Mạch kiến thức, kỹ năng
SỐ HỌC:
-Nhận biết được số lượng của nhóm đối tượng đến 10 .
-Đọc ,viết các số từ 1 đến 10.
-Cộng, trừ 2 số trong phạm vi 10 theo hàng ngang dọc. Cộng trừ với 0.
- So sánh các số trong phạm vi 10.
-Tính biểu thức có 2 phép tính.
-Chọn phép tính thích hợp viết vào ô
MA TRẬN MÔN TOÁN KHỐI 1 Mạch kiến thức, kỹ năng Số câu / Số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng TL TN TL TN TL TN TL TN TL TN SỐ HỌC: -Nhận biết được số lượng của nhóm đối tượng đến 10 . -Đọc ,viết các số từ 1 đến 10. -Cộng, trừ 2 số trong phạm vi 10 theo hàng ngang dọc. Cộng trừ với 0. - So sánh các số trong phạm vi 10. -Tính biểu thức có 2 phép tính. -Chọn phép tính thích hợp viết vào ô Số câu 01 03 01 02 02 03 06 Câu số 1 2,3,7 5 4,6 8,9 Số điểm 1 3 1 2 2 3 6 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐO ĐẠI LƯỢNG ( KHÔNG CHO) Số câu Câu số Số điểm HÌNH HỌC - Nhận biết được các hình: vuông , hình tam giác , hình tròn. Số câu 01 01 Câu số 10 Số điểm 1 1 TỔNG Số câu 02 03 01 02 02 03 07 Số điểm 2 3 1 2 2 3 7 Họ Và Tên:.... Lớp : Trường TH Tân Hộ Cơ 2 Huyện Tân Hồng ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 Môn :Toán Ngày kiểm tra : Thời gian : 45 phút Điểm Nhận xét của giáo viên Câu 1: ( MỨC 1) ( TN) (1điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm 1, 2,., 4,, ,7 , 8, ,10 . b. Viết số {{ {{{ {{{ {{{{ {{{ Câu 2 : Mức 2 ( TN) 1 điểm) A . Khoanh vào số lớn nhất 4 2 7 B .Khoanh vào số bé nhất 10 1 6 Câu 3 : Đúng ghi Đ sai ghi S Mức 2 ( TN ) ( 1 điểm) A . B. 9 – 5 = 4 3 + 4 = 6 Câu 4 : Điền số : Mức 3 ( TN ) (1 điểm) A . 2 + = 5 B . 10 - = 4 Câu 5 : Tính Mức 3 ( TL ) (1 điểm ) A . 8 - 5 + 1 = .. B . 3 + 6 + 0 = . Câu 6 : Mức 3 ( TN) (1 điểm) > < = 10 8 + 1 4 + 1 3+ 2 Câu 7 : Tính Mức 2 ( TN) ( 1 điểm) A . 8 B. 9 - 3 + 0 .. Câu 8 : Viết phép tính thích hợp : Mức 4 ( TL ) ( 1 điểm và Câu 9 : Viết phép tính thích hợp . Mức 4 ( TL ) (1 điểm) Có : 8 lá cờ Cho : 4 lá cờ Còn : lá cờ ? Câu 10 : Điền số thích hợp ? Mức 1 ( TN ) ( 1 điểm ) Có .. hình vuông Có .. hình tam giác HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM MÔN TOÁN Câu 1 : 1 điểm Đúng mỗi câu 0,5 điểm 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 B. 7, 9, 6, 4,2. Câu 2 : 1 điểm Đúng mỗi câu 0,5 điểm A . 7 B . 1 Câu 3: 1 điểm Đúng mỗi câu 0,5 điểm A . Đ B . S Câu 4 : 1 điểm Đúng mỗi câu 0,5 điểm A . 3 B. 6 Câu 5 : 1 điểm Đúng mỗi câu 0,5 điểm A . 4 B. 9 Câu 6 : 1 điểm Đúng mỗi câu 0,5 điểm A . > B. = Câu 7 : 1 điểm Đúng mỗi câu 0,5 điểm A . 3 B. 9 Câu 8 : 1 điểm 5 + 2 = 7 Câu 9 : 1 điểm 8 - 4 = 4 Câu 10 : 1 điểm Đúng mỗi câu 0,5 điểm Có 1 hình vuông Có 2 hình tam giác
Tài liệu đính kèm: