major n,v ngành học chính 
5131 make a fuss become angry about something 
5132 make far more difference làm khác biệt hơn nhiều 
5133 make up for bù lại 
5134 makeover trang điểm 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
131 
5135 mammal n động vật có vú 
5136 management guru n someone who knows a lot about bussiness 
5137 mandarin n ông quan 
5138 mandate n sứ mạng 
5139 manger n máng 
5140 mangerial adj thuộc quản lý 
5141 mango n quả xoài 
5142 manipulated v lôi kéo,thao túng 
5143 mankind n nhân loại 
5144 manners n cách ứng xử 
5145 manpower n nhân lực,đơn vị sức 
5146 manual n sổ tay,sổ hướng dẫn 
5147 manual adj bằng tay 
5148 manual worker n.p lao động chân tay 
5149 manure n phân 
5150 marble n đá hoa,đá cẩm thạch 
5151 marches and sit-ins 
5152 margin n liền kề,dự trữ,số dư 
5153 marigold n cúc vạn thọ 
5154 marine adj thuộc biển,hàng hải 
5155 marital status n.p tình trạng hôn nhân 
5156 market share n.p thị phần 
5157 marquee n lều bạt lớn 
5158 marritage n hôn nhân 
5159 mars n thần chiến tranh,sao Hỏa 
5160 martion n người sao hỏa(người xa lạ) 
5161 martyr n liệt sỹ 
5162 marvellous adj kỳ lạ,phi thường 
5163 mascot n biểu tượng may mắn 
5164 masculine nam tính 
5165 mass n khối đống 
5166 mass production sản xuất hàng loạt 
5167 massive adj ồ ạt,hàng loạt 
5168 master v,n,adj làm chủ,nắm vững 
5169 masterpiece n kiệt tác 
5170 match n diêm 
5171 match v phù hợp 
5172 mature adj,v trưởng thành 
5173 mausoleum n lăng mộ 
5174 maximize v sử dụng theo cách tốt nhất 
5175 mayor n chuyên gia 
5176 maypole n cây nêu ngày 1/5 
5177 MC n master of ceremonies 
5178 measles n bệnh sởi 
5179 measure n,v đo lường 
5180 mechanic n thợ cơ khí,thợ máy 
5181 mechanize v có máy 
5182 medal n huy chương 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
132 
5183 media n,adj 
dụng cụ thiết bị,trung gian,môi giới,trung 
bình 
5184 medieval adj thời trung cổ 
5185 melodious adj êm ái 
5186 melt n,v tan chảy 
5187 meltdown n khủng hoảng 
5188 melting pot n.p nơi tụ cư 
5189 membrane n màng 
5190 memo n ghi nhớ 
5191 memorable adj đáng ghi nhớ 
5192 memorandum số nhiều của memo 
5193 memorial n đai tưởng niệm 
5194 mend n,v vá,sửa chữa,hồi phục(sức khỏe) 
5195 mentally slow chậm hiểu 
5196 merchandise n,v hàng hóa,buôn bán 
5197 merchant n thương gia,doanh nhân 
5198 mercury n sao Thủy,thủy ngân,thần Mec-cua 
5199 merger sát nhập 
5200 merlion n cá sư tử ở Singapo 
5201 merrily adj vui vẻ 
5202 merry adj vui vẽ 
5203 mesh n,v cạm bẫy,lưới 
5204 messy adj bừa bãi 
5205 meteor n sao băng 
5206 micoorganism n vi sinh vật 
5207 middle school n.p trung học 
5208 midfielder n tiền vệ 
5209 mid-range tầm trung 
5210 migration n di cư 
5211 mild adj,n nhẹ 
5212 mill n cối xay 
5213 millemium n thiên niên kỷ 
5214 millennia n số nhiều của millennium 
5215 millennium n nghìn năm,thời đại hoàng kim 
5216 millionaire n triệu phú 
5217 
millstone around the 
neck đeo cùm vào cổ 
5218 mindset suy nghĩ 
5219 mineral n khoáng chất,khoáng sản 
5220 mining n nghề khai mỏ 
5221 miniskirt n váy ngắn 
5222 ministerial adj cấp bộ trưởng 
5223 minute n chốc lát 
5224 misbehavior n lối cư xử không đúng,hành vi xấu 
5225 miscalculate v tính sai 
5226 misery n nghèo khổ,bất hạnh,đau đớn 
5227 misleading adj lạc lối,mê muội 
5228 mismanagement quản lý yếu kém 
5229 missile n tên lửa 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
133 
5230 missing adj mất tích 
5231 mission n 
sứ mệnh,nhiệm vụ,tào đại sứ,hội truyền 
giáo 
5232 mistletoe n cây tầm gửi 
5233 misty adj đầy sương mù 
5234 misunderstanding n hiểu lầm 
5235 misuse n,v dùng sai 
5236 modal adj 
thuộc cách thức,thuộc lối(ngôn ngữ),thuộc 
điêu(nhạc) 
5237 mode n chế độ 
5238 model n mô hình,mẫu mực,người mẫu 
5239 modem n thiết bị nối máy tính với điện thoại 
5240 moderate adj vừa phải 
5241 modifier n bổ nghĩa 
5242 modify v thay đổi 
5243 moisture n độ ẩm 
5244 mold n cái khuôn đúc 
5245 monotonous n đơn điệu 
5246 monster n,adj quái vật,khổng lồ,người độc ác 
5247 monument n công trình kỷ niệm,tượng đài 
5248 mood recognition nhận biết tâm trạng 
5249 mop v lau 
5250 morale n tinh thần 
5251 more generally nói chung 
5252 moreover adv hơn nữa 
5253 mosaic n bức tranh thảm 
5254 mosque n nhà thờ Hồi giáo 
5255 moss n rêu 
5256 motion picture n điện ảnh 
5257 motivate v động lực 
5258 motto n khẩu hiệu 
5259 mould n,v khuôn mẫu,đúc nặn 
5260 mourn v thương tiếc,than khóc 
5261 moustache n ria 
5262 mouthful n miếng(đầy mồm) 
5263 moved adj xúc động 
5264 movement n phong trào 
5265 moving adj làm xúc động 
5266 moving up the ladder leo lên mức thang mới 
5267 Mt. mount 
5268 much ado about nothing chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên 
5269 mug n,v 
thằng khờ,chén(đầy),mồm miệng mặt,học 
gạo 
5270 multifunctional đa chức năng 
5271 multimedia adj đa phương tiện 
5272 multiracial adj đa chủng tộc 
5273 mundane adj trần tục 
5274 mushroom n,v nấm,phát triển nhanh như nấm 
5275 musical n hài nhạc kịch 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông 
FibonacciEnglish 
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty 
134 
5276 musician n nhạc sĩ 
5277 mussel n con hến (trai) 
5278 mutilane adj có nhiều làn xe 
5279 my dad's terrific n bố tuyệt vời 
5280 nag v rầy la dai dẳng 
5281 nail the deadline meet a deadline 
5282 name-calling sự chế nhạo,lăng mạ 
5283 napkin n khăn ăn 
5284 narractive n bài tường thuật 
5285 nasty adj đáng tiếc,bẩn thỉu,ghê tởm 
5286 nationality n quốc tịch 
5287 nationwide n toàn quốc 
5288 native adj tiếng mẹ đẻ 
5289 neck and neck ngang nhau,so kè 
5290 neglect n sự sao nhãng 
5291 negotiable adj thương lượng,đàm phán 
5292 negotiating table n.p bàn đàm phán 
5293 nerf gun 
realistic toy guns that shoot but don't cause 
injuries 
5294 net gain lợi ích ròng 
5295 network n mạng lưới,hệ thống 
5296 neurotic adj,n in a state of anxiety 
5297 newcomer n người mới đến 
5298 newly-born mới sinh 
5299 next to bên cạnh, sắp tới 
5300 NGO 
non govermemental organization,phi chính 
phủ 
5301 no amount of không có cái 
5302 noble adj,n quý tộc 
5303 nominate v 
ghi danh,mệnh danh,nhớ nhung,được lựa 
chọn,đề cử 
5304 nonalcoholic adj không chứa cồn 
5305 nonclassical adj phi cổ điển 
5306 nonetheless adv dù sao 
5307 nonprofit adj phi lợi nhuận 
5308 nonracial adj không phân biệt chủng tộc 
5309 non-specific không cụ thể 
5310 nonstop adj thẳng,không nghỉ 
5311 norractive n bài tường thuật 
5312 North pole n bắc cực 
5313 northeastern n đông bắc 
5314 nostalgic adj hoài cổ,nhớ quê 
5315 not at all không đáng gì 
5316 not yet chưa 
5317 note n giấy hẹn trả tiền 
5318 note down lưu ý 
5319 notepad n bảng ghi chú 
5320 notify v thông báo 
5321 nourish v nuôi dưỡng 
Ngày.tháng (các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây . 
Cuốn từ điển được viết tiếp

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_an_tu_ving.pdf