Một số đề ôn tập môn Công nghệ 9

Đề số 1

I) Trắc nghiệm: (4 đ) Lựa chọn phương án đúng nhất:

Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 4 thì số đó là:

 A. - 2 B. 2 C. 16 D. - 16

Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 4) là:

 A. 4 B. - 4 C. - 4 và 4 D. 8

Câu3: có nghĩa khi:

 A. x ≤ B. x ≥ C. x ≤ D. x ≥

Câu 4: Kết quả của phép tính: - là:

 A. 2 B. - 2 C. - D.

Cõu 5: Tất cả các giá trị của x để là:

 A. x > 16 B. C. x < 16="" d.="">

Cõu 6: Kết quả của phộp tớnh là:

A.2 B.-2 C. D.

Cõu 7: Nghiệm của phương trình x2 - 5 = 0 là:

 A. x = B. x = C. x = D. x = 25

Cõu 8: ) So sỏnh 5 với ta cú kết luận sau:

A. 5> B. 5< c.="" 5="D.">

 

doc 6 trang Người đăng minhkhang45 Lượt xem 777Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Một số đề ôn tập môn Công nghệ 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề số 1
I) Trắc nghiệm: (4 đ) Lựa chọn phương án đúng nhất:
Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 4 thì số đó là:
 A. - 2 B. 2 C. 16 D. - 16
Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 4) là: 	
 A. 4 B. - 4 C. - 4 và 4 D. 8
Câu3: có nghĩa khi: 
 A. x ≤ B. x ≥ C. x ≤ D. x ≥ 
Câu 4: Kết quả của phép tính: - là: 
 A. 2 B. - 2 C. - D. 
Cõu 5: Tất cả cỏc giỏ trị của x để là:
 	A. x > 16 B. C. x < 16 D. 
Cõu 6: Kết quả của phộp tớnh là: 
A.2	B.-2 	 	C. 	D. 
Cõu 7: Nghiệm của phương trình x2 - 5 = 0 là:
 A. x = B. x = 	C. x = D. x = 25
Cõu 8 : ) So sỏnh 5 với ta cú kết luận sau:
A. 5> 	B. 5< 	C. 5 = 	D. 
II) Tự luận: ( 6đ)
Câu1: (2 điểm)Thực hiện phộp tớnh: 
 	a) - + 3 + 
 	b) (5 - 2) - 
 	c ) 
Câu 2: (1.5 điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau 
 	a) b) ; 
Câu 3: (0.5 điểm) So sánh hai số sau: (khụng dựng mỏy tớnh bỏ tỳi)
Cõu 4: (2ủ) Cho bieồu thửực :
	P = 
a) Ruựt goùn bieồu thửực P.
b) Tỡm x ủeồ P > 3.
Đề số 2
 I. Trắc nghiệm: (4đ) Lựa chọn phương án đúng nhất:
Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 9 thì số đó là:
 A. - 3 B. 3 C. - 81 D. 81
Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 9) là: 
 A. - 9 B. 9 C. - 9 và 9 D. 81
Câu3: có nghĩa khi: 
 A. x ≤ B. x ≤ C. x ≥ D. x ≥ 
Câu 4: Kết quả của phép tính: - là: 
 A. - 2 B. 2 C. - D. 
Cõu5: Giỏ trị biểu thức bằng: 
 A. -2 	B. 4 	C. 0 	D. 
Cõu 6 :ớnh cú kết quả là:
	A. 	B. 	C. 256	D. 16
Cõu 7 :Rỳt gọn biểu thức với a > 0, kết quả là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 8: Biểu thức xỏc định khi :
	A. x >1	B. x ³ 1	C. x < 1	D. x 0
II) Tự luận: ( 6 đ)
Câu1: (2 điểm)Thực hiện phộp tớnh: 
 a) - + 3 + 
 b) (5 - 2) - c) 
Câu 2: (1.5điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau
	a) b.
Câu 3: (0.5 điểm) So sánh hai số sau: (khụng dựng mỏy tớnh bỏ tỳi)
Cõu 4: :(2 điểm) Xột biểu thức:
	a) Rỳt gọn biểu thức Q
	b) Tỡm a để Q = 1 – a 
Đề số 3
 I) Trắc nghiệm: (4 đ) Lựa chọn phương án đúng nhất:
Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 25 thì số đó là:
 A. - 5 B. 5 C. - 625 D. 625
Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 25) là: 
 A. - 25 B. 25 C. - 25 và 25 D. 625
Câu3: có nghĩa khi: 
 A. x ≤ 	 B. x ≤ C. x ≥ và x 0 D. x ≥ 
Câu 4: Kết quả của phép tính: . là: 
 A. - 2 B. 2 C. - D. 
Cõu 5: Căn bậc ba của là:
	A. 5	B. 	C. 	D. 
Cõu 6: Kết quả của phộp tớnh (với ) bằng :
A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 7: Kết quả của phộp tớnh là: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 8: bằng :
A. a - b 	B. b - a 	C. | a - b |	D. a - b và - a - b 
 II) Tự luận: ( 6đ)
Câu1: (2điểm)Thực hiện phộp tớnh: 
 	a) 	b) 	
	c) 
 Câu 2: (1.5 điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau
 	a/ 
	b/ 	
Câu 3: (0.5 điểm) So sánh hai số sau: (khụng dựng mỏy tớnh bỏ tỳi)
Cõu 4( 2 đ) Cho biểu thức: 
	a, Rỳt gọn A.
	B, Tỡm x để A>= 4 	Đề số 4
 I/ Trắc nghiệm: (4đ) Lựa chọn phương án đúng nhất:
Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 2 thì số đó là:
 A. - 	B. C. 4 D. - 4
Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 3) là: 
 A. 3 	B. - 3 C. - 3 và 3 D. 6
Câu3: có nghĩa khi: 
 A. x ≤ 	B. x ≥ C. x ≤ D. x ≥ 
Câu 4: Kết quả của phép tính: - là: 
 A. 2 	B. - 2 C. - D. 
Cõu 5: bằng bao nhiờu?
A. -5	B. 5	 	C. 15	 D. -15
Cõu 6: Tỡm x biết = -8: 
	A. x = -512 	B. x = 2 	 C. x = -2 	D. x = 64
Cõu 7 : . Nếu thỡ :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 8:Biểu thức xỏc định với mọi giỏ trị của x thoả món:
A. 	B. 	C. và	D. 
 II) Tự luận: ( 6đ)
Câu1: (3 điểm)Thực hiện phộp tớnh: 
 	a) – 2 – 3 + 4 
	b) (5 - 2) - 	c) 
Câu 2: (1.5 điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau
 	a/ ; 
	b/ 	
Câu 3: (0.5 điểm) So sánh hai số sau: (khụng dựng mỏy tớnh bỏ tỳi)
Cõu 4(2 đ) : Cho biểu thức	A = 
	a, Rỳt gọn A
b. Tỡm x để A > -5Đề số 5
I/ Trắc nghiệm: (4 đ) Lựa chọn phương án đúng nhất:
Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 5 thì số đó là:
 A. - B. C. 25 D. - 25
Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 2) là: 
 A. 2 B. - 2 C. - 2 và 2 D. 4
Câu3: ẹieàu kieọn xaực ủũnh cuỷa bieồu thửực laứ :
A. 	 B. C. 	 D. 
Câu 4: Giá trị của biểu thức: bằng:
 A. B. - C. 2 D. – 2
Cõu 5: So sỏnh 9 và , ta cú kết luận sau:
A. .
B. .
C. .
D. Khụng so sỏnh được.
Cõu 6: Biểu thức bằng
A. 3 – 2x.
B. 2x – 3.
C. ‌.
D. 3 – 2x và 2x – 3.
Cõu 7: ) Kết quả của phộp tớnh là: 
A.1	B.-1 	 C. - 	D. 
Cõu 8: .Giỏ trị của biểu thức bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
 II) Tự luận: ( 6đ)
Câu1: (2 điểm)Thực hiện phộp tớnh: 
 	a) 5 – 4 – 2 + 
 	b) 	
	c) 
Câu 2: (2điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau: 
 	 a/ 	 b/ 	 
Câu 3: (0.5 điểm) So sánh hai số sau: 
	(khụng dựng mỏy tớnh bỏ tỳi)
Cõu 4( 2 đ) Cho biểu thức 
a) Rỳt gọn biểu thức C.
b) Tớnh giỏ trị của C với .
Đề số 6
I/ Trắc nghiệm: (4 đ) Lựa chọn phương án đúng nhất:
Caõu1: Caờn baọc hai soỏ hoùc cuỷa 81 laứ:
	A. -9	B. 9	C. 	D. 92
Caõu 2: Neỏu =4 thỡ x baống
 A. 2 	B. 4 	C. 	D. 
Caõu 3: Bieồu thửực xaực ủũnh ( coự nghúa) khi
	A. 	B. 	C. 	D. 
Caõu 4: Bieồu thửực coự giaự trũ laứ
	A. 	B. 	C. 1	D. -1
Cõu 5: Giỏ trị của biểu thức: là:
A. 21	B. 	C. 11	D. 0
Cõu 6: Biểu thức bằng:
A. 	B. - C. -2 	D. - 2 
Cõu 7: Kết quả của phộp tớnh là:
	A. 17	B. 169	C. 13	D. 
Cõu 8:Giỏ trị của biểu thức là	
A. 	B. 	C. 2	D. 0
II) Tự luận: ( 6đ)
Câu1: (2 điểm)Thực hiện phộp tớnh: 
 	a) 2 – 2 + 3 – 
b) 	c) + 
Câu 2: (1.5 điểm) Giải cỏc phương trỡnh sau:
 	a/ 	b/ 
Cõu 3(0.5) Giải phương trỡnh: x2 + 4x + 7 = (x + 4)
Cõu 4( 2 đ) Cho biểu thức : A = 
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Xác định a để biểu thức A > 

Tài liệu đính kèm:

  • docGiao an ca nam_12228627.doc