Word forms – English 8

UNIT 1: MY FRIENDS

1. beauty (n): vẻ đẹp

beautiful (adj): đẹp, xinh đẹp

beautifully (adv): hay, đẹp

beautify (v): làm đẹp, tô điểm

beautician (n): chuyên viên chăm sóc sắc đẹp

2. love (n,v): tình yêu, tình thương; yêu, thương

lovely (adj): dễ thương

3. friend (n): người bạn

friendly (adj): thân thiện, thân mật

unfriendly (adj): không thân thiện

friendliness (n): sự thân thiện

unfriendliness (n): sự không thân thiện

friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị

friendless (adj): không có bạn bè

 

doc 7 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 1114Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Word forms – English 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
WORD FORMS – ENGLISH 8
UNIT 1: MY FRIENDS
beauty (n): vẻ đẹp
beautiful (adj): đẹp, xinh đẹp
beautifully (adv): hay, đẹp
beautify (v): làm đẹp, tô điểm
beautician (n): chuyên viên chăm sóc sắc đẹp
love (n,v): tình yêu, tình thương; yêu, thương
lovely (adj): dễ thương
friend (n): người bạn
friendly (adj): thân thiện, thân mật
unfriendly (adj): không thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị
friendless (adj): không có bạn bè
luck (n): sự may mắn
lucky (adj): may mắn
luckily (adv): may mắn, may thay
unlucky (adj): không may
unluckily (adv)
social (adj): thuộc về xã hội
sociable (adj): hòa đồng
extreme (adj): cực kỳ
extremely (adv)
kind (adj): tử tuế, tốt bụng
unkind (adj): không tử tế
kindly (adv): một cách tử tế
unkindly (adv): không tử tế
kindness (n): sự tử tế
unkindness (n): không có lòng tốt
generous (adj): rộng lượng, bao dung
generously (adv)
generosity (n): sự rộng lượng
orphan (n): trẻ mồ côi
orphanage (n): trại mồ côi
volunteer (v, n): tình nguyện; người tình nguyện
voluntary (adj): tự nguyện
voluntarily (adv): một cách tự nguyện
reserve (v): bảo thủ
reserved (adj): rụt rè
quiet (adj): yên lặng = silent
quietly (adv): một cách yên lặng = silently
quietness = the quiet = silence (n): sự yên lặng
differ (from) (v): khác 
different (from) (adj): khác nhau
differently (adv): một cách khác biệt
difference (n): sự khác biệt
peace (n): sự yên bình
peaceful (adj): thanh bình, yên ổn
peacefully (adv): một cách thanh bình
humor (n): sự khôi hài
a (good) sense of humor: óc khôi hài
humorous (adj): hài hước, khôi hài
help (v, n): giúp đỡ
helpful (adj): có ích, hay giúp đỡ
helpfully (adv): có ích
unhelpful (adj): vô ích
unhelpfully (adv): không giúp ích gì được
annoy (v): làm bực mình
annoying (adj): gây cho ai bực mình
annoyance (n): sự bực bội
introduce (v): giới thiệu
introduction (n): sự giới thiệu
UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS
arrange (v): xếp đặt, sắp xếp
arrangement (n): sự sắp xếp
agree (v): đồng ý
agreement (n): sự đồng ý
disagree (v): không đồng ý
disagreement (n): sự bất đồng ý kiến
commerce (n): thương mại
commercial (adj): thuộc về thương mại
invent (v): phát minh
invention (n): sự phát minh
inventor (n): nhà phát minh
emigrate (v): di cư
emigration (n): sự di cư
emigrant (n): dân di cư
exhibit (v): triển lãm
exhibit (n): đồ / vật triển lãm
exhibition (n): cuộc triển lãm
deliver (v): giao hàng
delivery (n): việc giao hàng
deaf (adj): điếc
deafness (n): sự/bệnh điếc
deafen (v): làm cho ai bị điếc
assist = help (v): trợ lí, giúp đỡ
assistant (n): người trợ lí
assistance (n): sự trợ giúp
succeed (in) (v): thành công
success (n): sự thành công
successful (adj): thành công
unsuccessful (adj): không thành công
successfully (adv): thành công
unsuccessfully (adv): không thành công
UNIT 3: AT HOME + UNIT 4: OUR PAST
safe (adj): an toàn
safe (n): cái két sắt
safely (adv): một cách an toàn
unsafe (adj): không an toàn
unsafely (adv): không an toàn
safety (n): sự an toàn
electric (adj): có điện, hoạt động bằng điện
electrical (adj): thuộc về điện
electrically (adv)
electrician (n): thợ điện
electricity (n): điện
electronic (adj): điện tử
electrify (v): cung cấp điện
communal (adj): chung
community (n): cộng đồng
danger (n): sự nguy hiểm
be in danger: gặp nguy hiểm
dangerous (adj): nguy hiểm
dangerously (adv)
endanger (v): gây nguy hiểm, đe dọa
destroy (v): phá hủy
destruction (n): sự phát hủy
destructive (adj): phá phách, hủy diệt
suit (v): thích hợp
suitable (adj): thích hợp
unsuitable (adj): không phù hợp
suitably (adv): thích hợp
unsuitably (adv): không thích hợp
lock (v): khó
locked (adj): có khóa
locker (n): tủ có khóa
equip (v): trang bị
equipment (n): thiết bị
well-equipped (adj): được trang bị tốt
tradition (n): truyền thống
traditional (adj): truyền thống
traditionally (adv): theo truyền thống
fortunate (adj): may mắn
fortunately (adv): may thay
unfortunate (adj): không may
unfortunately (adv)
excite (v): làm phấn khỏi, kích thích
excitement (n): sự hào hứng
exciting (adj): hào hứng, sôi nổi
excited (about) (adj): háo hức, phấn khích
excitedly (adv)
fool (n): thằng ngốc
foolish (adj): ngu ngốc
foolishly (adv): ngốc nghếch
magic (n): ma thuật, ảo thuật
magical (adj): huyền diệu, thuộc về ma thuật
magically (adv): kỳ diệu
magician (n): nhà ảo thuật
decide (v): quyết định
decision (n): quyết định
decisive (adj): có tính chất quyết định/quan trọng; quyết đoán
wise (adj): khôn ngoan
wisdom (n): trí khôn
wisely (adv): một cách khôn ngoan
UNIT 5: STUDY HABITS
participate (in) (v): tham gia = take part in/ join in
participation (n): sự tham gia
participant (n): người tham dự
pronounce (v): phát âm
pronunciation (n): cách phát âm
improve (v): tiến bộ, cải thiện
improvement (n): sự tiến bộ
enjoy (v): thích, tận hưởng
enjoyable (adj): thú vị
enjoyably (adv)
enjoyment (n): sự vui thích
pride (n): niềm tự hào, hãnh diện
take pride in: hãnh diên về
proud (of) (adj): tự hào, hảnh diện
proudly (adv): một cách tự hào
revise (v): ôn tập, ôn lại
revision (n): sự ôn tập
importance (n): tầm quan trọng
important (adj): quan trọng
unimportant (adj): không quan trọng
importantly (adv): quan trọng
unimportantly (adv): không quan trọng
dramatic (adj): ấn tượng, cường điệu
dramatically (adv): một cách ấn tượng
ease (v): làm dễ chịu
easy (adj): dễ dàng, dễ
easily (adv): một cách dễ dàng
foreign (adj): nước ngoài
foreigner (n): người nước ngoài
learn (v): học
learner (n): người học
learned (adj): có học thức
UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB
organize (v): tổ chức
organization (n): tổ chức, sự tổ chức
organizer (n): người tổ chức
well-organized (adj): được tổ chức tốt
young (adj): trẻ
youth (n): tuổi trẻ
encourage (v): động viên
encouragement (n): sự động viên
act (n,v): hành động, diễn xuất, cư xử
action (n): hành động
take an action; take actions: hành động
activity (n): hoạt động
active (adj): tích cực
actively (adv)
inactive (adj): ù lì, không tích cực
inactively (adv)
activist (n): người tham gia nhiều hoạt động
actor (n): diễn viên nam
actress (n): diễn viên nữ
apply (v): nộp đơn, ứng dụng
application (n): đơn xin
applicant (n): người nộp đơn (xin việc)
explain (v): giải thích
explanation (n): sự giải thích
educate (v): giáo dục
education (n): sự giáo dục, nền giáo dục
educational (adj): mang tính giáo dục
well-educated (adj): được giáo dục tốt
ill-educated (adj): vô giáo dục
nature (n): tự nhiên
natural (adj): tự nhiên
unnatural (adj): không tự nhiên
naturally (adv): một cách tự nhiên
unnaturally (adv): một cách không tự nhiên
sign (v): ký tên
signature (n): chữ ký
UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD
photograph (n): ảnh chụp
photography (n): môn nhiếp ảnh
photographer (n): nhiếp ảnh gia
perform (v): biểu diễn
performance (n): buổi biểu diễn
performer (n): người biểu diễn
comfort (n,v): sự thoải mái, làm dễ chịu
comfortable (adj): thoải mái, dễ chịu
uncomfortable (adj): không thoải mái
comfortably (adv): một cách thoải mái
uncomfortably (adv): không thoải mái
celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm
celebration (n): sự tổ chức kỷ niệm, sự đón mừng
convenience (n): sự tiện lợi
convenient (adj): tiện lợi, tiện nghi
conveniently (adv): tiện lợi
inconvenient (adj): bất tiện
inconveniently (adv)
neighbor (n): người hàng xóm, láng giềng
neighborhood (n): khu xóm, khu phố
neighboring (adj): next to, láng giền
neighborly (adv): friendly and helpful
taste (n,v): vị, vị ngon; nếm
tasty (adj): ngon, đậm đà
tasteless (adj): nhạt nhẽo; không hấp dẫn, hết thèm
tasteful (adj): hấp dẫn
cheap (adj, adv): giá thấp, rẻ
cheaply (adv): rẻ, ít tốn tiền
cheapen (v): hạ giá
select (v): lựa chọn, tuyển chọn
selection (n): sự lựa chọn, tuyển tập
discuss (v): thảo luận, bàn bạc
discussion (n): cuộc thảo luận
special (adj): đặc biệt
especially (adv): đặc biệt là
specialty (n): đặc sản
UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
permanent (adj): mãi mãi
permanently (adv): vĩnh viễn
permanence (n): sự vĩnh cửu
access (n): lối vào
accessible (adj): có thể tiếp cận được, có thể vào được
inaccessible (adj): không thể vào được
inform (v): thông báo
information (n): thông tin
informative (adj): cung cấp nhiều thông tin
entertain (v): giải trí, chiêu đãi
entertainment (n): sự giải trí
entertaining (adj): để giải trí, thư giản
simple (adj): đơn giản, giản dị
simply (adv): một cách đơn giản
simplicity (n): sự đơn giản, giản dị
simplify (v): làm cho đơn giản
relate (v): liên hệ, liên quan
relation (n): sự liên hệ
relationship (n): quan hệ
relative (adj): có liên quan
relative(s) (n): bà con họ hàng
relatively (adv): khá là
plenty (n): nhiều
plentiful (adj): nhiều
pollute (v): làm ô nhiễm
pollution (n): sự ô nhiễm
polluted (adj): bị ô nhiễm
unpolluted (adj): không ô nhiễm
pollutant (n): chất gây ô nhiễm
bore (v): làm cho ai chán
boring (adj): nhàm chán
bored (with) (adj): chán
boringly (adv): một cách chán nản
boredom (n): sự chán nản
please (v): làm hài lòng, làm vui lòng
pleased (with) (adj): hài lòng với
pleasant (adj): dễ chịu
pleasantly (adv): một cách dễ chịu
unpleasant (adj): khó chịu
unpleasantly (adv)
pleasure (n): niềm vui
Ex: 
It’s my pleasure.
I’m pleased with the exam result.
This kind of flower has a pleasant smell.
care (n): sự quan tâm
care (for) (v): quan tâm, chăm sóc
careful (adj): cẩn thận
carefully (adv): một cách cẩn thận
carefulness (n): sự cẩn thận
careless (adj): bất cẩn
carelessly (adv): một cách bất cẩn
carelessness (n): sự bất cẩn
wide (adj): rộng
widely (adv): rộng rãi, rộng khắp
width (n): bề rộng
widen (v): mở rộng, làm cho rộng ra
U NIT 9: A FIRST-AID COURSE
conscious (adj): tĩnh
unconscious (adj): bất tĩnh
consciousness (n): trạng thái còn tĩnh táo
unconsciousness (n): trạng thái bất tĩnh
consciously (adv): một cách tĩnh táo
unconsciously (adv): bất tĩnh
press (v): đè, nén, ấn, nhấn
pressure (n): sức ép, áp lực
anxious (about) (adj): lo lắng
anxiously (adv): một cách lo lắng
anxiety (n): sự lo lắng, nỗi lo
instruct (v): hướng dẫn
instruction (n): sự hướng dẫn/ hướng dẫn sử dụng
instructor (n): người hướng dẫn, thầy giáo, người huấn luyện
inject (v): tiêm
injection (n): mũi tiêm, sự tiêm phòng
revive (v): tỉnh lại
revival (n): sự tỉnh lại
sterile (adj): tiệt trùng, vô trùng
sterility (n): tình trạng vô trùng
sterilize (v): diệt trùng, làm vô trùng
UNIT 10: RECYCLING
fertilize (v): bón phân
fertilizer (n): phân bón
reduce (v): cắt giảm, làm giảm
Ex: reduce stress: giảm stress
reduction (n): sự cắt giảm
represent (v): đại diện, thay mặt
representative (n): người đại diện
representation (n): sự đại diện, thay mặt
protect (v): bảo vệ
protection (n): sự bảo vệ
protective (adj): bảo hộ
Ex: protective cap: nón bảo hộ
environment (n): môi trường
environmental (adj): thuộc môi trường
environmentalist (n): người làm công tác bảo vệ môi trường
recycle (v): tái chế
recycled (adj): đã tái chế
recycling (n): việc tái chế
produce (v): sản xuất
production (n): sự sản xuất
product (n): sản phẩm
productive (adj): có năng suất
productively (adv) 
collect (v): thu nhặt, thu gom, sưu tầm = gather
collection (n): bộ sưu tập, sự thu gom
Ex: a collection of coins/stamps
collector (n): người sưu tầm
delight (n): niềm vui lớn
delight (v): làm ai vui mừng
delightful (adj): mang lại niềm vui (đi với sự vật)
delightfully (adv): vui mừng
delighted (at/with/about) (adj): cụ kỳ hài lòng, vui mừng
mix (v): trộn
mixture (n): hỗn hợp
wood (n): gỗ
wooden (adj): bằng gỗ
woods (n): cánh rừng nhỏ
cloth (n): vải, tấm vải
clothing (n): trang phục
clothes (n): quần áo
hard (adj): khó = difficult 
Ex: It’s hard to say goodbye.
hard (adj): cứng
hard-working (adj): chăm chỉ, siêng năng = studious
hard (adv): chăm chỉ, cực nhọc
hardly (adv): khó mà, hầu như không
difficult (adj): khó, khó khăn
difficultly (adv): một cách khó khăn
difficulty (n): sự khó khăn
have difficulty (in) doing something: gặp khó khăn trong việc gì
Ex: She had difficulty looking for a job.
UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM
fly (v): bay
flight (n): chuyến bay
accommodate (v): sắp xếp chổ ở
accommodation (n): chổ ăn ở
depart (v): rời xa, xuất hành
departure (n): sự xuất hành
arrive (v): đến
arrival (n): việc đến, lần đến, xe đến
day (n): ngày
daily (adj): hàng ngày
mountain (n): núi
mountainous (adj): nhiều níu
suggest (v): đề nghị
suggestion (n): lời đề nghị
make a suggestion: đề nghị
north (n): miền Bắc, hướng Bắc
northern (adj): thuộc/theo hướng Bắc
south (n): hướng Nam
southern (adj): thuộc/theo hướng Nam
tribe (n): bộ tộc
tribal (adj): thuộc dân tộc
recognize (v): công nhận
recognition (n): sự công nhận
recognized by: được công nhận bởi
attract (v): thu hút
attraction (n): sự/điểm thu hút
attractive (adj): hấp dẫn, thu hút
attractively (adv)
tour (n): chuyến tham quan
tourist (n): khách du lịch
tourism (n): ngành du lịch
UNIT 12: A VACATION ABROAD
volcano (n): núi lửa
volcanic (adj): thuộc núi lửa
vary (v): khác nhau
various (adj): khác nhau
variously (adv): phong phú
variety (n): sự phong phú, đa dạng
Ex: 
There’s so much variety in my new job. I do something different every day.
I decided to leave my job for several various reasons.
The hotel rooms vary in size, from medium to very large.
harm (n,v): tác hại; gây hại
harmful (to sb/sth) (afj): có hại 
harmfully (adv): có hại
harmless (adj): vô hại
harmlessly (adv): vô hại
harmlessness (n): sự vô hại
sun (n)	® sunny (adj): có nắng
wind (n)	® windy (adj): có gió
cloud (n) 	® cloudy (adj): có mây
rain (n) 	® rainy (adj): có mưa
snow (n)	® snowy (adj): có tuyết
fog (n)	® foggy (adj): có sương mù
storm (n)	® stormy (adj): có bão
ice (n)	® icy (adj): có băng
complain (v): than phiền, phàn nàn
complaint (n): lời than phiền, lời phàn nàn
UNIT 13: FESTIVALS
greet (v): chúc, chào hỏi
greetings (n): lời chúc
compete (v): cạnh tranh, tranh tài, thi đấu
competition (n): sự cạnh tranh, cuộc thi
competitor (n): người tranh tài, đối thủ cạnh tranh
competitive (adj): mang tính cạnh tranh
competitively (adv)
describe (v): miêu tả, mô tả
description (n): sự mô tả
descriptive (adj): có tính mô tả
decorate (v): trang trí, trang hoàng
decoration (n): sự trang trí/đồ trang trí
win (v): chiến thắng
winner (n): người chiến thắng 
design (v): thiết kế designer (and): người thiết kế
UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD
religion (n): tôn giáo
religious (adj): thuộc tôn giáo
rule (n): luật lệ
rule (v): cai trị
ruler (n): người cai trị
original (adj): đầu tiên
originally (adv): ban đầu
inhabit (v): cư trú
inhabitant (n): cư dân
UNIT 15: COMPUTERS
print (v): in
printer (n): máy in
proper (adj): đúng cách, thích hợp
properly (adv): đúng cách
connect (v): kết nối
	connection (n): sự kết nối	
use (n,v): sử dụng, dung
useful (adj): hữu dụng
useless (adj): vô dụng
usefully (adv): một cách hữu dụng
uselessly (adv): một cách vô dụng
user (n): người sử dụng
unused (adj): không dùng đến
challenge (v): thử thách
challenging (adj): mang tinh thách thức
amuse (v): vui vẻ, giải trí, tiêu khiển
amusement (n): sự giải trí
amused (adj): vui
amusing (adj): vui nhận
amusingly (adv): vui thích
require (v): yêu cầu
requirement (n): yêu cầu
normal (adj): thường
normally (adv): thông thường
recent (adj): gần đây
recently (adv): gần đây
positive (adj): tích cực
positively (adv)
negative (adj): tiêu cực
negatively (adv)
necessary (adj): cần thiết
necessarily (adv)
necessity (n): thứ thiết yếu
unnecessary (adj): không cần thiết
unnecessarily (adv)
industry (n): nền công nghiệp
industrial (adj): thuộc về công nghiệp
industrially (adv): dựa vào công nghiệp, có nhiều ngành công nghiệp
industrialize (v): công nghiệp hóa
industrialization (n): sự công nghiệp hóa

Tài liệu đính kèm:

  • docBang_word_form.doc