Câu 1: Nếu thì ta có kết luận đúng là
A. Không tồn tại B.
C. Hàm số f(x) liên tục tại x0 D. Hàm số f(x) gián đoạn tại x0
Câu 2: Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 1 B. C. 2 D. 0
Câu 3: Giới hạn nào trong các giới hạn sau bằng +∞
A. lim(1−n )2 B. lim(n3 – n2 + 1) C. D. lim(n−n3)
Câu 4: Kết quả của giới hạn là:
A. B. C. 0 D. x
Câu 5: Giới hạn được làm bằng cách nào?
A. Chia cả tử và mẫu cho lũy thừa của n B. Cách khác
C. Đưa n ra ngoài căn D. Nhân liên hợp
Câu 6: Giới hạn có kết quả bằng
A. -2 B. 2 C. -3 D. -1
BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG IV Môn: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 Họ, tên học sinh:.................................................................... Lớp: ĐỀ 1 1 6 11 16 2 7 12 17 3 8 13 18 4 9 14 19 5 10 15 20 Câu 1: Nếu thì ta có kết luận đúng là A. Không tồn tại B. C. Hàm số f(x) liên tục tại x0 D. Hàm số f(x) gián đoạn tại x0 Câu 2: Giới hạn bằng bao nhiêu? A. 1 B. C. 2 D. 0 Câu 3: Giới hạn nào trong các giới hạn sau bằng +∞ A. lim(1−n )2 B. lim(n3 – n2 + 1) C. D. lim(n−n3) Câu 4: Kết quả của giới hạn là: A. B. C. 0 D. x Câu 5: Giới hạn được làm bằng cách nào? A. Chia cả tử và mẫu cho lũy thừa của n B. Cách khác C. Đưa n ra ngoài căn D. Nhân liên hợp Câu 6: Giới hạn có kết quả bằng A. -2 B. 2 C. -3 D. -1 Câu 7: Giới hạn bên trái là giới hạn nào trong các giới hạn sau A. B. C. D. Câu 8: Hàm số A. Liên tục trên B. Gián đoạn tại x = 2 C. Có nghiệm trong khoảng (0; 1) D. Vô nghiệm Câu 9: Chọn phát biểu đúng A. Hàm lượng giác liên tục trên B. Hàm phân thức hữu tỉ liên tục trên C. D. Hàm đa thức liên tục trên Câu 10: Chọn mệnh đề đúng A. với k nguyên dương B. với mọi k C. với k chẵn D. Câu 11: Giá trị của bằng: A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 12: Tính , kết quả bằng: A. + B. − C. 1 D. −1 Câu 13: Để hàm số liên tục tại x=1 thì m=? A. m=1 B. m=2 C. m=3 D. m=4. Câu 14: Tính , kết quả bằng: A. 16 B. 24 C. 48 D. 64 Câu 15: Hàm số liên tục trên nếu m bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 16: Giá trị của bằng: A. B. C. D. Câu 17: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai: A. B. C. D. Câu 18: Để hàm số liên tục tại x=0 thì a=? A. a=1 B. a= −1 C. a=2 D. a= −2. Câu 19: Cho phương trình . Khẳng định nào đúng: A. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng . B. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng . C. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng . D. Phương trình (1) có ít nhất 2 nghiệm trong khoảng . Câu 20: Tính , kết quả bằng : A. −6 B. C. − D. 6 BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG IV Môn: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 Họ, tên học sinh:.................................................................... Lớp: ĐỀ 2 1 6 11 16 2 7 12 17 3 8 13 18 4 9 14 19 5 10 15 20 Câu 1: Giới hạn có kết quả bằng: A. -3 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 2: Giới hạn có kết quả bằng: A. 2 B. 1 C. D. Câu 3: Giới hạn có kết quả bằng: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 4: Giới hạn có kết quả bằng: A. B. 2 C. D. 1 Câu 5: Tính giới hạn được kết quả là A. 1 B. 2 C. -4 D. 4 Câu 6: Kết quả của giới hạn là: A. B. C. 0 D. x Câu 7: Hàm số liên tục trên nếu m bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 8: Tính : A. +∞ B. -∞ C. 0 D. 2 Câu 9: Kết quả của là: A. 1 B. C. D. 0 Câu 10: Giá trị của là: A. B. C. 1 D. -1 Câu 11: Giá trị của là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 12: Để hàm số liên tục tại x=0 thì a=? A. a=3 B. a= 1 C. a=2 D. a= Câu 13: Giới hạn bên phải là giới hạn nào trong các giới hạn sau A. B. C. D. Câu 14: : Giá trị của là: A. 8 B. 6 C. −8 D. −6 Câu 15: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1? A. B. C. D. Câu 16: : Giá trị của là: A. B. C. D. Câu 17: Để hàm số liên tục tại x=4 thì a=? A. a=3 B. a= C. a=2 D. a= Câu 18: Giới hạn nào dưới đây có kết quả bằng 3? A. B. C. Cả ba hàm số trên D. Câu 19: Cho phương trình Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. Phương trình đã cho có nghiệm trong B. Hàm số liên tục trên . C. Phương trình đã cho có ít nhất hai nghiệm trong D. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng Câu 20: Xác định a để hàm số liên tục tại điểm thì a bằng: A. 8 B. 1 C. 4 D. 6
Tài liệu đính kèm: