BÀI TOÁN VỀ BẢNG ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống:
7 m = cm 7 m = dm= .mm 1 m 7cm = .cm
2 m = dm = .cm 9 m = dm= .cm 5 km 6 hm = .hm
5 km = dam= .m 3 km = hm= .m 7 km 8 dam = dam
7 hm = dam= .m 6 m = mm 9 m 8 dm = .dm
4 km = hm = = m 5000 m = .km 9 m 7 cm = .cm
8 hm = m 80 hm = .km 7 dm 9 cm = cm
7 km = m 7 00 dam = .km 8 dm 7mm = mm
2. Tính :
32 m x 3 = . 48 cm : 2 = . 45 dm + 28 dm = .
46 m : 2 = . 96 dm : 3 = . 36 m + 42 m = .
28 hm x 6 = . 84 dam : 4 = . 270 m + 45 m = .
47 km x 3 = . 28 hm : 2 = . 317 m - 52 m = .
61 m x 4 = . 48 hm : 2 = . 21 m : 3 = .
28 dm x 6 = . 63 cm : 3 = . 45 dam : 5 = .
36 cm : 3 = . 5 cm + 8 cm = . 63 hm : 7 = .
BÀI TOÁN VỀ BẢNG ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI 1. Điền số thích hợp vào chỗ trống: 7 m = cm 7 m = dm=.mm 1 m 7cm =.cm 2 m = dm =.cm 9 m = dm=.cm 5 km 6 hm =.hm 5 km = dam=.m 3 km = hm=.m 7 km 8 dam =dam 7 hm = dam=.m 6 m = mm 9 m 8 dm = ..dm 4 km = hm = =m 5000 m = ..km 9 m 7 cm = ..cm 8 hm = m 80 hm = ..km 7 dm 9 cm = cm 7 km = m 7 00 dam =.km 8 dm 7mm = mm 2. Tính : 32 m x 3 =.. 48 cm : 2 =.. 45 dm + 28 dm =.. 46 m : 2 =.. 96 dm : 3 =.. 36 m + 42 m =.. 28 hm x 6 =.. 84 dam : 4 =.. 270 m + 45 m =.. 47 km x 3 =.. 28 hm : 2 =.. 317 m - 52 m =.. 61 m x 4 =.. 48 hm : 2 =.. 21 m : 3 =.. 28 dm x 6 =.. 63 cm : 3 =.. 45 dam : 5 =.. 36 cm : 3 =.. 5 cm + 8 cm =.. 63 hm : 7 =.. 3. Điền dấu ( = ) vào chố chấm: 3m 5 dm 35 dm 8 km 7 hm .805 hm 3m 5 dm 3m 8m 1 dm 80 dm 6 m 7 cm ..7 m 8 cm 9 mm 89 mm 6 m 7 cm ..607 cm 8 cm 9 mm 809 mm 6 m 7cm ..670 cm 8 cm 9 mm 7 cm 9 mm 8 km 9km 8 cm 9 mm 890 mm 8 km 7 hm .85 hm 8 km 7 hm .850 hm 4. Đặt tính rồi tính: 15 x 7 30 x 6 28 x 7 28 x 6 25 x 7 46 x 4 46 x 2 96 x 5 38 x 6 63 : 3 96 : 3 48 : 4 84 : 4 36 : 3 88 : 4 48 : 2 24 : 2 46 : 2 63 : 7 88 : 2 21 : 3 39 x 3 81 x 3 96 x 3 84 x 4 56 x 3 92 x 4 46 x 5 67 x 5 56 x 5 78 x 6 67 x 6 46 x 6
Tài liệu đính kèm: