Đề số 1
I) Trắc nghiệm: (4 đ) Lựa chọn phương án đúng nhất:
Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 4 thì số đó là:
A. - 2 B. 2 C. 16 D. - 16
Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 4) là:
A. 4 B. - 4 C. - 4 và 4 D. 8
Câu3: có nghĩa khi:
A. x ≤ B. x ≥ C. x ≤ D. x ≥
Câu 4: Kết quả của phép tính: - là:
A. 2 B. - 2 C. - D.
Cõu 5: Tất cả các giá trị của x để là:
A. x > 16 B. C. x < 16="" d.="">
Cõu 6: Kết quả của phộp tớnh là:
A.2 B.-2 C. D.
Cõu 7: Nghiệm của phương trình x2 - 5 = 0 là:
A. x = B. x = C. x = D. x = 25
Cõu 8: ) So sỏnh 5 với ta cú kết luận sau:
A. 5> B. 5< c.="" 5="D.">
Đề số 1 I) Trắc nghiệm: (4 đ) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 4 thì số đó là: A. - 2 B. 2 C. 16 D. - 16 Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 4) là: A. 4 B. - 4 C. - 4 và 4 D. 8 Câu3: có nghĩa khi: A. x ≤ B. x ≥ C. x ≤ D. x ≥ Câu 4: Kết quả của phép tính: - là: A. 2 B. - 2 C. - D. Cõu 5: Tất cả cỏc giỏ trị của x để là: A. x > 16 B. C. x < 16 D. Cõu 6: Kết quả của phộp tớnh là: A.2 B.-2 C. D. Cõu 7: Nghiệm của phương trình x2 - 5 = 0 là: A. x = B. x = C. x = D. x = 25 Cõu 8 : ) So sỏnh 5 với ta cú kết luận sau: A. 5> B. 5< C. 5 = D. II) Tự luận: ( 6đ) Câu1: (2 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) - + 3 + b) (5 - 2) - c ) Câu 2: (1.5 điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau a) b) ; Câu 3: (0.5 điểm) So sánh hai số sau: (khụng dựng mỏy tớnh bỏ tỳi) Cõu 4: (2ủ) Cho bieồu thửực : P = a) Ruựt goùn bieồu thửực P. b) Tỡm x ủeồ P > 3. Đề số 2 I. Trắc nghiệm: (4đ) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 9 thì số đó là: A. - 3 B. 3 C. - 81 D. 81 Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 9) là: A. - 9 B. 9 C. - 9 và 9 D. 81 Câu3: có nghĩa khi: A. x ≤ B. x ≤ C. x ≥ D. x ≥ Câu 4: Kết quả của phép tính: - là: A. - 2 B. 2 C. - D. Cõu5: Giỏ trị biểu thức bằng: A. -2 B. 4 C. 0 D. Cõu 6 :ớnh cú kết quả là: A. B. C. 256 D. 16 Cõu 7 :Rỳt gọn biểu thức với a > 0, kết quả là: A. B. C. D. Cõu 8: Biểu thức xỏc định khi : A. x >1 B. x ³ 1 C. x < 1 D. x 0 II) Tự luận: ( 6 đ) Câu1: (2 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) - + 3 + b) (5 - 2) - c) Câu 2: (1.5điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau a) b. Câu 3: (0.5 điểm) So sánh hai số sau: (khụng dựng mỏy tớnh bỏ tỳi) Cõu 4: :(2 điểm) Xột biểu thức: a) Rỳt gọn biểu thức Q b) Tỡm a để Q = 1 – a Đề số 3 I) Trắc nghiệm: (4 đ) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 25 thì số đó là: A. - 5 B. 5 C. - 625 D. 625 Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 25) là: A. - 25 B. 25 C. - 25 và 25 D. 625 Câu3: có nghĩa khi: A. x ≤ B. x ≤ C. x ≥ và x 0 D. x ≥ Câu 4: Kết quả của phép tính: . là: A. - 2 B. 2 C. - D. Cõu 5: Căn bậc ba của là: A. 5 B. C. D. Cõu 6: Kết quả của phộp tớnh (với ) bằng : A. B. C. D. Cõu 7: Kết quả của phộp tớnh là: A. B. C. D. Cõu 8: bằng : A. a - b B. b - a C. | a - b | D. a - b và - a - b II) Tự luận: ( 6đ) Câu1: (2điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) b) c) Câu 2: (1.5 điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau a/ b/ Câu 3: (0.5 điểm) So sánh hai số sau: (khụng dựng mỏy tớnh bỏ tỳi) Cõu 4( 2 đ) Cho biểu thức: a, Rỳt gọn A. B, Tỡm x để A>= 4 Đề số 4 I/ Trắc nghiệm: (4đ) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 2 thì số đó là: A. - B. C. 4 D. - 4 Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 3) là: A. 3 B. - 3 C. - 3 và 3 D. 6 Câu3: có nghĩa khi: A. x ≤ B. x ≥ C. x ≤ D. x ≥ Câu 4: Kết quả của phép tính: - là: A. 2 B. - 2 C. - D. Cõu 5: bằng bao nhiờu? A. -5 B. 5 C. 15 D. -15 Cõu 6: Tỡm x biết = -8: A. x = -512 B. x = 2 C. x = -2 D. x = 64 Cõu 7 : . Nếu thỡ : A. B. C. D. Cõu 8:Biểu thức xỏc định với mọi giỏ trị của x thoả món: A. B. C. và D. II) Tự luận: ( 6đ) Câu1: (3 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) – 2 – 3 + 4 b) (5 - 2) - c) Câu 2: (1.5 điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau a/ ; b/ Câu 3: (0.5 điểm) So sánh hai số sau: (khụng dựng mỏy tớnh bỏ tỳi) Cõu 4(2 đ) : Cho biểu thức A = a, Rỳt gọn A b. Tỡm x để A > -5Đề số 5 I/ Trắc nghiệm: (4 đ) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 5 thì số đó là: A. - B. C. 25 D. - 25 Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 2) là: A. 2 B. - 2 C. - 2 và 2 D. 4 Câu3: ẹieàu kieọn xaực ủũnh cuỷa bieồu thửực laứ : A. B. C. D. Câu 4: Giá trị của biểu thức: bằng: A. B. - C. 2 D. – 2 Cõu 5: So sỏnh 9 và , ta cú kết luận sau: A. . B. . C. . D. Khụng so sỏnh được. Cõu 6: Biểu thức bằng A. 3 – 2x. B. 2x – 3. C. . D. 3 – 2x và 2x – 3. Cõu 7: ) Kết quả của phộp tớnh là: A.1 B.-1 C. - D. Cõu 8: .Giỏ trị của biểu thức bằng A. . B. . C. . D. . II) Tự luận: ( 6đ) Câu1: (2 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) 5 – 4 – 2 + b) c) Câu 2: (2điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau: a/ b/ Câu 3: (0.5 điểm) So sánh hai số sau: (khụng dựng mỏy tớnh bỏ tỳi) Cõu 4( 2 đ) Cho biểu thức a) Rỳt gọn biểu thức C. b) Tớnh giỏ trị của C với . Đề số 6 I/ Trắc nghiệm: (4 đ) Lựa chọn phương án đúng nhất: Caõu1: Caờn baọc hai soỏ hoùc cuỷa 81 laứ: A. -9 B. 9 C. D. 92 Caõu 2: Neỏu =4 thỡ x baống A. 2 B. 4 C. D. Caõu 3: Bieồu thửực xaực ủũnh ( coự nghúa) khi A. B. C. D. Caõu 4: Bieồu thửực coự giaự trũ laứ A. B. C. 1 D. -1 Cõu 5: Giỏ trị của biểu thức: là: A. 21 B. C. 11 D. 0 Cõu 6: Biểu thức bằng: A. B. - C. -2 D. - 2 Cõu 7: Kết quả của phộp tớnh là: A. 17 B. 169 C. 13 D. Cõu 8:Giỏ trị của biểu thức là A. B. C. 2 D. 0 II) Tự luận: ( 6đ) Câu1: (2 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) 2 – 2 + 3 – b) c) + Câu 2: (1.5 điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau: a/ b/ Cõu 3(0.5) Giải phương trỡnh: x2 + 4x + 7 = (x + 4) Cõu 4( 2 đ) Cho biểu thức : A = a) Rút gọn biểu thức A. b) Xác định a để biểu thức A >
Tài liệu đính kèm: