Từ vựng Tiếng Anh 9

abrupt / ə`brʌpt / [adj] bất ngờ, đột ngột

academy = institude / ə`kỉdəmɪ / [n] học viện, viện hàn lâm

access / ỉkses / [n, v] sự tiếp cận, quyền sử dụng ; truy cập

accident / `ỉksɪdənt / [n] tai nạn

according (to) / ə`kɔ:dɪŋ / [prep] theo, đối với

account for / ə`kɑʊnt fər / [v] chiếm, là yếu tố của

achieve --> -ment (n) / ə`tʃɪv / [v] đạt, được ->thành tựu = acquire

acquaintance / ə`kweɪntəns / [n] người quen, sự quen biết

action / `ỉkʃən / [n] hành động, hoạt động

 

docx 18 trang Người đăng vuhuy123 Lượt xem 1309Lượt tải 4 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ớng, chiều, ngã, lời chỉ dẫn,BGH, BGĐ
(3)
disadvantage
/ dɪsəd`vỉntɪdʒ /
[n]
sự bất lợi, bất tiện
(5)
disappear -->-ance(n)
/ dɪsə`pɪr /
[v]
biến mất
10
disappointed
/ dɪsə`pɑɪntəd /
[adj]
thất vọng
6
disaster->disastrous(a)
/ dɪ`zỉstər /
[n]
thảm họa, tai họa --> thảm khốc, tai hại
(9)
discard
/ dɪs`kɑ:d /
[v]
bỏ, loại, xã rác
(6)
discuss
/ dɪs`kʌs /
[v]
thảo luận
(6)
dissolve
/ dɪ`zɔlv /
[v]
phân hủy, tan biến đi, hòa tan
(6)
distinguish
/ dɪs`tiŋgwɪʃ /
[v]
phân biệt, làm cho khác biệt
8
divide
/ dɪ`vɑɪd /
[v]
chia, chia ra
1
documentary
/ dɑkjə’mentəri /
[n]
phim tài liệu
5
doll
/ dɔl /
[n]
búp bê
(2)
dormitory
/ ’dɔ:mətɔ:ri /
[n]
kí túc xá, nhà ở tập thể
4
dream
/ drɪ:m /
[v, n]
mơ ; giấc mơ
(10)
draft
/ drỉ:ft /
[v, n]
viết nháp, bản phác thảo
(7)
drama
/ `drɑ:mə /
[n]
kịch, tuồng
(5)
drawing = painting
/ `drɔ:ɪɳ /
[n]
hình vẽ, nét vẽ, tranh ảnh
(10)
dress
/ dres /
[n]
áo dài phụ nữ
(2)
drill
/ drɪl /
[v, n]
tập luyện, rèn luyện
(9)
drip
/ drɪp /
[v]
nhỏ giọt, rỉ nước
7
dynamite
/ `dɑɪnəmɑɪt /
[n, v]
thuốc nổ ; phá hủy bằng thuốc nổ
6
Earth
/ ɜrθ /
[n]
quả đất
(7)
earthquake
/ `ɜrθkweɪk /
[n]
động đất
9
economic
/ i:kənɑmɪk, ekə- /
[adj]
thuộc kinh tế
2
edition
/ ɪ’dɪʃən /
[n]
lần xuất bản, bản in, bản báo
4
education
/ edju`keɪʃən /
[n]
giáo dục
(5)
effectively
/ ɪ`fektɪvli /
[adv]
có kết quả, 1 cách có hiệu quả, tích cực
7
efficiency
/ ɪ`fɪʃənsi /
[adj]
hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quả
7
electricity
/ ɪlek`trɪsɪtɪ /
[n]
điện, điện tử
(6)
electronic
/ ɪlek`trɑnɪks /
[n]
điện tử
(5)
embroider
/ ɪm’brɔɪdər /
[v]
thêu (hoa văn, hình  )
2
encourage
/ ɪn’kɜrɪdʒ, -kʌrɪdʒ/
[v]
động viên, khuyến khích
2
end up =reach a state of
/ end ʌp /
[v]
đạt tới, đi tới tình trạng
(6)
energy -> ~ saving(a)
/ `enərdʒi /
[n]
năng lượng --> tiết kiệm năng lượng
7
enhance
/ ɪn`hỉns /
[v]
tôn lên, nâng lên, tôn vinh, đề cao
(8)
enjoyable
/ ɪn`dʒɔɪəbəl /
[adj]
thú vị, thích thú
(3)
enormous
/ ɪ`nɔrməs /
[adj]
rất nhiều, rất lớn
(7)
entertainment
/ entə`teɪnmənt /
[n]
vui chơi, giải trí
(5)
entitle
/ ɪn`tɑɪtəl /
[v]
đặt đầu đề
(3)
entrance
/ `entrəns /
[n]
cổng vào, lối vào
(2,3)
environment
/ ɪn`vɑɪrənmənt /
[n]
môi trường --> environmental (adj)
6
equal
/ ’i:kwəl /
[adj]
công bằng, bằng nhau
2
erupt --> -ion (n)
/ ɪ`rʌpt /
[v]
phun, phun trào
9
especially
/ ɪs`peʃəlɪ /
[adv]
đặc biệt, nhất là
(2)
essential
/ ɪ`senʃəl /
[adj]
thiết yếu, cần thiết, bản/ thực chất
(8)
ethnic
/ ’eθnik /
[adj]
thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc
1
Europe --> -an (adj)
/`juərəp/ /juərə’pi:ən/
[n]
Châu Âu --> thuộc về Châu Âu
(2,7)
evidence=proof,support
/ `evədəns /
[n, v]
bằng chứng, chứng cứ ; chứng tỏ/ minh
10
exactly
/ ɪg`zỉktlɪ /
[adv]
chính xác
(4)
exchange
/ ɪks’tʃeɪndʒ /
[n]
trao đổi
3
examination
/ ɪgzỉmɪ`neɪʃən /
[n]
kỳ thi, cuộc sát hạch
(4)
examiner
/ ɪg’zỉmɪnə /
[n]
giám khảo, người thẩm tra
(4)
exhaust --> ~ fume
/ ɪg`zɔ:st / / fju:m /
[v]
làm kiệt quệ --> khói thải
(6)
exist --> existence (n)
/ ɪg`zɪst /
[v]
tồn tại 
10
expect --> -ation (n)
/ ɪk`spekt /
[v]
mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận
9
expensive ≠ in-
/ ɪks`pensɪv /
[adj]
mắc, đắt tiền ≠ rẻ (cheap)
(4)
experience --> -d (a)
/ ɪks’pɪri:əns /
[v]
trải qua, kinh qua --> có kinh nghiệm
4
expert
/ `ekspɜrt /
[n]
chuyên gia, chuyên viên
(10)
explain
/ ɪks`pleɪn /
[v]
giải thích, giảng giải
(9)
explanation
/ eksplə`neɪʃən /
[n]
giải thích, giảng giải, lời giảng
(6)
explore -> exploration
/ ɪk`splɔr /
[v]
thám hiểm, thăm dò
(5)
express --> -ion (n)
/ ɪks`preʃən /
[v]
biểu lộ, bày tỏ --> từ ngữ, cụm từ 
(4)
extensive
/ ɪk`stensiv /
[adj]
lớn, rộng lớn, bao quát
9
extremely
/ ɪks`tri:mlɪ /
[adv]
tột bực, cực độ, quá đáng
(6)
fact
/ fỉkt /
[n]
thực tế, sự thật
(5)
fade
/ feɪd /
[v]
bạc / phai màu, làm cho bạc / phai màu
2
fail the test
/ feɪl ðə test /
[v]
thi rớt (thất bại cuộc thi)
(6)
fair
/ feə /
[n]
hội chợ
(2)
faithfully
/ `feɪθfəlɪ /
[adv]
chân thành, trung thực
(6)
fashion --> -able (adj)
/ ’fỉʃən /
[n]
mốt, thời trang
2
faucet
/ `fɔ:sət /
[n]
vòi nước
7
favorite
/ `feɪvərɪt /
[adj]
ưa chuộng, ưa thích
(2)
fee
/ fi: /
[n]
phí, lệ phí
4
fence
/ fens /
[n]
hàng rào, rào chắn
6
festival
/ festɪvəl /
[n]
hội hè, lễ hội
(8)
fill
/ fɪl /
[v]
đựng đầy, làm đầy
(6)
fine
/ fɑɪn /
[v, n]
phạt tiền ; tiền phạt
(6)
fire
/ `fɑɪə /
[n, v]
lửa ; đốt cháy, làm nổ
(9)
flashlight
/ `flỉʃlɑɪt /
[n]
đèn pin
9
flight
/ flɑɪt /
[n]
chuyến bay
(10)
float
/ floʊt /
[v]
nổi, trôi lềnh bềnh
(6)
flood
/ flʌd /
[n]
lũ lụt
(6)
flow
/ floʊ /
[n]
dòng
6
foam
/ foʊm /
[n]
bọt
6
folk
/ foʊk /
[n]
người (cách nói thông tục)
6
force
/ fɔ:rs /
[n]
sức mạnh, lực lượng
5
forecast
/ `fɔ:rkỉst /
[n]
bảng dự báo, chương trình dự báo
9
foreign
/ `fɔrən /
[adj]
nước ngoài
(4)
forest
/ `fɔ:rɪst /
[n]
rừng
(3)
forever
/ fər`evər /
[adv]
mãi mãi, luôn luôn
(8)
formal
/ `fɔ:məl /
[adj]
thông lệ, nghi thức
(4)
format
/ `fɔ:mỉt /
[n]
cấu trúc, định dạng
(6)
forum
/ `fɔrəm /
[n]
diễn đàn
(5)
free
/ fri: /
[v,adj]
trả tự do, giải thoát ; tự do
(10)
freedom 
/ `fri:dəm /
[n]
sự tự do, tự do
8
freezer
/ `fri:zər /
[n]
máy ướp lạnh
(7)
frequently
/ `fri:kwəntlɪ /
[adv]
luôn, hay, thường xuyên
(2)
friendliness
/ ’frendlɪnəs /
[n]
sự mến khách, sự cởi mở, thân thiện
1
fuel
/ `fju:əl /
[n]
chất đốt, nhiên liệu (xăng, dầu )
(3)
function
/ `fʌŋkʃən /
[n]
chức năng
(7)
funnel
/ `fʌnəl /
[n]
cái phểu
9
furniture
/ `fɜnɪʧə /
[n]
đồ gỗ
(9)
garbage ->~dump/ bin
/ `gɑrbɪdʒ /
[n]
rác thải --> bãi/ thùng rác
6
gather
/ ’gỉðər /
[v]
thu lượm, thu hoạch (mùa màng), gom
3
gas station
/ gỉs `steɪʃən /
[n]
trạm xăng
(3)
generation
/ dʒenə`reɪʃən /
[n]
thế hệ
(2)
generous
/ `dʒenərəs /
[adj]
rộng lượng, hào phóng
8
ghost
/ goʊst /
[n]
ma quỷ, con ma, bóng ma
1
give out
/ gɪv ɑʊt /
[v]
phát, phân phối
(6)
go on = continue
/ goʊ ɔn /
[v]
tiếp tục
(4)
government
/ ’gʌvərnmənt /
[n]
chính phủ
5
grade
/ greɪd /
[n]
phân loại, xếp hạng
10
grocery
/ ’groʊsəri /
[n]
hàng khô, thức ăn sẳn, hàng tạp hoá
3
groom
/ gru:m /
[n]
chú rể (viết tắt của bridegroom)
8
group
/ gru:p /
[n]
nhóm
(6)
grow
/ groʊ /
[v]
lớn lên, phát triển
2
guess
/ ges /
[v]
đoán, phỏng đoán
(5)
guest
/ gest /
[n]
khách mời, khách khứa
8
guide
/ gɑɪd /
[n]
điều / sách / người chỉ dẩn
(5)
guilty
/ `gɪltɪ /
[n]
tội phạm, sự phạm tội, tội lổi
(6)
hard
/ hɑrd /
[adv/j]
vất vả, cực nhọc, khó khăn, tích cực
(3,6)
harm
/ hɑ:m /
[n]
sự thiệt hại, hại --> harmful (adj)
(6)
heat
/ hi:t /
[v]
hâm nóng, làm nóng
(7)
heavily
/ `hevɪlɪ /
[adv]
nặng, nặng nề
(6)
hedge
/ hedʒ /
[n]
hàng rào (hàng cây tiếp nhau)
6
hero
/ `hɪəroʊ /
[n]
anh hùng, nhân vật chính
(3)
highlands
/ `hɑɪlənz /
[n]
vùng núi, vùng cao, cao nguyên
9
highway
/ `hɑɪweɪ /
[n]
quốc lộ
(3)
Hinduism
/ ’hɪndu:ɪzəm /
[n]
đạo Hin-đu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo
1
hire
/ `hɑɪə /
[v]
thuê, mướn
(9)
hobby
/ `hɑbɪ /
[n]
sở thích
7
hole
/ hoʊl /
[n]
cái lỗ
10
household
/ `hɑʊshoʊld /
[n]
hộ gia đình
7
hug
/ hʌg /
[n]
ôm (khi chào nhau)
8
huge
/ hju:dƷ /
[adj]
to lớn, khổng lồ
(9)
humor
/ `hju:mər /
[n]
tính hài hước --> sense of ~ : khiếu ~
8
hurricane = cyclone
/ `hʌrɪkeɪn /
[n]
bảo lớn (có gió giật rất mạnh & mưa to)
(9)
hurriedly
/ `hʌrɪdlɪ /
[adv]
vội vả, hấp tấp
(3)
ideal
/ `ɑɪdɪəl /
[n]
thần tượng, lý tưởng
(8)
imagine --> image(n)
/ɪ`mỉdʒɪn / / `ɪmɪdʒ /
[v]
hình dung,tưởng tượng ->hình tượng/ảnh
(1)
imagination
/ ɪmỉdʒə`neɪʃən /
[n]
sự tưởng tượng, trí / óc tưởng tượng
10
important
/ ɪm`pɔ:tənt /
[adj]
quan trọng
(8)
impress
/ ɪm’pres /
[v]
gây ấn tượng, để lại ấn tượng
1
improve
/ ɪm`pru:v /
[v]
trao dồi, cải thiện, cải tiến
(4)
in a word
/ wɜrd /
[exp]
nói tóm lại
(8)
include
/ ɪn`klu;d /
[v]
bao gồm, gồm có, kể cả
(4)
income
/ ’ɪnkʌm /
[n]
thu nhập
5
increasingly
/ `ɪnkri:sɪŋlɪ /
[adv]
lớn thêm, tăng lên
(5)
inedible
/ ɪ`nedɪbəl /
[adj]
không ăn được
(6)
infant
/ `ɪnfənt /
[n]
trẻ sơ sinh
10
informative
/ ɪn`fɔrmətɪv /
[adj]
cung cấp nhiều thông tin bổ ích
(5)
infrastructure
/ `ɪnfrəstrʌktʃər /
[n]
cơ sở hạ tầng = facility [ fə`sɪlətɪ ]
7
innovation
/ ɪnə`veɪʃən /
[n]
sự đổi mới, đưa ra phát minh mới
7
inquiry
/ ɪn`kwɑɪərɪ /
[n]
việc thẩm vấn, điều tra
(4)
inspiration
/ ɪnspə’reɪʃən /
[n]
cảm hứng, hứng khởi
2
install
/ ɪn`stɔ;l /
[v]
lắp đặt, cài đặt
7
instead of
/ ɪn`sted ɔf /
[adv]
để thay vào, thay vì, đáng lẽ là
(6)
institute = academy
/ ’ɪnstətu:t /
[n]
viện, học viện
4
instruction
/ ɪn`strʌkʃən /
[n]
chỉ dẩn, dạy
(1)
interactive 
/ ɪntə’rỉktɪv /
[adj]
tương tác --> (v) : interact
5
intermediate
/ ɪntər’mi:di:ət /
[adj]
trung bình, ở giữa, trung cấp
4
international
/ ɪntə`neɪʃənəl /
[adj]
thuộc về quốc tế
(5)
Internet
/ ’ɪntərnet /
[n]
mạng máy tính quốc tế, mạng
5
introduce
/ ɪntrə`dju:s /
[v]
giới thiệu, đưa ra
(1)
invent
/ ɪn`vent /
[v]
phát minh, sáng chế
(5)
invite
/ ɪn`vɑɪt /
[v]
mời
(3)
Islam --> islamic(adj)
/ ɪz’lɑm /
[n]
đạo Hồi --> thuộc về Hồi giáo
1
Jewish
/ `dʒu:ɪʃ /
[adj]
thuộc Do thái, người Do thái
8
journalism
/ `dʒɜrnəlɪzəm /
[n]
nghề làm báo, ngành báo chí, 
(5)
journey
/ `dʒə:nɪ /
[n]
cuộc đi, cuộc hành trình
(3)
joyful
/ `dʒɔɪfəl /
[adj]
vui mừng, hân hoan, vui sướng
8
jump
/ dʒʌmp /
[v]
nhảy
(10)
junk
/ dʒʌŋk /
[n]
cặn bả, món phế thải, rác
(5)
junkyard
/ `dʒʌŋkjɑrd /
[n]
bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải
6
(just) in case
/ dʒʌst ɪn keɪs /
[exp]
phòng khi, phòng hờ
(9)
keep in touch
/ ki:p ɪn tʌtʃ /
[v]
liên lạc
(1)
kill
/ kɪl /
[v]
giết, diệt
(6)
kilt
/ kilt /
[n]
váy ngắn truyền thống của Scotland
(2)
kindly
/ `kɑɪdlɪ /
[adv]
tốt bụng, tử tế
(6)
label
/ ’leɪbəl /
[n, v]
nhãn, nhãn hiệu, dán nhãn, ghép
2, 7
ladder
/ `lỉdə /
[n]
cái thang
(9)
language
/ `lỉŋgwɪdʒ /
[n]
ngôn ngữ, tiếng, cách diễn đạt
(1)
last
/ lỉst /
[v]
kéo dài
8
laugh
/ lɑ:f /
[v]
cười
(6)
lay out
/ leɪ ɑʊt /
[v]
sắp xếp, bố trí, trình bày
(3)
lazy
/ `leɪzɪ /
[adj]
lười biếng
(6)
leak = leaking
/ li:kɪŋ /
[v, n]
rỉ ra, dột ; lỗ thủng, khe hở, chổ dột
(5,6)
level
/ `levəl /
[n]
mức độ, trình độ, tiêu chuẩn
(4)
lie
/ lɑɪ /
[v]
nằm, nói dối
(3)
lift
/ lɪft /
[v]
nâng lên, nhấc lên
9
limitation --> limit(v)
/ lɪmə’teɪʃən /
[n]
giới hạn, hạn chế
5
line
/ lɑɪn /
[n]
lằn, hàng
(2)
linguistics
/ lɪŋ’gwɪsti:ks /
[n]
ngôn ngữ học
4
litter
/ `lɪtər /
[v, n]
vứt/ bày bừa bãi ; sự bừa bộn
(6)
lively
/ `lɑɪvlɪ /
[adj]
sinh động
(2)
local
/ `loʊkəl /
[adj]
địa phương, cục bộ
(5)
locate
/’loʊkeɪt /
[v]
xác định vị trí, đặt vào vị trí
3
logical
/ ’lɑdʒɪkəl /
[adj]
có lô-gic
2
look forward 
/ lu:k `fɔ:wəd /
[v]
trông chờ
(4)
loose
/ lu:s /
[adj]
lỏng, thụng, lòng thòng, không khít
(2)
lose heart
/ lu:z hɑ:t /
[exp]
nản lòng, thoái chí
(8)
lot --> parking lot
/ lɔt /
[n]
mảnh, lô (đất) --> nơi đậu / đỗ xe
(3)
luxury
/ `lʌgʒərɪ /
[n]
vật xa xỉ, đồ xa xỉ
(7)
magazine
/ mỉgə`zi:n /
[n]
tờ tạp chí
(5)
main
/ meɪn /
[adj]
chính, chủ yếu
(2)
maize
/ meɪz /
[n]
ngô, bắp
3
majority -->major(a)
/mə`dʒɔrɪtɪ/ /`meɪdʒə/
[n]
phần lớn, đa số --> chủ yếu, trưởng
(2)
marine
/ mə`ri:n /
[adj]
(thuộc về) biển
(6)
marvelous
/ `mɑrvələs /
[adj]
tuyệt vời, kỳ diệu
(10)
mass
/ mỉs /
[n]
khối, đống, vô số
6
match
/ mỉtʃ /
[v, n]
kết hợp ; trận đấu, diêm quẹt
(2)
material
/ mə’tɪri:əl /
[n]
chất liệu, nguyên liệu
2
mausoleum
/ mɔ:sə’lɪəm /
[n]
lăng, lăng tẩm, lăng mộ
1
mean
/ mi:n /
[n, v]
phương tiện, phương cách ; có ý nghĩa
(5)
media
/ `mi:dɪə /
[n]
phương tiện truyền thông đại chúng
(5)
memory --> -rize (v)
/ `memərɪ /
[n]
kí ức, trí nhớ --> ghi nhớ
(8)
mention
/ `menʃən /
[v]
nói đến, đề cập
(1,6)
meteor
/ `mi:ti:ər /
[n]
sao băng
10
microorganism
/mɑɪkroʊ`ɔ:rgənɪzəm/
[n]
vi sinh vật
10
mineral
/ `mɪnərəl /
[n]
khoáng chất
10
minimize
/ `mɪnəmɑɪz /
[v]
làm giảm thiểu ( mức thấp nhất)
6
minority
/ mə’nɔ:rəti, mɑɪ- /
[n]
thiểu số --> ethnic ~ : dân tộc thiểu số
2
mirror
/ `mɪrə /
[n]
kiếng, gương soi
(9)
mistake (for)
/ `mɪsteɪk /
[v]
lầm, lộn (với)
(10)
model
/ `mɑdəl /
[n]
mô hình
7
modern --> -ize (v)
/ `mɑdən / / -nɑɪz /
[adj]
hiện đại --> canh tân, hiện đại hóa
(1)
mosque
/ mɑsk /
[n]
nhà thờ Hồi Giáo
1
musician
/ mju:`zɪʃən /
[n]
nhạc sĩ
(2)
mysterious 
/ mɪs`tɪri:əs /
[adj]
bí hiểm --> mystery (n)
10
nationwide
/ `neɪʃənwɑɪd / 
[adv/j]
toàn quốc, trên khắp cả nước
(8)
native speaker
/ `neɪtɪv `spi:kə /
[n]
người bản xứ
(4)
natural resources
/ `nỉtʃərəl `ri:zɔ:rsɪz /
[n]
nguồn tài nguyên thiên nhiên
(7)
necessity
/ nɪ`sesɪtɪ /
[n]
thứ/ đồ/ sự cần thiết --> necessary(adj)
(7)
news
/ nu:z /
[n]
tin tức
10
newspaper
/ `nju:speɪpə /
[n]
tờ báo
(5)
newsreel
/ `nju:zri:l /
[n]
phim thời sự
(5)
nominate
/ `nɑməneɪt /
[v]
ghi danh, mệnh danh, chọn, đề cử
8
nonsense
/ `nɔnsəns /
[n]
bậy nào, vô lý, lời nói vô nghĩa
(6)
notice
/ ’noʊtəs /
[v]
nhận thấy, nhận ra
1
novel
/ ’nɑvəl /
[n]
tiểu thuyết, truyện
2
nuclear
/ `nu:kli:ər /
[adj]
thuộc hạt nhân
7
object
/ `ɑbdʒɪkt /
[n]
vật thể
10
occasion = chance
/ ə’keɪʒən /
[n]
dịp, cơ hội
2
occur -> occurrence(n)
/ ə`kɜr /
[v]
xảy ra -> chuyện xảy ra, sự cố, sự kiện
8
ocean
/ `oʊʃən /
[n]
đại dương
(6)
offer
/ `ɑfər /
[v]
cung cấp, đưa ra, đề nghị, mời
(4)
official
/ ə’fɪʃəl /
[adj]
chính thức
1
online
/ ɔnlɑɪn /
[v, n]
lập diễn đàn giao lưu (trên mạng Internet)
(5)
on-line school/ lesson
/ɔn-lɑɪn sku:l/’lesən /
[n]
giờ học / bài học trực tuyến
(5)
opinion
/ ə`pɪnjən /
[n]
ý kiến, quan điểm, dư luận
5
opposite
/ `ɔpəzɪt /
[adj]
trái ngược, ngược nhau
(3,5)
optional
/ ’ɑpʃənəl /
[adj]
(có thể) lựa chọn, không bắt buộc
1
oral 
/ `ɔrəl /
[adj]
bằng miệng, thuộc về lời nói
(4)
order
/ ’ɔ:rdər /
[v, n]
ra lệnh ; trật tự
4
ordinary
/ `ɔ:rdəneri /
[adj]
bình thường, thông thường
7
organization
/ ɔ:gənɑɪ`zeɪʃən /
[n]
tổ chức, bố cục
(2)
outline
/ `ɑʊtlɑɪn /
[n]
nét phát thảo, dàn ý, dàn bài
(1)
overland
/ `oʊvərlỉnd /
[adv/j]
qua đất liền, bằng đường bộ
(9)
Pacific Rim
/ pəsɪfɪk `rɪm /
[n]
lòng chảo / vành đai Thái Bình Dương
9
pagoda
/ pə’goʊdə /
[n]
chùa
3
paint
/ peɪnt /
[v]
sơn, quét sơn, vẽ
(9)
panel
/ `pỉnəl /
[n]
tấm pa-nô
(7)
pants
/ pỉnts /
[n]
cái quần
(2)
parade
/ pə`reɪd /
[n]
cuộc / đoàn diễu hành, đám rước
8
paragraph = passage
/`pỉrəgrɑ:f -`pỉsɪdʒ/
[n]
đoạn văn
(1,2)
parking lot
/ `pɑ:kɪŋ lɔt /
[n]
điểm / lô / nơi đậu xe
(3)
particularly
/ pə`tɪkjuləlɪ /
[adv]
đặc biệt, đặc thù, cá biệt
(2)
part-time
/ `pɑ:tɑɪm /
[adj]
bán thời gian (1 buổi)
(3)
pass
/ pɑ:s /
[v}
qua, đi qua, thi đậu
(4)
Passover
/ `pỉsoʊvər /
[n]
Lễ Quá hải (của người Do thái)
8
pattern
/ `pỉtən /
[n]
mẫu, kiểu, dạng
(2)
peaceful
/ `pi:sfəl /
[adj]
thanh bình
(1)
pear
/ peə /
[n]
quả lê
(5)
perfect
/ `pɜfekt /
[adj]
trọn vẹn, hoàn toàn, rất tốt
(10)
perhaps = maybe
/ pə`hỉps /
[adv]
có lẽ, có thể
(5)
personal
/ `pə:sənəl /
[adj]
cá nhân, tư, riêng
(5)
persuade -> -asive(a)
/ pər`sweɪd /
[v]
thuyết phục --> có sức thuyết phục
4, 6
pesticide
/ `pestəsɑɪd /
[n]
thuốc trừ sâu
6
physical
/ `fɪzɪkəl /
[adj]
thể chất, sức khỏe, tính vật lý
(10)
picnic
/ ’pɪknɪk /
[n]
cuộc đi chơi có ăn uống ngoài trời
3
pilot
/ `pɑɪlət /
[n]
phi công, hoa tiêu
(10)
pipe
/ pɑɪp /
[n]
ống nước
7
pity --> pitiful (adj)
/ `pɪtɪ /
[n]
lòng thương hại, lòng thương sót
(5)
plaid
/ plỉd /
[adj]
kẻ ca-rô, kẻ ô vuông
2
plain
/ pleɪn /
[adj]
trơn (không có hoa hay hình vẽ)
2
planet
/ `plỉnət /
[n]
hành tinh
10
plastic bag
/ `plỉstɪk bỉg /
[n]
túi nhựa
(6)
plow / plough
/ plɑʊ /
[v]
cày ruộng
3
plumber
/ `plʌmər /
[n]
thợ sửa ống nước
7
poet --> poem
/ ’poʊət / / `poʊɪm /
[n]
nhà thơ --> bài thơ
2
poetry
/ ’poʊtri /
[n]
thơ ca, thơ văn
2
poisonous
/ `pɔɪznəs /
[adj]
độc, có tính độc
(6)
polite 
/ pə`lɑɪt /
[adj]
lịch sự, lễ phép
(4)
pollutant
/ pə`lu:tənt /
[n]
chất ô nhiễm
(6)
pollute -->pollution(n)
/ pə`lu:t /
[v]
làm / gây ô nhiễm --> sự ô nhiễm
6
pond
/ pɔnd /
[n]
cái ao
(1,3)
population
/ pɔpjʊ`leɪʃən /
[n]
dân số
(1)
popular
/ `pɔpjʊlə /
[adj]
phổ biến, bình dân, nhân dân
(5)
possible
/ `pɔsɪbəl /
[adj]
có thể, thích hợp
(2)
post
/ poʊst /
[v]
gởi, đưa thông tin lên mạng Internet
(5)
power cut
/ `pɑʊə kʌt /
[n]
mất điện, cúp điện
(9)
practical
/ `prỉktɪkəl /
[adj]
thực tế, thực tiển, thiết thực
(2,6)
pray
/ preɪ /
[v]
cầu nguyện, cầu trời, cầu khần
1
precious
/ `preʃəs /
[adj]
quý, quý giá, quý báu
6,10
predict / -able / -ion
/ prɪ`dɪkt /
[v,a,n]
dự báo, dự đoán trước
8
prefer
/ prɪ`fɜr /
[v]
chuộng, thích hơn
(2)
prepare
/ prɪ`per /
[v]
chuẩn bị
(9)
present
/ prɪ`zent /
[v]
bày tỏ, trình bày, giới thiệu
(2)
preserve
/ prɪ`zɜrv /
[v]
bảo tồn, giữ gìn, duy trì
(6)
prevent 
/ prɪ`vent /
[v]
ngăn chặn, phòng chống
6
primary
/ ’prɑɪmerɪ, -mərɪ /
[adj]
hàng đầu, ban đầu, cơ bản
1
primary school
/ `prɑɪmərɪ sku:l /
[n]
trường tiểu học
(1)
print
/ prɪnt /
[v]
in ấn
(2)
priority
/ prɑɪ`ɔ:rəti /
[n]
sự ưu tiên, quyền ưu tiên
8
prisoner
/ `prɪzənər /
[n]
người tù, người bị giam, tù nhân
(10)
prize
/ prɑɪz /
[n]
giải thưởng
(6)
problem
/ `prɔbləm /
[n]
vấn đề, bài toán
(6)
product
/ `prɔdəkt /
[n]
sản phẩm
(7)
profitable
/ `prɑfətəbəl /
[adj]
có lãi, đem lại lợi nhuận
7
program
/ `proʊgrỉm /
[n]
chương trình
(5)
prohibit 
/ proʊ`hɪbɪt /
[v]
cấm, ngăn cấm ; sự cấm đoán
(6)
proof =evidence,support
/ pru:p /
[n]
chứng cớ, bằng chứng
(10)
proper
/ `prɔpə /
[adj]
thích hợp, đúng đắn
(6)
protect 
/ prə`tekt /
[v]
bảo vệ, che chở
(6)
proud (of)
/ prɑʊd /
[adj]
tự hào về, kiêu hảnh về
(2,8)
prove
/ pru:v /
[v]
chứng minh
10
provide
/ prə`vɑɪd /
[v]
cung cấp, lo liệu, phục vụ
6
public
/ `pʌblɪk /
[n]
công cộng (chúng), chổ đông người
10
publish
/ ’pʌblɪʃ /
[v]
xuất bản
4
pull
/ pʊl /
[n]
lực kéo, lực hút
10
pump
/ pʌmp /
[v, n]
bơm, cái bơm, máy bơm
(6)
purpose
/ `pɜrpəs /
[n]
mục đích
5
push-up
/ `pʊʃʌp /
[n]
môn thể dục hít đất
(10)
qualified
/ `kwɔlɪfɑɪd /
[adj]
có phẩm chất, đủ chuẩn, đủ tư cách
(4)
quality
/ `kwɔlɪtɪ /
[n]
đức tính, chất, phẩm chất
(8)
quarter
/ `kwɔ:tər /
[n]
một phần tư
7
questionnaire
/ kwestʃən`eər /
[n]
bảng / tờ câu hỏi, 1 số câu hỏi
(6)
raincoat
/ `reɪnkoʊt /
[n]
áo mưa
(9)
raise cattle
/ reɪz `kỉtl /
[v]
nuôi gia súc
(3)
raw
/ rɔ: /
[adj]
thô, chưa tinh chế
(6)
reach
/ rɪtʃ /
[v]
đến, tới, đi đến
(3)
realize
/ `rɪəlɑɪz /
[v]
nhận thấy, thấy rỏ
(7)
reason 
/ `ri:zən /
[n]
lý do
(4,6)
receive
/ rɪ`si:v /
[v]
nhận, tiếp nhận
7
recent
/ `ri:sənt /
[adj]
gần đây
7
recipient
/ rɪ`sɪpɪənt /
[n]
người nhận
(4)
recycle
/ rɪ`sɑɪkəl /
[v]
tái sinh, tái chế
(6)
reduce
/ rɪ`du:s /
[v]
làm giảm, giảm
6
refreshment
/ rɪ`freʃmənt /
[n]
món ăn nhẹ, đồ ăn thức uống
(6)
refrigerator = fridge
/ rɪ`frɪdʒəreɪtə /
[n]
tủ lạnh
(7)
region
/ ’rɪ:dʒən /
[n]
vùng, miền
1
regularly
/ `regjələrli /
[adv]
thường xuyên
7
regulation
/ regju`leɪʃən /
[n]
sự điều chỉnh, sự qui định
(6)
relative
/ `relətɪv /
[n]
người bà con thân thuộc
(1)
relax
/ rɪ’lỉks /
[v]
nghỉ ngơi, giải trí
3
release
/ ri:`li:s /
[v, n]
thả, tha, phóng thích, phát hành
(6)
religion
/ rɪ’lɪdʒən /
[n]
tôn giáo
1
remote
/ rɪ`moʊt /
[adj]
từ xa, xa xôi
5
replace
/ rɪ`pleɪs /
[v]
thay thế
7
reply
/ rɪ`plɑɪ /
[v]
trả lời, đáp lại
(3)
represent
/ reprɪ`zent /
[v]
biểu tượng, tượng trưng, thay mặt
(8)
reputation
/ repjə’teɪʃən /
[n]
danh tiếng
4
resolution
/ rezə`lu:ʃən /
[n]
cách giải quyết, quyết định, nghị quyết
(6)
resource --> natural ~
/ `ri:sɔ:rs, -zɔ:rs /
[n]
nguồn lực --> ta

Tài liệu đính kèm:

  • docxtu_vung_cac_unit.docx