abrupt / ə`brʌpt / [adj] bất ngờ, đột ngột
academy = institude / ə`kỉdəmɪ / [n] học viện, viện hàn lâm
access / ỉkses / [n, v] sự tiếp cận, quyền sử dụng ; truy cập
accident / `ỉksɪdənt / [n] tai nạn
according (to) / ə`kɔ:dɪŋ / [prep] theo, đối với
account for / ə`kɑʊnt fər / [v] chiếm, là yếu tố của
achieve --> -ment (n) / ə`tʃɪv / [v] đạt, được ->thành tựu = acquire
acquaintance / ə`kweɪntəns / [n] người quen, sự quen biết
action / `ỉkʃən / [n] hành động, hoạt động
ớng, chiều, ngã, lời chỉ dẫn,BGH, BGĐ (3) disadvantage / dɪsəd`vỉntɪdʒ / [n] sự bất lợi, bất tiện (5) disappear -->-ance(n) / dɪsə`pɪr / [v] biến mất 10 disappointed / dɪsə`pɑɪntəd / [adj] thất vọng 6 disaster->disastrous(a) / dɪ`zỉstər / [n] thảm họa, tai họa --> thảm khốc, tai hại (9) discard / dɪs`kɑ:d / [v] bỏ, loại, xã rác (6) discuss / dɪs`kʌs / [v] thảo luận (6) dissolve / dɪ`zɔlv / [v] phân hủy, tan biến đi, hòa tan (6) distinguish / dɪs`tiŋgwɪʃ / [v] phân biệt, làm cho khác biệt 8 divide / dɪ`vɑɪd / [v] chia, chia ra 1 documentary / dɑkjə’mentəri / [n] phim tài liệu 5 doll / dɔl / [n] búp bê (2) dormitory / ’dɔ:mətɔ:ri / [n] kí túc xá, nhà ở tập thể 4 dream / drɪ:m / [v, n] mơ ; giấc mơ (10) draft / drỉ:ft / [v, n] viết nháp, bản phác thảo (7) drama / `drɑ:mə / [n] kịch, tuồng (5) drawing = painting / `drɔ:ɪɳ / [n] hình vẽ, nét vẽ, tranh ảnh (10) dress / dres / [n] áo dài phụ nữ (2) drill / drɪl / [v, n] tập luyện, rèn luyện (9) drip / drɪp / [v] nhỏ giọt, rỉ nước 7 dynamite / `dɑɪnəmɑɪt / [n, v] thuốc nổ ; phá hủy bằng thuốc nổ 6 Earth / ɜrθ / [n] quả đất (7) earthquake / `ɜrθkweɪk / [n] động đất 9 economic / i:kənɑmɪk, ekə- / [adj] thuộc kinh tế 2 edition / ɪ’dɪʃən / [n] lần xuất bản, bản in, bản báo 4 education / edju`keɪʃən / [n] giáo dục (5) effectively / ɪ`fektɪvli / [adv] có kết quả, 1 cách có hiệu quả, tích cực 7 efficiency / ɪ`fɪʃənsi / [adj] hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quả 7 electricity / ɪlek`trɪsɪtɪ / [n] điện, điện tử (6) electronic / ɪlek`trɑnɪks / [n] điện tử (5) embroider / ɪm’brɔɪdər / [v] thêu (hoa văn, hình ) 2 encourage / ɪn’kɜrɪdʒ, -kʌrɪdʒ/ [v] động viên, khuyến khích 2 end up =reach a state of / end ʌp / [v] đạt tới, đi tới tình trạng (6) energy -> ~ saving(a) / `enərdʒi / [n] năng lượng --> tiết kiệm năng lượng 7 enhance / ɪn`hỉns / [v] tôn lên, nâng lên, tôn vinh, đề cao (8) enjoyable / ɪn`dʒɔɪəbəl / [adj] thú vị, thích thú (3) enormous / ɪ`nɔrməs / [adj] rất nhiều, rất lớn (7) entertainment / entə`teɪnmənt / [n] vui chơi, giải trí (5) entitle / ɪn`tɑɪtəl / [v] đặt đầu đề (3) entrance / `entrəns / [n] cổng vào, lối vào (2,3) environment / ɪn`vɑɪrənmənt / [n] môi trường --> environmental (adj) 6 equal / ’i:kwəl / [adj] công bằng, bằng nhau 2 erupt --> -ion (n) / ɪ`rʌpt / [v] phun, phun trào 9 especially / ɪs`peʃəlɪ / [adv] đặc biệt, nhất là (2) essential / ɪ`senʃəl / [adj] thiết yếu, cần thiết, bản/ thực chất (8) ethnic / ’eθnik / [adj] thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc 1 Europe --> -an (adj) /`juərəp/ /juərə’pi:ən/ [n] Châu Âu --> thuộc về Châu Âu (2,7) evidence=proof,support / `evədəns / [n, v] bằng chứng, chứng cứ ; chứng tỏ/ minh 10 exactly / ɪg`zỉktlɪ / [adv] chính xác (4) exchange / ɪks’tʃeɪndʒ / [n] trao đổi 3 examination / ɪgzỉmɪ`neɪʃən / [n] kỳ thi, cuộc sát hạch (4) examiner / ɪg’zỉmɪnə / [n] giám khảo, người thẩm tra (4) exhaust --> ~ fume / ɪg`zɔ:st / / fju:m / [v] làm kiệt quệ --> khói thải (6) exist --> existence (n) / ɪg`zɪst / [v] tồn tại 10 expect --> -ation (n) / ɪk`spekt / [v] mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận 9 expensive ≠ in- / ɪks`pensɪv / [adj] mắc, đắt tiền ≠ rẻ (cheap) (4) experience --> -d (a) / ɪks’pɪri:əns / [v] trải qua, kinh qua --> có kinh nghiệm 4 expert / `ekspɜrt / [n] chuyên gia, chuyên viên (10) explain / ɪks`pleɪn / [v] giải thích, giảng giải (9) explanation / eksplə`neɪʃən / [n] giải thích, giảng giải, lời giảng (6) explore -> exploration / ɪk`splɔr / [v] thám hiểm, thăm dò (5) express --> -ion (n) / ɪks`preʃən / [v] biểu lộ, bày tỏ --> từ ngữ, cụm từ (4) extensive / ɪk`stensiv / [adj] lớn, rộng lớn, bao quát 9 extremely / ɪks`tri:mlɪ / [adv] tột bực, cực độ, quá đáng (6) fact / fỉkt / [n] thực tế, sự thật (5) fade / feɪd / [v] bạc / phai màu, làm cho bạc / phai màu 2 fail the test / feɪl ðə test / [v] thi rớt (thất bại cuộc thi) (6) fair / feə / [n] hội chợ (2) faithfully / `feɪθfəlɪ / [adv] chân thành, trung thực (6) fashion --> -able (adj) / ’fỉʃən / [n] mốt, thời trang 2 faucet / `fɔ:sət / [n] vòi nước 7 favorite / `feɪvərɪt / [adj] ưa chuộng, ưa thích (2) fee / fi: / [n] phí, lệ phí 4 fence / fens / [n] hàng rào, rào chắn 6 festival / festɪvəl / [n] hội hè, lễ hội (8) fill / fɪl / [v] đựng đầy, làm đầy (6) fine / fɑɪn / [v, n] phạt tiền ; tiền phạt (6) fire / `fɑɪə / [n, v] lửa ; đốt cháy, làm nổ (9) flashlight / `flỉʃlɑɪt / [n] đèn pin 9 flight / flɑɪt / [n] chuyến bay (10) float / floʊt / [v] nổi, trôi lềnh bềnh (6) flood / flʌd / [n] lũ lụt (6) flow / floʊ / [n] dòng 6 foam / foʊm / [n] bọt 6 folk / foʊk / [n] người (cách nói thông tục) 6 force / fɔ:rs / [n] sức mạnh, lực lượng 5 forecast / `fɔ:rkỉst / [n] bảng dự báo, chương trình dự báo 9 foreign / `fɔrən / [adj] nước ngoài (4) forest / `fɔ:rɪst / [n] rừng (3) forever / fər`evər / [adv] mãi mãi, luôn luôn (8) formal / `fɔ:məl / [adj] thông lệ, nghi thức (4) format / `fɔ:mỉt / [n] cấu trúc, định dạng (6) forum / `fɔrəm / [n] diễn đàn (5) free / fri: / [v,adj] trả tự do, giải thoát ; tự do (10) freedom / `fri:dəm / [n] sự tự do, tự do 8 freezer / `fri:zər / [n] máy ướp lạnh (7) frequently / `fri:kwəntlɪ / [adv] luôn, hay, thường xuyên (2) friendliness / ’frendlɪnəs / [n] sự mến khách, sự cởi mở, thân thiện 1 fuel / `fju:əl / [n] chất đốt, nhiên liệu (xăng, dầu ) (3) function / `fʌŋkʃən / [n] chức năng (7) funnel / `fʌnəl / [n] cái phểu 9 furniture / `fɜnɪʧə / [n] đồ gỗ (9) garbage ->~dump/ bin / `gɑrbɪdʒ / [n] rác thải --> bãi/ thùng rác 6 gather / ’gỉðər / [v] thu lượm, thu hoạch (mùa màng), gom 3 gas station / gỉs `steɪʃən / [n] trạm xăng (3) generation / dʒenə`reɪʃən / [n] thế hệ (2) generous / `dʒenərəs / [adj] rộng lượng, hào phóng 8 ghost / goʊst / [n] ma quỷ, con ma, bóng ma 1 give out / gɪv ɑʊt / [v] phát, phân phối (6) go on = continue / goʊ ɔn / [v] tiếp tục (4) government / ’gʌvərnmənt / [n] chính phủ 5 grade / greɪd / [n] phân loại, xếp hạng 10 grocery / ’groʊsəri / [n] hàng khô, thức ăn sẳn, hàng tạp hoá 3 groom / gru:m / [n] chú rể (viết tắt của bridegroom) 8 group / gru:p / [n] nhóm (6) grow / groʊ / [v] lớn lên, phát triển 2 guess / ges / [v] đoán, phỏng đoán (5) guest / gest / [n] khách mời, khách khứa 8 guide / gɑɪd / [n] điều / sách / người chỉ dẩn (5) guilty / `gɪltɪ / [n] tội phạm, sự phạm tội, tội lổi (6) hard / hɑrd / [adv/j] vất vả, cực nhọc, khó khăn, tích cực (3,6) harm / hɑ:m / [n] sự thiệt hại, hại --> harmful (adj) (6) heat / hi:t / [v] hâm nóng, làm nóng (7) heavily / `hevɪlɪ / [adv] nặng, nặng nề (6) hedge / hedʒ / [n] hàng rào (hàng cây tiếp nhau) 6 hero / `hɪəroʊ / [n] anh hùng, nhân vật chính (3) highlands / `hɑɪlənz / [n] vùng núi, vùng cao, cao nguyên 9 highway / `hɑɪweɪ / [n] quốc lộ (3) Hinduism / ’hɪndu:ɪzəm / [n] đạo Hin-đu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo 1 hire / `hɑɪə / [v] thuê, mướn (9) hobby / `hɑbɪ / [n] sở thích 7 hole / hoʊl / [n] cái lỗ 10 household / `hɑʊshoʊld / [n] hộ gia đình 7 hug / hʌg / [n] ôm (khi chào nhau) 8 huge / hju:dƷ / [adj] to lớn, khổng lồ (9) humor / `hju:mər / [n] tính hài hước --> sense of ~ : khiếu ~ 8 hurricane = cyclone / `hʌrɪkeɪn / [n] bảo lớn (có gió giật rất mạnh & mưa to) (9) hurriedly / `hʌrɪdlɪ / [adv] vội vả, hấp tấp (3) ideal / `ɑɪdɪəl / [n] thần tượng, lý tưởng (8) imagine --> image(n) /ɪ`mỉdʒɪn / / `ɪmɪdʒ / [v] hình dung,tưởng tượng ->hình tượng/ảnh (1) imagination / ɪmỉdʒə`neɪʃən / [n] sự tưởng tượng, trí / óc tưởng tượng 10 important / ɪm`pɔ:tənt / [adj] quan trọng (8) impress / ɪm’pres / [v] gây ấn tượng, để lại ấn tượng 1 improve / ɪm`pru:v / [v] trao dồi, cải thiện, cải tiến (4) in a word / wɜrd / [exp] nói tóm lại (8) include / ɪn`klu;d / [v] bao gồm, gồm có, kể cả (4) income / ’ɪnkʌm / [n] thu nhập 5 increasingly / `ɪnkri:sɪŋlɪ / [adv] lớn thêm, tăng lên (5) inedible / ɪ`nedɪbəl / [adj] không ăn được (6) infant / `ɪnfənt / [n] trẻ sơ sinh 10 informative / ɪn`fɔrmətɪv / [adj] cung cấp nhiều thông tin bổ ích (5) infrastructure / `ɪnfrəstrʌktʃər / [n] cơ sở hạ tầng = facility [ fə`sɪlətɪ ] 7 innovation / ɪnə`veɪʃən / [n] sự đổi mới, đưa ra phát minh mới 7 inquiry / ɪn`kwɑɪərɪ / [n] việc thẩm vấn, điều tra (4) inspiration / ɪnspə’reɪʃən / [n] cảm hứng, hứng khởi 2 install / ɪn`stɔ;l / [v] lắp đặt, cài đặt 7 instead of / ɪn`sted ɔf / [adv] để thay vào, thay vì, đáng lẽ là (6) institute = academy / ’ɪnstətu:t / [n] viện, học viện 4 instruction / ɪn`strʌkʃən / [n] chỉ dẩn, dạy (1) interactive / ɪntə’rỉktɪv / [adj] tương tác --> (v) : interact 5 intermediate / ɪntər’mi:di:ət / [adj] trung bình, ở giữa, trung cấp 4 international / ɪntə`neɪʃənəl / [adj] thuộc về quốc tế (5) Internet / ’ɪntərnet / [n] mạng máy tính quốc tế, mạng 5 introduce / ɪntrə`dju:s / [v] giới thiệu, đưa ra (1) invent / ɪn`vent / [v] phát minh, sáng chế (5) invite / ɪn`vɑɪt / [v] mời (3) Islam --> islamic(adj) / ɪz’lɑm / [n] đạo Hồi --> thuộc về Hồi giáo 1 Jewish / `dʒu:ɪʃ / [adj] thuộc Do thái, người Do thái 8 journalism / `dʒɜrnəlɪzəm / [n] nghề làm báo, ngành báo chí, (5) journey / `dʒə:nɪ / [n] cuộc đi, cuộc hành trình (3) joyful / `dʒɔɪfəl / [adj] vui mừng, hân hoan, vui sướng 8 jump / dʒʌmp / [v] nhảy (10) junk / dʒʌŋk / [n] cặn bả, món phế thải, rác (5) junkyard / `dʒʌŋkjɑrd / [n] bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải 6 (just) in case / dʒʌst ɪn keɪs / [exp] phòng khi, phòng hờ (9) keep in touch / ki:p ɪn tʌtʃ / [v] liên lạc (1) kill / kɪl / [v] giết, diệt (6) kilt / kilt / [n] váy ngắn truyền thống của Scotland (2) kindly / `kɑɪdlɪ / [adv] tốt bụng, tử tế (6) label / ’leɪbəl / [n, v] nhãn, nhãn hiệu, dán nhãn, ghép 2, 7 ladder / `lỉdə / [n] cái thang (9) language / `lỉŋgwɪdʒ / [n] ngôn ngữ, tiếng, cách diễn đạt (1) last / lỉst / [v] kéo dài 8 laugh / lɑ:f / [v] cười (6) lay out / leɪ ɑʊt / [v] sắp xếp, bố trí, trình bày (3) lazy / `leɪzɪ / [adj] lười biếng (6) leak = leaking / li:kɪŋ / [v, n] rỉ ra, dột ; lỗ thủng, khe hở, chổ dột (5,6) level / `levəl / [n] mức độ, trình độ, tiêu chuẩn (4) lie / lɑɪ / [v] nằm, nói dối (3) lift / lɪft / [v] nâng lên, nhấc lên 9 limitation --> limit(v) / lɪmə’teɪʃən / [n] giới hạn, hạn chế 5 line / lɑɪn / [n] lằn, hàng (2) linguistics / lɪŋ’gwɪsti:ks / [n] ngôn ngữ học 4 litter / `lɪtər / [v, n] vứt/ bày bừa bãi ; sự bừa bộn (6) lively / `lɑɪvlɪ / [adj] sinh động (2) local / `loʊkəl / [adj] địa phương, cục bộ (5) locate /’loʊkeɪt / [v] xác định vị trí, đặt vào vị trí 3 logical / ’lɑdʒɪkəl / [adj] có lô-gic 2 look forward / lu:k `fɔ:wəd / [v] trông chờ (4) loose / lu:s / [adj] lỏng, thụng, lòng thòng, không khít (2) lose heart / lu:z hɑ:t / [exp] nản lòng, thoái chí (8) lot --> parking lot / lɔt / [n] mảnh, lô (đất) --> nơi đậu / đỗ xe (3) luxury / `lʌgʒərɪ / [n] vật xa xỉ, đồ xa xỉ (7) magazine / mỉgə`zi:n / [n] tờ tạp chí (5) main / meɪn / [adj] chính, chủ yếu (2) maize / meɪz / [n] ngô, bắp 3 majority -->major(a) /mə`dʒɔrɪtɪ/ /`meɪdʒə/ [n] phần lớn, đa số --> chủ yếu, trưởng (2) marine / mə`ri:n / [adj] (thuộc về) biển (6) marvelous / `mɑrvələs / [adj] tuyệt vời, kỳ diệu (10) mass / mỉs / [n] khối, đống, vô số 6 match / mỉtʃ / [v, n] kết hợp ; trận đấu, diêm quẹt (2) material / mə’tɪri:əl / [n] chất liệu, nguyên liệu 2 mausoleum / mɔ:sə’lɪəm / [n] lăng, lăng tẩm, lăng mộ 1 mean / mi:n / [n, v] phương tiện, phương cách ; có ý nghĩa (5) media / `mi:dɪə / [n] phương tiện truyền thông đại chúng (5) memory --> -rize (v) / `memərɪ / [n] kí ức, trí nhớ --> ghi nhớ (8) mention / `menʃən / [v] nói đến, đề cập (1,6) meteor / `mi:ti:ər / [n] sao băng 10 microorganism /mɑɪkroʊ`ɔ:rgənɪzəm/ [n] vi sinh vật 10 mineral / `mɪnərəl / [n] khoáng chất 10 minimize / `mɪnəmɑɪz / [v] làm giảm thiểu ( mức thấp nhất) 6 minority / mə’nɔ:rəti, mɑɪ- / [n] thiểu số --> ethnic ~ : dân tộc thiểu số 2 mirror / `mɪrə / [n] kiếng, gương soi (9) mistake (for) / `mɪsteɪk / [v] lầm, lộn (với) (10) model / `mɑdəl / [n] mô hình 7 modern --> -ize (v) / `mɑdən / / -nɑɪz / [adj] hiện đại --> canh tân, hiện đại hóa (1) mosque / mɑsk / [n] nhà thờ Hồi Giáo 1 musician / mju:`zɪʃən / [n] nhạc sĩ (2) mysterious / mɪs`tɪri:əs / [adj] bí hiểm --> mystery (n) 10 nationwide / `neɪʃənwɑɪd / [adv/j] toàn quốc, trên khắp cả nước (8) native speaker / `neɪtɪv `spi:kə / [n] người bản xứ (4) natural resources / `nỉtʃərəl `ri:zɔ:rsɪz / [n] nguồn tài nguyên thiên nhiên (7) necessity / nɪ`sesɪtɪ / [n] thứ/ đồ/ sự cần thiết --> necessary(adj) (7) news / nu:z / [n] tin tức 10 newspaper / `nju:speɪpə / [n] tờ báo (5) newsreel / `nju:zri:l / [n] phim thời sự (5) nominate / `nɑməneɪt / [v] ghi danh, mệnh danh, chọn, đề cử 8 nonsense / `nɔnsəns / [n] bậy nào, vô lý, lời nói vô nghĩa (6) notice / ’noʊtəs / [v] nhận thấy, nhận ra 1 novel / ’nɑvəl / [n] tiểu thuyết, truyện 2 nuclear / `nu:kli:ər / [adj] thuộc hạt nhân 7 object / `ɑbdʒɪkt / [n] vật thể 10 occasion = chance / ə’keɪʒən / [n] dịp, cơ hội 2 occur -> occurrence(n) / ə`kɜr / [v] xảy ra -> chuyện xảy ra, sự cố, sự kiện 8 ocean / `oʊʃən / [n] đại dương (6) offer / `ɑfər / [v] cung cấp, đưa ra, đề nghị, mời (4) official / ə’fɪʃəl / [adj] chính thức 1 online / ɔnlɑɪn / [v, n] lập diễn đàn giao lưu (trên mạng Internet) (5) on-line school/ lesson /ɔn-lɑɪn sku:l/’lesən / [n] giờ học / bài học trực tuyến (5) opinion / ə`pɪnjən / [n] ý kiến, quan điểm, dư luận 5 opposite / `ɔpəzɪt / [adj] trái ngược, ngược nhau (3,5) optional / ’ɑpʃənəl / [adj] (có thể) lựa chọn, không bắt buộc 1 oral / `ɔrəl / [adj] bằng miệng, thuộc về lời nói (4) order / ’ɔ:rdər / [v, n] ra lệnh ; trật tự 4 ordinary / `ɔ:rdəneri / [adj] bình thường, thông thường 7 organization / ɔ:gənɑɪ`zeɪʃən / [n] tổ chức, bố cục (2) outline / `ɑʊtlɑɪn / [n] nét phát thảo, dàn ý, dàn bài (1) overland / `oʊvərlỉnd / [adv/j] qua đất liền, bằng đường bộ (9) Pacific Rim / pəsɪfɪk `rɪm / [n] lòng chảo / vành đai Thái Bình Dương 9 pagoda / pə’goʊdə / [n] chùa 3 paint / peɪnt / [v] sơn, quét sơn, vẽ (9) panel / `pỉnəl / [n] tấm pa-nô (7) pants / pỉnts / [n] cái quần (2) parade / pə`reɪd / [n] cuộc / đoàn diễu hành, đám rước 8 paragraph = passage /`pỉrəgrɑ:f -`pỉsɪdʒ/ [n] đoạn văn (1,2) parking lot / `pɑ:kɪŋ lɔt / [n] điểm / lô / nơi đậu xe (3) particularly / pə`tɪkjuləlɪ / [adv] đặc biệt, đặc thù, cá biệt (2) part-time / `pɑ:tɑɪm / [adj] bán thời gian (1 buổi) (3) pass / pɑ:s / [v} qua, đi qua, thi đậu (4) Passover / `pỉsoʊvər / [n] Lễ Quá hải (của người Do thái) 8 pattern / `pỉtən / [n] mẫu, kiểu, dạng (2) peaceful / `pi:sfəl / [adj] thanh bình (1) pear / peə / [n] quả lê (5) perfect / `pɜfekt / [adj] trọn vẹn, hoàn toàn, rất tốt (10) perhaps = maybe / pə`hỉps / [adv] có lẽ, có thể (5) personal / `pə:sənəl / [adj] cá nhân, tư, riêng (5) persuade -> -asive(a) / pər`sweɪd / [v] thuyết phục --> có sức thuyết phục 4, 6 pesticide / `pestəsɑɪd / [n] thuốc trừ sâu 6 physical / `fɪzɪkəl / [adj] thể chất, sức khỏe, tính vật lý (10) picnic / ’pɪknɪk / [n] cuộc đi chơi có ăn uống ngoài trời 3 pilot / `pɑɪlət / [n] phi công, hoa tiêu (10) pipe / pɑɪp / [n] ống nước 7 pity --> pitiful (adj) / `pɪtɪ / [n] lòng thương hại, lòng thương sót (5) plaid / plỉd / [adj] kẻ ca-rô, kẻ ô vuông 2 plain / pleɪn / [adj] trơn (không có hoa hay hình vẽ) 2 planet / `plỉnət / [n] hành tinh 10 plastic bag / `plỉstɪk bỉg / [n] túi nhựa (6) plow / plough / plɑʊ / [v] cày ruộng 3 plumber / `plʌmər / [n] thợ sửa ống nước 7 poet --> poem / ’poʊət / / `poʊɪm / [n] nhà thơ --> bài thơ 2 poetry / ’poʊtri / [n] thơ ca, thơ văn 2 poisonous / `pɔɪznəs / [adj] độc, có tính độc (6) polite / pə`lɑɪt / [adj] lịch sự, lễ phép (4) pollutant / pə`lu:tənt / [n] chất ô nhiễm (6) pollute -->pollution(n) / pə`lu:t / [v] làm / gây ô nhiễm --> sự ô nhiễm 6 pond / pɔnd / [n] cái ao (1,3) population / pɔpjʊ`leɪʃən / [n] dân số (1) popular / `pɔpjʊlə / [adj] phổ biến, bình dân, nhân dân (5) possible / `pɔsɪbəl / [adj] có thể, thích hợp (2) post / poʊst / [v] gởi, đưa thông tin lên mạng Internet (5) power cut / `pɑʊə kʌt / [n] mất điện, cúp điện (9) practical / `prỉktɪkəl / [adj] thực tế, thực tiển, thiết thực (2,6) pray / preɪ / [v] cầu nguyện, cầu trời, cầu khần 1 precious / `preʃəs / [adj] quý, quý giá, quý báu 6,10 predict / -able / -ion / prɪ`dɪkt / [v,a,n] dự báo, dự đoán trước 8 prefer / prɪ`fɜr / [v] chuộng, thích hơn (2) prepare / prɪ`per / [v] chuẩn bị (9) present / prɪ`zent / [v] bày tỏ, trình bày, giới thiệu (2) preserve / prɪ`zɜrv / [v] bảo tồn, giữ gìn, duy trì (6) prevent / prɪ`vent / [v] ngăn chặn, phòng chống 6 primary / ’prɑɪmerɪ, -mərɪ / [adj] hàng đầu, ban đầu, cơ bản 1 primary school / `prɑɪmərɪ sku:l / [n] trường tiểu học (1) print / prɪnt / [v] in ấn (2) priority / prɑɪ`ɔ:rəti / [n] sự ưu tiên, quyền ưu tiên 8 prisoner / `prɪzənər / [n] người tù, người bị giam, tù nhân (10) prize / prɑɪz / [n] giải thưởng (6) problem / `prɔbləm / [n] vấn đề, bài toán (6) product / `prɔdəkt / [n] sản phẩm (7) profitable / `prɑfətəbəl / [adj] có lãi, đem lại lợi nhuận 7 program / `proʊgrỉm / [n] chương trình (5) prohibit / proʊ`hɪbɪt / [v] cấm, ngăn cấm ; sự cấm đoán (6) proof =evidence,support / pru:p / [n] chứng cớ, bằng chứng (10) proper / `prɔpə / [adj] thích hợp, đúng đắn (6) protect / prə`tekt / [v] bảo vệ, che chở (6) proud (of) / prɑʊd / [adj] tự hào về, kiêu hảnh về (2,8) prove / pru:v / [v] chứng minh 10 provide / prə`vɑɪd / [v] cung cấp, lo liệu, phục vụ 6 public / `pʌblɪk / [n] công cộng (chúng), chổ đông người 10 publish / ’pʌblɪʃ / [v] xuất bản 4 pull / pʊl / [n] lực kéo, lực hút 10 pump / pʌmp / [v, n] bơm, cái bơm, máy bơm (6) purpose / `pɜrpəs / [n] mục đích 5 push-up / `pʊʃʌp / [n] môn thể dục hít đất (10) qualified / `kwɔlɪfɑɪd / [adj] có phẩm chất, đủ chuẩn, đủ tư cách (4) quality / `kwɔlɪtɪ / [n] đức tính, chất, phẩm chất (8) quarter / `kwɔ:tər / [n] một phần tư 7 questionnaire / kwestʃən`eər / [n] bảng / tờ câu hỏi, 1 số câu hỏi (6) raincoat / `reɪnkoʊt / [n] áo mưa (9) raise cattle / reɪz `kỉtl / [v] nuôi gia súc (3) raw / rɔ: / [adj] thô, chưa tinh chế (6) reach / rɪtʃ / [v] đến, tới, đi đến (3) realize / `rɪəlɑɪz / [v] nhận thấy, thấy rỏ (7) reason / `ri:zən / [n] lý do (4,6) receive / rɪ`si:v / [v] nhận, tiếp nhận 7 recent / `ri:sənt / [adj] gần đây 7 recipient / rɪ`sɪpɪənt / [n] người nhận (4) recycle / rɪ`sɑɪkəl / [v] tái sinh, tái chế (6) reduce / rɪ`du:s / [v] làm giảm, giảm 6 refreshment / rɪ`freʃmənt / [n] món ăn nhẹ, đồ ăn thức uống (6) refrigerator = fridge / rɪ`frɪdʒəreɪtə / [n] tủ lạnh (7) region / ’rɪ:dʒən / [n] vùng, miền 1 regularly / `regjələrli / [adv] thường xuyên 7 regulation / regju`leɪʃən / [n] sự điều chỉnh, sự qui định (6) relative / `relətɪv / [n] người bà con thân thuộc (1) relax / rɪ’lỉks / [v] nghỉ ngơi, giải trí 3 release / ri:`li:s / [v, n] thả, tha, phóng thích, phát hành (6) religion / rɪ’lɪdʒən / [n] tôn giáo 1 remote / rɪ`moʊt / [adj] từ xa, xa xôi 5 replace / rɪ`pleɪs / [v] thay thế 7 reply / rɪ`plɑɪ / [v] trả lời, đáp lại (3) represent / reprɪ`zent / [v] biểu tượng, tượng trưng, thay mặt (8) reputation / repjə’teɪʃən / [n] danh tiếng 4 resolution / rezə`lu:ʃən / [n] cách giải quyết, quyết định, nghị quyết (6) resource --> natural ~ / `ri:sɔ:rs, -zɔ:rs / [n] nguồn lực --> ta
Tài liệu đính kèm: